“Look at là gì?” là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh. “Look at” là cụm động từ mang nghĩa “nhìn vào”, thường dùng khi bạn hướng mắt về ai đó hoặc điều gì đó một cách có chủ đích. Ngoài nghĩa thông thường, “look at” còn có thể hiểu là “xem xét, phân tích” hoặc “nhìn nhận sự việc theo một góc độ nào đó”. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa dễ nhớ, đồng thời phân biệt “look at” với “see”, “watch” và các cụm từ gần nghĩa khác.
Look at là gì?
1. Định nghĩa Look at
Look at là một cụm động từ (phrasal verb), trong đó:
• Look: nhìn
• At: về phía, vào…
Do đó, khi ghép lại, ta có:
1.1. Look at (phrasal verb): Nhìn vào một thứ gì đó, hướng mắt về phía cái gì đó một cách có chủ đích.
Ví dụ:
• Look at the painting! It’s stunning!
(Nhìn vào bức tranh kìa! Nó thật đẹp!)
• I’d appreciate it if you looked at me.
(Tôi sẽ rất cảm kích nếu cậu nhìn vào tôi.)
• Look at this, for a second.
(Nhìn cái này một chút này.)
Ở trên là nghĩa thông dụng của Look at. Tuy nhiên, cụm động từ này vẫn có thể mang những ý nghĩa khác:
1.2. Look at = Xem xét một thứ gì đó cẩn thận để đưa ra quyết định.
• The management is looking at ways to minimize damage.
(Ban quản lý đang tìm giải pháp giảm thiểu thiệt hại.)
• We’re still looking at ways to stop the pipe from leaking.
(Chúng tôi vẫn đang tìm cách khiến ống nước ngừng rỉ.)
1.3. Look at = Có một góc nhìn nhất định về điều gì đó.
• If I had a girlfriend, I’d probably look at life a little differently.
(Nếu tôi có bạn gái, có lẽ tôi đã có một góc nhìn khác về cuộc sống.)
• Thanks to my children, I was able to look at life differently.
(Nhờ con của tôi mà tôi mới có một góc nhìn khác về cuộc sống.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?
2. Look at + gì? Cấu trúc Look at
Mặc dù “look at” là một cụm động từ rất quen thuộc, nhưng trên thực tế, nhiều người thường hiểu nhầm hoặc dùng sai vì không nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp đi kèm. Cùng điểm qua hai cấu trúc phổ biến nhất của “look at” trong phần này!
2.1. Look at something/someone
Đây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, mang nghĩa là nhìn vào ai đó hoặc cái gì đó. Bạn hãy nắm chắc cấu trúc này trước khi học qua cấu trúc sau nhé!
Ví dụ:
• Look at the stars! They’re breathtaking!
(Nhìn những ngôi sao kìa! Chúng thật đẹp!)
• Will you look at Jane? What is she trying to do?
(Cậu nhìn Jane mà xem? Cô ta định làm gì vậy?)
• Hey! Don’t look at me like that!
(Này! Đừng nhìn tôi kiểu đấy!)
2.2. Have/Take a look at something/someone
Have a look at là gì? Tuy mang nghĩa tương đồng với cấu trúc Look at là nhìn vào ai đó hoặc cái gì đó, Have a look at something/someone thường được cho là lịch sự, có đầu đuôi hơn.
Ví dụ:
Have a look at something/someone
• Will you have a look at this fossil that I have just dug up?
(Nhìn qua miếng hóa thạch mà tôi vừa đào lên được không?)
• Have a look at this photo. It’s that girl who went missing.
(Nhìn tấm hình này đi. Đó là cô gái mất tích.)
Take a look at something/someone
• Will you take a look at this fossil that I have just dug up?
(Nhìn qua miếng hóa thạch mà tôi vừa đào lên được không?)
• Take a look at this photo. It’s that girl who went missing.
(Nhìn tấm hình này đi. Đó là cô gái mất tích.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
3. Khi nào sử dụng Look at?
Look at được sử dụng phổ biến trong những ngữ cảnh sau:
3.1. Khi muốn ai đó hướng mắt đến một người/vật nào đó
• Look at me while I’m talking to you!
(Hãy nhìn vào tôi khi tôi đang nói chuyện với cậu!)
• Look at the map. We’re headed the wrong way.
(Nhìn bản đồ kìa. Chúng ta đi sai đường rồi.)
3.2. Khi muốn xem lại, phân tích một cái gì đó
• Try looking at the numbers again. Something’s wrong.
(Hãy thử xem lại dữ liệu. Có gì đó không đúng.)
• Give me a bit more time to look at the case carefully.
(Hãy cho tôi thêm thời gian để phân tích vụ án này.)
3.3. Khi mô tả hành động ngắm nhìn một cái gì đó
• Let’s look at the mountains – they’re majestic!
(Cùng ngắm nhìn những ngọn núi nào. Chúng thật hùng vĩ.)
• I’d never forget that one time when I was looking at the Okinawa sea.
(Tôi sẽ không bao giờ quên lần tôi ngắm biển Okinawa.)
Tuy nhiên, ở trên chỉ là một số trường hợp sử dụng Look at phổ biến. Vì mang nghĩa chính là “nhìn vào cái gì đó”, Look at còn có thể được linh hoạt sử dụng trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Have a look at là gì? Nó khác Look at ở điểm nào?
Như đã đề cập ở trên, Have a look at tuy cũng mang nghĩa tương đồng với Look at là “nhìn vào cái gì đó”, nhưng lại mang tính nhẹ nhàng và lịch sự hơn. Sau đây là bảng so sánh Look at và Have a look at bạn có thể tham khảo:
| Cụm động từ | Tính chất | Ví dụ |
| Look at | Đơn giản, trực tiếp | Look at this mess you’ve made! (Nhìn vào mớ hỗn độn mà cậu tạo ra này!) |
| Have a look at | Khi đề xuất nhẹ nhàng, lịch sự | Have a look at the sights! (Nhìn vào cảnh vật kìa!) |
Look at me là gì?
Look at me là một câu vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp, thường mang sắc thái thu hút sự chú ý, nhấn mạnh điều gì đó về bản thân.
Ví dụ:
• Look at me! Do you notice any difference?
(Nhìn tớ này! Cậu có để ý điểm gì khác biệt không?)
• Please look at me just for once.
(Xin hãy nhìn tôi một lần này thôi.)
Ngoài ra, cụm Look at me cũng có thể được sử dụng để trấn an một ai đó. Cách sử dụng này vô cùng phổ biến trong phim ảnh:
Ví dụ:
A: We’re screwed… We’re so screwed…
B: Hey! Calm down! Look at me!
(A: Chúng ta tiêu đời rồi… Tiêu thật rồi…
B: Này! Bình tĩnh lại! Nhìn tôi này!)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Let’s look at the sea nghĩa là gì?
Câu “Let’s look at the sea” có thể được dịch ra tiếng Việt là: Hãy cùng nhìn ra biển hoặc: Chúng ta cùng ngắm biển đi.
Vì vậy, cả cụm mang nghĩa đề nghị nhẹ nhàng cùng nhau hướng mắt về phía biển, thường được dùng trong bối cảnh lãng mạn, thư giãn.
So sánh Look at – See – Watch
Với nghĩa tiếng Việt đều là “nhìn”, đây là ba động từ gây “rối não” cho rất nhiều người mới học tiếng Anh. Với điểm khác biệt chính là mức độ chủ động, Look at, See hay Watch có thể được phân biệt qua bảng sau:
| Động từ | Mức độ chủ động | Tình huống sử dụng | Ví dụ |
| Look at | Chủ động | Nhìn vào ai/cái gì đó có chủ đích | I was looking at the sky. (Lúc đó tôi đang nhìn về bầu trời.) |
| See | Thụ động | Vô tình nhìn thấy cái gì đó | When I was walking home I saw a rainbow. (Khi tôi đang đi bộ về nhà tôi đã thấy một cầu vồng.) |
| Watch | Chủ động + Liên tục | Xem một cái gì đó mang tính liên tục | He watched a movie last night. (Anh ta đã xem một bộ phim tối qua.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look at
Học thêm những cụm từ/từ ngữ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look at nếu bạn muốn đa dạng vốn từ và cải thiện tiếng Anh. Xem qua phần sau đây để biết rõ hơn nhé!
1. Từ đồng nghĩa với Look at
| Từ ngữ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Glance at | liếc nhìn | She glanced at her classmate’s work, hoping to get the answer. (Cô ấy liếc qua bài làm của bạn cùng lớp, hy vọng có được đáp án.) |
| Gaze at | nhìn chăm chú/ngắm nhìn | When we were kids, we would always gaze at the stars together when night came. (Khi chúng tôi còn bé, chúng tôi đã luôn ngắm nhìn trời sao khi đêm đến.) |
| Stare at | nhìn chằm chằm | Quit staring at me like that! You’re giving me the creeps! (Đừng nhìn chằm chằm vào tôi như thế! Anh đang làm tôi thấy sợ đấy!) |
| Observe | quan sát | If you observe closely, you’ll eventually figure out how it works! (Nếu cậu quan sát thật kỹ, cuối cùng cậu cũng sẽ hiểu được cách nó hoạt động!) |
2. Từ trái nghĩa với Look at là gì?
| Từ ngữ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Ignore | phớt lờ | She was ignored completely by her boyfriend. (Cô ấy bị bạn trai phớt lờ hoàn toàn.) |
| Look away | quay mặt đi/nhìn chỗ khác | She looked away in embarrassment. (Cô ấy quay mặt đi chỗ khác một cách hổ thẹn.) |
| Avoid eye contact | tránh chạm mắt | Having forgotten the homework, he avoided eye contact with the teacher. (Quên làm bài tập về nhà, cậu ta đã tránh ánh nhìn của giáo viên.) |
| Turn a blind eye | giả vờ không thấy | He turned a blind eye to her cheating and chose not to tell the teacher. (Anh ta giả vờ không thấy việc cô ta gian lận và đã không nói cho giáo viên.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài tập củng cố Look at là gì có đáp án
Để giúp bạn hệ thống lại kiến thức, sau đây là một phần luyện tập nhỏ dành cho bạn!
Điền đúng dạng của: “Look at”, “Have a look at”, “See” và “Watch” vào chỗ trống
1. ___ that bird! It’s so colorful!
2. Could you please ___ this form and tell me your opinion?
3. I turned around and ___ her crying.
4. ___ me when I’m trying to talk to you!
5. Do you want to ___ Inside Out together?
Đáp án
1. Look at
2. Have a look at
3. Saw
4. Look at
5. Watch
Dù là trong phim ảnh hay đời sống hằng ngày, “Look at” là một cụm động từ cực kỳ quen thuộc nhưng cũng rất dễ hiểu sai. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Look at là gì, Look at me là gì, và cách dùng Look at đúng nhất.
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?






