Việc sở hữu vốn từ tiếng Anh phong phú là nền tảng vững chắc nhất để bạn có thể học tiếng Anh tốt. Vì vậy, phương pháp học từ vựng tiếng Anh dựa trên bảng chữ cái luôn là phương pháp hoàn hảo dành cho các bạn muốn mở rộng “kho từ vựng” của mình. ILA sẽ giới thiệu cho bạn 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r – Danh từ
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r là danh từ thường là những từ vựng dùng để chỉ người, đồ vật, địa điểm, hiện tượng hay khái niệm. Đây là loại từ chủ yếu, cơ bản dùng để cấu thành nên các câu văn trong giao tiếp tiếng Anh.
Hãy cùng ILA tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bằng đầu bằng chữ r là danh từ trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
rank | xếp hạng | • I wouldn’t rank Sabrina among our best students. (Tôi sẽ không xếp Sabrina vào số những học sinh giỏi nhất của chúng tôi). |
race | cuộc đua | • Donald decides to participate in next week‘s race. (Donald quyết định tham gia cuộc đua vào tuần tới). |
radar | hệ thống ra-đa | • This company’s radar system is highly secure. (Hệ thống ra-đa của công ty này có độ an toàn cao). |
radiance | sự rạng rỡ | • I can see the radiance of Kate’s smile. (Tôi có thể thấy nụ cười rạng rỡ của Kate). |
radio, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | đài truyền thanh | • Kelly often listens to the radio every Friday. (Kelly thường nghe đài vào thứ Sáu hằng tuần). |
rainbow | cầu vồng | • Jenny loves seeing rainbows after the rain. (Jenny thích nhìn thấy cầu vồng sau cơn mưa). |
rank | cấp bậc | • Kate wants to know her rank in the last exam. (Kate muốn biết thứ hạng của mình trong kỳ thi vừa qua). |
ration | khẩu phần, suất ăn | • The rations Layla needs to prepare for tonight’s party are 40. (Khẩu phần Layla cần chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay là 40). |
reaction | phản ứng | • I wondered about Dorothy’s reaction when she heard the shocking news. (Tôi băn khoăn về phản ứng của Dorothy khi nghe được tin sốc này). |
reality, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | thực tế | • “Reality is sometimes very different from what you imagine”, my mother said. (Mẹ tôi nói: “Thực tế đôi khi rất khác so với những gì con tưởng tượng”). |
reason | lý do | • The reason Logan was fired was because he was not dedicated to work. (Lý do Logan bị sa thải là vì anh không tận tâm với công việc). |
region | vùng, miền | • My class has many people from different regions. (Lớp tôi có nhiều người đến từ các vùng miền khác nhau). |
report | báo cáo | • The director needs a detailed report for tomorrow’s meeting. (Giám đốc cần một báo cáo chi tiết cho cuộc họp ngày mai). |
result, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | kết quả | • Acacia does not care about the results of the final match. (Acacia không quan tâm đến kết quả trận chung kết). |
restaurant | nhà hàng | • Marcus plans to propose to Fiona at a Chinese restaurant. (Marcus dự định cầu hôn Fiona tại một nhà hàng Trung Quốc). |
recipe | công thức | • Anna knows the recipe for the perfect soup. (Anna biết công thức nấu món súp hoàn hảo). |
recognition | sự công nhận | • The purpose that Phoebe tries is to get recognition from her parents. (Mục đích mà Phoebe cố gắng là để có được sự công nhận của bố mẹ). |
relationship | mối quan hệ | • Leonard and Jasmine’s relationship is unclear, which makes many friends wonder. (Mối quan hệ của Leonard và Jasmine không rõ ràng khiến nhiều bạn bè thắc mắc). |
reporter, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | phóng viên | • Zelda is a reporter for a famous sports newspaper. (Zelda là phóng viên của một tờ báo thể thao nổi tiếng). |
resource | tài nguyên | • Forests are a valuable resource of the Earth. (Những cánh rừng là nguồn tài nguyên quý giá trên Trái đất). |
request | lời đề xuất, yêu cầu | • “Can I make a request for this campaign?”, Julie asked. (“Tôi có thể đưa ra một yêu cầu cho chiến dịch lần này được không?”, Julie hỏi). |
revolution | cách mạng | • Flynn needs to go through a revolution to change himself. (Flynn cần phải trải qua một cuộc cách mạng để thay đổi bản thân). |
reward, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | phần thưởng | • Doris was very sad because she did not receive any awards at this ceremony. (Doris rất buồn vì không nhận được giải thưởng nào tại buổi lễ này). |
rhythm | nhịp điệu | • Cyrus pays close attention to rhythm when composing songs. (Cyrus rất chú ý đến nhịp điệu khi sáng tác bài hát). |
rice | lúa, cơm, gạo | • Lily often cooks rice in the evening to eat with her husband. (Lily thường nấu cơm vào buổi tối để ăn cùng chồng). |
ring | cái nhẫn | • Catriona doesn’t know where she left the ring. (Catriona không biết mình đã để chiếc nhẫn ở đâu). |
room | căn phòng | • This is the room that I use to rest after a hard day’s work. (Đây là căn phòng tôi dùng để nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả). |
root | rễ, nguồn cội, nguồn gốc | • According to medicine, the roots of some plants can cure diseases. (Theo y học, rễ của một số loại cây có tác dụng chữa bệnh). |
round | vòng | • Lisa must pass 2 rounds of testing to become an official employee. (Lisa phải vượt qua hai vòng kiểm tra để trở thành nhân viên chính thức). |
routine | thói quen | • Donna’s skin care routine is a cucumber mask. (Thói quen chăm sóc da của Donna là đắp mặt nạ dưa chuột). |
river, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | dòng sông | • The hometown river is always peaceful in everyone’s mind. (Dòng sông quê hương luôn êm đềm trong tâm trí mỗi người). |
road | con đường | • Slow down, this road is quite rough! (Đi chậm thôi, đường này khá gồ ghề đấy!). |
rock | đá | • Cris has a hobby of collecting rocks. (Cris có sở thích sưu tầm đá). |
rose | hoa hồng | • Malia always decorates her house with roses. (Malia luôn trang trí ngôi nhà của mình bằng hoa hồng). |
rubbish | rác thải | • This is the neighborhood’s rubbish collection place. (Đây là điểm thu gom rác của khu phố). |
ruby | hồng ngọc | • Helen’s engagement ring featured rubies. (Chiếc nhẫn đính hôn của Helen có gắn hồng ngọc). |
ruler | thước kẻ | • “I want to borrow your ruler!”, Tiffany said. (“Tôi muốn mượn cây thước của bạn!”, Tiffany nói). |
rule, từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ r | quy tắc, luật lệ, nguyên tắc | • Elena doesn’t respect the rules when joining the club. (Elena không tôn trọng nội quy khi tham gia câu lạc bộ). |
>>> Tìm hiểu thêm: Câu tỏ tình bằng tiếng Anh làm tan chảy người thương
Tên con vật bắt đầu bằng chữ r
Bạn cũng có thể học thêm một số từ vựng là tên con vật bắt đầu bằng chữ r trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
rabbit | con thỏ | • Erica wants to raise a white rabbit. (Erica muốn nuôi một con thỏ trắng). |
raccoon | gấu trúc bắc Mỹ | • Raccoons are commonly found in North America. (Gấu trúc bắc Mỹ thường được tìm thấy ở vùng Bắc Mỹ). |
rat, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | con chuột | • I can’t sleep because of the sound of rats at night. (Tôi không thể ngủ được vì tiếng chuột vào ban đêm). |
reindeer | tuần lộc | • The reindeer is an animal that symbolizes Christmas Eve in many countries. (Tuần lộc là loài vật tượng trưng cho đêm Giáng sinh ở nhiều quốc gia). |
rhinoceros – rhino | con tê giác | • Rhinos are rare animals in the wild that need to be preserved. (Tê giác là loài động vật quý hiếm trong tự nhiên cần được bảo tồn). |
rooster | gà trống | • The rooster is considered a symbol of dawn. (Con gà trống được coi là biểu tượng của bình minh). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r
Nếu bạn đang cần tham khảo một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r là tên riêng để đặt cho con cái hoặc để tự đặt cho chính bản thân mình thì hãy tham khảo những cái tên kèm theo ý nghĩa sau đây.
Tên dành cho nữ bắt đầu bằng chữ r:
• Randall: cô gái được che chở, bảo vệ
• Ria: dòng sông nhỏ
• Rina: niềm vui
• Resa: cô gái tử tế, đáng tin cậy
• Risa: niềm hạnh phúc, nụ cười
• Roni: buổi bình minh rạng rỡ
• Ryna: màn đêm yên tĩnh
• Raina – Raine: nữ hoàng quyền lực
• Reena: những niềm vui lấp lánh
• Rhena – từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r: cô gái yêu kiều, duyên dáng
• Rasmine – Rayanna: sắc màu cầu vồng
• Rhihana – Rhihanna: vị nữ hoàng quyền lực
• Rosabel – Rosalee: đóa hồng rực rỡ
• Rilletta: dòng suối trong lành
• Roseline – Roselyne: sự xinh đẹp rạng ngời
Tên dành cho nam bắt đầu bằng chữ r:
• Rex – rey: vị vua
• Rio: dòng sông lớn
• Ris: vị lãnh đạo
• Ralf: con sói đỏ
• Rayn: người dẫn đường dũng cảm
• Remi: người đàn ông được che chở, cứu rỗi
• Rian – từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r: nhà vua
• Ramon: người bảo vệ chân chính
• Ramos: người truyền cảm hứng
• Ronn: người quyền lực
• Romeo: người đàn ông đến từ thành Roma
• Rabert: người đàn ông đặc biệt
• Reniel: vị vua quyền lực, hùng mạnh
• Ralph – từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r: những lời khuyên của loài sói
• Ricco: vị lãnh đạo quyền lực
• Richard: sức mạnh và lòng dũng cảm
• Richardson: con trai, hậu duệ của Richard
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r – Động từ
Cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r thuộc loại động từ thường được sử dụng nhiều nhất trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
rain | mưa | • It’s raining. You should bring an umbrella when going out. (Trời đang mưa. Bạn nên mang theo ô khi ra ngoài). |
read | đọc | • I have read this manuscript 3 times and still cannot find any errors. (Tôi đã đọc bản thảo này tới 3 lần và vẫn không tìm thấy lỗi sai nào). |
repair | sửa chữa | • Nicky needs to repair his camera to prepare for this week’s picnic. (Nicky cần sửa máy ảnh để chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tuần này). |
recap | tổng kết, tóm tắt | • Sam needs someone to recap the progress of today’s meeting. (Sam cần người tóm tắt lại diễn biến cuộc họp ngày hôm nay). |
receive | nhận | • Cindy received a flower without knowing who gave it to her. (Cindy nhận được một bông hoa mà không biết ai đã tặng mình). |
reduce, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | giảm, giảm thiểu | • The bus reduces speed when preparing to pick up passengers. (Xe buýt giảm tốc độ khi chuẩn bị đón khách). |
refresh | làm tỉnh táo, làm mới | • Linda plans to refresh herself before starting the new school year. (Linda dự định sẽ làm mới bản thân trước khi bắt đầu năm học mới). |
regret | hối hận, tiếc nuối | • Maya regrets that she didn’t go to her best friend’s wedding. (Maya hối hận vì cô ấy không thể đến đám cưới của bạn thân). |
replace | thay thế | • Max is sick so he needs someone to take his place at the party tonight. (Max bị ốm nên anh ấy cần ai đó thay thế anh ấy trong bữa tiệc tối nay). |
reach | đạt được, đến được | • Next week’s festival needs to reach 500 participants. (Lễ hội tuần tới cần đạt 500 người tham gia). |
respond | phản hồi | • This website requires a response time before it can be accessed. (Trang web này yêu cầu thời gian phản hồi trước khi có thể truy cập). |
remember | nhớ | • Sarah often remembers things that made her sad in the past. (Sarah thường nhớ lại những điều khiến cô buồn trong quá khứ). |
relax, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | thư giãn | • Vanessa doesn’t want to receive messages in the evening. She wants to take time to relax. (Vanessa không muốn nhận tin nhắn vào buổi tối. Cô muốn dành thời gian để thư giãn). |
reveal | tiết lộ, công bố | • Liam had to apologize because he revealed the winner of the competition. (Liam đã phải xin lỗi vì để lộ người chiến thắng trong cuộc thi). |
review | đánh giá, xem lại | • Isabella wants to review this book after reading it. (Isabella muốn đánh giá cuốn sách này sau khi đọc nó). |
remove | loại bỏ | • You need to remove makeup before going to bed. (Bạn cần tẩy trang trước khi đi ngủ). |
reply | trả lời, phản hồi, hồi âm | • Kathy doesn’t want to reply to Leon’s confession text. (Kathy không muốn trả lời tin nhắn tỏ tình của Leon). |
raise | tăng lên, nâng lên, nuôi nấng | • Isadora has raised her granddaughter for 4 years. (Isadora đã nuôi cháu gái được 4 năm). |
respect | tôn trọng, kính trọng | • Tony respects his mother for what she did. (Tony kính trọng mẹ của mình vì những việc bà ấy đã làm). |
rinse, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | giặt, rửa | • “You need to rinse the fruit plate after eating!”, my sister said. (“Bạn cần phải rửa sạch đĩa trái cây của mình sau khi ăn xong”, chị gái tôi nói). |
roast | nướng | • Allan decided to roast this squid instead of steaming it. (Allan quyết định nướng con mực này thay vì hấp). |
run | chạy | • Michelle wanted to run as fast as she could to catch the bus, but she couldn’t. (Michelle muốn chạy nhanh nhất có thể để bắt xe buýt nhưng cô không thể). |
roll | cuộn, cuốn | • You should roll these papers to save space. (Bạn nên cuộn những tờ giấy này lại để tiết kiệm không gian). |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r – Tính từ
Cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r là tính từ thường được sử dụng nhiều nhất trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
random | ngẫu nhiên | • Malisa chose a random name for her daughter. (Malisa chọn một cái tên ngẫu nhiên để đặt cho con gái của mình). |
rare | hiếm | • This is a rare stamp model that not everyone can have. (Đây là mẫu tem rất hiếm mà không phải ai cũng có được). |
ripe | chín | • Anna likes to eat ripe and juicy strawberries. (Anna thích ăn dâu tây chín mọng và mọng nước). |
real | có thật | • Real ghost stories always make us scared. (Những câu chuyện ma có thật luôn khiến chúng ta sợ hãi). |
reasonable | hợp lý, có lý | • The reasons given by Joyce are so reasonable that we cannot argue. (Những lý do Joyce đưa ra rất hợp lý khiến chúng ta không thể tranh cãi). |
recent | gần đây | • The jewelry store case has caused a stir in the neighborhood in recent days. (Vụ án cửa hàng trang sức gây xôn xao khu phố những ngày gần đây). |
red, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | màu đỏ | • Maris will choose a red dress instead of a black dress because she wants to stand out at the party. (Maris sẽ chọn đầm đỏ thay vì màu đen vì muốn nổi bật trong bữa tiệc). |
reckless | liều lĩnh, thiếu thận trọng | • I hope Jackie will not act recklessly like last time. (Tôi hy vọng Jackie sẽ không hành động liều lĩnh như lần trước). |
recyclable | có thể tái chế được | • Organic waste such as paper, fruit peels, straw… are recyclable waste. (Rác thải hữu cơ như giấy, vỏ trái cây, rơm rạ… là rác thải có thể tái chế). |
responsible | có trách nhiệm | • Teddy is a responsible husband. He always loves and takes care of his wife and children. (Teddy là một người chồng có trách nhiệm. Anh luôn yêu thương và chăm sóc vợ con). |
retro | cổ điển | • Kristen likes retro designs for her shows. (Kristen thích những thiết kế cổ điển cho buổi trình diễn của mình). |
rich, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | giàu, thịnh vượng | • The Smith family is known as the richest family in the area thanks to business. (Gia đình Smith được biết đến là gia đình giàu có nhất vùng nhờ kinh doanh). |
robust | khỏe mạnh | • I hope Danny can become a robust child. (Tôi hy vọng Danny có thể trở thành một đứa trẻ khỏe mạnh). |
roomy | rộng rãi | • Katherine needed a roomy box to keep her souvenirs. (Katherine cần một chiếc hộp rộng rãi để đựng đồ lưu niệm của mình). |
rough | gồ ghề, thô ráp | • We have to go through this rough road to get to the hotel. (Chúng tôi phải đi qua con đường gồ ghề này để đến được khách sạn). |
round | tròn | • Taylor wants to buy a round table instead of a square table for the kitchen. (Taylor muốn mua một chiếc bàn tròn thay vì bàn vuông cho căn bếp). |
royal, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r | hoàng gia | • Behold, this palace looks magnificent like the residence of the royal family! (Nhìn kìa, cung điện này trông tráng lệ như nơi của gia đình hoàng gia vậy!). |
rude | thô lỗ, cộc cằn | • Giselle broke up with Matthew because he was too rude. (Giselle đã chia tay Matthew vì anh ấy quá thô lỗ). |
runny | lỏng, loãng | • My daughter has a runny nose. I need to take her to the doctor. (Con gái tôi bị sổ mũi. Tôi cần đưa con đến bác sĩ). |
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
Chắc chắn qua bài viết này, ILA đã giúp bạn bổ sung vào vốn từ vựng của mình thêm nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r thường được sử dụng nhất. Hãy luyện tập và học thuộc các từ mới này bằng các tập đặt câu để ghi nhớ lâu hơn. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết thú vị hơn cùng ILA!