Để viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn, học sinh nên giới thiệu tên và vị trí trường, mô tả cơ sở vật chất, môn học yêu thích và cảm xúc về trường. Ví dụ: “My school is Hoa Mai Primary School. It is big and clean. I study English and Math. I love my school very much”. Sử dụng câu ngắn, từ vựng đơn giản như school, teacher, library, play giúp bài viết dễ hiểu và đúng ngữ pháp. Dưới đây là tất cả thông tin cũng như đoạn văn mẫu về việc miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh.
Từ vựng cần biết khi viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn
Để viết được đoạn miêu tả ngôi trường bằng tiếng Anh, bước đầu tiên là phải có từ vựng để diễn đạt. Ở trình độ tiếng Anh lớp 5, bạn có thể học và sử dụng một số từ cơ bản như:
1. Từ vựng cơ bản, tổng quan về trường học
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| School | /skuːl/ | Trường học |
| Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ | Phòng học |
| Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
| Student | /ˈstjuː.dənt/ | Học sinh |
| Principal | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
| Desk | /desk/ | Bàn học |
| Chair | /tʃeər/ | Ghế |
| Board (black/white) | /bɔːd/ | Bảng (đen/trắng) |
| Schoolyard | /ˈskuːl.jɑːd/ | Sân trường |
| Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
| Computer room | /kəmˈpjuː.tə ruːm/ | Phòng máy tính |
| Canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
| Subjects | /ˈsʌb.dʒɪkts/ | Các môn học |
| Math | /mæθ/ | Toán |
| English | /ˈɪŋ.glɪʃ/ | Tiếng Anh |
| Science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
| Art | /ɑːt/ | Mỹ thuật |
| Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
| Physical Education (PE) | /ˌfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | Thể dục |
| Classmate | /ˈklɑːs.meɪt/ | Bạn cùng lớp |
| Uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
| Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
| Head teacher | /ˌhed ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên chủ nhiệm |
| Subject teacher | /ˈsʌb.dʒɪkt ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên bộ môn |
| Cleaner | /ˈkliː.nər/ | Cô/chú lao công |
| Security guard | /sɪˈkjʊə.rə.ti ɡɑːd/ | Bảo vệ |
2. Tính từ dùng để miêu tả trường học
Dưới đây là một số tính từ tiếng Anh có thể được dùng để miêu tả khi viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn:
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
| Modern | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại |
| Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
| Greenery | /ˈɡriː.nər.i/ | Cây xanh |
| Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào |
| Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
| Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
| Colorful | /ˈkʌl.ə.fəl/ | Nhiều màu sắc |
| Big | /bɪɡ/ | To |
| Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
3. Từ vựng chỉ các hoạt động ở trường
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| Study | /ˈstʌd.i/ | Học tập |
| Play | /pleɪ/ | Chơi |
| Draw | /drɔː/ | Vẽ |
| Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
| Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
| Take part in | /teɪk pɑːt ɪn/ | Tham gia |
| Sing | /sɪŋ/ | Hát |
| Dance | /dɑːns/ | Nhảy |
| Line up | /laɪn ʌp/ | Xếp hàng |
| Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Cấu trúc ngữ pháp cần biết khi viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn
Bên cạnh từ vựng, học sinh lớp 5 nếu muốn viết tốt đoạn văn về ngôi trường bằng tiếng Anh thì cũng cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như:
• Danh từ số ít và số nhiều (Singular & Plural Nouns): Định nghĩa, cách sử dụng và cách đổi sang số nhiều.
• Cách sử dụng mạo từ a, an, the trước danh từ: Phân biệt được sự khác biệt giữa các mạo từ này và biết cách dùng đúng.
• Chia động từ to be, động từ thường phù hợp với chủ ngữ: Bạn cần nắm vững cách chia động từ to be, động từ thường.
• Cách chia một số thì tiếng Anh cơ bản như thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn.
• Cách sử dụng một số giới từ cơ bản như at, in, on, after, before…
Hầu hết các kiến thức ngữ pháp này đều được học trong chương trình tiếng Anh lớp 5. Bạn cần học kỹ để có thể vận dụng linh hoạt vào bài viết. Qua đó, giúp bài viết trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn.
Dàn ý đoạn văn viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn
Dưới đây là một số dàn ý cho đoạn văn viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 bạn có thể tham khảo:
1. Dàn ý đoạn văn cơ bản viết về ngôi trường cho học sinh lớp 5
Mở đoạn – Giới thiệu trường: Tên trường, địa chỉ của ngôi trường và lớp đang học. Một số mẫu câu đơn giản có thể sử dụng là:
√ My school is … Primary School.
√ It is in … (tên thành phố/quận).
√ I am in class …
Thân đoạn – Mô tả chi tiết: Miêu tả một số điểm nổi bật của ngôi trường như:
• Kích thước và đặc điểm: Trường to hay nhỏ, có nhiều cây xanh không? Ví dụ: My school is big / small / beautiful / clean. (Trường của tôi thì to / nhỏ / đẹp / sạch.)
• Các khu vực có trong trường: Điểm sơ qua một số cơ sở vật chất nổi bật của trường như số lớp học, thư viện, sân chơi, phòng máy, căng tin… Bạn có thể sử dụng các mẫu câu there is/there are… để miêu tả.
• Môn học và thầy cô: Miêu tả những môn được học ở trường, thầy cô yêu thích.
Ví dụ:
√ I learn many subjects such as Math, English, and Art. (Tôi học nhiều môn như toán, tiếng Anh và nghệ thuật)
√ The teachers are kind and friendly. (Thầy cô rất tử tế và thân thiện.)
• Hoạt động ở trường: Các hoạt động thường có ở trường.
Ví dụ:
√ I play with my friends at break time. (Tôi chơi với bạn vào giờ nghỉ giải lao.)
√ I read books in the library. (Tôi đọc sách ở thư viện.)
• Kết đoạn – Cảm nghĩ về trường: Suy nghĩ, cảm xúc về ngôi trường như yêu, tự hào, có điểm nào không hài lòng…
Ví dụ:
√ I love my school very much. (Tôi yêu trường tôi rất nhiều.)
√ I am happy when I go to school. (Tôi hạnh phúc khi đến trường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 – Chinh phục nền tảng vững chắc
2. Dàn ý đoạn văn nâng cao viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn
Mở đoạn – Giới thiệu chung về trường: Ngoài tên, địa chỉ, bạn có thể mô tả kỹ hơn về vị trí tọa lạc của trường như có gần nhà hoặc khu vực nào không, khu vực đó như thế nào. Ngoài ra, cũng có thể giới thiệu kỹ hơn thời gian học tập của bản thân như học lớp mấy, đã học bao lâu ở trường… Một số mẫu câu:
√ I am a student at … Primary School.
√ It is located in …
√ I have studied here for … years.
Thân đoạn – Mô tả chi tiết và cảm nhận: Mô tả kỹ hơn về đặc điểm của trường như cảnh quan, kích thước…, sử dụng các câu phức thay vì những câu đơn riêng lẻ.
Ví dụ:
√ My school is big and beautiful, with many green trees and flowers. (Trường của tôi lớn và đẹp, với nhiều cây xanh và hoa.)
√ I like the schoolyard because I can play with my friends there. (Tôi thích sân trường vì tôi có thể chơi với bạn bè ở đó.)
√ The teachers are not only kind but also helpful. (Giáo viên không chỉ tử tế mà còn hay giúp đỡ.)
√ I once took part in a school singing contest and it was fun! (Tôi đã tham gia một cuộc thi hát và nó rất vui!)
Kết bài – Cảm xúc và mong muốn: Cảm xúc khi học tại trường cũng như mong muốn trường sẽ cải thiện gì trong tương lai.
Ví dụ:
√ I really love my school because it is like my second home. (Tôi rất yêu trường tôi vì nó giống như ngôi nhà thứ 2 của tôi.)
√ I hope my school will become more beautiful and modern. (Tôi hy vọng trường tôi trở nên đẹp và hiện đại hơn).
Đoạn văn mẫu viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn
Dưới đây là một số đoạn văn mẫu viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5, ngắn gọn và dễ hiểu mà bạn có thể tham khảo:
1. Đoạn viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn, cơ bản
I am a student at Nguyen Van Troi Primary School. It is located in the countryside, not far from my house. My school is not very big, but it is beautiful and lush with greenery. There are ten classrooms, a library, and a music room. We also have a school garden with many flowers. The teachers are helpful and the students are nice. I enjoy learning English and drawing in Art class. At break time, I often read books or play games with my classmates. I love my school and I feel happy every day when I go there.
Dịch nghĩa
Em là học sinh trường tiểu học Nguyễn Văn Trỗi. Trường nằm ở vùng quê, không xa nhà em. Trường em không quá lớn, nhưng rất đẹp và xanh tươi. Có mười phòng học, một thư viện và một phòng âm nhạc. Chúng em còn có một khu vườn với nhiều hoa. Các thầy cô tận tình, còn học sinh thì dễ mến. Em thích học tiếng Anh và vẽ tranh trong giờ Mỹ thuật. Vào giờ ra chơi, em thường đọc sách hoặc chơi đùa với các bạn. Em yêu trường em và em cảm thấy rất vui mỗi ngày khi đến đó.
2. Đoạn viết về ngôi trường bằng tiếng Anh lớp 5 ngắn gọn, nâng cao
My school, Sunshine Primary School, is a wonderful place in the middle of the busy city. Although the city is noisy, my school is like a peaceful garden with many tall trees and colorful flowers. Every morning, I walk through the green yard and feel happy because the fresh air makes me feel alive. Inside the school, there are bright classrooms full of cheerful students and kind teachers. I love the library where I can read exciting stories and learn about the world. After lessons, my friends and I run to the playground to play games and laugh loudly. Studying at Sunshine Primary School is not only fun but also helps me become a better person every day. I feel proud to be a student here!
Dịch nghĩa
Trường của em, trường tiểu học Sunshine, là một nơi tuyệt vời nằm giữa thành phố nhộn nhịp. Dù thành phố có ồn ào, nhưng trường em giống như một khu vườn yên bình với nhiều cây cao và hoa đủ màu sắc. Mỗi buổi sáng, em đi bộ qua sân trường xanh mát và cảm thấy rất vui vì không khí trong lành khiến em tràn đầy sức sống. Bên trong trường có những phòng học sáng đầy học sinh vui vẻ và các thầy cô thân thiện. Em rất thích thư viện, nơi em có thể đọc những câu chuyện thú vị và học hỏi về thế giới. Sau giờ học, bạn bè và em chạy ra sân chơi để chơi đùa và cười thật to. Học ở trường tiểu học Sunshine không chỉ vui mà còn giúp em trở thành một người tốt hơn mỗi ngày. Em cảm thấy tự hào khi là học sinh của trường!







