Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập

Câu bị động (Passive voice)

Tác giả: Thao Chau

Câu bị động (Passive voice) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thông dụng và thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Học và vận dụng tốt ngữ pháp này giúp bạn đa dạng hóa cách viết lại câu (Paraphrase). Mách bạn A-Z về câu bị động trong tiếng Anh từ cách dùng câu hỏi bị động đến cấu trúc, bài tập và các lưu ý cần ghi nhớ ngay dưới đây.

Mục lục

Câu bị động passive voice – Cấu trúc và cách dùng chi tiết

1. Cấu trúc câu bị động

Câu chủ động: S + V + O + …

Câu bị động: S + Be + PP.2 + O + …

Ví dụ:

• Câu chủ động: He arranges the books on the shelf every day.

• Câu bị động: The books are arranged on the shelf by him every day.

Lưu ý:

• Trong câu bị động, thời gian và nơi chốn cái nào đứng trước by? Nơi chốn sẽ đứng trước “By + O”.

• Câu bị động thời gian trước hay sau by? Thời gian sẽ đứng sau by tương tự như ví dụ trên.

• Trong cấu trúc passive voice, nếu chỉ đối tượng không xác định thì bạn có thể bỏ: by people, by us, by them, by someone, by him, by her…

2. Cấu trúc câu hỏi bị động

Có 2 dạng câu hỏi bị động thường gặp là câu hỏi Yes/No và câu hỏi với Wh- (what, who, where, when, why).

a. Cách viết lại câu hỏi bị động với Yes/No

• Bước 1: Xác định thì của câu hỏi ở thể chủ động

• Bước 2: Chuyển từ thể chủ động sang thể bị động.

• Bước 3: Đưa động từ tobe lên phía trước chủ ngữ và thêm dấu chấm hỏi.

Ví dụ:

• Is Sam going to take my bag?

→ Is my bag going to be taken by Sam?

b. Cách viết lại câu bị động dạng Wh-question

√ Dạng 1: When/ Why/ How/ Where + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

• Where does your sister hold the party?

→ Where is the party held by your sister?

√ Dạng 2: Who/ What + V + O?

Ví dụ:

• Who wrote this novel?

→ Who(m) was this novel written?

√ Dạng 3: What/ Which + trợ động từ + S + V?

Ví dụ:

• Which books does your dad read?

→ Which books are read by your dad?

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh 

Câu chủ động và câu bị động

Câu chủ động và câu bị động

Tiếng Anh có hai thể (voice). Trong ngữ pháp, thể (voice) dùng để chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ của câu (subject) và động từ của nó (verb).

Bạn hãy đọc 2 câu dưới đây:

• Daniel bought that bag in Korea.
(Daniel đã mua chiếc túi đó ở Hàn Quốc)

• That bag was bought in Korea by Daniel.
(Chiếc túi đó đã được mua ở Hàn Quốc bởi Daniel)

Trong câu chủ động (1), chủ ngữ thực hiện động từ: Daniel thực hiện hành động của động từ (mua).

Trong câu bị động (2), một chủ thể mà động từ được thực hiện trên nó, chủ thể được nhận hành động. Trong câu (2), Daniel vẫn là người đã mua chiếc túi đó nhưng chiếc túi là chủ ngữ.

Cách đơn giản nhất để xác định một câu đang ở thể chủ động hay bị động là đọc và xác định người/ vật thực hiện hành động. Nếu người/ vật thực hiện hành động đứng sau động từ thì đó có thể là câu bị động (Passive voice).

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất

Câu bị động (Passive voice) là gì?

Câu bị động (Passive voice) là gì?

Câu bị động (Passive voice) là khi chủ ngữ của câu nhận tác động của động từ hơn là thực hiện hành động. Thì của câu bị động cũng giống với thì của câu chủ động.

Ví dụ:

• Active voice (câu chủ động): Jenny drank a soft drink. (Jenny đã uống nước ngọt)

• Passive voice (câu bị động): A soft drink was drunk by Jenny. (Nước ngọt đã được uống bởi Jenny)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

2 tuần học thử miễn phí

Công thức câu bị động trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu bị động

Cấu trúc passive voice gồm những thành phần dưới đây:

Subject + be + past participle + (by + object)

Trong đó:

Subject: đối tượng nhận tác động của hành động

• Be: dạng của động từ “to be” sẽ tùy thuộc vào thì (tense) của câu chủ động

• Past participle: quá khứ phân từ/ phân từ hai/ động từ cột 3 – có dạng V-ed, động từ nằm ở cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc

• (by + Object): bởi Object: dùng để chỉ đối tượng thực hiện hành động

>>> Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

2. Công thức chuyển sang câu bị động

Cách chuyển sang câu bị động (passive voice)
Cách chuyển sang câu bị động (passive voice)
Cách chuyển câu
Ví dụ chuyển câu từ thể chủ động sang bị động

Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động (passive voice), bạn thực hiện theo các bước sau:

• Bước 1: Xác định từng thành phần trong câu chủ động: chủ ngữ (subject), động từ (verb), tân ngữ (object), thì (tense) của câu chủ động.

• Bước 2: Đem Tân ngữ (O) của câu chủ động làm Chủ ngữ (S) của câu bị động.

• Bước 3: Chuyển động từ “to be” về dạng Quá khứ phân từ (past participle) theo thì (tense) của câu chủ động.

• Bước 4: Chuyển Chủ ngữ (S) của câu chủ động thành Tân ngữ (O), đặt ở cuối câu chủ động và thêm “by” trước O.

Ghi chú:

By Object sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time) và sau trạng từ chỉ nơi chốn (adverbs of place) trong câu bị động.

Time + by Object + Place

Có thể lược bỏ by me/ by him/ by her/ by it/ by us/ by you/ by them/ by someone/ by somebody/ by people khi chuyển sang câu bị động.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng

3. Bảng công thức passive voice của các thì (tense)

Thì (Tense) Câu chủ động (Active voice) Câu bị động (Passive voice)
Hiện tại đơn (Present simple) watches/ watch am/ is/ are watched
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) am/ is/ are watching am/ is/ are being watched
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) has/ have watched has/ have been watched
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) has/ have been watching has/ have been being watched
Quá khứ đơn (Past simple) watched was/ were watched
Quá khứ tiếp diễn (Past continuous) was/ were watching was/ were being watched
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) had watched had been watched
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) had been watching had been being watched
Tương lai đơn (Future simple) will watch will be watched
Tương lai hoàn thành (Future perfect) will have watched will have been watched
Tương lai tiếp diễn (Future continuous) will be watching will be being watched
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future perfect continuous) will have been watching will have been being watched
Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) can/ could/ should/ ought to/ may/ must… watch can/ could/ should/ ought to/ may/ must… be watched 

>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất

Câu hỏi bị động (Passive voice questions)

Câu hỏi bị động trong tiếng Anh được hình thành tương tự như cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (passive voice), tuy nhiên cần đảo từ để hỏi ra đầu câu để thành dạng câu nghi vấn.

Ví dụ:

• Has she taken her cats to the garden yet? (Cô ấy đã đưa các bé mèo đến khu vườn chưa?)
-> Have her cats been taken to the garden yet? (Mèo của cô ấy đã được đưa ra vườn chưa?)

• Will Alex wash the dishes? (Alex sẽ rửa bát chứ?)
-> Will the dishes be washed by Alex? (Bát sẽ được rửa bởi Alex chứ?)

• Is she cleaning the kitchen? (Cô ấy đang dọn dẹp nhà bếp à?)
-> Is the kitchen being cleaned? (Nhà bếp có được làm sạch không?)

>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Câu bị động đặc biệt

Câu đặc biệt

1. Câu bị động với 2 tân ngữ (Passive voice with two objects)

Thể bị động cũng có thể được dùng trong những câu có hai tân ngữ – một tân ngữ trực tiếp (direct object) và một tân ngữ gián tiếp (indirect object). Vì nhiều câu có cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp nên câu bị động tương ứng cũng được viết theo hai cách khác nhau.

• Active: Someone sent a love letter to me. (Ai đó đã gửi thư tình cho tôi)

• Passive: A love letter was given to me. (Một lá thư tình đã được gửi cho tôi)
I was given a love letter. (Tôi đã được trao một bức thư tình)

Ta rút ra được công thức như sau:

Câu chủ động:

S + V + Oi + Od

Câu bị động:

Cách 1: S + be + past participle + Od
Cách 2: S + be + past participle + prep + Oi

Trong đó:

Od (direct object): tân ngữ trực tiếp

Oi (indirect object): tân ngữ gián tiếp

Prep (preposition): giới từ

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề

2. Câu bị động với V-ing

Các động từ thường theo sau là V-ing (like, love, fancy, enjoy, hate, dislike, imagine, involve, deny, avoid…) thì công thức câu bị động như sau:

Active voice Passive voice
Verb + s.o/sth + V-ing V + s.o/sth + being + past participle
I admitted making a mistake

(Tôi thừa nhận đã gây ra lỗi sai) 

I admitted a mistake being made. 

(Tôi thừa nhận một sai lầm được thực hiện)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật kiến thức về câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh

3. Câu bị động kép

Active voice

S1 + think/ say/ suppose/ believe/ consider/ report…+ that + clause (S2 + verb)

Passive voice

1. It + be + thought/ said/ supposed/ believed/ considered/ reported…+ that + clause.

2. S2 + be + thought/ said/ supposed/ believed/ considered/ reported…+ to + V-inf

Trong đó: Clause là mệnh đề, gồm một nhóm các từ bao gồm 1 Subject (chủ ngữ) và 1 Verb (động từ) có liên quan với nhau.

Ví dụ:

Active: I think she is a good person. (Tôi nghĩ cô ấy là người tốt)

Passive:

• It is thought that she is a good person. (Người ta cho rằng cô ấy là một người tốt)

• She is thought to be a good person. (Cô ấy được cho là một người tốt)

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

4. Câu bị động (passive voice) với câu mệnh lệnh

Active voice Passive voice
It’s one’s duty to + V-inf

It’s your duty to clean the floor. 

(Nhiệm vụ của bạn là lau sàn)

S + be + supposed to + V-inf

You are supposed to clean the floor.

(Bạn phải lau sàn nhà)

It’s necessary to + V-inf + O

It’s necessary to submit the report before 11.59 p.m.

(Việc nộp bài báo cáo trước 11 giờ 59 phút là cần thiết)

S + should/ must + be + past participle

The report must be submitted before 11.59 p.m. 

(Báo cáo phải được gửi trước 11 giờ 59 tối)

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences) 

có dạng Verb + Object

Close the door, please!

(Xin vui lòng đóng cửa!)

S + should/ must + be + past participle

The door should be closed.

(Cửa nên đóng) 

5. Câu bị động với cấu trúc: Nhờ ai làm gì

Active voice Passive voice
S + have + someone + V + O

I have my mom cut my hair.

(Tôi có mẹ cắt tóc cho tôi)

S + have/get + something + past participle + by … 

I have my hair cut by my mom. 

I get my hair cut by my mom.

(Tôi được mẹ cắt tóc) 

S + get + someone + to V-inf + O

I get my mom to cut my hair.

(Tôi nhờ mẹ cắt tóc cho tôi)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

6. Câu bị động với Let và Make

Active voice Passive voice
S1 + make + s.o + V-inf 

He makes me do all the housework every day.

(Anh ấy bắt tôi làm tất cả công việc nhà mỗi ngày)

S2 + be + made + to + V-inf

I am made to do all the housework every day. 

*** S2 là s.o của câu chủ động chuyển thành.

S1 + let + s.o + V-inf

They let me look for my son alone. 

(Họ để tôi tìm kiếm con trai một mình)

  • let + sb/st + be Past participle
  • be allowed to V-inf 

They let my son be looked for alone by me. 

I am allowed to look for my son alone.  

7. Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest/ require/ request/ order/ demand/ insist/ recommend.

Active voice Passive voice
S1 + suggest/ require/ request/… + that + Clause (S2 + (should) + V-inf + O) It + to be + past participle (of 7 verbs) + that + something + be past participle
He suggested that my son (should) participate in outdoor activities. It was suggested that the outdoor activities (should) be participated in by my son.

>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm

Những lưu ý khi sử dụng câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh

Những lưu ý khi sử dụng passive voice trong tiếng Anh

Khi chủ ngữ trong câu rõ ràng, xác định và thực hiện hành động cụ thể, bạn nên dùng thể chủ động.

Thể bị động thể hiện tốt trong việc trình bày một ý tưởng, đặc biệt khi người thực hiện hành động trong câu rất chung chung, không cụ thể và ít được nhấn mạnh hơn người nhận hành động đó. Dưới đây là 5 cách dùng câu bị động phổ biến:

1. Trong các tuyên bố rộng rãi về ý kiến ​​chung hoặc chuẩn mực xã hội

Ví dụ: Respecting property and equipment is considered as one of our new class rules. (Tôn trọng tài sản và thiết bị được xem là một trong những điều luật mới của lớp)

2. Trong các báo cáo về tội phạm không rõ thủ phạm hoặc các hành động khác không rõ người thực hiện

Ví dụ: My wallet was stolen yesterday. (Chiếc ví của tôi đã bị đánh cắp ngày hôm qua)

3. Trong bối cảnh khoa học

Ví dụ: A rat was put in a T-shape maze. (Con chuột đã được đặt vào một mê cung hình chữ T)

4. Khi người viết hoặc người nói muốn tránh việc đổ lỗi

Ví dụ: Mistakes were made. (Những sai lầm đã được thực hiện)

5. Trong bất kỳ tình huống nào khác mà bạn muốn tập trung vào một hành động và/hoặc người nhận hành động đó

Ví dụ: Nick is rumored to be alive. (Nick được đồn là còn sống)

6. Không hình thành cấu trúc bị động với nội động từ (intransitive verbs)

He died.

Không dùng: He was died.

>>> Tham khảo thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ

7. Dùng dạng quá khứ của be + born để nói về sự ra đời của ai đó

Jack was born at home.

Không dùng: Jack is born at home.

Bài tập câu bị động – Passive voice (có đáp án)

Bài tập có đáp án

Cùng ILA thực hành một số bài tập liên quan đến câu bị động (Passive voice) trong tiếng Anh sau khi đã nắm được lý thuyết nhé.

1. Identify the voice (Xác định Thể của câu)

a. The Sun rises in the East.

b. I am cooking Vietnamese noodle soup.

c. The chef cooked the main course.

d. The shoes were found by me.

e. A cat was adopted yesterday.

f. John watches TV every day.

g. The main course was cooked by the chef.

h. The students are discussing Unit 2.

i. A crime was committed two days ago.

Đáp án: a) Active, b) Active, c) Active, d) Passive, e) Passive, f) Active, g) Passive, h) Active, i) Passive

2. Change Active voice into Passive voice (Chuyển câu chủ động thành câu bị động)

a. The cat scratched me.

b. Jack feeds his cat every day.

c. The students should submit three assignments.

d. My sister caught a ball.

e. She is making a birthday cake for her son.

f. They will sell tickets at 5 p.m.

g. The lion attacked the zebras.

h. My brother has already painted this portrait.

i. Ricky had taken the medicines.

j. Who taught you this grammar?

Đáp án:

a. I was scratched by the cat.

b. Jack’s cat is fed by him every day.

c. Three assignments should be submitted by the students.

d. A ball was caught by my sister.

e. A birthday cake is being made for her son.

f. Tickets will be sold at 5 p.m.

g. The zebras were attacked by the lion.

h. This portrait has already been painted by my brother.

i. The medicines had been taken by Ricky.

j. By whom were you taught this grammar?/Who were you taught this grammar by?

3. Choose the correct option (Hãy chọn đáp án đúng)

1/I did not hit her.

A. She is not hit by me.

B. She has not hit by me.

C. She was not hit by me.

2/I will always remember this experience.

A. This experience is always remembered by me.

B. This experience would always be remembered by me.

C. This experience will always be remembered by me.

3/Did he do his duty?

A. Was he done his duty?

B. Was his duty done by him?

C. Had his duty done by him?

4/Have you finished the post-trip report?

A. Has the post-trip report finished by you?

B. Has the post-trip report been finished by you?

C. Had the post-trip report been finished by you?

5/The dog was chasing the cat.

A. The cat was chased by the dog.

B. The cat was being chased by the dog.

C. The dog was being chased by the cat.

Đáp án: 1. C 2. C 3. B 4. B 5. B

ILA đã tổng hợp các kiến thức cơ bản của câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh. Tất nhiên thì ngữ pháp nào cũng có thêm phần mở rộng và nâng cao, nhưng việc nắm vững các kiến thức bên trên và áp dụng chúng sẽ mang đến cho bạn điểm số ấn tượng đấy. Hãy luôn ôn lại và luyện tập thường xuyên nhé. Nếu bạn muốn nâng cao kiến thức về grammar cũng như các kỹ năng khác, nhanh tay liên hệ với ILA để tìm ngay cho mình một khóa học phù hợp và hiệu quả.

>>> Tham khảo thêm: Đọc ngay hướng dẫn chi tiết về cấu trúc câu hỏi đuôi tiếng Anh (tag question)

Nguồn tham khảo

  1. Active and Passive Voice – Ngày truy cập: 5/7/2023
  2. Passive Voice – Ngày truy cập: 5/7/2023
location map