Trong tiếng Anh, follow up là cụm động từ thường được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp với ý nghĩa diễn đạt sự tiếp tục, bổ sung… Vậy, ngoài ý nghĩa này ra thì cụm từ follow up còn có nét nghĩa nào khác? Cấu trúc và cách sử dụng cụm từ này như thế nào? Hãy cùng khám phá tất tần tật các kiến thức về cụm động từ này trong bài viết dưới đây nhé.
Định nghĩa follow up là gì?
Theo từ điển Cambridge, follow up mang các ý nghĩa: tiếp nối, tiếp tục, bổ sung thêm, theo dõi…
Điều đặc biệt của cụm từ này chính là nó đồng thời là cụm động từ, cụm danh từ và cụm tính từ:
1. Khi là cụm động từ
Khi là cụm động từ (phrasal verb), follow up mang ý nghĩa tiếp tục, tìm hiểu thêm hay thực hiện thêm một hành động gì đó có liên quan đến sự việc, hành động trước đó. Ví dụ:
• Selena’s plan was feasible, so her boss decided to follow it up. (Kế hoạch của Selena khả thi nên sếp của cô đã quyết định tiếp tục nó).
• Sophia decided to follow up on her draft and publish it. (Sophia quyết định tiếp tục bản thảo của mình và xuất bản nó).
• David didn’t follow up on his cancer because he decided to give up. (David không theo dõi tình trạng bệnh ung thư của mình vì anh ấy quyết định bỏ cuộc).
>>> Tìm hiểu thêm: Vận dụng cấu trúc Whatever trong tiếng Anh
2. Khi là cụm danh từ
Khi là cụm danh từ, nó mang ý nghĩa là một hành động, một sự việc tiếp nối liên quan đến một điều gì đó đã xảy ra trước đó hoặc là sự theo dõi. Ví dụ:
• Simon will report the follow-up of his presentation last week. (Simon sẽ báo cáo phần tiếp theo trong bài thuyết trình của mình vào tuần trước).
• Elly’s master’s studies are a follow-up to her mother’s dream from 20 years ago. (Việc học thạc sĩ của Elly là sự tiếp nối cho ước mơ của mẹ cô từ 20 năm trước).
• Johnson’s illness requires long-term follow-up by a doctor. (Bệnh tình của Johnson cần sự theo dõi lâu dài của bác sĩ).
3. Khi là cụm tính từ
Khi là cụm tính từ, follow up dùng để mô tả tính chất tiếp theo, tiếp tục, tiếp nối của một sự vật, hiện tượng, sự việc nào đã có trước đó. Ví dụ:
• The follow-up fluctuations in the market will determine whether we should buy this company’s shares or not. (Những biến động tiếp theo của thị trường sẽ quyết định liệu chúng ta có nên mua cổ phiếu của công ty này hay không).
• I can’t wait until the weekend to see the follow-up story of the two main characters. (Tôi không thể chờ đến cuối tuần để xem tiếp câu chuyện của hai nhân vật chính).
• Pediatric patients always need special follow-up care. (Bệnh nhân trẻ em luôn cần chế độc chăm sóc theo dõi đặc biệt).
>>> Tìm hiểu thêm: Depend đi với giới từ gì? Tổng hợp những cách sử dụng cấu trúc depend
Cấu trúc và cách dùng cụm động từ follow up
1. Cấu trúc của cụm động từ
Cấu trúc của cụm động từ follow up như sau:
follow + (something) + up |
Trong đó, cụm từ follow up được sử dụng để diễn tả hành động bổ sung, tiếp tục, tiếp nối hoặc thêm vào một điều gì đó và có thể dùng như một ngoại động từ (đi kèm với tân ngữ).
Ví dụ:
• I have seen many irregularities in the accountant’s year-end reports and will follow them up to check for violations. (Tôi nhận thấy có nhiều điểm bất thường trong báo cáo cuối năm của kế toán và sẽ tiếp tục theo dõi để kiểm tra sai phạm).
• Helen’s leader praised her campaign’s effectiveness and encouraged her to follow it up. (Lãnh đạo của Helen khen ngợi tính hiệu quả trong chiến dịch của cô và khuyến khích cô tiếp tục thực hiện nó).
• The doctor said Kelly’s condition was not dangerous but needed follow up. (Bác sĩ nói tình trạng của Kelly không nguy hiểm nhưng cần được theo dõi thêm).
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z cấu trúc Moreover: Định nghĩa, cách dùng, bài tập
2. Cách sử dụng
Cụm từ follow up, dù dùng ở cụm động từ, cụm danh từ hay cụm tính từ thì cũng thường được sử dụng trong các tình huống, ngữ cảnh như sau:
• Dùng để theo dõi, giám sát về tiến độ của công việc, nhiệm vụ, dự án… nào đó.
• Dùng để theo dõi, kiểm tra thông tin đã được nhận hoặc đã được gửi đi trước đó.
• Dùng để theo dõi, kiểm tra về tình trạng sức khỏe, đặc biệt là những tình trạng sau một thời gian điều trị bệnh.
Ta có các ví dụ:
• My secretary is responsible for following up on the work progress of the employees and reporting to me at the end of the week. (Thư ký của tôi có nhiệm vụ theo dõi tiến độ công việc của các nhân viên và báo cáo cho tôi vào cuối tuần).
• Lilly wants to follow up on information about a rival company’s tax evasion lawsuit, but she hasn’t found an official source. (Lilly muốn theo dõi thông tin về vụ kiện trốn thuế của công ty đối thủ, nhưng cô ấy chưa tìm được nguồn tin chính thống).
• Harry wants to develop a special follow-up care software for the elderly. (Harry muốn phát triển một phần mềm chăm sóc theo dõi đặc biệt dành cho người cao tuổi).
Ngoài ra, nhiều người cũng thắc mắc follow up question là gì vì nó thường hay xuất hiện trong các bài thi IELTS và các buổi phỏng vấn. Đây thực chất là các câu hỏi phụ, nhóm câu hỏi mà dựa vào câu trả lời trước đó của ứng viên/thí sinh về chủ đề nào đó mà người hỏi sẽ tiếp tục đặt ra các câu hỏi liên quan đến những nội dung mà thí sinh đã trả lời trước đó để khai thác kỹ hơn về vốn hiểu biết, kỹ năng và sự tập trung của các ứng viên/thí sinh.
>>> Tìm hiểu thêm: Now that là gì? Cách dùng now that và phân biệt với now
Các từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Cùng tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với follow up trong nội dung sau!
1. Từ đồng nghĩa
Bạn có thể bổ sung các từ/cụm từ đồng nghĩa với follow up vào kho từ vựng của mình:
• Add sth on sth/add sth on to sth: Thêm, bổ sung cái gì vào điều gì đã có. Ví dụ: You need more evidence if you want to add more points on to your essay. (Bạn cần thêm dẫn chứng nếu muốn bổ sung thêm luận điểm vào bài luận của mình).
• Check on: kiểm tra. Ví dụ: This morning, doctors checked on the health status of patients in room 104. (Sáng nay, các bác sĩ đã kiểm tra tình trạng sức khỏe của các bệnh nhân tại phòng 104).
• Continue: Tiếp tục. Ví dụ: Although quite tired after the business trip, Anna still tried to continue her essay. (Dù khá mệt mỏi sau chuyến công tác nhưng Anna vẫn cố gắng viết tiếp bài luận của mình).
• Carry on: Tiếp tục, tiếp nối. Ví dụ: Ignoring his colleagues’ objections, Jason carries on this project. (Bỏ qua những sự ngăn cản của đồng nghiệp, Jason vẫn tiếp tục dự án này).
• Keep up: Duy trì một hành động liên tục, tiếp tục. Ví dụ: The sales team’s goal is to keep up a profit of 50%. (Mục tiêu của đội bán hàng là duy trì mức lợi nhuận 50%).
• Maintain: Duy trì, bảo quản. Ví dụ: Phoebe’s job in the company is to connect and maintain relationships with customers. (Công việc của Phoebe trong công ty là kết nối và duy trì mối quan hệ với khách hàng).
• Pursue: theo đuổi. Ví dụ: Sarah wanted to pursue her dream of studying for a master’s degree 5 years ago. (Sarah muốn theo đuổi giấc mơ học thạc sĩ từ 5 năm trước).
>>> Tìm hiểu thêm: Break down nghĩa là gì? Cụm từ đơn giản nhưng có nhiều ý nghĩa
2. Các từ trái nghĩa với follow up
Một số từ trái nghĩa với cụm từ trên như sau:
• Abandon: hủy, từ bỏ. Ví dụ: After the divorce, Adam abandoned himself to alcohol and cigarettes. (Sau khi ly hôn, Adam buông thả bản thân bằng rượu bia và thuốc lá).
• Give up: từ bỏ. Ví dụ: Michael decided to give up his inheritance after taking advice from his lawyer. (Michael quyết định từ bỏ quyền thừa kế của mình sau khi nghe lời khuyên từ luật sư).
• Drop: bỏ, bỏ qua. Ví dụ: Lisa dropped the idea of living alone when she met her current lover. (Lisa đã bỏ ý định sống một mình khi gặp người yêu hiện tại).
• Stop: dừng lại. Ví dụ: We decided to stop cooperating with Ove’s company due to contract violations. (Chúng tôi quyết định dừng hợp tác với công ty của Ove vì thấy những sai phạm trong hợp đồng).
>>> Tìm hiểu thêm: Result đi với giới từ gì? Những điều bạn cần biết về result
Thông qua nội dung trên, chắc rằng bạn đã thu nạp được tất tần tật những kiến thức liên quan đến follow up, cấu trúc, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa – trái nghĩa với cụm từ này. Hẹn gặp lại bạn ở những nội dung hấp dẫn để bổ sung thêm kho từ vựng mới và những kiến thức thú vị về tiếng Anh tại ILA!