Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Nội dung, từ vựng, cách đọc

Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Thai HangQuy tắc biên tập

Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading: Tóm tắt, từ vựng & mẹo làm bài hiệu quả

Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading (Volunteer Work That Makes a Difference) là phần bài học quan trọng giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và mở rộng vốn từ vựng về chủ đề For a Better Community. Nội dung bài đọc xoay quanh ý nghĩa của hoạt động tình nguyện, lợi ích cá nhân và cộng đồng, đồng thời đưa ra ví dụ thực tế từ học sinh tham gia tình nguyện. Bài học cung cấp nền tảng từ vựng, ý tưởng và dạng bài tập thường gặp, hỗ trợ học sinh phát triển kỹ năng sống tích cực và chuẩn bị cho các kỳ kiểm tra hiệu quả.

Nội dung chính của bài tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading có tên là “Volunteer Work That Makes a Difference” (Công việc tình nguyện tạo nên sự khác biệt). Bài đọc trong Unit 4 tập trung vào chủ đề các hoạt động tình nguyện trong cộng đồng, lý do tại sao bạn trẻ nên tham gia các hoạt động tình nguyện để góp phần xây dựng cộng đồng và phát triển bản thân. Phần Reading đóng vai trò mở đầu nội dung bài học, cung cấp nền tảng từ vựng, ý tưởng và tình huống thực tế giúp học sinh tư duy tích cực về trách nhiệm xã hội.

Nội dung chính của bài đọc kể về một nhóm học sinh trung học tham gia hoạt động tình nguyện tại một vùng nông thôn. Họ đã tổ chức dạy học miễn phí, dọn vệ sinh môi trường và hỗ trợ người già neo đơn.

Cấu trúc bài đọc gồm các đoạn sau:

Đoạn 1. Giới thiệu về tình nguyện viên

Trong đoạn này, tiếng Anh 10 Unit 4 Reading định nghĩa hoạt động tình nguyện là giúp đỡ người khác hoặc đóng góp cho cộng đồng mà không đòi hỏi được trả công. Đây là một phần quan trọng trong xã hội, giúp kết nối mọi người và xây dựng cộng đồng tốt đẹp hơn.

Đoạn 2. Lợi ích của việc làm tình nguyện

Nêu bật những lợi ích cá nhân mà người tham gia tình nguyện nhận được như: phát triển kỹ năng (giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian), mở rộng mối quan hệ xã hội, làm đẹp hồ sơ xin học bổng hoặc xin việc…

Đoạn 3. Ví dụ thực tế

Đoạn này kể về một bạn học sinh tên Minh tham gia hoạt động tình nguyện tại một trung tâm hỗ trợ người khuyết tật. Minh thấy bản thân trưởng thành hơn, có trách nhiệm hơn và yêu cuộc sống hơn sau trải nghiệm đó.

Đoạn 4. Kêu gọi hành động

Đây là đoạn kết của tiếng Anh 10 Unit 4 khuyến khích các bạn trẻ tham gia hoạt động tình nguyện. Đoạn này nhấn mạnh rằng bất kỳ ai, dù già hay trẻ, đều có thể góp phần tích cực vào xã hội thông qua hành động thiết thực, từ những việc nhỏ như quyên góp, dạy học cho trẻ em nghèo đến các hoạt động bảo vệ môi trường.

>>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 10 Global Success đầy đủ & dễ nhớ

Các từ vựng quan trọng trong tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

Các từ vựng quan trọng

Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Reading có lượng từ vựng khá đa dạng. Dưới đây, ILA sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng mà bạn cần ghi nhớ khi học tiếng Anh 10 Global Success Unit 4 Reading:

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
volunteer tình nguyện viên/làm việc tình nguyện
community cộng đồng
disabled people người khuyết tật
gain experience tích lũy kinh nghiệm
social skills kỹ năng xã hội
without payment không trả công
feel fulfilled cảm thấy mãn nguyện
improve your CV cải thiện hồ sơ cá nhân
personal growth sự trưởng thành cá nhân
responsible có trách nhiệm
appreciate life trân trọng cuộc sống
participate tham gia
provide cung cấp
meaningful có ý nghĩa
benefit lợi ích/mang lại lợi ích
remote area vùng sâu vùng xa
make a difference tạo nên sự khác biệt
get involved in tham gia vào
even small efforts count ngay cả hành động nhỏ cũng có ý nghĩa

>>> Xem thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10: Cách diễn đạt linh hoạt hơn

Các dạng bài tập trong phần Reading của tiếng Anh 10 Unit 4

1. Teenagers and voluntary work

Work in pairs. Complete the mind map with popular volunteering activities for teenagers. Use the picture below to help you. (Làm việc theo cặp. Hoàn thành bản đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thanh thiếu niên. Sử dụng hình ảnh dưới đây để giúp bạn.)

Teenagers and voluntary work

Từ vựng:

• Volunteering activities: các hoạt động tình nguyện

• Helping at a food bank: giúp việc tại một ngân hàng thực phẩm

• Selling handmade items: bán đồ thủ công

• Raising money for charity: gây quỹ từ thiện

Lời giải chi tiết:

• Tutoring poor children (dạy kèm trẻ em nghèo).

• Delivering free meals (phát bữa ăn miễn phí).

Looking after the elderly (chăm sóc người già).

2. Read the text and choose the main idea

I joined the Volunteer Club when I started secondary school. The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up. Since then, it has organised various volunteering activities for all students to participate in.

One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people. Last year, we also raised over 100 million VND to help people in flooded areas. The money was used to buy warm clothes, blankets, food, and clean water.

Our club welcomes different types of donations: clothes, picture books, unused notebooks, and other unwanted items. At the end of each month, we take the donations to the community centre. Our club also organises after-school games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre. In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.

Volunteering has helped me gain life experiences and find my sense of purpose in life. When I see suffering and hardships, I feel thankful for what I have. Moreover, these activities provide opportunities for me to meet other teenagers with similar interests and help me build essential life skills.

Câu hỏi:

A. The writer’s secondary school has a long and interesting history. (Ngôi trường cấp hai của nhà văn có một lịch sử lâu đời và thú vị.)

B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience. (Câu lạc bộ Tình nguyện viên được thành lập cách đây 15 năm nhằm mục đích giúp thanh thiếu niên tích lũy kinh nghiệm làm việc.)

C. The club organises many volunteering activities that benefit both the community and the students. (Câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và sinh viên.)

Đáp án: C

3. Match the highlighted words in the text with their meanings

1. Various a. objects or things
2. Participate b. taking things to someone
3. Items c. several different
4. Raise d. to take part in an activity
5. Delivering e. collected money

Đáp án tiếng Anh 10 Unit 4 Reading:

1. c

2. d

3. a

4. e

5. b

>>> Đọc thêm: Unit 4 Writing lớp 10: Cấu trúc, từ vựng và bài mẫu điểm cao

4. Read the text again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F)

1. The Volunteer Club was set up long after the school was opened.

2. All students can join different volunteering activities.

3. The money collected from selling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless elderly people.

4. Students can volunteer at the orphanage or the community centre.

5. Club members can also help cook free meals for poor families.

Đáp án tiếng Anh 10 Unit 4 Reading:

1. F – Trong văn bản ghi “the club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up”, nên không phải set up long after (rất lâu sau).

2. T – Văn bản ghi: it has organised various volunteering activities for all students to participate in, nghĩa là mọi học sinh có thể tham gia.

3. F – Văn bản ghi bán đồ handmade để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi và người già vô gia cư (mua quần áo ấm, chăn, thực phẩm, nước sạch), chứ không nói là dùng tiền để xây trung tâm. Do đó câu này là False.

4. T – Văn bản ghi rõ câu lạc bộ “organises after-school games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre”, tức là học sinh tham gia hoạt động tình nguyện trực tiếp tại trại trẻ mồ côi và trung tâm cộng đồng.

5. F – Văn bản chỉ đề cập “helping at a food bank” và “delivering free meals”, không nói đến việc nấu bữa ăn. Vì vậy mệnh đề “club members can also cook free meals…” là sai.

5. Work in pairs. Discuss the following question

If you were a member of the Volunteer Club, what could you do to help? (Nếu bạn là thành viên của Câu lạc bộ tình nguyện, bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)

Ví dụ trả lời mẫu:

• I could cook free meals for poor families. (Tôi có thể nấu bữa ăn miễn phí cho những gia đình nghèo.)

• I could tutor poor children after school. (Tôi có thể dạy kèm trẻ em nghèo sau giờ học.)

• I could help collect donations or sell handmade items to raise money. (Tôi có thể thu gom quyên góp hoặc bán đồ thủ công để gây quỹ.

>>> Xem thêm: Tiếng Anh lớp 10: Chương trình học, đề thi thử & đáp án 

Hướng dẫn cách học tốt bài tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

Tình nguyện viên.

Để tối ưu hóa quá trình học và hiểu sâu bài đọc tiếng Anh 10 Unit 4: For A Better Community Reading, bạn hãy áp dụng các chiến lược sau:

1. Đọc lướt (Skimming) để nắm bố cục bài

Tìm hiểu chủ đề: Trước khi đọc bài, hãy nhìn vào tiêu đề, hình ảnh minh họa và đoạn giới thiệu (nếu có).

Đọc lướt các câu hỏi: Việc đọc trước các câu hỏi giúp bạn định hình được những thông tin cần tìm khi đọc bài, giúp việc đọc có mục đích hơn.

Dự đoán từ vựng: Xem qua các từ mới được liệt kê (nếu có) hoặc các từ in đậm trong bài và cố gắng đoán nghĩa hoặc tìm kiếm nhanh nếu cần thiết, nhưng đừng quá sa đà vào việc tra từng từ một.

2. Đọc kỹ (Scanning) để tìm thông tin chi tiết

Khi đã đọc lướt và có các câu hỏi cụ thể, hãy quét nhanh bài đọc để tìm kiếm các từ khóa, số liệu, tên riêng liên quan đến câu hỏi. Bạn đừng đọc từng chữ mà hãy di chuyển mắt thật nhanh rồi tìm các từ khóa: tên nhân vật, nơi tình nguyện, cảm nhận của người tham gia, hành động cụ thể…

>>> Tìm hiểu thêm: Skim and scan và cách áp dụng hiệu quả trong tiếng Anh

3. Dùng bút gạch dưới các từ và cụm từ quan trọng

Khi đọc, bạn hãy gạch chân hoặc đánh dấu những từ khóa, cụm từ quan trọng, đặc biệt là những từ liên quan đến câu hỏi hoặc ý chính của đoạn.

Khi gặp từ mới, bạn cũng đừng vội tra từ điển mà hãy đọc các câu xung quanh để đoán nghĩa của từ. Đây được xem là một kỹ năng rất quan trọng trong việc đọc hiểu tiếng Anh 10 Unit 4. Sau khi đọc xong mỗi đoạn, bạn hãy tự đặt câu hỏi: “Đoạn này đang nói về điều gì?” và ghi chú ngắn gọn ý chính bên lề hoặc trong đầu.

4. Tra cứu và học từ vựng tiếng Anh 10 Unit 4 Reading theo cụm

Sau khi hoàn thành bài đọc và trả lời câu hỏi, bạn hãy xem lại các từ mới. Tiếp đó, hãy ghi chép chúng vào sổ tay, kèm theo phiên âm, loại từ, nghĩa và ví dụ minh họa để dễ học và nhớ lâu.

Bạn đừng quên trả lời các câu đọc hiểu trong sách giáo khoa Tiếng Anh 10 Unit 4 và xác định:

• Dạng câu hỏi: True/False, Wh- questions, Multiple choice

• Vị trí câu trả lời trong bài

ILA gợi ý bạn không nên dịch cả bài mà chỉ cần tìm đúng thông tin cần thiết để có thể nhớ lâu và tiết kiệm thời gian.

5. Tóm tắt bài đọc bằng tiếng Anh

Bạn cũng có thể học tốt tiếng Anh 10 Global Success Unit 4 Reading bằng cách viết đoạn văn từ 5 – 7 câu tóm lược nội dung nhằm ôn lại thông tin chính, luyện kỹ năng paraphrasing (viết lại bằng lời mình) và chuẩn bị cho phần Speaking hoặc Writing.

Bạn có thể tham khảo mẫu tóm tắt sau:

The reading passage talks about volunteering and its benefits. It encourages young people to help others without expecting rewards. Minh, a student, volunteers at a center for disabled children. He gains experience and feels happy doing good work. The passage shows that everyone can make a difference in the community.

6. Luyện nói và thảo luận nhóm

Một cách ôn tiếng Anh 10 Unit 4 Reading hiệu quả đó là thực hành nói tóm tắt nội dung bài với bạn học và thảo luận câu hỏi như:

• “Would you like to become a volunteer? Why or why not?”

• “What are some benefits of doing volunteer work?”

Nếu có bất kỳ điều gì không hiểu trong nội dung của Unit, bạn có thể mạnh dạn trao đổi với bạn bè hoặc hỏi giáo viên của mình.

7. Luyện tập thường xuyên với các tài liệu, công cụ hỗ trợ

Đọc đa dạng tài liệu: Ngoài sách giáo khoa, bạn hãy tìm đọc các bài báo, truyện ngắn, tin tức tiếng Anh phù hợp với trình độ. Việc tiếp xúc với nhiều loại văn bản giúp bạn quen với các cấu trúc câu và từ vựng khác nhau.

Sử dụng Flashcards: Tạo Flashcards cho các từ vựng mới trong tiếng Anh 10 Unit 4 Reading để học và ôn tập hàng ngày.

Làm bài tập bổ trợ: Tìm kiếm các bài tập đọc hiểu liên quan đến chủ đề Unit 4 trên các sách bài tập bổ trợ hoặc tài liệu trực tuyến để củng cố kiến thức.

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh lớp 10 Unit 4 Listening: Bài nghe, từ vựng và đáp án

Câu hỏi thường gặp về tiếng Anh 10 Unit 4 Reading

1. Bài đọc tiếng Anh 10 Unit 4 Reading nói về nội dung gì?

Bài đọc xoay quanh các hoạt động tình nguyện, lợi ích cá nhân và xã hội khi tham gia tình nguyện, cùng ví dụ thực tế từ học sinh.

2. Từ vựng quan trọng trong Unit 4 Reading là gì?

Một số từ tiêu biểu: volunteer, community, gain experience, social skills, personal growth, make a difference…

3. Bài đọc có những dạng câu hỏi nào?

Các dạng phổ biến gồm: Match the headings, True/False/Not Given, Answer the Questions.

4. Làm thế nào để học tốt bài Reading Unit 4?

Áp dụng chiến lược đọc lướt, đọc chi tiết, gạch chân từ khóa, ghi nhớ từ vựng theo cụm, viết tóm tắt ngắn và thảo luận nhóm.

5. Vì sao bài đọc này quan trọng với học sinh lớp 10?

Vì bài học không chỉ luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh mà còn truyền cảm hứng về tinh thần trách nhiệm xã hội và giá trị của việc làm tình nguyện.

Tiếng Anh 10 Unit 4 Reading là một bài đọc thú vị về hoạt động tình nguyện. Việc chinh phục tiếng Anh 10 Unit 4 Reading đòi hỏi sự kiên trì và áp dụng đúng phương pháp. Việc thực hành các chiến lược đọc hiệu quả và luyện tập thường xuyên theo gợi ý của ILA, bạn sẽ không chỉ nắm vững được nội dung bài học mà còn phát triển các kỹ năng đọc hiểu toàn diện và giúp ích nhiều cho việc học tiếng Anh sau này. Hãy luyện tập theo từng bước và đừng quên thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.

>>> Đọc thêm: Tiếng Anh 10 Unit 6: Từ vựng, ngữ pháp và bài tập có đáp án

Nguồn tham khảo

  1. Class 10 English Unit 4 Reading 2 Exercise – Ngày cập nhật 07-08-2025
  2. Unit 4 – For a better community 10th Grade Quiz – Ngày cập nhật 07-08-2025
location map