Mine là một đại từ rất phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa là “của tôi”. Đây là từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp thường ngày cũng như các bài tập ngoại ngữ. Vậy, đại từ này còn ý nghĩa nào khác? Chức năng của từ trong câu như thế nào? Cách phân biệt “mine và my” tiếng Anh là gì? Hãy đi tìm lời giải cho tất cả các hỏi trên trong bài viết dưới đây nhé!
Định nghĩa mine là gì?
Theo từ điển Cambridge, “mine” (phát âm /maɪn/) là một từ có khá nhiều chức năng. Nhưng chức năng phổ biến nhất của từ này chính là một đại từ sở hữu mang nghĩa là “của tôi”, “cái gì đó thuộc về tôi”.
Trong vai trò là một đại từ sở hữu, đại từ này có thể trở thành chủ ngữ hoặc là tân ngữ trong câu. Ví dụ khi trở thành tân ngữ:
• I prefer your bag to mine. Yours is more beautiful. (Tôi thích chiếc túi của bạn hơn của tôi. Nó xinh hơn nhiều).
• “That is my favorite dress. Please don’t borrow mine!”, Helen said. (Helen nói: “Đó là cái đầm yêu thích của tôi. Đừng mượn của tôi nhé!”).
Ví dụ khi trở thành chủ ngữ:
• When we were young, Sophia’s dream was to become a singer. Mine was to travel the world. (Khi chúng tôi còn bé, ước mơ của Sophia là trở thành một ca sĩ. Còn ước mơ của tôi là được du lịch vòng quanh thế giới).
• Your article is amazing. Mine isn’t very good. (Bài viết của bạn thật tuyệt vời! Còn của tôi thì không được hay cho lắm).
>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ phụ thuộc: Cách sử dụng và mẹo hay nên biết
Ngoài đóng vai trò là một đại từ, “mine” còn là danh từ, động từ với các ý nghĩa như sau:
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Đặt mìn, phá hủy bằng mìn, khai thác | • Anna’s gem company is planning to mine diamonds in African countries next February. (Công ty đá quý của Anna đang lên kế hoạch khai thác kim cương ở các nước châu Phi vào tháng 2 đến). • During this exercise, the army decided to place mines in lands very far from residential areas. (Trong cuộc tập trận này, quân đội quyết định đặt mìn ở những vùng đất rất xa khu dân cư). |
Danh từ | Mỏ khoáng sản, mìn hải quân, thủy lôi | • Anthony works as a miner. He works at a coal mine near his house. (Anthony làm nghề thợ mỏ. Anh ấy làm việc tại một mỏ than gần nhà). • Bill was retained in the army to research and create mines. (Bill được giữ lại trong quân đội để nghiên cứu và chế tạo mìn). |
Vậy là bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi mine tiếng Anh là gì rồi. Từ này thường được sử dụng phổ biến nhất trong vai trò là đại từ, dùng để thay thế cho một danh từ đã được nhắc đến từ trước đó giúp câu văn trở nên mạch lạc, tránh lặp từ. Vậy nên với các nét nghĩa như trên, bạn cần đọc kỹ để phân biệt được từng ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Anh để tránh hiểu sai ý nghĩa của cuộc giao tiếp nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc will: Thành thục các thì tương lai trong 5 phút
Vị trí và chức năng của đại từ “mine” trong câu
Như đã đề cập ở phần trên, “mine” khi được sử dụng như một đại từ sở hữu trong tiếng Anh có thể trở thành chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về vị trí và chức năng của đại từ này.
1. Trở thành chủ ngữ
Đại từ này sẽ trở thành chủ ngữ của câu khi nó thay thế cho một danh từ/ cụm danh từ chỉ vật sở hữu trong câu văn trước đó. Ví dụ:
• Liam’s hat looks really silly. Mine looks much cooler! (Cái mũ của Liam trông thật ngớ ngẩn. Của tôi ngầu hơn nhiều!).
• Sabrina’s opinion is also quite interesting. But mine seems more feasible for this campaign. (Ý kiến của Sabrina cũng khá thú vị. Nhưng của tôi có vẻ khả thi hơn cho chiến dịch này).
2. Trở thành tân ngữ
Đại từ sở hữu này sẽ trở thành tân ngữ trong câu khi nó trở thành đối tượng của một động từ hay một giới từ nào đó đứng trước. Ví dụ:
• I see your cake is smaller than mine. Do you want to exchange with me? (Tôi thấy chiếc bánh của bạn nhỏ hơn của tôi. Bạn có muốn đổi với tôi không?).
• If you forgot your pen at home, you can use mine. (Nếu bạn để quên bút ở nhà thì có thể dùng bút của tôi).
3. Vai trò của “mine”
Với những vị trí như trở thành chủ ngữ, tân ngữ trong câu, ta có thể thấy ba vai trò chính của đại từ này như sau:
• Dùng để thay thế cho danh từ đã được nhắc đến ở trước để tránh lặp từ, giúp cho câu văn trở nên rõ ràng, ngắn gọn và mạch lạc hơn.
• Dùng để chỉ sự sở hữu, nhấn mạnh việc sự vật, sự việc, hiện tượng đang nói đến thuộc về người nói/ viết.
• Dùng để so sánh với một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó với một sự vật, hiện tượng khác cho câu văn ngắn gọn hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ thường gặp trong tiếng Anh
Phân biệt my và mine trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cả “mine” lẫn “my” đều mang chung nghĩa là “của tôi”, miêu tả về sự sở hữu của người đang nói. Tuy nhiên, hai từ này tuy cùng nghĩa nhưng lại khác nhau về vị trí và loại từ cũng như cách sử dụng. Hãy cùng đối chiếu bảng sau:
My | Mine | |
Loại từ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
Vị trí trong câu | Đứng trước danh từ/ cụm danh từ | Đứng một mình |
Vai trò | Bổ sung ý nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ | Có thể đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu |
Ví dụ | • I’m going to get my car repaired. (Tôi đang đi sửa lại chiếc xe của tôi).
• My dress has an ink stain. I need to wash it now. (Váy của tôi của một vết mực. Tôi cần phải giặt nó ngay). |
• Don’t touch that dog. It’s mine. (Đừng động vào con chó đó. Nó là của tôi).
• Your painting is so beautiful. Mine is just fine. (Bức tranh của bạn thật đẹp. Của tôi thì chỉ ổn thôi). |
Một số đại từ sở hữu khác
Sau khi tìm hiểu về đại từ sở hữu mine là gì, bạn có thể khám phá thêm các đại từ sở hữu khác trong bảng dưới đây:
Đại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Yours | của bạn | • Jenny’s house is older than yours. Your house must have been recently built. (Nhà của Jenny cũ hơn nhà của bạn. Chắc hẳn nhà bạn mới được xây dựng gần đây). |
His | của anh ấy | • John seemed to like Lilly’s cocktail more than his own. (John có vẻ thích ly cocktail của Lilly hơn ly của anh ấy). |
Hers | của cô ấy | • Phoebe often says my laptop has more features than hers. So she usually borrows mine. (Phoebe thường nói laptop của tôi có nhiều tính năng hơn của cô ấy. Vì thế cô ấy hay mượn của tôi). |
Ours | của chúng ta/của chúng tôi | • I prefer Elly’s car to ours. (Tôi thích chiếc xe của Elly hơn của chúng ta). |
Theirs | của họ | • Is this treasure theirs? (Kho báu này có phải của họ không?). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Yet là thì gì? Yet nghĩa là gì và dùng khi nào?
Bài tập vận dụng
Chọn mine hoặc my điền vào các chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
1. This phone is ______. I bought it yesterday!
2. I need to buy an air conditioner for ______ family. This summer’s too hot.
3. I don’t like others touching ______ camera. I bought it with my entire month’s salary.
4. Selena liked Jack’s look more than ______. So she went on a date with Jack.
5. If your plan doesn’t get approved, ______ has a chance.
6. ______ daughter doesn’t want to go to kindergarten. She just wants to stay home with her grandparents.
Đáp án:
1. mine
2. my
3. my
4. mine
5. mine
6. my
Thông qua nội dung trên, chắc hẳn bạn đã nắm rõ đại từ sở hữu mine là gì cũng như vai trò của đại từ này trong việc thể hiện, miêu tả sự sở hữu của người nói. Việc sử dụng nhuần nhuyễn đại từ này có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như giúp bạn làm tốt các bài tập có liên quan đến tính từ sở hữu. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết hấp dẫn tiếp theo từ ILA!