Quá khứ của Hold là Held và quá khứ phân từ của nó cũng là Held. Đây là một động từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh. Held (V2) dùng cho thì quá khứ đơn, còn Held (V3) dùng trong thì hoàn thành và câu bị động. Việc nắm rõ các dạng này giúp bạn dùng đúng trong viết và nói.
Hold là gì? Định nghĩa và ý nghĩa chi tiết
Hold vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ. Tùy ngữ cảnh, nó có thể mang nhiều nghĩa như sau:
1. Nghĩa cơ bản là cầm, giữ, nắm
Hold được dùng để chỉ hành động cầm hoặc giữ một vật trong tay, hoặc giữ một vị trí, trạng thái.
Ví dụ:
• She holds her child in her arms. (Cô ấy bế đứa trẻ trong vòng tay.)
• He held my bag while I paid for the tickets. (Anh ấy giữ túi của tôi khi tôi trả tiền vé.)
2. Tổ chức (một sự kiện, hoạt động)
Hold cũng có nghĩa là tổ chức hoặc tiến hành một sự kiện, buổi họp, cuộc thi…
Ví dụ:
• They hold a meeting every Monday. (Họ tổ chức một cuộc họp mỗi thứ Hai.)
• The conference was held in New York last year. (Hội nghị được tổ chức ở New York vào năm ngoái.)
3. Duy trì hoặc giữ vững
Đôi khi Hold được dùng để nói về việc duy trì một trạng thái, tình hình hoặc quan điểm.
Ví dụ:
• The team held their lead until the end of the game. (Đội đã giữ vững lợi thế cho đến cuối trận.)
• She holds strong beliefs about education. (Cô ấy giữ vững niềm tin mạnh mẽ về giáo dục.)
4. Giữ bí mật hoặc kiềm chế
Hold cũng được dùng khi nói về việc giữ bí mật hoặc kìm nén cảm xúc.
Ví dụ:
• He held back his anger during the meeting. (Anh ấy kìm nén cơn giận trong suốt cuộc họp.)
• The classified information is held by the government. (Thông tin mật được giữ bởi chính phủ.)
5. Nghĩa ẩn dụ
Ngoài nghĩa đen, Hold còn xuất hiện trong các cụm từ mang nghĩa ẩn dụ (như chứa đựng, lôi cuốn…).
Ví dụ:
• Her speech held the audience spellbound. (Bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả bị cuốn hút hoàn toàn.)
• This city holds many memories for me. (Thành phố này chứa đựng nhiều kỷ niệm với tôi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ của Hold là gì? Bảng quá khứ của Hold
| Dạng | Từ | Phiên âm UK | Phiên âm US |
| V1 | hold | /həʊld/ | /hoʊld/ |
| V2 | held | /held/ | /held/ |
| V3 | held | /held/ | /held/ |
• Dạng quá khứ đơn của Hold (V2) = Held
• Dạng quá khứ phân từ (V3) của Hold là Held
Cách dùng và cấu trúc của từng dạng quá khứ của Hold
1. Dạng quá khứ đơn của Hold (V2 – Held)
Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
| S + held + O (+ thời gian quá khứ) |
Ví dụ:
• She held my hand yesterday. (Hôm qua cô ấy đã nắm tay tôi.)
• They held a party last night. (Họ đã tổ chức tiệc tối qua.)
• The teacher held the class’s attention for two hours. (Giáo viên đã thu hút sự chú ý của lớp suốt 2 tiếng.)
• He held the ladder while I climbed. (Anh ấy giữ thang khi tôi leo.)
2. Quá khứ phân từ của Hold (V3 – Held)
Dùng trong:
| Thì hoàn thành: have/has/had + held |
• I have held this position for 5 years. (Tôi đã giữ vị trí này 5 năm rồi.)
• She has held several important meetings. (Cô ấy đã chủ trì nhiều cuộc họp quan trọng.)
| Câu bị động: be + held |
• The concert was held in the park. (Buổi hòa nhạc được tổ chức ở công viên.)
• The competition will be held next week. (Cuộc thi sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc by the time: Làm sao để áp dụng cho đúng?
Phân biệt quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của Hold
| Tiêu chí | Held (V2) | Held (V3) |
| Thì | Quá khứ đơn | Hoàn thành/Bị động |
| Trợ động từ | Không có | Có (have/has/had hoặc be) |
| Ví dụ | We held a meeting yesterday. | A meeting has been held successfully. |
Mẹo ghi nhớ: Do quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của Hold đều là Held, bạn chỉ cần ghi nhớ một từ và áp dụng theo cấu trúc câu.
Một số động từ bất quy tắc tương tự
Tương tự như quá khứ của Hold, cũng có rất nhiều động từ bất quy tắc khó nhớ khác. Do đó, luyện tập nhiều về loại động từ này sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong các kỳ kiểm tra.
| Động từ | V1 | V2 | V3 | Ví dụ | Dịch |
| hold | hold | held | held | She held my hand. | Cô ấy nắm tay tôi. |
| build | build | built | built | They built a house. | Họ đã xây một căn nhà. |
| find | find | found | found | I found my keys. | Tôi đã tìm thấy chìa khóa. |
| hear | hear | heard | heard | She heard the news. | Cô ấy đã nghe tin tức. |
| keep | keep | kept | kept | He kept the promise. | Anh ấy đã giữ lời hứa. |
| lend | lend | lent | lent | She lent me a book. | Cô ấy đã cho tôi mượn sách. |
| meet | meet | met | met | We met at the station. | Chúng tôi đã gặp ở ga tàu. |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Thành ngữ thông dụng với Hold (mở rộng)
Sau khi đã xem qua chi tiết về quá khứ của Hold, học thêm các thành ngữ liên quan là một cách vô cùng hay để khiến diễn đạt của bạn phong phú hơn.
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
| hold on | chờ, giữ máy, bám chặt | • Hold on a minute, I’ll check the schedule. (Chờ một chút, tôi sẽ kiểm tra lịch.) |
| hold back | kiềm chế, ngăn lại | • She tried to hold back her laughter. (Cô ấy cố kìm tiếng cười.) |
| hold onto | giữ chặt, không buông | • Hold onto the railing when you go down the stairs. (Giữ chặt tay vịn khi xuống cầu thang.) |
| hold out | kéo dài, chống đỡ | • The food supplies won’t hold out for long. (Lương thực sẽ không đủ dùng lâu.) |
| hold off | trì hoãn, ngăn lại | • They decided to hold off the launch until next month. (Họ quyết định hoãn ra mắt đến tháng sau.) |
| hold down | giữ ổn định (công việc, vị trí) | • He’s been holding down two jobs to support his family. (Anh ấy duy trì hai công việc để nuôi gia đình.) |
| hold with | tán thành, ủng hộ (thường dùng trong phủ định) | • I don’t hold with lying. (Tôi không tán thành việc nói dối.) |
| hold against | trách móc ai đó | • I hope you won’t hold it against me. (Tôi hy vọng bạn sẽ không trách tôi vì điều đó.) |
| hold in | kìm nén (cảm xúc, phản ứng) | • He held in his anger during the argument. (Anh ấy kìm nén cơn giận khi tranh luận.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
Bài luyện tập có đáp án về quá khứ của Hold
Bài 1: Điền dạng đúng của Hold
Điền Hold, held hoặc held (V3) vào chỗ trống phù hợp:
1. She usually ___ my hand when we cross the street.
2. Yesterday, he ___ a meeting with his team.
3. They have ___ the championship trophy for two years in a row.
4. The police ___ the suspect for further questioning last night.
5. This bracket is designed to ___ the shelf in place.
6. He had never ___ such a heavy box before.
7. Please ___ the door open while I carry this in.
8. The rain has ___ off for the whole afternoon.
Đáp án Bài 1:
1. hold
2. held
3. held
4. held
5. hold
6. held
7. hold
8. held
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Bài 2: Chuyển câu sang các thì khác nhau
Viết lại các câu sau ở:
• Quá khứ đơn
• Hiện tại hoàn thành
Câu 1: She holds a record in swimming.
→ Quá khứ: ____________________________
→ Hiện tại hoàn thành: ____________________________
Câu 2: They hold weekly meetings at the office.
→ Quá khứ: ____________________________
→ Hiện tại hoàn thành: ____________________________
Đáp án Bài 2:
Câu 1:
→ Quá khứ: She held a record in swimming.
→ Hiện tại hoàn thành: She has held a record in swimming.
Câu 2:
→ Quá khứ: They held weekly meetings at the office.
→ Hiện tại hoàn thành: They have held weekly meetings at the office.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Hỏi và đáp nhanh
1. Quá khứ của Hold là gì?
Quá khứ của Hold là Held, và quá khứ phân từ của nó cũng là Held.
2. Khi nào dùng Held (V2) và Held (V3)?
Held (V2) dùng trong thì quá khứ đơn, còn Held (V3) dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động.
3. Có phải lúc nào Hold cũng dịch là “giữ”?
Không. Hold ngoài nghĩa “giữ, cầm, nắm” còn có nghĩa “tổ chức (một sự kiện)”, “duy trì (trạng thái)”, hoặc “kiềm chế (cảm xúc)”.
4. Các thì hiện tại hoàn thành với Hold dùng thế nào?
Cấu trúc: have/has + held. Ví dụ: I have held this opinion for years. (Tôi đã giữ quan điểm này nhiều năm rồi.)
5. Thành ngữ phổ biến với Hold là gì?
Một số thành ngữ thường gặp: hold on (chờ), hold back (kiềm chế), hold out (cầm cự), hold off (trì hoãn).
Kết luận
Việc nắm rõ quá khứ của Hold và quá khứ phân từ của Hold sẽ giúp bạn tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống mô tả sự kiện, giữ vật, hay duy trì trạng thái. Hãy kết hợp việc học với nhiều ví dụ thực tế và bài tập đa dạng để nhớ lâu hơn. ILA chúc bạn đạt điểm số tốt nhất trong bài kiểm tra sắp tới.




