Quá khứ của Can là Could. Đây là động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc khả năng xảy ra trong quá khứ. Không giống động từ thường, Can không có dạng V2 hay V3, mà chỉ dùng Could khi nói ở thì quá khứ.
Can là gì? Định nghĩa của Can
Can là một động từ khuyết thiếu (modal verb) trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả:
1. Khả năng: nói về điều ai đó có thể làm được
• I can swim. (Tôi biết bơi.)
2. Sự cho phép: xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì
• You can use my laptop. (Bạn có thể dùng máy tính xách tay của tôi.)
3. Khả năng xảy ra: nói về điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
• It can get very hot in the summer. (Mùa hè có thể rất nóng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Quá khứ của Can là gì?
Trong tiếng Anh, Can không chia quá khứ như động từ thường. Thay vào đó, ta dùng Could để nói về khả năng, sự cho phép hoặc tình huống xảy ra trong quá khứ. Đây là điểm khác biệt quan trọng mà người học dễ nhầm lẫn.
• Could là quá khứ của Can
• Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu như Can không có dạng quá khứ phân từ như động từ thường.
• Could thường được dùng để nói về khả năng, sự cho phép hoặc khả năng xảy ra của một hành động trong quá khứ.
Ví dụ:
• When I was younger, I could run very fast. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy rất nhanh.)
• He could speak French when he was five. (Anh ấy có thể nói tiếng Pháp khi mới năm tuổi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!
Cấu trúc và cách dùng Could (quá khứ của Can)
Could là quá khứ của Can, được dùng phổ biến để chỉ khả năng, sự cho phép hoặc tình huống có thể xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc của Could khá đơn giản và dễ nhớ, thường theo công thức:
| S + could + V (nguyên thể) |
1. Diễn tả khả năng trong quá khứ
Ví dụ:
• I could swim when I was 6 years old. (Tôi biết bơi khi mới 6 tuổi.)
• She could play the piano beautifully when she was a child. (Cô ấy chơi piano rất hay khi còn nhỏ.)
2. Diễn tả sự cho phép trong quá khứ
Ví dụ:
• When we were students, we could borrow books for free. (Khi còn là sinh viên, chúng tôi có thể mượn sách miễn phí.)
• He said we could use his car for the weekend. (Anh ấy nói chúng tôi có thể dùng xe của anh ấy vào cuối tuần.)
3. Diễn tả khả năng xảy ra (mang tính suy đoán)
Ví dụ:
• It could rain later today. (Có thể trời sẽ mưa vào cuối ngày.)
• That noise could be from the basement. (Tiếng động đó có thể đến từ tầng hầm.)
4. Could trong câu điều kiện
Ví dụ:
• If I had more time, I could travel around the world. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đi du lịch khắp thế giới.)
• You could get sick if you don’t wear warm clothes. (Bạn có thể bị ốm nếu không mặc ấm.)
>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất
Lưu ý quan trọng khi dùng Quá khứ của Can
1. Khi diễn tả khả năng hay kiến thức trong quá khứ, Could được dùng phổ biến hơn Was/Were able to.
Ví dụ:
• She was very tired, so she couldn’t concentrate on the lesson. (Cô ấy rất mệt nên không thể tập trung vào bài học.)
• It was so dark that I couldn’t see anything. (Trời tối đến mức tôi không thể nhìn thấy gì.)
2. Khi muốn nhấn mạnh hành động đã thành công (succeeded in doing), bạn dùng Was/Were able to thay vì Could.
Ví dụ:
• The phone was broken, but I was able to fix it. (Chiếc điện thoại bị hỏng nhưng tôi đã sửa được.)
• Despite the heavy traffic, we were able to arrive on time. (Mặc dù giao thông đông đúc, chúng tôi vẫn đến kịp giờ.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 cách học Reading hiệu quả, bí kíp giúp bạn vượt qua kỳ thi Reading IELTS dễ dàng
Một số thành ngữ (idioms) với Can/Could
Tuy quá khứ của Can tương đối đơn giản, nhưng có rất nhiều thành ngữ thú vị liên quan đến Can.
| Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
| Can’t help but | Không thể không… | I can’t help but laugh when I see him. | Tôi không thể không cười khi nhìn thấy anh ấy. |
| As fast as you can | Nhanh nhất có thể | Run as fast as you can to catch the bus. | Chạy nhanh nhất có thể để bắt kịp xe buýt. |
| Can’t stand | Không chịu đựng được | I can’t stand loud noises. | Tôi không chịu được tiếng ồn lớn. |
| Can’t wait | Háo hức, không thể chờ đợi | I can’t wait to see you. | Tôi rất mong được gặp bạn. |
| Couldn’t care less | Hoàn toàn không quan tâm | I couldn’t care less about that gossip. | Tôi chẳng quan tâm gì đến mấy chuyện tán gẫu đó. |
| Can’t get enough of | Rất thích, không bao giờ thấy đủ | I can’t get enough of this song. | Tôi rất thích bài hát này. |
| Can’t make heads or tails of | Không hiểu gì cả | I can’t make heads or tails of his explanation. | Tôi chẳng hiểu gì về lời giải thích của anh ấy. |
| Can’t afford to | Không đủ khả năng (thường là tiền, thời gian) | I can’t afford to buy a new car now. | Tôi không đủ khả năng mua xe mới lúc này. |
| Can’t thank you enough | Cảm ơn vô cùng | I can’t thank you enough for your help. | Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn. |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải nghĩa “yesterday là thì gì” và loạt cấu trúc hay gặp
Một số động từ khuyết thiếu khác tương tự Can
Ngoài Can, còn rất nhiều động từ khuyết thiếu khác. Và cũng giống như quá khứ của Can, các động từ khuyết thiếu này có cách chia thì quá khứ tương đối khác biệt so với các động từ thông thường.
| Động từ khuyết thiếu | Quá khứ | Ý nghĩa chính | Ví dụ | Dịch |
| can | could | có thể, khả năng | I could swim when I was 6. | Tôi có thể bơi khi mới 6 tuổi. |
| may | might | có thể, được phép | She might join us later. | Cô ấy có thể tham gia với chúng tôi sau. |
| will | would | sẽ, sẽ làm | He said he would call me. | Anh ấy nói sẽ gọi cho tôi. |
| shall | should | sẽ, nên | You should see a doctor. | Bạn nên đi khám bác sĩ. |
| must | had to | phải, bắt buộc | I had to finish my homework. | Tôi đã phải hoàn thành bài tập về nhà. |
| ought to | ought to | nên (không đổi) | You ought to apologize. | Bạn nên xin lỗi. |
>>> Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại đơn (Simple present): cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
Bài tập về Quá khứ của Can có đáp án
Bài 1: Điền “Could” hoặc “Couldn’t” vào chỗ trống
1. When I was a child, I ___ run very fast.
2. Last week, we ___ hear strange noises outside the house.
3. She tried hard, but she ___ lift the heavy box.
4. He ___ speak three languages fluently when he was 20.
5. The lights went out and I ___ see anything.
6. My grandma ___ remember all her neighbors’ names.
7. They ___ join us because they were busy.
Đáp án:
1. could
2. could
3. couldn’t
4. could
5. couldn’t
6. could
7. couldn’t
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm
Bài 2: Chuyển các câu sau sang quá khứ dùng “Could”
1. I can swim across the river.
2. She can solve this problem.
3. We can see the stars clearly.
4. He can help you move the sofa.
5. They can finish the project today.
Đáp án:
1. I could swim across the river.
2. She could solve this problem.
3. We could see the stars clearly.
4. He could help you move the sofa.
5. They could finish the project today.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Bài 3: Chia động từ “Can” ở dạng đúng của quá khứ
1. Last year, I ___ (can) travel to Japan for the first time.
2. She ___ (can) not attend the wedding because she was abroad.
3. We ___ (can) hear the music from across the street.
4. He ___ (can) answer all the questions in the test.
5. They ___ (can) find a better price online.
Đáp án:
1. could
2. could
3. could
4. could
5. could
Bài 4: Phân biệt “Could” và “Was/Were able to”
1. The exam was difficult, but I ___ pass it.
2. When I was 15, I ___ play the guitar.
3. The door was stuck, but we ___ open it after some effort.
4. He was so tired that he ___ not walk home.
5. In the 1990s, people ___ buy a house with much less money.
Đáp án:
1. was able to
2. could
3. were able to
4. couldn’t
5. could
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp công thức và cách dùng cấu trúc prefer
FAQ: Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Can
Q: Quá khứ của Can là gì?
Quá khứ của Can là Could.
Q: Quá khứ đơn của Can là gì? Can có dạng V2 và V3 không?
Không. Can là động từ khuyết thiếu nên không chia V2 hay V3 như động từ thường. Ở thì quá khứ, thường chỉ dùng Could.
Q: Có thể dùng Could cho tương lai không?
Có, nhưng thường dùng để diễn tả khả năng giả định, sự lịch sự hoặc đề xuất.
Ví dụ:
• We could go to the beach tomorrow. (Ngày mai chúng ta có thể đi biển.)
4. Khác biệt giữa Could và Was/Were able to là gì?
Could diễn tả khả năng chung, trong khi Was/Were able to nhấn mạnh một hành động đã thực sự thành công trong quá khứ.
5. Khi nào dùng Couldn’t?
Couldn’t được dùng để chỉ điều gì đó không thể xảy ra hoặc không làm được trong quá khứ.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc before: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
Kết luận
Như vậy, quá khứ của Can là Could và nó được dùng trong nhiều ngữ cảnh: khả năng, sự cho phép, khả năng xảy ra, câu điều kiện.
Việc luyện tập thường xuyên qua ví dụ và bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bên cạnh quá khứ của Can, hãy tìm hiểu thêm các động từ khuyết thiếu khác như may – might, will – would để mở rộng khả năng diễn đạt tiếng Anh.




