Trong tiếng Anh, có lẽ take là động từ có nhiều nghĩa nhất. Mỗi lần kết hợp với một giới từ, phó từ, trạng từ… take lại có ý nghĩa hoàn toàn khác. Vì có nhiều sự kết hợp như thế, nên nhiều bạn sẽ rất dễ nhầm lẫn hoặc gặp khó khăn trong việc ghi nhớ. Tip của ILA cho điều này là bạn hãy chia nhỏ từng từ kết hợp với take để học, kèm theo thật nhiều ví dụ để dễ nhớ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu take out là gì và một số từ phổ biến đi kèm với take out.
Take out là gì?
Take out có phiên âm /teɪk aʊt/. Took out là gì? – Took là quá khứ của take, do đó took out có nghĩa hoàn toàn giống với take out nhưng được dùng để diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ.
Take out có 8 nghĩa chính, ILA sẽ lần lượt giải đáp cho bạn từng nghĩa sau đây.
1. Take out là gì? Lấy ra, hành động lấy một vật gì đó ra khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ:
• Can you take out the book from the shelf? (Bạn có thể lấy cuốn sách ra khỏi kệ không?)
• Please, take me out of here! (Làm ơn, đưa tôi ra khỏi đây đi!)
2. Take out là gì? Đem đi, mang đi, đem một món ăn hoặc đồ uống từ nhà hàng hoặc quán cà phê về nhà.
Trong trường hợp này, take out được nối với nhau bởi dấu gạch ngang: take-out.
Ví dụ:
• I ordered take-out for dinner tonight. (Tôi đã đặt đồ ăn mang về cho bữa tối nay.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
3. Take out là gì? Vay tiền, mượn tiền.
Vay tiền trong tiếng Anh có rất nhiều cách để diễn đạt. Trong số đó, lend và borrow là hai động từ phổ biến nhất. Vậy take out a loan là gì? Đây cũng là một cách để nói vay tiền.
Tuy nhiên, take out a loan thường nói về việc vay một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Còn ở ngữ cảnh thông thường vay mượn tiền bạn bè, người thân, bạn nên dùng lend và borrow nhé.
Ví dụ:
• He decided to take out a loan from the bank to start a business. (Anh ấy quyết định vay một khoản tiền từ ngân hàng để bắt đầu kinh doanh.)
Tương tự với take out a loan, chúng ta có take out a mortgage. Take out a mortgage là gì? Cụm từ này có nghĩa là vay tiền để mua nhà. Mortgage là một khoản thế chấp. Khi bạn take out a mortgage có nghĩa là bạn thế chấp tài sản của mình để vay một khoản tiền từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
4. Take out là gì? Mua bảo hiểm, ký hợp đồng với một công ty bảo hiểm.
Nói về việc mua bảo hiểm, trong đầu bạn nghĩ ngay đến từ buy hoặc purchase thì không sai. Vậy take out insurance là gì? Câu trả lời là mua bảo hiểm. Vậy là bạn có thêm một cách nữa để nói về việc mua bảo hiểm rồi nhé.
Ví dụ:
• It’s important to take out insurance for your home. (Việc mua bảo hiểm cho ngôi nhà của bạn là rất quan trọng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
5. Take out là gì? Đưa ai đó đi ra ngoài, đưa ai đó đi ăn uống.
Trong ngữ cảnh này, người đưa ai đó ra ngoài ăn uống sẽ được ngầm hiểu là người trả tiền, là người mời đối phương.
Ví dụ:
• He took her out for a nice dinner. (Anh ấy đã mời cô ấy đi ăn tối.)
6. Take out là gì? Loại bỏ, hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ một điều gì đó.
Ví dụ:
• The team worked hard to take out the unnecessary features from the project. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để loại bỏ những tính năng không cần thiết khỏi dự án.)
7. Take out là gì? Đánh bại, gây ra thiệt hại cho một đối thủ, đặc biệt trong bối cảnh thể thao hoặc cạnh tranh.
Ví dụ:
• Our team managed to take out the competition. (Đội của chúng tôi đã đánh bại các đối thủ.)
8. Take out là gì? Phá hủy, làm cho một cái gì đó không còn tồn tại.
Ví dụ:
• The tornado took out several houses in the neighborhood. (Cơn lốc xoáy đã phá hủy nhiều ngôi nhà trong khu vực.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Cấu trúc take something/somebody out và take out something/somebody
Trên đây, ILA đã giải đáp cho bạn câu hỏi take out là gì. Vậy take something/somebody out và take out something/somebody có gì khác nhau? Câu trả lời là không có gì khác biệt đáng kể giữa hai cấu trúc này và bạn có thể sử dụng chúng tương đương.
Chủ ngữ + take out something/somebody from/of + trạng từ chỉ nơi chốn hoặc Chủ ngữ + take something/somebody out from/of + trạng từ chỉ nơi chốn |
Ví dụ:
• I took out a cake from my bag and gave it to my friend.
• I took a cake out from my bag and gave it to my friend.
Các từ đồng nghĩa với take out là gì?
Ngoài cụm từ take out, bạn còn có thể áp dụng nhiều từ vựng đồng nghĩa khác để điều chỉnh cho phù hợp với các tình huống khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số từ có nghĩa tương đương take out là gì nhé!
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
lấy ra,
loại bỏ |
remove | • Please remove the stickers from the package before recycling it. (Xin hãy gỡ bỏ các nhãn dán khỏi gói hàng trước khi tái chế.) |
extract | • The scientists were able to extract DNA from the ancient bones. (Các nhà khoa học đã có thể trích xuất DNA từ những chiếc xương cổ.) | |
tiêu diệt,
hủy bỏ |
destroy | • The fire destroyed the old building. (Ngọn lửa đã phá hủy tòa nhà cũ.) |
wipe out | • The disease has wiped out a large portion of the population. (Dịch bệnh đã tiêu diệt một phần lớn dân số.) | |
mang đi, mang về (đồ ăn) | order out | • After a long day at work, we decided to order out instead of cooking dinner. (Sau một ngày làm việc dài, chúng tôi quyết định gọi món thay vì nấu bữa tối.) |
take away | • I usually get my lunch from the café next door and take it away to eat at my desk. (Tôi thường mua bữa trưa từ quán cà phê bên cạnh và mang về ăn tại bàn làm việc của mình.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Một số từ phổ biến kết hợp với take
1. Take a break: tạm dừng công việc hoặc hoạt động để nghỉ ngơi một chút.
Ví dụ:
• After studying for three hours, I need to take a break. (Sau ba giờ học tập, tôi cần nghỉ ngơi một chút.)
2. Take responsibility: chấp nhận trách nhiệm về một việc gì đó.
Ví dụ:
• He needs to take responsibility for his actions. (Anh ấy cần phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
3. Take it easy: thư giãn hoặc không làm quá căng thẳng.
Ví dụ:
• You should take it easy this weekend and enjoy some rest. (Bạn nên thư giãn vào cuối tuần này và tận hưởng một chút nghỉ ngơi.)
4. Take advantage of: tận dụng một cơ hội hoặc tình huống để có lợi cho mình.
Ví dụ:
• You should take advantage of the sales at the store. (Bạn nên tận dụng các chương trình giảm giá tại cửa hàng.)
5. Take your time: không cần vội vàng, hãy làm mọi việc từ từ.
Ví dụ:
• There’s no rush, so please take your time. (Không cần gấp đâu, vì vậy bạn hãy từ từ làm nhan.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Bài tập
Như vậy, câu hỏi take out là gì đã có câu trả lời chi tiết cho bạn ở trên. Take là động từ có rất nhiều nghĩa, do đó làm bài tập là cách ôn luyện hữu ích để bạn nắm vững ngữ nghĩa của từ này. Hãy dành thêm vài phút làm bài tập với ILA để củng cố lại những gì bạn đã học nhé!
Chọn từ thích hợp trong khung và điền vào chỗ trống.
take it easy, take a break, take out, take responsibility, take your time, take advantage of, take care of |
In our fast-paced lives, it’s essential to (1)_____ now and then to recharge our energy and clear our minds. When things get overwhelming – whether with work, studies, or daily responsibilities – it’s important to remember to (2)_____ easy and not rush through tasks. It’s all too easy to get caught up in a cycle of constant activity, but we should also (3)_____ for our own well-being by prioritizing self-care.
If you feel pressured by deadlines or commitments, just (4)_____ time; there’s no need to hurry through life. Slowing down allows you to enjoy the little moments and make better decisions. You can also take (5)_____ of your downtime by planning fun activities or pursuing hobbies that bring you joy and relaxation.
Moreover, don’t forget to take care (6)_____ yourself by eating a balanced diet, staying active, and getting enough rest. This holistic approach to well-being will help you manage stress more effectively and improve your overall quality of life. For instance, if you’re too busy to cook, consider where you can (7)_____ a healthy meal instead of opting for fast food. Making mindful choices like these can lead to a more balanced and fulfilling lifestyle. By integrating these practices, you can create a healthier routine that not only enhances your productivity but also enriches your personal happiness.
Đáp án:
1. take a break
2. take it
3. take responsibility
4. take your
5. advantage
6. of
7. take out
Vậy là bạn đã tìm hiểu take out là gì với những ý nghĩa phong phú khác nhau. Bài viết này không chỉ giúp bạn nắm rõ nghĩa của take out, mà còn giới thiệu những từ đồng nghĩa và các cụm từ thông dụng liên quan đến take, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình. ILA hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn không còn bối rối khi gặp cụm từ take out và mang lại cho bạn nhiều cách diễn đạt thú vị hơn trong giao tiếp.