Quá khứ của Grow là “grew” (V2), còn quá khứ phân từ là “grown” (V3). Đây là động từ bất quy tắc thường dùng để chỉ sự phát triển, trồng trọt hoặc thay đổi trạng thái. Ví dụ: The tree grew quickly last year (Cây lớn nhanh vào năm ngoái), The children have grown a lot (Bọn trẻ đã lớn nhiều). Cụm động từ “grow up” (lớn lên) có quá khứ là grew up và quá khứ phân từ là grown up.
Grow là gì?
• Grow (verb) dùng để diễn tả sự tăng trưởng, phát triển hoặc mọc lên. Tùy vào ngữ cảnh, Grow còn có nghĩa trồng, nuôi dưỡng hoặc trở nên (trong cụm “Grow + adj”).
Các nghĩa chính của Grow
1. Tăng trưởng/phát triển
• Plants grow quickly in warm climates. (Cây phát triển nhanh ở khí hậu ấm áp.)
• Children grow taller as they get older. (Trẻ em cao lên khi chúng lớn tuổi hơn.)
2. Trồng/nuôi
• We grow tomatoes in our garden. (Chúng tôi trồng cà chua trong vườn.)
• They grow rice in this region. (Họ trồng lúa ở vùng này.)
3. Trở nên (thay đổi trạng thái)
• He grew tired after working all day. (Anh ấy trở nên mệt sau khi làm việc cả ngày.)
• The room grew colder as the night went on. (Căn phòng trở nên lạnh hơn khi đêm trôi qua.)
4. Trưởng thành (Grow up)
• I grew up in a small town. (Tôi lớn lên ở một thị trấn nhỏ.)
• She grew up surrounded by books. (Cô ấy lớn lên trong môi trường đầy sách vở.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại hoàn thành mới nhất (có đáp án)
Quá khứ của Grow là gì?
Thì quá khứ của Grow lần lượt là Grew (V2) và Grown (V3). Đây là động từ bất quy tắc, nên quá khứ đơn không thêm “-ed” như động từ thường.
| Nguyên thể (Base form) | Quá khứ đơn (Past Simple) | Quá khứ phân từ (Past Participle) |
| grow | grew | grown |
Ví dụ:
Quá khứ đơn của Grow:
• Last year, our business grew rapidly. (Năm ngoái, công việc kinh doanh của chúng tôi phát triển nhanh chóng.)
• The tree grew taller every year. (Cây cao lên mỗi năm.)
Quá khứ phân từ của Grow:
• The children have grown a lot since I last saw them. (Bọn trẻ đã lớn lên rất nhiều kể từ lần cuối tôi gặp chúng.)
• Roses are grown in this garden every spring. (Hoa hồng được trồng trong khu vườn này vào mỗi mùa xuân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khi nào dùng have/has? Cách dùng have và has chuẩn!
Cách dùng các thì quá khứ của Grow
Dưới đây là các dạng động từ khác nhau của Grow và cách dùng:
1. Thì quá khứ đơn của Grow (Grew)
Công thức:
| S + grew + … |
Dùng để diễn tả hành động phát triển/mọc/trồng trong quá khứ và đã kết thúc.
Ví dụ:
• They grew corn in the fields last summer. (Họ trồng ngô trên cánh đồng mùa hè năm ngoái.)
2. Quá khứ phân từ của Grow (Grown)
a) Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Công thức:
| S + had + grown + … |
Dùng khi hành động phát triển/đã được trồng xảy ra trước một mốc khác trong quá khứ.
Ví dụ:
• By 2010, they had grown into a nationwide brand. (Đến năm 2010, họ đã phát triển thành một thương hiệu toàn quốc.)
• He had grown tired before the trip even started. (Anh ấy đã mệt trước khi chuyến đi bắt đầu.)
b) Câu bị động (Passive Voice)
Công thức:
| S + be + grown + … |
Diễn tả một thứ được trồng/nuôi dưỡng (tập trung vào đối tượng bị tác động).
Ví dụ:
• Rice is grown in many parts of Asia. (Lúa được trồng ở nhiều nơi tại châu Á.)
• Vegetables are grown organically on this farm. (Rau được trồng hữu cơ tại trang trại này.)
c) Cấu trúc nhấn mạnh với “It is the first/second time…”
Công thức:
| It is the first/second time + S + have/has + grown |
Nhấn mạnh số lần phát triển/trồng gì đó trong đời.
Ví dụ:
• It’s the first time we have grown strawberries. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi trồng dâu tây.)
• It’s the second time the project has grown beyond expectations. (Đây là lần thứ hai dự án phát triển vượt mong đợi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Quá khứ của Grow up
Grow up là một trong những cụm động từ vô cùng phổ biến, có nghĩa là lớn lên, trưởng thành (về con người).
• Quá khứ đơn: grew up
• Quá khứ phân từ: grown up
Ví dụ:
Quá khứ đơn
• I grew up near the beach. (Tôi lớn lên gần bãi biển.)
Quá khứ phân từ
• She has grown up to be a kind person. (Cô ấy đã trưởng thành và trở thành một người tốt bụng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Trợ động từ là gì? Cách sử dụng trợ động từ
Bảng động từ bất quy tắc tương tự quá khứ của Grow
Ngoài quá khứ của Grow, cũng có rất nhiều động từ bất quy tắc khác có mẫu biến âm tương tự (-ow → -ew → -own) hoặc gần giống.
| Động từ | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| grow | grew | grown | mọc, trồng, phát triển | The flowers grew fast last spring / My English has grown better. | Hoa đã mọc nhanh vào mùa xuân năm ngoái / Tiếng Anh của tôi đã tiến bộ. |
| blow | blew | blown | thổi, làm bay, nổ | The wind blew all night / The balloon has blown up. | Gió thổi suốt đêm / Quả bóng đã bị nổ. |
| know | knew | known | biết, quen biết | I knew the answer / She has known me since childhood. | Tôi biết câu trả lời / Cô ấy đã quen tôi từ nhỏ. |
| throw | threw | thrown | ném, quăng | He threw the ball far / The ball was thrown into the basket. | Anh ấy ném quả bóng rất xa / Quả bóng được ném vào rổ. |
| fly | flew | flown | bay | The bird flew away / The plane has flown for 5 hours. | Con chim bay đi / Máy bay đã bay được 5 tiếng. |
| draw | drew | drawn | vẽ, kéo | She drew a cat / The curtains were drawn. | Cô ấy vẽ một con mèo / Rèm đã được kéo lại. |
| withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui, rút tiền | He withdrew all his savings / His application was withdrawn. | Anh ấy rút hết tiền tiết kiệm / Đơn xin đã bị rút lại. |
Một số cụm và thành ngữ với Grow
Khi đã nắm vững quá khứ của Grow, bạn sẽ có thể linh hoạt sử dụng các thành ngữ liên quan trong nhiều thì khác nhau. Điều này giúp cho diễn đạt của bạn phong phú, cũng như hỗ trợ giao tiếp trôi chảy hơn.
| Idiom | Nghĩa | Ví dụ | Dịch |
| grow on someone | Dần dần được ai đó yêu thích hoặc chấp nhận | This song didn’t impress me at first, but it’s really grown on me. | Bài hát này ban đầu tôi không ấn tượng, nhưng dần dần tôi lại rất thích. |
| grow apart | Dần dần xa cách, mất kết nối (giữa người với người) | Over the years, they grew apart and eventually divorced. | Qua nhiều năm, họ dần xa cách nhau và cuối cùng ly hôn. |
| grow into something | Trở nên phù hợp, thích hợp với một vai trò, công việc hoặc bộ đồ | She grew into the role of a leader after a few years in the company. | Cô ấy trở nên phù hợp với vai trò lãnh đạo sau vài năm làm việc. |
| grow out of something | Không còn làm điều gì đó nữa do trưởng thành hoặc thay đổi | He grew out of playing video games every day. | Anh ấy không còn chơi game mỗi ngày nữa vì đã trưởng thành. |
| grow by leaps and bounds | Tăng trưởng nhanh chóng | The company’s profits have grown by leaps and bounds in recent years. | Lợi nhuận của công ty đã tăng trưởng nhanh chóng trong những năm gần đây. |
| grow cold | Mất nhiệt tình, hứng thú | Her passion for painting grew cold after the accident. | Niềm đam mê hội họa của cô ấy nguội dần sau vụ tai nạn. |
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Bài tập quá khứ của Grow có đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của “Grow” (Grew/Grown)
1. Last year, our sales ___ a lot.
2. The kids have ___ so much this year.
3. She ___ up in a small village.
4. By 2015, the company had ___ into a global brand.
5. The flowers ___ quickly in the warm weather.
Đáp án:
1. grew
2. grown
3. grew
4. grown
5. grew
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ to be là gì? Cách chia to be và bài tập áp dụng
Bài 2: Chuyển các câu sang quá khứ đơn với “Grew”
1. I grow tomatoes in my backyard.
2. They grow up together.
3. The city grows fast.
Đáp án:
1. I grew tomatoes in my backyard.
2. They grew up together.
3. The city grew fast.
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm
Bài 3: Chia “Grow” ở thì quá khứ hoàn thành
1. By the time we arrived, the children ___ (grow) tired.
2. The tree ___ (grow) very tall before the storm hit.
Đáp án:
1. had grown
2. had grown
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn lớp 6 đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
Câu hỏi thường gặp về quá khứ của Grow
1. Quá khứ của Grow là gì?
Quá khứ của Grow là Grew.
2. Quá khứ phân từ của Grow là gì?
Quá khứ phân từ của Grow là Grown.
3. Grow up trong quá khứ chia thế nào?
Grew up (quá khứ đơn) và Grown up (quá khứ phân từ).
4. Grow có phải động từ bất quy tắc không?
Có. Bảng chia động từ: Grow – Grew – Grown.
5. Grew và Grown khác nhau như thế nào?
Grew dùng trong quá khứ đơn để diễn tả hành động đã xảy ra, còn Grown dùng trong thì hoàn thành hoặc bị động.
6. Những động từ nào có quy tắc biến đổi giống Grow?
Các động từ như blow – blew – blown, know – knew – known, throw – threw – thrown, fly – flew – flown.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dễ hiểu nhất
Kết luận
Như vậy, quá khứ của Grow là Grew và quá khứ phân từ là Grown. Bạn cần dùng grew cho hành động đã hoàn thành trong quá khứ, còn Grown thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, câu bị động hoặc đóng vai trò tính từ. Ngoài ra, “Grow up” mang nghĩa “lớn lên, trưởng thành” cũng có dạng quá khứ Grew up và quá khứ phân từ Grown up.





