Trạng từ so sánh trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự khác biệt về mức độ của một hành động giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Có ba loại chính trong trạng từ so sánh: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Trong bài viết này, ILA sẽ cung cấp cho bạn cách sử dụng chi tiết cấu trúc so sánh với trạng từ trong tiếng Anh.
Trạng từ so sánh bằng
1. Cấu trúc so sánh bằng với trạng từ
Công thức: as + trạng từ + as |
Trong đó:
“As” đầu tiên: Chỉ mức độ. Trạng từ: Mô tả hành động. “As” thứ hai: Dùng để liên kết với đối tượng so sánh. |
Ví dụ:
• She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
• He works as hard as his father did. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như cha mình đã làm.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh bằng: Tổng hợp kiến thức A-Z và bài tập có đáp án
2. Cách dùng so sánh bằng với trạng từ
a) Diễn tả sự giống nhau về hành động
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói rằng hai đối tượng thực hiện hành động với mức độ tương tự.
Ví dụ:
• He drives as carefully as his instructor. (Anh ấy lái xe cẩn thận như giáo viên hướng dẫn của mình.)
• She studies as diligently as her sister. (Cô ấy học tập chăm chỉ như chị gái của cô ấy.)
b) Diễn tả sự phủ định hoặc không tương đồng
Dùng not as/so… as để diễn tả rằng mức độ thực hiện hành động của một đối tượng thấp hơn đối tượng khác.
Ví dụ:
• She does not speak as clearly as her teacher. (Cô ấy không nói rõ ràng như giáo viên của mình.)
• He doesn’t run so fast as his teammate. (Anh ấy không chạy nhanh bằng đồng đội của mình.)
c) Nhấn mạnh mức độ giống nhau
Có thể thêm các trạng từ như just, nearly, almost, quite, exactly để nhấn mạnh hoặc làm giảm mức độ giống nhau.
Ví dụ:
• He sings just as well as his brother. (Anh ấy hát hay y như anh trai của mình.)
• She doesn’t perform quite as confidently as her peers. (Cô ấy không biểu diễn tự tin bằng các đồng nghiệp của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Thông thạo cấu trúc as… as để so sánh thật “xịn xò”
3. Lưu ý khi sử dụng so sánh bằng của trạng từ
a) Dạng của trạng từ
• Nếu là trạng từ không đuôi -ly: Thêm trực tiếp vào cấu trúc.
Ví dụ: hard → as hard as.
• Nếu là trạng từ có đuôi -ly: Sử dụng nguyên dạng.
Ví dụ: beautifully → as beautifully as.
b) Không sử dụng trạng từ thay thế cho tính từ
Phải phân biệt rõ ràng trạng từ và tính từ khi sử dụng so sánh bằng.
Sai: She sings as beautiful as a bird.
Đúng: She sings as beautifully as a bird.
c) So và as trong câu phủ định
Trong một số trường hợp cổ điển hoặc nhấn mạnh, có thể sử dụng so… as trong câu phủ định thay cho as… as.
Ví dụ:
• He doesn’t drive so fast as his father. (Anh ấy không lái nhanh như cha anh ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức cần nhớ về câu phủ định tiếng Anh
4. So sánh bằng của far
a. Công thức
as far as + danh từ/đại từ |
Ví dụ:
• He traveled as far as his friend did. (Anh ấy đã đi xa như bạn anh ấy.)
• This road stretches as far as the horizon. (Con đường này kéo dài xa như đến đường chân trời.)
b. Cách sử dụng so sánh bằng của far
√ So sánh khoảng cách thực tế: Dùng để nói về khoảng cách vật lý mà hai đối tượng đạt được.
Ví dụ:
• The athlete jumped as far as his rival. (Vận động viên này nhảy xa bằng đối thủ của anh ấy.)
√ So sánh về mức độ (nghĩa bóng): Dùng để so sánh mức độ thực hiện hành động hoặc ý nghĩa của điều gì đó.
Ví dụ:
• His influence extends as far as the neighboring towns. (Ảnh hưởng của anh ấy lan rộng xa như các thị trấn lân cận.)
• I will support you as far as my ability allows. (Tôi sẽ hỗ trợ bạn trong khả năng của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: As far as là gì? 5 phút nhớ ngay cấu trúc as far as
Trạng từ so sánh hơn
1. Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ
Công thức:
Trạng từ ngắn: trạng từ + “-er” + than Trạng từ dài: more + trạng từ + than |
Trong đó:
Trạng từ: Diễn tả cách thức hoặc mức độ của hành động. Than: Dùng để liên kết hai đối tượng được so sánh. |
Ví dụ:
• He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.)
• She speaks more fluently than her classmates. (Cô ấy nói lưu loát hơn các bạn cùng lớp.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập
2. Cách dùng so sánh hơn với trạng từ
a) Diễn tả sự khác biệt về hành động
Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh rằng một đối tượng thực hiện hành động ở mức độ cao hơn đối tượng khác.
Ví dụ:
• She studies harder than her peers. (Cô ấy học chăm chỉ hơn các bạn đồng trang lứa.)
• He works more efficiently than his colleagues. (Anh ấy làm việc hiệu quả hơn các đồng nghiệp.)
b) Nhấn mạnh mức độ so sánh hơn
Có thể thêm các trạng từ như much, a lot, far, slightly để nhấn mạnh mức độ khác biệt.
Ví dụ:
• He drives much faster than I expected. (Anh ấy lái xe nhanh hơn nhiều so với tôi mong đợi.)
• She performs slightly better than last time. (Cô ấy biểu diễn tốt hơn một chút so với lần trước.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh
3. Lưu ý khi sử dụng so sánh hơn của trạng từ
a) Phân biệt trạng từ ngắn và dài
Trạng từ ngắn (1 âm tiết): Thêm “-er” vào trạng từ.
Ví dụ: fast → faster.
Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): Thêm “more” phía trước.
Ví dụ: carefully → more carefully.
b) Không nhầm lẫn với tính từ
Phải đảm bảo sử dụng trạng từ để mô tả hành động, không phải tính từ.
Ví dụ:
Sai: He drives more careful than me.
Đúng: He drives more carefully than me.
c) So sánh bất quy tắc
Một số trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc:
Well → better than
Badly → worse than
Ví dụ:
• She sings better than anyone in her class. (Cô ấy hát hay hơn bất kỳ ai trong lớp.)
• He plays worse than his teammate. (Anh ấy chơi kém hơn đồng đội của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc more and more, sau more là gì & bài tập có đáp án
4. So sánh hơn của far
a) Công thức
Công thức trạng từ chỉ khoảng cách far so sánh hơn là:
farther/further + than |
Ví dụ:
• He ran farther than anyone else in the race. (Anh ấy chạy xa hơn bất kỳ ai trong cuộc đua.)
• This project goes further than we planned. (Dự án này tiến xa hơn so với chúng tôi dự định.)
b) Cách sử dụng
“Farther” dùng cho khoảng cách thực tế.
“Further” dùng để nói về mức độ hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
• The river stretches farther than we expected. (Dòng sông kéo dài xa hơn chúng tôi mong đợi.)
• We need to discuss this matter further than just the surface. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này sâu hơn chứ không chỉ ở bề mặt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu tính từ so sánh hơn và các bài tập chi tiết
So sánh nhất của trạng từ
1. Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ
Công thức:
Trạng từ ngắn: trạng từ + “-est” Trạng từ dài: most + trạng từ |
Trong đó:
Trạng từ: Diễn tả cách thức hoặc mức độ của hành động. “The”: Dùng trước trạng từ để chỉ mức độ cao nhất trong một nhóm. |
Ví dụ:
• He runs the fastest in the competition. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong cuộc thi.)
• She speaks the most fluently of all the candidates. (Cô ấy nói lưu loát nhất trong tất cả các ứng viên.)
>>> Tìm hiểu thêm: So sánh nhất trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập
2. Cách dùng so sánh nhất với trạng từ
a) Diễn tả hành động ở mức độ cao nhất
Cấu trúc này được sử dụng để nói rằng một đối tượng thực hiện hành động ở mức độ cao nhất so với các đối tượng khác.
Ví dụ:
• She works the hardest in the team. (Cô ấy làm việc chăm chỉ nhất trong đội.)
• He drives the most carefully among us. (Anh ấy lái xe cẩn thận nhất trong số chúng tôi.)
b) Nhấn mạnh mức độ so sánh nhất
Có thể sử dụng các trạng từ như by far, easily, definitely để nhấn mạnh sự vượt trội về hành động.
Ví dụ:
• This is by far the most difficult task we’ve had. (Đây là nhiệm vụ khó nhất mà chúng tôi từng có.)
• She is easily the most talented singer in the competition. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi này.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu so sánh tiếng Anh: Cấu trúc và bí quyết làm bài
3. Lưu ý khi sử dụng so sánh nhất của trạng từ
a) Phân biệt trạng từ ngắn và dài
Trạng từ ngắn (1 âm tiết): Thêm “-est” vào trạng từ.
Ví dụ: fast → fastest.
Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên): Thêm “most” phía trước.
Ví dụ: carefully → most carefully.
b) Không nhầm lẫn với tính từ
Phải sử dụng trạng từ để mô tả hành động, không phải tính từ.
Ví dụ:
Sai: She is the most careful driver.
Đúng: She drives the most carefully.
c) Một số trạng từ bất quy tắc
Có những trạng từ có hình thức so sánh nhất bất quy tắc.
Well → the best
Badly → the worst
Ví dụ:
• She sings the best in the choir. (Cô ấy hát hay nhất trong dàn hợp xướng.)
• He played the worst of all the players. (Anh ấy chơi tệ nhất trong số các cầu thủ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
4. So sánh nhất của far
a) Công thức
Công thức trạng từ chỉ khoảng cách far so sánh nhất là:
farthest/furthest + than |
Ví dụ:
• He traveled the furthest of all the participants. (Anh ấy đi xa nhất trong số tất cả các người tham gia.)
• This road stretches the farthest in the city. (Con đường này kéo dài xa nhất trong thành phố.)
b) Cách sử dụng
“Farthest” dùng cho khoảng cách vật lý.
“Furthest” dùng cho mức độ hoặc ý nghĩa.
Ví dụ:
• The mountain range extends the furthest north. (Dãy núi kéo dài xa nhất về phía Bắc.)
• She is the furthest along in her studies. (Cô ấy là người tiến bộ nhất trong học tập.)
>>> Tìm hiểu thêm: Áp dụng cấu trúc so sánh càng càng sao cho hiệu quả?
Một số trạng từ bất quy tắc
Một số trạng từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất không theo quy tắc thông thường như sau:
a. Well → better → best
Thể hiện khả năng, mức độ làm tốt.
Ví dụ:
• She sings well (Cô ấy hát hay). He sings better than I do (Anh ấy hát hay hơn tôi). She sings the best in the group (Cô ấy hát hay nhất trong nhóm).
b. Badly → worse → worst
Diễn tả mức độ xấu, tồi.
Ví dụ:
• He speaks badly (Anh ấy nói tệ). She speaks worse than him (Cô ấy nói tệ hơn anh ấy). He speaks the worst in the class (Anh ấy nói tệ nhất trong lớp).
c. Far → farther/further → farthest/furthest
Dùng để chỉ khoảng cách (vật lý) và mức độ (nghĩa bóng).
Ví dụ:
• The shop is far (Cửa hàng xa). The shop is farther than the bank (Cửa hàng xa hơn ngân hàng). The shop is the farthest (Cửa hàng là xa nhất).
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
d. Little → less → least
Diễn tả sự thiếu hoặc mức độ nhỏ.
Ví dụ:
• He has little time (Anh ấy có ít thời gian). She has less time than me (Cô ấy có ít thời gian hơn tôi). He has the least time (Anh ấy có ít thời gian nhất).
e. Much → more → most
Diễn tả mức độ lớn, nhiều.
Ví dụ:
• She has much money (Cô ấy có nhiều tiền). He has more money than I do (Anh ấy có nhiều tiền hơn tôi). She has the most money (Cô ấy có nhiều tiền nhất).
f. Many → more → most
Dùng cho danh từ đếm được.
Ví dụ:
• There are many students (Có nhiều học sinh). There are more students than teachers (Có nhiều học sinh hơn giáo viên). There are the most students in the class (Có nhiều học sinh nhất trong lớp).
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
g. Old (tuổi tác) → older → oldest
Dùng cho sự so sánh về độ tuổi.
Ví dụ:
• She is old (Cô ấy già). He is older than her (Anh ấy già hơn cô ấy). He is the oldest in the group (Anh ấy già nhất trong nhóm).
h. Old (vật chất) → elder → eldest
Dùng cho sự so sánh về sự trưởng thành hoặc địa vị trong gia đình.
Ví dụ:
• He is the elder brother (Anh ấy là anh trai lớn). She is the eldest of the three (Cô ấy là chị cả trong ba chị em).
Việc nắm vững cấu trúc trạng từ so sánh sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh