Bí kíp dùng tính từ miêu tả: Công thức + ví dụ cực dễ hiểu

100+ từ vựng tính từ miêu tả phổ biến, ví dụ và cách dùng

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

100+ từ vựng tính từ miêu tả phổ biến, ví dụ và cách dùng

Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là loại tính từ cung cấp thêm thông tin và làm rõ đặc điểm, thuộc tính của danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc sau các động từ nối như be, seem, look, smell…

Các loại descriptive adjectives thường gặp:

• Tình trạng (Condition): good, bad, great…

• Kích thước (Size): big, small, tall…

• Ngoại hình (Appearance): beautiful, ugly, cute…

Tính cách (Personality): cheerful, generous, serious…

Cảm xúc (Emotion): happy, sad, angry, scared, excited…

• Tuổi tác (Age): old, young, elderly, antique…

• Kết cấu (Texture): soft, hard, smooth, thick…

Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là gì?

Tính từ miêu tả (descriptive adjectives) là từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nêu đặc điểm, phẩm chất hoặc trạng thái của chúng. Tính từ giúp câu văn sinh động hơn nhờ cung cấp thông tin về hình dạng, màu sắc, kích thước, cảm xúc, âm thanh, mùi vị hoặc trải nghiệm giác quan, trả lời các câu hỏi: What kind? (Loại nào?), Which one? (Cái nào?), How many? (Bao nhiêu?).

Nhờ có tính từ miêu tả, câu văn trở nên giàu hình ảnh và cuốn hút hơn. Chúng tạo nên một bức tranh rõ nét trong tâm trí người nghe hoặc đọc, khiến câu chuyện, ngữ cảnh hay thông tin truyền đạt trở nên thú vị và dễ tiếp nhận.

Ví dụ về descriptive adjectives trong câu:

• I don’t like cold weather. (Tôi không thích thời tiết lạnh.)

→ Tính từ cold bổ nghĩa cho danh từ weather. Cold là tính từ miêu tả, cho biết thời tiết có nhiệt độ thấp.

• Her clothes are really expensive. (Quần áo của cô ấy rất đắt tiền.)

→ Tính từ expensive bổ nghĩa cho danh từ clothes. Expensive là tính từ miêu tả, cho biết quần áo đó có giá cao.

• We used red, green, and orange paint. (Chúng tôi đã dùng sơn màu đỏ, xanh lá và cam.)

→ Các tính từ red, green và orange bổ nghĩa cho danh từ paint. Cả ba đều là tính từ miêu tả, cho biết màu sắc của loại sơn được sử dụng.

Tính từ miêu tả trong tiếng Anh là gì?

>>> Tìm hiểu thêm: Plenty of đi với danh từ gì? Phân biệt với A lot of, Lots of

Vị trí của tính từ miêu tả trong câu

Trong tiếng Anh, tính từ miêu tả thường có 2 vị trí:

1. Trước danh từ

Ví dụ:

• I put the beautiful flowers in a vase. (Tôi cắm những bông hoa xinh đẹp vào bình.)

• That’s a scary movie. (Đó là một bộ phim đáng sợ.)

2. Sau động từ nối

Các động từ nối (linking verb) gồm: be, seem, look, smell, get

Ví dụ:

• Lily looks sad today. (Hôm nay Lily trông buồn bã.)

• Yes, we are happy. (Vâng, chúng tôi rất hạnh phúc.)

Lưu ý: Ngoài 2 trật tự cơ bản trên, khi có nhiều tính từ cùng miêu tả một danh từ, chúng thường tuân theo một thứ tự sắp xếp cụ thể:

(Opinion + Size + Quality + Age + Shape + Color + Origin + Material + Purpose) + Noun
Vị trí Ví dụ
1. Determiners (Từ hạn định) the, a, my, this
2. Opinion (Ý kiến/Đánh giá) wonderful, boring, fun
3. Size (Kích thước) big, small, huge
4. Age (Độ tuổi) old, young, new
5. Shape (Hình dạng) round, flat, square
6. Color (Màu sắc) blue, red, white
7. Origin (Nguồn gốc) Australian, European, Kenyan
8. Material (Chất liệu) wood, metal, silk
9. Purpose (Mục đích/Công dụng) cleaning, cooking, deciding

Ví dụ:

• I love your three beautiful huge new round green Japanese clay cooking pots. (Tôi rất thích ba chiếc nồi đất sét Nhật Bản hình tròn màu xanh lá cây mới toanh tuyệt đẹp của bạn.)

⇒ Thứ tự của tính từ trong câu: beautiful (đánh giá) → huge (kích thước) → new (độ tuổi) → round (hình dạng) → (green) màu sắc → Japanese (nguồn gốc) → clay (chất liệu) → cooking (mục đích).

>>> Tìm hiểu thêm: “Mật mã” OSASCOMP: Bí quyết ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

Các loại tính từ miêu tả thông dụng

Có rất nhiều nhóm tính từ miêu tả khác nhau. Dưới đây là một số nhóm phổ biến nhất:

1. Tình trạng (Condition)

Những tính từ dùng để diễn tả trạng thái của một danh từ, và cũng là nhóm tính từ bạn sẽ thường gặp nhất. Lưu ý, trong số này có hai tính từ good và bad là tính từ bất quy tắc.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
good hay, tốt That’s a really good book! (Đó là một cuốn sách thật hay!)
bad tệ, xấu Those shoes smell bad. (Đôi giày đó có mùi khó chịu.)
great tuyệt vời We had a great day at the zoo! (Chúng tôi đã có một ngày thật tuyệt ở sở thú!)
horrible khủng khiếp I have a horrible headache. (Tôi bị đau đầu khủng khiếp.)
perfect hoàn hảo My girlfriend and I are perfect for each other! (Tôi và bạn gái thật sự là một cặp hoàn hảo của nhau!)

biểu tượng các gương mặt cảm xúc

2. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh về kích thước (Size)

Nhóm descriptive adjectives cung cấp thông tin về độ lớn hay kích thước của một người hoặc vật.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
big to, lớn They live in a big house. (Họ sống trong một ngôi nhà lớn.)
small nhỏ There’s a small hole in that shirt. (Cái áo đó có một lỗ nhỏ.)
heavy nặng Junior’s backpack is so heavy. (Ba lô của Junior nặng quá.)
short thấp, lùn Everyone in my family is short. (Mọi người trong gia đình tôi đều thấp.)
tall cao Giraffes are very tall! (Hươu cao cổ rất cao!)
light nhẹ Don’t worry, that box is light. (Đừng lo, cái hộp đó nhẹ mà.)
fat béo, mập My cats are all a little fat. (Tất cả mèo nhà tôi đều hơi mập.)
thin gầy, mỏng In the fall, I often wear a thin sweater. (Mùa thu, tôi thường mặc áo len mỏng.)
wide rộng The Amazon River is very wide. (Sông Amazon rất rộng.)
narrow hẹp Careful, this is a very narrow bridge! (Cẩn thận, đây là một cây cầu rất hẹp!)
enormous khổng lồ Wow! That birthday cake is enormous. (Ồ! Cái bánh sinh nhật đó khổng lồ thật!)
tiny tí hon, cực nhỏ You can’t see germs because they’re so tiny. (Bạn không thể nhìn thấy vi trùng vì chúng quá nhỏ.)
miniature tí hon, thu nhỏ Her dolls live in a miniature house. (Búp bê của cô ấy ở trong một ngôi nhà tí hon.)
skinny gầy tong teo I’ve always had skinny legs. (Chân tôi lúc nào cũng gầy tong teo.)

3. Tính từ miêu tả ngoại hình (Appearance)

Đây là nhóm tính từ miêu tả người hoặc cách một vật trông như thế nào.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
beautiful đẹp, xinh đẹp Your necklace is beautiful. (Dây chuyền của bạn thật đẹp.)
ugly xấu xí That brown sweater is so ugly. (Cái áo len màu nâu đó xấu quá.)
simple đơn giản She prefers simple clothing. (Cô ấy thích quần áo đơn giản.)
bald hói I need a hat for my bald head. (Tôi cần một cái nón cho cái đầu hói của mình.)
handsome điển trai The actor in that film is so handsome. (Nam diễn viên trong bộ phim đó thật điển trai.)
gorgeous lộng lẫy, tuyệt đẹp Your new haircut is gorgeous! (Kiểu tóc mới của bạn thật lộng lẫy!)
plain giản dị, mộc mạc She always wears very plain clothes. (Cô ấy luôn mặc quần áo rất giản dị.)
cute dễ thương, đáng yêu Your baby is so cute! (Em bé của bạn đáng yêu quá!)
messy bừa bộn Our kids’ bedrooms are always messy. (Phòng của bọn trẻ lúc nào cũng bừa bộn.)
fancy cầu kỳ, sang trọng We wore fancy clothes to the wedding. (Chúng tôi mặc đồ sang trọng đến đám cưới.)
pretty xinh xắn, dễ thương Those are very pretty earrings. (Đó là đôi hoa tai rất xinh xắn.)

miêu tả ngoại hình qua khuôn mặt

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

4. Tính từ miêu tả tính cách (Personality)

Những tính từ này thường được dùng để miêu tả tính cách, phẩm chất của một người.

Tính từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
cheerful vui vẻ, hoạt bát Vikram is a cheerful guy. (Vikram là một chàng trai vui vẻ.)
generous hào phóng, rộng rãi You always share your snack! You’re so generous. (Bạn luôn chia sẻ đồ ăn vặt của mình! Bạn thật hào phóng.)
serious nghiêm túc He never smiles because he is very serious. (Anh ấy chẳng bao giờ cười vì rất nghiêm túc.)
brave dũng cảm Wow, you are brave! (Wow, bạn thật dũng cảm!)
funny vui tính, hài hước That comedian is so funny. (Diễn viên hài đó thật vui tính.)
nice tốt bụng, tử tế Our neighbors here are really nice. (Những người hàng xóm ở đây thật tốt bụng.)
friendly thân thiện Zari is smiling because she’s friendly! (Zari đang mỉm cười vì cô ấy rất thân thiện!)
kind tử tế, nhân hậu Please be kind to your brother. (Hãy tử tế với em trai của bạn.)
mean độc ác, xấu tính The witch in that book is really mean. (Mụ phù thủy trong quyển sách đó thật độc ác.)
grumpy cáu kỉnh, khó chịu He complains a lot because he’s a grumpy guy. (Anh ấy hay phàn nàn vì là người cáu kỉnh.)

5. Tính từ miêu tả người chỉ cảm xúc (Emotion)

Những descriptive adjectives này thường dùng để diễn tả cảm xúc của một người tại một thời điểm nhất định.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
happy vui vẻ, hạnh phúc They’re happy it’s almost the weekend. (Họ vui vì cuối tuần sắp đến.)
sad buồn She always feels sad at the end of vacation. (Cô ấy luôn cảm thấy buồn khi kỳ nghỉ kết thúc.)
angry tức giận He’s yelling because he’s angry. (Anh ấy đang la hét vì tức giận.)
scared sợ hãi I’m scared of dogs. (Tôi sợ chó.)
excited háo hức, phấn khích Lily is excited for the concert tonight. (Lily háo hức cho buổi hòa nhạc tối nay.)
annoyed khó chịu, bực mình They were annoyed by the loud music. (Họ thấy khó chịu vì tiếng nhạc ồn ào.)
upset buồn bã, thất vọng We’re upset because our dog died. (Chúng tôi buồn vì con chó của mình đã chết.)
surprised ngạc nhiên I was surprised at the end of the book! (Tôi đã ngạc nhiên ở đoạn kết của cuốn sách!)
mad giận dữ, bực bội She’s often mad at her dad. (Cô ấy thường giận bố.)
nervous lo lắng, hồi hộp I’m nervous about the test! (Tôi lo lắng về bài kiểm tra!)

Tính từ chỉ cảm xúc tiêu cực.

6. Descriptive adjectives chỉ kết cấu (Texture)

Tính từ mô tả độ đặc, độ mềm cứng hay cảm giác khi chạm vào một sự vật.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
soft mềm This sweater feels so soft. (Chiếc áo len này sờ vào thật mềm.)
hard cứng Diamonds are very hard stones. (Kim cương là loại đá rất cứng.)
smooth mịn, nhẵn Babies usually have smooth skin. (Em bé thường có làn da mịn màng.)
sticky dính Why is this floor sticky? (Sao sàn nhà này lại dính thế?)
thick đặc, dày This soup is very thick. (Món súp này rất đặc.)
crisp giòn, tươi I love crisp apples. (Tôi thích những quả táo giòn.)
dry khô Our skin is always dry in the winter. (Da của chúng tôi luôn khô vào mùa đông.)
wet ướt Careful! The paint is still wet. (Cẩn thận! Lớp sơn vẫn còn ướt.)
firm chắc, cứng vừa I prefer a firm bed. (Tôi thích một chiếc giường chắc chắn.)
crunchy giòn rụm Carrots are crunchy when fresh. (Cà rốt rất giòn khi còn tươi.)

7. Tính từ chỉ tuổi tác (Age)

Những tính từ này được dùng để mô tả độ tuổi của một người hoặc vật.

Tính từ  Nghĩa tiếng Việt Ví dụ 
old già, cũ That car looks very old. (Chiếc xe đó trông rất cũ.)
young trẻ Junior is still so young! (Junior vẫn còn rất trẻ!)
elderly cao tuổi We often help my elderly neighbor. (Chúng tôi thường giúp đỡ người hàng xóm cao tuổi.)
antique cổ, cổ xưa Be careful with that antique vase. (Cẩn thận với chiếc bình cổ đó.)
middle-aged trung niên My middle-aged friends are very wise. (Những người bạn trung niên của tôi rất khôn ngoan.)
new mới Bea just bought a new computer. (Bea vừa mua một chiếc máy tính mới.)
senior lớn tuổi, thâm niên He’s a senior member of the staff. (Anh ấy là một nhân viên làm lâu năm trong công ty.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh khéo léo để người nghe sẵn sàng trả lời bạn

tuổi tác

Những lỗi thường gặp khi dùng tính từ miêu tả

Descriptive adjectives giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, nếu dùng không đúng cách, chúng có thể gây hiểu nhầm hoặc làm câu trở nên rối rắm. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cần tránh:

1. Sử dụng tính từ mơ hồ

Những từ như nice, good hay bad không cung cấp nhiều thông tin cho người đọc. Chúng thiếu sự chính xác và thường có thể thay thế bằng các từ cụ thể hơn.

Ví dụ:

• Mơ hồ: It was a nice day for a walk. (Hôm nay là một ngày đẹp trời để đi dạo.)

• Rõ ràng: It was a breezy, overcast day, perfect for a quiet walk. (Hôm nay là một ngày nhiều gió, nhiều mây, rất lý tưởng cho một buổi đi dạo yên tĩnh.)

2. Dùng quá nhiều tính từ

Nhồi nhét nhiều tính từ trước một danh từ có thể khiến câu văn trở nên lộn xộn và thiếu tự nhiên.

Ví dụ:

• Lộn xộn: She wore a long elegant shimmering blue silk dress. (Cô ấy mặc một chiếc đầm lụa xanh lấp lánh dài thanh lịch.)

• Rõ ràng: She wore a shimmering blue silk dress with a long, elegant silhouette. (Cô ấy mặc một chiếc đầm lụa xanh lấp lánh với kiểu dáng dài thanh lịch.)

Việc tuân theo đúng thứ tự sắp xếp tính từ sẽ tránh được tình trạng này.

3. Mô tả thừa hoặc mâu thuẫn

Sử dụng tính từ lặp ý hoặc đối lập sẽ khiến câu trở nên sai hoặc khó hiểu.

Ví dụ:

• Sai: The room was tiny and spacious at the same time. (Căn phòng vừa nhỏ vừa rộng rãi.)

• Đúng: The room was small but felt open because of the high ceilings. (Căn phòng nhỏ nhưng có cảm giác thoáng đãng vì trần nhà cao.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp idiom tiếng Anh theo chủ đề, có ví dụ & dịch nghĩa

Bài tập thực hành tính từ miêu tả

Điền tính từ miêu tả phù hợp vào các câu sau: tall, handsome, black, mischievous, plant-based, old lady.

1. Sherry has long ___ hair.

2. The ___ girl arrived out of nowhere.

3. My diet consists mostly of ___ foods.

4. The ___ boy made fun of the young children in the classroom.

5. The ___ approached the young girl and requested money.

6. The ___ boy broke his ankle.

Đáp án:

1. black

2. tall

3. plant-based

4. mischievous

5. old lady

6. handsome

Câu hỏi thường gặp về descriptive adjectives

1. Tính từ miêu tả là gì?

Tính từ miêu tả là những từ bổ nghĩa cho danh từ/đại từ bằng cách cung cấp chi tiết cụ thể về phẩm chất, đặc điểm hoặc thuộc tính của danh từ/đại từ đó.

Ví dụ, trong cụm từ a noisy street (một con phố ồn ào), từ noisy (ồn ào) chính là một tính từ miêu tả.

2. Tính từ miêu tả trong tiếng Anh có thể đứng sau danh từ không?

Có. Mặc dù tính từ thường đứng trước danh từ, nhưng chúng cũng có thể xuất hiện sau các động từ nối (linking verbs).

Ví dụ: The cake smells delicious. (Chiếc bánh có mùi thơm ngon). Trong câu này, delicious (thơm ngon) dùng để miêu tả chiếc bánh, nhưng lại đứng sau động từ.

3. Tính từ miêu tả có thay đổi hình thức không?

Descriptive adjectives hầu như không thay đổi hình thức. Tính từ vẫn giữ nguyên dù miêu tả danh từ số ít hay số nhiều.

Ví dụ: a happy child (số ít) và happy children (số nhiều).

4. Có thể dùng bao nhiêu tính từ miêu tả trong câu?

Bạn có thể dùng nhiều tính từ miêu tả trong cùng một câu nhưng cần tuân theo trật tự nhất định: ý kiến, kích thước, tuổi, hình dạng, màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.

Ví dụ: A beautiful red rose. (Một bông hồng đỏ tuyệt đẹp)

5. Tính từ miêu tả tính cách thường gặp là gì?

Bao gồm: cheerful (vui vẻ), generous (hào phóng), serious (nghiêm túc), brave (dũng cảm), funny (hài hước), friendly (thân thiện), kind (tử tế), mean (độc ác), grumpy (cáu kỉnh).

Tính từ miêu tả là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Vì vậy bạn nên nắm vững lý thuyết và bổ sung nhiều từ vựng để làm phong phú vốn từ, giúp giao tiếp tự tin và làm bài thi hiệu quả hơn nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: What is your favorite sport? Cách trả lời và đoạn văn mẫu theo trình độ

Nguồn tham khảo

1. 60+ descriptive adjectives in English – Ngày truy cập 5-9-2025

2. Descriptive Adjective : Definition, Types, Functions and Examples – Ngày truy cập 5-9-2025

location map