Động từ “give” có lẽ không còn xa lạ gì với các bạn học tiếng Anh. Tuy nhiên cụm động từ give off lại có thể khiến bạn bối rối. Vậy give off là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu nhé.
Give off là gì? Giải nghĩa và cách dùng
1. Nghĩa của give off là gì?
Give off là một cụm động từ. Đây là một loại từ có cấu tạo và cách dùng khá đặc biệt. Cụm động từ được cấu thành bởi một động từ và một giới từ. Nghĩa của cụm từ đó sẽ có sự khác biệt so với động từ gốc và có sự khác biệt về nghĩa khi kết hợp cùng nhiều giới từ khác nhau.
Tương tự như vậy, trong “give off” ta có động từ “give” kết hợp với giới từ “off”. Vậy give off có nghĩa là gì?
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của give
Give off có nghĩa là tỏa ra, phát ra, bốc ra dùng cho mùi hương, nhiệt hay âm thanh gì đó.
Ví dụ:
• The wood gave off a sweet, perfumed smell as it burned. (Trầm hương tỏa ra một mùi ngọt, thơm khi chúng được đốt cháy.)
• It gives off just enough light so I can write my book. (Nó phát ra đủ ánh sáng để tôi có thể viết sách.)
• The food gave off a lot of steam. (Thức ăn bốc khói rất nhiều).
2. Cách dùng give off là gì?
Trong cụm động từ khi dùng sẽ chia làm hai trường hợp cụm động từ tách rời và cụm động từ không thể tách rời. Việc hiểu rõ phần này sẽ giúp bạn dễ dàng suy ra được cách dùng của các giới từ.
Trong trường hợp của give off, đây là cụm động từ không tách rời, vì thế ta có cấu trúc:
give off + something |
Ví dụ:
• It does not give off visible light, although it seems to give off radio waves. (Nó không phát ra ánh sáng khả kiến, mặc dù nó dường như phát ra sóng vô tuyến.)
• The flower I managed to collect gave off no particular smell. (Loại hoa tôi hái được không có mùi gì đặc biệt cả.)
• The back end of this sculpture gave off a red glow. (Phía sau tác phẩm điêu khắc tỏa ra ánh sáng đỏ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Give off và các từ liên quan
1. Phân biệt give off và give out
Give off là gì? Give off và give out đều có chung nét nghĩa là phát ra, tỏa ra ánh sáng, nhiệt…
Ví dụ:
• Two lights on the ceiling gave off a dim light. (Hai cái đèn trên trần nhà phát ra ánh sáng lờ mờ.)
• A gas lamp gave out a pale yellowish light. (Đèn từ ga phát ra ánh sáng vàng nhạt.)
Tuy vậy, không khó để phân biệt hai từ này vì giữa chúng có khá nhiều điểm khác biệt.
>>>> Tìm hiểu thêm: Phrasal verb với out thông dụng
Sự khác biệt | Give off | Give out |
Give off và give out khác nhau về nghĩa | Từ này chỉ có một nghĩa duy nhất là phát ra, tỏa ra mùi ánh sáng…
• Ví dụ: These candles give off a fragrant perfume. (Loại nến này tỏa ra hương thơm của nước hoa.) |
Từ này có nhiều nghĩa đa dạng hơn như ngừng hoạt động, hết, cạn, phân phát, thông báo
Ví dụ: • After a week their food supplies gave out. (Sau một tuần thì những thức ăn được cho đã hết.) • The teacher gave out the homework papers. (Giáo viên phân phát bài tập về nhà.) |
Give off là gì? Cấu trúc give off và give out cũng có sự khác nhau | Give off chỉ có một cấu trúc: give off + something.
• Ví dụ: The lantern didn’t give off a lot of light. (Đèn lồng thì không tỏa ra nhiều ánh sáng.) |
Give out có 2 cấu trúc:
Give + something + out Ví dụ: • I don’t really want to go down in history as the one who gave out details. (Tôi không muốn đề cập quá sâu vào vấn đề như thể một người làm tiết lộ các thông tin.) • Can you give the drink out? (Bạn có thể lấy nước được không?) |
2. Các từ đồng nghĩa với give off
Bạn đã biết give off là gì. Khi học từ vựng mới, việc hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa có thể giúp bạn dễ liên tưởng, nhớ từ mới và mở rộng thêm vốn từ của mình.
Từ đồng nghĩa với give off | Giải nghĩa cụ thể và ví dụ |
Emit (v) | Phát ra, thải ra khí, nhiệt, ánh sáng, âm thanh…
• Ví dụ: The Earth emits natural radiation. (Trái đất phát ra bức xạ tự nhiên.) |
Discharge (v) | Xả thải, thải ra khí, chất lỏng, khói…
• Ví dụ: Gas leaked from the tanker as it discharged crude oil at refinery. (Khí rò rỉ từ tàu chở dầu khi xả dầu thô tại nhà máy lọc dầu.) |
Emanate (v) | Phát ra, bốc ra mùi, ánh sáng…
• Ví dụ: Nam always knew whether Linh was home from the smells emanating from the kitchen. (Nam luôn biết được nếu Linh có ở nhà qua mùi hương phát ra từ bếp.) |
Radiate (v) | Phát xạ, bức xạ ánh sáng, nhiệt…
• Ví dụ: Heat radiated from the glowing coals. (Nhiệt tỏa ra từ than đá đốt nóng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Give back là gì? Give over là gì? Tất tần tật về những phrasal verb khác của give
Không chỉ có give off, động từ “give” còn có sự kết hợp với nhiều giới từ khác với cấu trúc: give + giới từ.
Sự kết hợp phong phú này đã hình thành lên nhiều phrasal verb give với đa dạng về nét nghĩa.
Phrasal verb give | Dịch nghĩa và ví dụ |
Give back | Trả lại, hoàn lại
• Ví dụ: I’ll give the book back to you next week. (Tôi sẽ trả lại quyển sách cho bạn vào tuần sau) |
Give away | Tặng, biếu quà, bỏ đi, tiết lộ bí mật Ví dụ:• I don’t want to give away exactly how the system works. (Tôi không muốn tiết lộ về cách thức hoạt động của hệ thống.) • She gave away most of her money for charity. (Cô ấy gần như quyên góp tất cả tài sản cho từ thiện.) |
Give up | Bỏ cuộc, từ bỏ, chấm dứt quan hệ với ai
• Ví dụ: She gave up her job so that she could look after the children. (Cô ấy nghỉ việc để có thể chăm con.) |
Give in | Đồng ý chấp nhận làm điều mình không muốn, giao nộp cái gì
• Ví dụ: The government refused to give in their demands. (Chính phủ từ chối từ bỏ yêu cầu của họ.) |
Give over | Ngừng làm gì, sử dụng cái gì vào mục đích nào đó
• Ví dụ: His wife suggested that he give over working such long hours if it was making him so unhappy. (Vợ anh đề nghị anh nên từ bỏ công việc nhiều giờ như vậy nếu điều đó khiến anh không vui.) |
Give onto | Nhìn thấy trực tiếp
• Ví dụ: The garden gate gives onto the main road. (Từ cổng nhà có thể thấy được con đường chính.) |
Give up on | Từ bỏ hy vọng vào ai, điều gì
• Ví dụ: She was loyal and intelligent and she never gave up on anything. (Cô ấy trung thành và thông minh và cũng không từ bỏ bất kỳ điều gì.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc give up
Bài tập give off là gì (có đáp án)
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. I gave most of my old furniture…………. when I moved to my new house.
a. away
b. out
c. off
2. After two hours her patience gave…………..
a. in
b. up
c. out
3. It’s burning, giving…………. a rancid chemical smell.
a. over
b. off
c. in
4. It was still warm and red, giving…………. a little smoke.
a. up
b. away
c. off
5. My father gave…………. smoking 10 years ago.
a. on
b. up
c. out
6. The other side of the hedge gives…………. the road
a. onto
b. out
c. off
7. The yeast eats sugars in bread dough and, as by-product, gives…………. CO2
a. in
b. away
c. off
8. This isn’t your phone and you must give it…………..
a. back
b. away
c. out
9. They were giving………….. a very powerful smell of rotting fish.
a. up
b. in
c. off
10. His teacher seems to have given up………….. on him.
a. onto
b. on
c. to
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không thay đổi
1. When minerals such as quartz are heated, they emit light. (off)
->……………………………………………………………………………………………….
2. Could you start handing these books out please? (give)
->……………………………………………………………………………………………….
3. The oil lamp gave off a pleasant yellowish light. (out)
->……………………………………………………………………………………………….
4. There are many other reasons for natural objects to radiate radio waves. (off)
->……………………………………………………………………………………………….
5. At that point, I hadn’t lost hope of getting married. (on)
->……………………………………………………………………………………………….
Đáp án bài tập give off là gì
Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. c
5. b
6. a
7. c
8. a
9. c
10. b
Bài 2:
1. When minerals such as quartz are heated, they give off light.
2. Could you start giving these books out please ?
3. The oil lamp gave out a pleasant yellowish light.
4. There are many other reasons for natural objects to give off radio waves.
5. At that point, I hadn’t given up on marriage.
Trên đây là “tất tần tật” những kiến thức giải đáp câu hỏi “give off là gì?”. Không những thế, ILA còn giúp bạn tìm hiểu thêm về cách dùng, từ đồng nghĩa và các phrasal verb give khác. Bạn cũng có thể rèn luyện thêm các bài tập để ghi nhớ và hiểu rõ hơn cách vận dụng của give off. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất