Bạn đang ôn luyện chứng chỉ tiếng Anh B1 và cần một danh sách từ vựng dễ học, dễ nhớ? Trong bài viết này, ILA tổng hợp hơn 1.000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, phân chia theo từng chủ đề quen thuộc như giáo dục, mua sắm, thể thao, sức khỏe… kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và mẹo ghi nhớ và phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Đây là tài liệu không thể thiếu giúp bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi B1 một cách tự tin.
Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1
Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng chỉ xác nhận người học đạt trình độ tiếng Anh trung cấp (Intermediate) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). Khung tham chiếu này gồm 6 bậc là A1, A2, B1, B2, C1 và C2. Trình độ B1 thuộc cấp độ 3 trong khung tham chiếu. Người có chứng chỉ tiếng Anh B1 sẽ có khả năng sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong các tình huống quen thuộc hàng ngày, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về từ vựng và ngữ pháp.
Để đạt được chứng chỉ tiếng Anh B1, bạn sẽ cần trang bị cho mình khoảng 2.500 – 3.000 từ tiếng Anh phổ biến. Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần biết cách biến đổi các hình thái khác nhau của từ (word form) như động từ, tính từ, danh từ, trạng từ. Cùng với đó, bạn cũng sẽ phải biết cách dùng từ đúng ngữ cảnh và biết cách dùng các collocations đơn giản.
Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề
Để giúp bạn dễ tra cứu và học từ vựng trong quá trình ôn thi, ILA đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp theo chủ đề. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Từ tiếng Anh B1 chủ đề quần áo và phụ kiện
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | backpack | /ˈbæk.pæk/ | Ba lô |
2 | bag | /bæɡ/ | Túi xách |
3 | belt | /belt/ | Thắt lưng |
4 | blouse | /blaʊz/ | Áo kiểu nữ |
5 | boot | /buːt/ | Ủng, giày bốt |
6 | bracelet | /ˈbreɪ.slət/ | Vòng tay |
7 | button | /ˈbʌt.ən/ | Nút áo |
8 | cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
9 | chain | /tʃeɪn/ | Dây chuyền |
10 | clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
11 | coat | /kəʊt/ | Áo khoác |
12 | collar | /ˈkɒl.ər/ | Cổ áo |
13 | cotton | /ˈkɒt.ən/ | Vải cotton |
14 | dress | /dres/ | Váy liền thân |
15 | earring | /ˈɪə.rɪŋ/ | Bông tai |
16 | fashion | /ˈfæʃ.ən/ | Thời trang |
17 | fasten | /ˈfɑː.sən/ | Cài, buộc |
18 | fit | /fɪt/ | Vừa vặn |
19 | fold | /fəʊld/ | Gấp |
20 | glasses | /ˈɡlɑː.sɪz/ | Kính (đeo mắt) |
21 | glove | /ɡlʌv/ | Găng tay |
22 | get dressed | /ɡet drest/ | Mặc quần áo |
23 | go (with/together) | /ɡəʊ/ | Phù hợp, hợp nhau |
24 | handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
25 | handkerchief | /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ | Khăn tay |
26 | hat | /hæt/ | Mũ |
27 | jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác ngắn |
28 | jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò |
29 | jewellery / jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
30 | jumper | /ˈdʒʌm.pər/ | Áo len |
31 | kit | /kɪt/ | Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…) |
32 | knit | /nɪt/ | Đan len |
33 | label | /ˈleɪ.bəl/ | Nhãn mác |
34 | laundry | /ˈlɔːn.dri/ | Giặt ủi |
35 | leather | /ˈleð.ər/ | Da (chất liệu) |
36 | make-up | /ˈmeɪk.ʌp/ | Trang điểm |
37 | match | /mætʃ/ | Hợp với |
38 | material | /məˈtɪə.ri.əl/ | Chất liệu |
39 | necklace | /ˈnek.ləs/ | Vòng cổ |
40 | old-fashioned | /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ | Lỗi thời |
41 | pants | /pænts/ | Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh) |
42 | pattern | /ˈpæt.ən/ | Họa tiết |
43 | perfume | /ˈpɜː.fjuːm/ | Nước hoa |
44 | plastic | /ˈplæs.tɪk/ | Nhựa |
45 | /ˈpɒk.ɪt/ | Túi áo/quần | |
46 | pullover | /ˈpʊlˌəʊ.vər/ | Áo chui đầu |
47 | purse | /pɜːs/ | Ví nhỏ (nữ) |
48 | put on | /pʊt ɒn/ | Mặc vào |
49 | raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | Áo mưa |
50 | ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
51 | scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ |
52 | shirt | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
53 | shoe | /ʃuː/ | Giày |
54 | shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
55 | silk | /sɪlk/ | Lụa |
56 | size | /saɪz/ | Kích cỡ |
57 | skirt | /skɜːt/ | Váy |
58 | sleeve(less) | /sliːv/ | Tay áo / không tay áo |
59 | socks | /sɒks/ | Tất |
60 | stripe | /straɪp/ | Sọc |
61 | suit | /suːt/ | Bộ vest |
62 | sunglasses | /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/ | Kính râm |
63 | sweater | /ˈswet.ər/ | Áo len |
64 | sweatshirt | /ˈswet.ʃɜːt/ | Áo nỉ, áo khoác thể thao |
65 | swimming costume | /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ | Đồ bơi |
66 | take off | /teɪk ɒf/ | Cởi ra |
67 | tie | /taɪ/ | Cà vạt |
68 | tights | /taɪts/ | Quần tất |
69 | tracksuit | /ˈtræk.suːt/ | Bộ đồ thể thao |
70 | trainers | /ˈtreɪ.nəz/ | Giày thể thao |
71 | trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | Quần dài |
72 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | Áo thun |
73 | sandal | /ˈsæn.dəl/ | Dép sandal |
74 | swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | Đồ bơi (nữ) |
75 | try on | /traɪ ɒn/ | Thử đồ |
76 | umbrella | /ʌmˈbrel.ə/ | Ô, dù |
77 | underpants | /ˈʌn.də.pænts/ | Quần lót nam |
78 | underwear | /ˈʌn.də.weər/ | Đồ lót |
79 | undress | /ʌnˈdres/ | Cởi đồ |
80 | uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | Đồng phục |
81 | wallet | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví tiền |
82 | watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
83 | wear (out) | /weər/ | Mặc (cho tới khi cũ/rách) |
84 | wool(len) | /wʊl/ | Len |
85 | (dark/light/pale) | /dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/ | Tối / sáng / nhạt |
86 | black | /blæk/ | Màu đen |
87 | blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
88 | brown | /braʊn/ | Màu nâu |
89 | gold | /ɡəʊld/ | Màu vàng ánh kim |
90 | golden | /ˈɡəʊl.dən/ | Màu vàng kim |
91 | green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá |
92 | grey / gray | /ɡreɪ/ | Màu xám |
93 | orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu cam |
94 | pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
95 | purple | /ˈpɜː.pəl/ | Màu tím |
96 | red | /red/ | Màu đỏ |
97 | silver | /ˈsɪl.vər/ | Màu bạc |
98 | white | /waɪt/ | Màu trắng |
99 | yellow | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
2. Chủ đề giao tiếp và công nghệ
Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề giao tiếp, công nghệ:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | access | /ˈæk.ses/ | Truy cập |
2 | delete | /dɪˈliːt/ | Xóa |
3 | hardware | /ˈhɑːd.weər/ | Phần cứng |
4 | operator | /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ | Người điều hành |
5 | address | /əˈdres/ | Địa chỉ |
6 | dial | /ˈdaɪ.əl/ | Quay số |
7 | headline | /ˈhed.laɪn/ | Tiêu đề chính |
8 | parcel | /ˈpɑː.səl/ | Bưu kiện |
9 | app | /æp/ | Ứng dụng |
10 | dial up | /ˈdaɪəl ʌp/ | Kết nối quay số |
11 | homepage | /ˈhəʊm.peɪdʒ/ | Trang chủ |
12 | password | /ˈpɑːs.wɜːd/ | Mật khẩu |
13 | @ | /æt/ | Ký hiệu @ trong email |
14 | digital | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ | Kỹ thuật số |
15 | install | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt |
16 | PC | /ˌpiːˈsiː/ | Máy tính cá nhân |
17 | blog | /blɒɡ/ | Nhật ký mạng |
18 | digital camera | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ | Máy ảnh kỹ thuật số |
19 | internet | /ˈɪn.tə.net/ | Mạng internet |
20 | phone | /fəʊn/ | Điện thoại |
21 | blogger | /ˈblɒɡ.ər/ | Người viết blog |
22 | disc/disk | /dɪsk/ | Đĩa (CD, DVD…) |
23 | invent | /ɪnˈvent/ | Phát minh |
24 | photograph | /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ | Chụp ảnh / bức ảnh |
25 | by post | /baɪ pəʊst/ | Gửi qua bưu điện |
26 | dot | /dɒt/ | Dấu chấm (trong địa chỉ web) |
27 | invention | /ɪnˈven.ʃən/ | Phát minh |
28 | photography | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | Nhiếp ảnh |
29 | calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính cầm tay |
30 | download | /ˈdaʊn.ləʊd/ | Tải xuống |
31 | IT | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
32 | podcast | /ˈpɒd.kɑːst/ | Chương trình âm thanh |
33 | call | /kɔːl/ | Gọi điện |
34 | drag | /dræɡ/ | Kéo (chuột) |
35 | keyboard | /ˈkiː.bɔːd/ | Bàn phím |
36 | postcard | /ˈpəʊst.kɑːd/ | Bưu thiếp |
37 | call back | /kɔːl bæk/ | Gọi lại |
38 | DVD (player) | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa DVD / Máy phát DVD |
39 | laptop | /ˈlæp.tɒp/ | Máy tính xách tay |
40 | /prɪnt/ | In | |
41 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː/ | Đĩa CD / Máy phát CD |
42 | electronic(s) | /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ | Thiết bị điện tử |
43 | (computer) printer | /ˈprɪn.tər/ | Máy in |
44 | cell phone | /ˈsel fəʊn/ | Điện thoại di động (Mỹ) |
45 | /ˈiː.meɪl/ | Thư điện tử | |
46 | machine | /məˈʃiːn/ | Máy móc |
47 | program(me) | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình (vi tính) |
48 | chat | /tʃæt/ | Trò chuyện (trực tuyến) |
49 | engaged | /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Máy bận |
50 | message | /ˈmes.ɪdʒ/ | Tin nhắn |
51 | reply | /rɪˈplaɪ/ | Trả lời |
52 | chat room | /ˈtʃæt ˌruːm/ | Phòng trò chuyện |
53 | enter | /ˈen.tər/ | Nhập vào |
54 | mobile phone | /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ | Điện thoại di động |
55 | ring | /rɪŋ/ | Chuông (điện thoại), kêu |
56 | click | /klɪk/ | Nhấp chuột |
57 | envelope | /ˈen.və.ləʊp/ | Bao thư |
58 | mouse | /maʊs/ | Chuột máy tính |
59 | ring up | /rɪŋ ʌp/ | Gọi điện cho ai đó |
60 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
61 | equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
62 | mouse mat | /maʊs mæt/ | Tấm lót chuột |
63 | robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy, rô-bốt |
64 | connect | /kəˈnekt/ | Kết nối |
65 | fax | /fæks/ | Máy fax, gửi fax |
66 | MP3 player | /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
67 | screen | /skriːn/ | Màn hình |
68 | connection | /kəˈnek.ʃən/ | Kết nối |
69 | file | /faɪl/ | Tệp tin |
70 | net | /net/ | Mạng (internet) |
71 | server | /ˈsɜː.vər/ | Máy chủ |
72 | data | /ˈdeɪ.tə/ | Dữ liệu |
73 | hang up | /hæŋ ʌp/ | Ngắt máy (điện thoại) |
74 | online | /ˈɒn.laɪn/ | Trực tuyến, trên mạng |
75 | sign up | /ˈsaɪn ʌp/ | Đăng ký |
76 | smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
77 | talk | /tɔːk/ | Nói, trò chuyện |
78 | turn on | /tɜːn ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
79 | webcam | /ˈweb.kæm/ | Máy ảnh trực tuyến |
80 | social media | /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ | Mạng xã hội |
81 | telephone | /ˈtelɪfəʊn/ | Điện thoại |
82 | upload | /ˈʌp.ləʊd/ | Tải lên (dữ liệu) |
83 | web page | /ˈweb peɪdʒ/ | Trang web |
84 | software | /ˈsɒft.weə(r)/ | Phần mềm |
85 | switch off | /swɪtʃ ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
86 | switch on | /swɪtʃ ɒn/ | Bật (máy móc, thiết bị) |
87 | text | /tɛkst/ | Văn bản, nhắn tin |
88 | text message | /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn văn bản |
89 | turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt (máy móc, thiết bị) |
90 | video clip | /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ | Đoạn video |
91 | volume | /ˈvɒl.juːm/ | Âm lượng |
92 | web | /wɛb/ | Mạng lưới |
93 | website | /ˈwɛb.saɪt/ | Trang web |
3. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giáo dục
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | absent | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt |
2 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | Nâng cao |
3 | arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | Toán học |
4 | art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
5 | beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới bắt đầu |
6 | bell | /bɛl/ | Chuông |
7 | biology | /baɪˈɒlədʒi/ | Sinh học |
8 | blackboard | /ˈblækˌbɔːd/ | Bảng đen |
9 | board | /bɔːd/ | Bảng |
10 | book | /bʊk/ | Sách |
11 | bookshelf | /ˈbʊkˌʃɛlf/ | Kệ sách |
12 | break(time) | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
13 | break up | /ˈbreɪk ʌp/ | Chia tay, tan rã |
14 | certificate | /səˈtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận |
15 | chemistry | /ˈkɛmɪstri/ | Hóa học |
16 | class | /klɑːs/ | Lớp học |
17 | classroom | /ˈklɑːsˌrʊm/ | Phòng học |
18 | clever | /ˈklɛvər/ | Thông minh |
19 | coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
20 | college | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng |
21 | composition | /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ | Sự sáng tác (văn thơ) |
22 | course | /kɔːs/ | Khóa học |
23 | curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
24 | degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
25 | desk | /dɛsk/ | Bàn học |
26 | dictionary | /ˈdɪkʃəneri/ | Từ điển |
27 | diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp |
28 | drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
29 | economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks/ | Kinh tế |
30 | elementary | /ˌɛlɪˈmɛntəri/ | Cơ bản |
31 | essay | /ˈɛseɪ/ | Bài luận |
32 | geography | /dʒɪˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
33 | history | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử |
34 | handwriting | /ˈhændˌraɪtɪŋ/ | Chữ viết tay |
35 | homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
36 | information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Thông tin |
37 | instructions | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn |
38 | instructor | /ɪnˈstrʌktər/ | Giảng viên |
39 | intermediate | /ˌɪntəˈmiːdɪət/ | Trung cấp |
40 | IT | /ˌaɪˈtiː/ | Công nghệ thông tin |
41 | know | /nəʊ/ | Biết |
42 | laboratory (lab) | /ləˈbɒrəˌtɔːri/ | Phòng thí nghiệm |
43 | language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
44 | learn | /lɜːn/ | Học |
45 | lesson | /ˈlɛsən/ | Bài học |
46 | level | /ˈlɛvəl/ | Cấp độ |
47 | library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
48 | mark | /mɑːk/ | Điểm (số điểm) |
49 | mathematics | /ˌmæθəˈmætɪks/ | Toán học |
50 | math(s) | /mæθ/ | Toán học |
51 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
52 | nature studies | /ˈneɪtʃər ˈstʌdiz/ | Nghiên cứu thiên nhiên |
53 | note | /nəʊt/ | Ghi chú |
54 | notice board | /ˈnəʊtɪs bɔːd/ | Bảng thông báo |
55 | pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Hộp bút |
56 | photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh |
57 | physics | /ˈfɪzɪks/ | Vật lý |
58 | practice (n) | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
59 | practise (v) | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
60 | primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học |
61 | project | /ˈprɒdʒɪkt/ | Dự án, bài tập dự án |
62 | pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh (thường là tiểu học) |
63 | qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Chứng chỉ, bằng cấp |
64 | read | /riːd/ | Đọc |
65 | register | /ˈrɛdʒɪstər/ | Đăng ký |
66 | remember | /rɪˈmɛmbər/ | Nhớ |
67 | research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
68 | rubber | /ˈrʌbə(r)/ | Cục tẩy, cao su |
69 | ruler | /ˈruːlə(r)/ | Thước kẻ |
70 | school | /skuːl/ | Trường học |
71 | science | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
72 | secondary school | /ˈsɛkəndəri skuːl/ | Trường cấp 2 |
73 | student | /ˈstjuːdənt/ | Học sinh, sinh viên |
74 | study (n) | /ˈstʌdi/ | Học tập, nghiên cứu |
75 | study (v) | /ˈstʌdi/ | Học |
76 | subject | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
77 | teach | /tiːtʃ/ | Dạy |
78 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
79 | technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
80 | term | /tɜːm/ | Học kỳ, kỳ học |
81 | test | /tɛst/ | Bài kiểm tra |
82 | university | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Đại học |
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua
4. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề giải trí và truyền thông
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | act | /ækt/ | Diễn, hành động |
2 | action | /ˈækʃən/ | Hành động |
3 | actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
4 | actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
5 | ad | /æd/ | Quảng cáo |
6 | admission | /ədˈmɪʃən/ | Sự nhận vào, vé vào cửa |
7 | adventure | /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
8 | advert | /ˈædvɜːt/ | Quảng cáo |
9 | advertisement | /ˌædvəˈtɪzmənt/ | Quảng cáo |
10 | app | /æp/ | Ứng dụng |
11 | art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
12 | article | /ˈɑːtɪkl/ | Bài báo, bài viết |
13 | audience | /ˈɔːdɪəns/ | Khán giả |
14 | ballet | /ˈbæleɪ/ | Ballet, múa ba lê |
15 | band | /bænd/ | Nhóm nhạc |
16 | bestseller | /ˈbɛstsɛlər/ | Sách bán chạy |
17 | board game | /bɔːd ɡeɪm/ | Trò chơi trên bàn cờ |
18 | book | /bʊk/ | Sách |
19 | chess | /tʃɛs/ | Cờ vua |
20 | cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
21 | circus | /ˈsɜːkəs/ | Rạp xiếc |
22 | classical music | /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ | Nhạc cổ điển |
23 | comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
24 | comic | /ˈkɒmɪk/ | Truyện tranh, hài kịch |
25 | competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi |
26 | concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
27 | dance | /dæns/ | Múa |
28 | dancer | /ˈdænsər/ | Vũ công, người nhảy |
29 | disc/disk | /dɪsk/ | Đĩa |
30 | disco | /ˈdɪskəʊ/ | Vũ trường, nhạc disco |
31 | film star | /fɪlm stɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
32 | fireworks | /ˈfaɪəwɜːks/ | Pháo hoa |
33 | folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc dân gian |
34 | fun | /fʌn/ | Vui vẻ |
35 | go out | /ɡəʊ aʊt/ | Ra ngoài, đi chơi |
36 | group | /ɡruːp/ | Nhóm |
37 | guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn ghi-ta |
38 | guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | Người chơi đàn ghi-ta |
39 | headline | /ˈhɛdlaɪn/ | Tiêu đề (báo chí) |
40 | headphones | /ˈhɛdfəʊnz/ | Tai nghe |
41 | hero | /ˈhɪərəʊ/ | Anh hùng |
42 | heroine | /ˈhɛrəʊɪn/ | Nữ anh hùng |
43 | hip hop | /ˈhɪp hɒp/ | Nhạc hip hop |
44 | hit song | /hɪt sɒŋ/ | Bài hát hit, bài hát nổi tiếng |
45 | horror | /ˈhɒrər/ | Kinh dị |
46 | instrument | /ˈɪnstrəmənt/ | Nhạc cụ |
47 | interval | /ˈɪntəvəl/ | Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn |
48 | interview(er) | /ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/ | Phỏng vấn / Người phỏng vấn |
49 | magic | /ˈmædʒɪk/ | Phép thuật |
50 | MP3 player | /ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/ | Máy nghe nhạc MP3 |
51 | museum | /mjuːˈzɪəm/ | Bảo tàng |
52 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
53 | musician | /mjuːˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
54 | news | /njuːz/ | Tin tức |
55 | newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpər/ | Báo, tờ báo |
56 | opera | /ˈɒpərə/ | Opera (nhạc kịch) |
57 | orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc |
58 | paint | /peɪnt/ | Vẽ |
59 | painter | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
60 | perform | /pəˈfɔːm/ | Biểu diễn |
61 | camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh, máy quay |
62 | DVD (player) | /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu đọc đĩa DVD |
63 | jazz music | /dʒæz ˈmjuːzɪk/ | Nhạc jazz |
64 | presenter | /prɪˈzɛntə(r)/ | Người dẫn chương trình |
65 | card | /kɑːd/ | Thẻ, thiệp |
66 | entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
67 | journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
68 | production | /prəˈdʌkʃən/ | Sự sản xuất |
69 | cartoon | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình, tranh biếm họa |
70 | celebrity | /sɪˈlɛbrəti/ | Người nổi tiếng |
71 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu đọc đĩa CD |
72 | channel | /ˈtʃænəl/ | Kênh (truyền hình, đài phát thanh) |
73 | chat show | /ˈtʃæt ʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
74 | exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
75 | exit | /ˈɛksɪt/ | Cửa ra, lối thoát |
76 | festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội |
77 | film | /fɪlm/ | Phim |
78 | film maker | /ˈfɪlm ˈmeɪkər/ | Nhà làm phim |
79 | keyboard | /ˈkiːbɔːd/ | Bàn phím |
80 | laugh | /læf/ | Cười |
81 | listen to | /ˈlɪsən tuː/ | Nghe (nhạc, radio…) |
82 | look at | /lʊk æt/ | Nhìn vào |
83 | magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
84 | programme | /ˈprəʊɡræm/ | Chương trình |
85 | quiz | /kwɪz/ | Cuộc thi trắc nghiệm |
86 | recording | /rɪˈkɔːdɪŋ/ | Ghi âm, thu âm |
87 | review | /rɪˈvjuː/ | Đánh giá, bài phê bình |
88 | rock music | /rɒk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc rock |
89 | romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
90 | row | /rəʊ/ | Cãi vã, tranh cãi |
91 | scene | /siːn/ | Cảnh, khung cảnh |
92 | screen | /skriːn/ | Màn hình, màn ảnh |
93 | selfie | /ˈsɛlfi/ | Chụp ảnh tự sướng |
94 | series | /ˈsɪəriːz/ | Bộ (phim, sách…) |
95 | soap opera | /səʊp ˈɒpərə/ | Phim truyền hình dài tập |
96 | soundtrack | /ˈsaʊndræk/ | Nhạc phim |
97 | stage | /steɪdʒ/ | Sân khấu |
98 | star | /stɑːr/ | Ngôi sao |
99 | studio | /ˈstjuːdiəʊ/ | Phòng thu |
100 | talk show | /tɔːk ʃəʊ/ | Chương trình trò chuyện |
101 | television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Truyền hình |
102 | thriller | /ˈθrɪlər/ | Phim kinh dị, giật gân |
103 | video | /ˈvɪdɪəʊ/ | Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động |
5. Chủ đề môi trường
STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | bottle bank | /ˈbɒtl bæŋk/ | Thùng tái chế chai lọ |
2 | climate change | /ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
3 | gas | /ɡæs/ | Khí (xăng dầu) |
4 | litter | /ˈlɪtə(r)/ | Rác thải, xả rác |
5 | petrol | /ˈpɛtrəl/ | Xăng (Anh) |
6 | pollution | /pəˈlʊʃən/ | Ô nhiễm |
7 | prohibit | /prəˈhɪb.ɪt/ | Cấm |
8 | public transport | /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
9 | recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
10 | recycling | /ˈriːˌsaɪklɪŋ/ | Sự tái chế |
11 | rubbish (bin) | /ˈrʌbɪʃ (bɪn)/ | Thùng rác |
12 | traffic (jam) | /ˈtræfɪk (dʒæm)/ | Tắc đường, kẹt xe |
13 | volunteer | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | Tình nguyện viên |
6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thức ăn và đồ uống
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | apple | /ˈæpl/ | Quả táo |
2 | cookie | /ˈkʊki/ | Bánh quy |
3 | ingredient | /ɪnˈɡriːdiənts/ | Nguyên liệu |
4 | rice | /raɪs/ | Gạo |
5 | bake | /beɪk/ | Nướng (bằng lò) |
6 | corn | /kɔːn/ | Ngô, bắp |
7 | jam | /dʒæm/ | Mứt |
8 | roast | /rəʊst/ | Nướng (thịt, rau), nướng |
9 | banana | /bəˈnɑːnə/ | Quả chuối |
10 | cream | /kriːm/ | Kem, lớp kem |
11 | jug | /dʒʌɡ/ | Bình, jug (đựng nước) |
12 | roll | /rəʊl/ | Bánh cuộn, cuộn |
13 | barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Tiệc nướng, nướng ngoài trời |
14 | cucumber | /ˈkjuːkʌmbə(r)/ | Dưa leo |
15 | juice | /dʒuːs/ | Nước ép |
16 | salad | /ˈsæləd/ | Salad |
17 | bean | /biːn/ | Hạt đậu |
18 | cup | /kʌp/ | Cốc, chén |
19 | kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
20 | salmon | /ˈsæmən/ | Cá hồi |
21 | biscuit | /ˈbɪskɪt/ | Bánh quy |
22 | curry | /ˈkʌri/ | Cà ri |
23 | knife | /naɪf/ | Con dao |
24 | salt | /sɔːlt/ | Muối |
25 | bitter | /ˈbɪtə(r)/ | Đắng |
26 | cut | /kʌt/ | Cắt |
27 | lamb | /læm/ | Thịt cừu |
28 | sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | Bánh sandwich |
29 | boil | /bɔɪl/ | Luộc, đun sôi |
30 | delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | Ngon, thơm |
31 | lemon | /ˈlɛmən/ | Quả chanh |
32 | sauce | /sɔːs/ | Nước sốt |
33 | processed food | /ˈprəʊ.sest fuːd/ | Thực phẩm chế biến sẵn |
34 | dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
35 | lemonade | /ˌlɛməˈneɪd/ | Nước chanh |
36 | saucepan | /ˈsɔːspæn/ | Chảo, nồi nhỏ |
37 | bottle | /ˈbɒtl/ | Chai |
38 | diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
39 | lettuce | /ˈlɛtɪs/ | Rau xà lách |
40 | saucer | /ˈsɔːsə(r)/ | Đĩa lót cốc |
41 | bowl | /bəʊl/ | Bát |
42 | dinner | /ˈdɪnə(r)/ | Bữa tối |
43 | lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
44 | sausage | /ˈsɔːsɪdʒ/ | Xúc xích |
46 | box | /bɒks/ | Hộp |
47 | dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
48 | main course | /meɪn kɔːs/ | Món chính |
49 | slice | /slaɪs/ | Lát (bánh, thịt…) |
50 | bread | /brɛd/ | Bánh mì |
51 | drink | /drɪŋk/ | Đồ uống |
52 | meal | /miːl/ | Bữa ăn |
53 | snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ |
54 | break | /breɪk/ | Nghỉ giải lao, tạm dừng |
55 | duck | /dʌk/ | Vịt |
56 | meat | /miːt/ | Thịt |
57 | soft drink | /sɒft drɪŋk/ | Nước giải khát có ga |
58 | breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
59 | eat | /iːt/ | Ăn |
60 | melon | /ˈmɛlən/ | Dưa hấu |
61 | soup | /suːp/ | Súp |
62 | broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Súp lơ |
63 | egg | /ɛɡ/ | Trứng |
64 | menu | /ˈmɛnjuː/ | Thực đơn |
65 | sour | /saʊə(r)/ | Chua |
66 | bunch (of bananas) | /bʌntʃ/ | Nải (chuối) |
67 | flavour | /ˈfleɪvə(r)/ | Hương vị |
68 | milk | /mɪlk/ | Sữa |
69 | spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau cải bó xôi |
70 | burger | /ˈbɜːɡə(r)/ | Bánh mì kẹp thịt (burger) |
71 | flour | /ˈflaʊə(r)/ | Bột |
72 | mineral water | /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ | Nước khoáng |
73 | spoon | /spuːn/ | Muỗng |
74 | butter | /ˈbʌtə(r)/ | Bơ |
75 | food | /fuːd/ | Thức ăn |
76 | mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | Nấm |
77 | oil | /ɔɪl/ | Dầu |
78 | steak | /steɪk/ | Bít tết |
79 | cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
80 | fork | /fɔːk/ | Nĩa |
81 | omelette | /ˈɒmlət/ | Trứng ốp la |
82 | strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
83 | café / cafe | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
84 | French fries | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên |
85 | onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
86 | sugar | /ˈʃʊɡə(r)/ | Đường |
87 | sweet | /swiːt/ | Ngọt, đồ ngọt |
88 | cake | /keɪk/ | Bánh ngọt |
89 | fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
90 | pan | /pæn/ | Chảo |
91 | takeaway | /ˈteɪkəweɪ/ | Mang đi (thực phẩm) |
92 | can (of beans) | /kæn/ | Lon (đậu) |
93 | fried | /fraɪd/ | Chiên |
94 | pasta | /ˈpɑːstə/ | Mỳ Ý |
95 | taste | /teɪst/ | Vị, nếm |
96 | candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
97 | fruit | /fruːt/ | Trái cây |
98 | pea | /piː/ | Hạt đậu |
99 | tasty | /ˈteɪsti/ | Ngon |
100 | canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
101 | carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
102 | fruit juice | /fruːt dʒuːs/ | Nước trái cây |
103 | peach | /piːtʃ/ | Quả đào |
104 | tea | /tiː/ | Trà |
105 | thirsty | /ˈθɜːsti/ | Khát nước |
106 | cereal | /ˈsɪəriəl/ | Ngũ cốc |
107 | fry | /fraɪ/ | Chiên |
108 | peanut | /ˈpiːnʌt/ | Lạc, đậu phộng |
109 | toast | /təʊst/ | Bánh mì nướng |
110 | cheese | /tʃiːz/ | Phô mai |
111 | frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
112 | pear | /peə(r)/ | Quả lê |
113 | tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | Cà chua |
114 | chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
115 | garlic | /ˈɡɑːlɪk/ | Tỏi |
116 | pepper | /ˈpɛpə(r)/ | Tiêu |
117 | tuna | /ˈtjuːnə/ | Cá ngừ |
118 | chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | Thịt gà |
119 | glass | /ɡlɑːs/ | Ly, cốc |
120 | picnic | /ˈpɪknɪk/ | Buổi dã ngoại |
121 | turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
122 | chilli | /ˈtʃɪli/ | Ớt |
123 | grape | /ɡreɪp/ | Nho |
124 | pie | /paɪ/ | Bánh nướng |
125 | vegetable | /ˈvɛdʒtəbl/ | Rau củ |
126 | chips | /ʧɪps/ | Khoai tây chiên |
127 | grill | /ɡrɪl/ | Nướng |
128 | piece of cake | /piːs ʌv keɪk/ | Món dễ dàng, dễ như ăn bánh |
129 | vegetarian | /ˌvɛdʒɪˈteərɪən/ | Người ăn chay |
130 | chocolate | /ˈtʃɒklət/ | Socola |
131 | condiments | /ˈkɒn.dɪ.mənts/ | Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…) |
132 | pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Quả dứa |
133 | waiter | /ˈweɪtə(r)/ | Người phục vụ |
134 | coconut | /ˈkəʊkənʌt/ | Dừa |
135 | herbs | /hɜːbz/ | Các loại thảo mộc |
136 | pizza | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
137 | waitress | /ˈweɪtrəs/ | Nữ phục vụ |
138 | coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
139 | honey | /ˈhʌni/ | Mật ong |
140 | plate | /pleɪt/ | Đĩa |
141 | wash up | /wɒʃ ʌp/ | Rửa chén, dọn dẹp |
142 | cola | /ˈkəʊlə/ | Nước ngọt có ga |
143 | hot | /hɒt/ | Nóng |
144 | potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
145 | yogurt | /ˈjəʊɡət/ | Sữa chua |
146 | cook | /kʊk/ | Nấu ăn, đầu bếp |
147 | grocery store | /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ | Cửa hàng tạp hóa |
148 | recipe | /ˈrɛsɪpi/ | Công thức nấu ăn |
149 | cooker | /ˈkʊkə(r)/ | Nồi nấu ăn |
150 | ice | /aɪs/ | Đá |
151 | refreshment | /rɪˈfrɛʃmənts/ | Đồ uống giải khát |
152 | ice cream | /ˈaɪs kriːm/ | Kem |
7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe, thuốc và bài tập
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accident | /ˈæksɪdənt/ | Tai nạn |
2 | danger | /ˈdeɪndʒə(r)/ | Mối nguy hiểm |
3 | head | /hɛd/ | Cái đầu |
4 | problem | /ˈprɒbləm/ | Vấn đề |
5 | ache | /eɪk/ | Đau, cơn đau |
6 | dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | Nguy hiểm |
7 | headache | /ˈhedeɪk/ | Đau đầu |
8 | recover | /rɪˈkʌvə(r)/ | Hồi phục |
9 | ambulance | /ˈæmbjʊləns/ | Xe cứu thương |
10 | dead | /dɛd/ | Chết |
11 | health | /hɛlθ/ | Sức khỏe |
12 | rest | /rɛst/ | Nghỉ ngơi |
13 | ankle | /ˈæŋkəl/ | Cổ chân |
14 | dentist | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
15 | hear | /hɪə(r)/ | Nghe |
16 | run | /rʌn/ | Chạy |
17 | appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
18 | die | /daɪ/ | Chết |
19 | heart | /hɑːt/ | Tim |
20 | shoulder | /ˈʃəʊldə(r)/ | Vai |
21 | arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
22 | diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn kiêng |
23 | heel | /hiːl/ | Gót chân |
24 | sick | /sɪk/ | Ốm |
25 | aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
26 | doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
27 | hospital | /ˈhɒspɪtəl/ | Bệnh viện |
28 | skin | /skɪn/ | Làn da |
29 | baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
30 | ear | /ɪə(r)/ | Tai |
31 | hurt | /hɜːt/ | Đau, làm tổn thương |
32 | soap | /səʊp/ | Xà phòng |
33 | bandage | /ˈbændɪdʒ/ | Băng, băng vết thương |
34 | earache | /ˈɪəreɪk/ | Đau tai |
35 | ill | /ɪl/ | Ốm |
36 | sore throat | /sɔːr θrəʊt/ | Đau họng |
37 | bleed | /bliːd/ | Chảy máu |
38 | emergency | /ɪˈmɜːdʒənsi/ | Tình huống khẩn cấp |
39 | illness | /ˈɪlnəs/ | Căn bệnh |
40 | stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
41 | blood | /blʌd/ | Máu |
42 | exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
43 | injure | /ˈɪndʒə(r)/ | Làm bị thương |
44 | stomach ache | /ˈstʌmək eɪk/ | Đau bụng |
45 | body | /ˈbɒdi/ | Cơ thể |
46 | eye | /aɪ/ | Mắt |
47 | keep fit | /kiːp fɪt/ | Giữ dáng, giữ sức khỏe |
48 | stress | /strɛs/ | Căng thẳng |
49 | bone | /bəʊn/ | Xương |
50 | face | /feɪs/ | Khuôn mặt |
51 | knee | /niː/ | Gối |
52 | swim | /swɪm/ | Bơi |
53 | fall | /fɔːl/ | Ngã |
54 | leg | /lɛɡ/ | Chân |
55 | tablet | /ˈtæblət/ | Viên thuốc |
56 | break | /breɪk/ | Gãy, vỡ |
57 | feel better/ill/sick | /fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/ | Cảm thấy tốt hơn/ốm |
58 | lie down | /laɪ daʊn/ | Nằm xuống |
59 | take exercise | /teɪk ˈɛksəsaɪz/ | Tập thể dục |
60 | breath | /brɛθ/ | Hơi thở |
61 | fever | /ˈfiːvə(r)/ | Sốt |
62 | medicine | /ˈmɛdsɪn/ | Thuốc |
63 | temperature | /ˈtɛmpərətjʊə(r)/ | Nhiệt độ |
64 | breathe | /briːð/ | Hít thở |
65 | finger | /ˈfɪŋɡə(r)/ | Ngón tay |
66 | nose | /nəʊz/ | Mũi |
67 | thumb | /θʌm/ | Ngón cái |
68 | check | /ʧɛk/ | Kiểm tra |
69 | fit | /fɪt/ | Khỏe mạnh |
70 | nurse | /nɜːs/ | Y tá |
71 | tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt mỏi |
72 | chemist | /ˈkɛmɪst/ | Nhà thuốc |
73 | flu | /fluː/ | Cảm cúm |
74 | operate | /ˈɒpəreɪt/ | Phẫu thuật |
75 | toe | /təʊz/ | Ngón chân |
76 | chin | /ʧɪn/ | Cằm |
77 | foot | /fʊt/ | Chân |
78 | operation | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Ca phẫu thuật |
79 | tooth | /tuːθ/ | Răng |
80 | clean | /kliːn/ | Làm sạch |
81 | get better/worse | /ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/ | Cải thiện/tồi tệ hơn |
82 | pain | /peɪn/ | Cơn đau |
83 | toothache | /ˈtuːθeɪk/ | Đau răng |
84 | cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
85 | go jogging | /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
86 | painful | /ˈpeɪnfl/ | Đau đớn |
87 | toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
88 | comb | /kəʊm/ | Lược |
89 | gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
90 | patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân |
91 | walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
92 | cough | /kɒf/ | Ho |
93 | gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
94 | pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Nhà thuốc |
95 | well | /wɛl/ | Khỏe, tốt |
96 | pill | /pɪl/ | Viên thuốc |
97 | damage | /ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại, hư hỏng |
98 | hand | /hænd/ | Tay |
99 | prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
>>> Tìm hiểu thêm: 1000 từ tiếng Anh thông dụng cho mọi ngữ cảnh
8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sở thích
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | barbecue | /ˈbɑːbɪkjuː/ | Tiệc nướng |
2 | beach | /biːʧ/ | Bãi biển |
3 | bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
4 | bike | /baɪk/ | Xe đạp |
5 | camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
6 | camp | /kæmp/ | Cắm trại |
7 | camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
8 | campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Khu cắm trại |
9 | CD (player) | /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu CD |
10 | chess | /ʧɛs/ | Cờ vua |
11 | club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
12 | collect(or) | /kəˈlɛktər/ | Người sưu tầm |
13 | collection | /kəˈlɛkʃən/ | Bộ sưu tập |
14 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
15 | cruise | /kruːz/ | Du thuyền |
16 | dance | /dæns/ | Khiêu vũ |
17 | dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy múa |
18 | doll | /dɒl/ | Búp bê |
19 | draw | /drɔː/ | Vẽ |
20 | drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Bức vẽ |
21 | DVD (player) | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu DVD |
22 | facilities | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
23 | fan | /fæn/ | Quạt |
24 | festival | /ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội |
25 | fiction | /ˈfɪkʃən/ | Tiểu thuyết |
26 | gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
27 | go out | /ɡəʊ aʊt/ | Ra ngoài |
28 | go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
29 | guitar | /ɡɪˈtɑː(r)/ | Đàn ghi-ta |
30 | hang out | /hæŋ aʊt/ | Đi chơi, tụ tập |
31 | hire | /ˈhaɪə(r)/ | Thuê |
32 | hike | /haɪk/ | Leo núi |
33 | hobby | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
34 | holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
35 | ice skates | /aɪs skeɪts/ | Giày trượt băng |
36 | jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ |
37 | join in | /dʒɔɪ ɪn/ | Tham gia |
38 | keen on | /kiːn ɒn/ | Thích, đam mê |
39 | keep fit | /kiːp fɪt/ | Giữ dáng |
40 | magazine | /ˌmæɡəˈziːn/ | Tạp chí |
41 | member(ship) | /ˈmɛmbə(r)/ | Thành viên |
42 | model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu, mô hình |
43 | museum | /mjuˈziːəm/ | Bảo tàng |
44 | music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
45 | musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
46 | nightlife | /ˈnaɪtˌlɪf/ | Cuộc sống về đêm |
47 | opening hours | /ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/ | Giờ mở cửa |
48 | paint | /peɪnt/ | Sơn, vẽ |
49 | painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Bức tranh |
50 | park | /pɑːk/ | Công viên |
51 | party | /ˈpɑːti/ | Tiệc |
52 | photograph | /ˈfəʊtəɡrɑːf/ | Ảnh, bức ảnh |
53 | picnic | /ˈpɪknɪk/ | Dã ngoại |
54 | playground | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
55 | quiz | /kwɪz/ | Câu đố |
56 | rope | /rəʊp/ | Dây thừng |
57 | sculpture | /ˈskʌlptʃə(r)/ | Tượng điêu khắc |
58 | sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Tham quan |
59 | slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
60 | sunbathe | /ˈsʌnbeɪð/ | Tắm nắng |
61 | tent | /tɛnt/ | Lều |
62 | torch | /tɔːʧ/ | Đèn pin |
9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề nhà cửa
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
2 | address | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ |
3 | air conditioning | /ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/ | Điều hòa không khí |
4 | alarm (fire/car) | /əˈlɑːm/ | Báo động (cháy/ô tô) |
5 | alarm clock | /əˈlɑːm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
6 | antique | /ænˈtiːk/ | Đồ cổ |
7 | apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
8 | armchair | /ˈɑːmʧɛə(r)/ | Ghế bành |
9 | balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
10 | basin | /ˈbeɪsɪn/ | Chậu rửa |
11 | bath(tub) | /bɑːθ/ | Bồn tắm |
12 | bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
13 | bed | /bɛd/ | Giường |
14 | bedroom | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
15 | bell | /bɛl/ | Cái chuông |
16 | bin | /bɪn/ | Thùng rác |
17 | blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
18 | blind | /blaɪnd/ | Màn cửa |
19 | block (notice board) | /blɒk/ | Tấm bảng thông báo |
20 | bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | Kệ sách |
21 | bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Giá sách |
22 | bowl | /bəʊl/ | Bát |
23 | box | /bɒks/ | Hộp |
24 | brush | /brʌʃ/ | Cọ, bàn chải |
25 | bucket | /ˈbʌkɪt/ | Xô |
26 | bulb | /bʌlb/ | Bóng đèn |
27 | candle | /ˈkændl/ | Nến |
28 | carpet | /ˈkɑːpɪt/ | Thảm |
29 | ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
30 | cellar | /ˈsɛlə(r)/ | Hầm |
31 | central heating | /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ | Sưởi ấm trung tâm |
32 | chair | /ʧɛə(r)/ | Ghế |
33 | channel (with TV) | /ˈʧænəl/ | Kênh (tivi) |
34 | chest of drawers | /ʧɛst əv ˈdrɔːəz/ | Tủ đựng đồ |
35 | clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
36 | cooker | /ˈkʊkə(r)/ | Bếp |
37 | cottage | /ˈkɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
38 | cupboard | /ˈkʌbəd/ | Tủ đựng đồ |
39 | curtain | /ˈkɜːtən/ | Rèm cửa |
40 | cushion | /ˈkʊʃən/ | Gối |
41 | desk | /dɛsk/ | Bàn làm việc |
42 | digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | Số, kỹ thuật số |
43 | dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
44 | dish | /dɪʃ/ | Đĩa, món ăn |
45 | dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/ | Máy rửa chén |
46 | door | /dɔːr/ | Cửa |
47 | downstairs | /ˌdaʊnˈsteə(r)z/ | Ở dưới tầng (dưới lầu) |
48 | drawer | /drɔː/ | Ngăn kéo |
49 | dustbin | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
50 | duvet | /ˈduːveɪ/ | Chăn bông |
51 | DVD (player) | /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ | Đầu DVD |
52 | electric(al) | /ɪˈlɛktrɪk/ | Điện |
53 | entrance | /ˈɛntrəns/ | Lối vào |
54 | fan | /fæn/ | Quạt |
55 | flat | /flæt/ | Căn hộ |
56 | flatmate | /ˈflætmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
57 | floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
58 | freezer | /ˈfriːzə(r)/ | Tủ đông |
59 | fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
60 | frying pan | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | Chảo rán |
61 | furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | Nội thất |
62 | garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Gara |
63 | garden | /ˈɡɑːdn/ | Vườn |
64 | gas | /ɡæs/ | Khí gas |
65 | gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
66 | grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
67 | ground (floor) | /ɡraʊnd/ | Tầng trệt |
68 | hall | /hɔːl/ | Sảnh, hành lang |
69 | handle | /ˈhændl/ | Tay cầm |
70 | heat (v) | /hiːt/ | Làm nóng |
71 | heater | /ˈhiːtə(r)/ | Máy sưởi |
72 | hi-fi | /ˈhaɪ faɪ/ | Dàn âm thanh chất lượng cao |
73 | home | /həʊm/ | Nhà |
74 | house | /haʊs/ | Ngôi nhà |
75 | housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | Nội trợ |
76 | housework | /ˈhaʊsˌwɜːk/ | Công việc nhà |
77 | iron | /ˈaɪən/ | Bàn ủi |
78 | jug | /dʒʌɡ/ | Bình, ca |
79 | kettle | /ˈkɛtl/ | Ấm nước |
80 | key | /kiː/ | Chìa khóa |
81 | kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
82 | ladder | /ˈlædə(r)/ | Cái thang |
83 | lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
84 | laptop (computer) | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
85 | lift | /lɪft/ | Thang máy |
86 | light (clothes) line | /laɪt laɪn/ | Dây phơi quần áo |
87 | living-room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
88 | lock | /lɒk/ | Khóa |
89 | microwave (n) | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
90 | mirror | /ˈmɪrə(r)/ | Gương |
91 | mug | /mʌɡ/ | Cốc |
92 | neighbour | /ˈneɪbər/ | Hàng xóm |
93 | oil | /ɔɪl/ | Dầu |
94 | oven | /ˈɒvən/ | Lò nướng |
95 | pan | /pæn/ | Chảo |
96 | path | /pɑːθ/ | Con đường, lối đi |
97 | pillow | /ˈpɪləʊ/ | Gối |
98 | pipe | /paɪp/ | Ống |
99 | plant | /plɑːnt/ | Cây, cây cảnh |
100 | plug | /plʌɡ/ | Phích cắm |
101 | plug in | /plʌɡ ɪn/ | Cắm vào |
102 | property | /ˈprɒpəti/ | Tài sản, bất động sản |
103 | radio | /ˈreɪdɪəʊ/ | Đài radio |
104 | refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ | Tủ lạnh |
105 | remote control | /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
106 | repair | /rɪˈpeə(r)/ | Sửa chữa |
107 | roof | /ruːf/ | Mái nhà |
108 | room | /ruːm/ | Phòng |
109 | roommate | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
110 | rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | Rác |
111 | safe (adj) | /seɪf/ | An toàn |
112 | seat | /siːt/ | Ghế |
113 | sheet | /ʃiːt/ | Tấm vải, ga trải giường |
114 | shelf | /ʃɛlf/ | Kệ, ngăn |
115 | shower | /ˈʃaʊə(r)/ | Vòi sen, phòng tắm |
116 | sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa |
117 | sitting room | /ˈsɪtɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
118 | sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
119 | stairs | /stɛə(r)z/ | Cầu thang |
120 | stay (v) | /steɪ/ | Ở lại, lưu trú |
121 | step | /stɛp/ | Bước, bậc thang |
122 | surround | /səˈraʊnd/ | Bao quanh |
123 | switch | /swɪʧ/ | Công tắc |
124 | table | /ˈteɪbəl/ | Bàn |
125 | tap | /tæp/ | Vòi nước |
126 | telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | Điện thoại |
127 | television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Ti vi |
128 | toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
129 | towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
130 | tower | /ˈtaʊə(r)/ | Tòa tháp |
131 | toy | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
132 | TV (screen/set) | /ˈtiːvi/ | Ti vi (màn hình/máy) |
133 | upstairs (adv) | /ˌʌpˈsteə(r)z/ | Lên trên lầu |
134 | vase | /vɑːz/ | Lọ hoa |
135 | video | /ˈvɪdɪəʊ/ | Video |
136 | wall | /wɔːl/ | Tường |
137 | washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
138 | window | /ˈwɪndəʊ/ | Cửa sổ |
10. Chủ đề ngôn ngữ
Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề về ngôn ngữ:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | Nâng cao, tiến bộ |
2 | answer | /ˈænsər/ | Trả lời |
3 | argue | /ˈɑːɡjuː/ | Cãi nhau, tranh luận |
4 | ask | /æsk/ | Hỏi |
5 | beginner | /bɪˈɡɪnər/ | Người mới bắt đầu |
6 | chat | /ʧæt/ | Trò chuyện |
7 | communicate | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
8 | communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự giao tiếp |
9 | elementary | /ˌɛlɪˈmɛntəri/ | Cơ bản, sơ cấp |
10 | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
11 | grammar | /ˈɡræmə(r)/ | Ngữ pháp |
12 | intermediate | /ˌɪntəˈmiːdɪət/ | Trung cấp |
13 | joke | /dʒəʊk/ | Câu chuyện cười, đùa |
14 | letter | /ˈlɛtər/ | Thư |
15 | mean | /miːn/ | Có nghĩa, ý nghĩa |
16 | meaning | /ˈmiːnɪŋ/ | Ý nghĩa |
17 | mention | /ˈmɛnʃən/ | Đề cập, nhắc đến |
18 | message | /ˈmɛsɪdʒ/ | Tin nhắn |
19 | pronounce | /prəˈnaʊns/ | Phát âm |
20 | pronunciation | /prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/ | Cách phát âm |
21 | question | /ˈkwɛstʃən/ | Câu hỏi |
22 | say | /seɪ/ | Nói |
23 | sentence | /ˈsɛntəns/ | Câu |
24 | shout | /ʃaʊt/ | Hét, la lên |
25 | speak | /spiːk/ | Nói |
26 | talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
27 | tell | /tɛl/ | Kể, nói |
28 | translate | /trænsˈleɪt/ | Dịch |
29 | translation | /ˌtrænsˈleɪʃən/ | Sự dịch thuật |
30 | vocabulary | /vəʊˈkæbjʊləri/ | Từ vựng |
31 | word | /wɜːd/ | Từ |
11. Chủ đề cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân
STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ hãi |
2 | alone | /əˈləʊn/ | Một mình |
3 | amazed | /əˈmeɪzd/ | Ngạc nhiên |
4 | amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Kinh ngạc, tuyệt vời |
5 | amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | Thú vị, hài hước |
6 | angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận |
7 | annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bực bội |
8 | anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng |
9 | ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
10 | awesome | /ˈɔːsəm/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
11 | awful | /ˈɔːfəl/ | Tồi tệ, khủng khiếp |
12 | bad | /bæd/ | Xấu |
13 | beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
14 | better | /ˈbɛtər/ | Tốt hơn |
15 | bored | /bɔːrd/ | Chán nản |
16 | boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | Buồn tẻ, nhàm chán |
17 | bossy | /ˈbɔːsi/ | Hách dịch |
18 | brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
19 | brilliant | /ˈbrɪlɪənt/ | Xuất sắc, tài năng |
20 | busy | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
21 | calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
22 | careful | /ˈkɛəfʊl/ | Cẩn thận |
23 | challenging | /ˈʧælɪndʒɪŋ/ | Thử thách, khó khăn |
24 | charming | /ˈʧɑːmɪŋ/ | Quyến rũ, duyên dáng |
25 | cheerful | /ˈʧɪəfʊl/ | Vui vẻ |
26 | clear | /klɪə(r)/ | Rõ ràng |
27 | clever | /ˈklɛvə(r)/ | Thông minh, lanh lợi |
28 | confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
29 | confused | /kənˈfjuːzd/ | Bối rối, lúng túng |
30 | confusing | /kənˈfjuːzɪŋ/ | Khó hiểu, gây nhầm lẫn |
31 | cool | /kuːl/ | Ngầu, tuyệt vời |
32 | crazy | /ˈkreɪzi/ | Điên rồ, kỳ quặc |
33 | cruel | /ˈkruːəl/ | Tàn nhẫn |
34 | curious | /ˈkjʊərɪəs/ | Tò mò |
35 | cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
36 | delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Vui mừng, hạnh phúc |
37 | depressed | /dɪˈprɛst/ | Chán nản, trầm cảm |
38 | different | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
39 | difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | Khó khăn |
40 | disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng |
41 | disappointing | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ | Gây thất vọng |
42 | easy | /ˈiːzi/ | Dễ dàng |
43 | embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Xấu hổ, ngượng ngùng |
44 | embarrassing | /ɪmˈbærəsɪŋ/ | Lúng túng, xấu hổ |
45 | enjoyable | /ɪnˈdʒɔɪəbl/ | Thú vị, dễ chịu |
46 | excellent | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc |
47 | excited | /ɪkˈsʌɪtɪd/ | Hào hứng, phấn khích |
48 | exciting | /ɪkˈsʌɪtɪŋ/ | Hấp dẫn, thú vị |
49 | famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
50 | fantastic | /fænˈtæstɪk/ | Tuyệt vời, tuyệt diệu |
51 | favourite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích, ưa thích |
52 | fine | /faɪn/ | Tốt, ổn |
53 | fit | /fɪt/ | Khỏe mạnh, vừa vặn |
54 | fond | /fɒnd/ | Thích, yêu thích |
55 | free | /friː/ | Tự do |
56 | frightened | /ˈfraɪtənd/ | Hoảng sợ |
57 | frightening | /ˈfraɪtənɪŋ/ | Đáng sợ, làm sợ |
58 | friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
59 | funny | /ˈfʌni/ | Hài hước |
60 | generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
61 | gentle | /ˈdʒɛntəl/ | Hiền hậu, dịu dàng |
62 | glad | /ɡlæd/ | Vui mừng |
63 | good | /ɡʊd/ | Tốt |
64 | great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
65 | guilty | /ˈɡɪlti/ | Có tội |
66 | happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
67 | hard | /hɑːd/ | Khó khăn, chăm chỉ |
68 | healthy | /ˈhɛlθi/ | Khỏe mạnh |
69 | heavy | /ˈhɛvi/ | Nặng |
70 | high | /haɪ/ | Cao |
71 | hungry | /ˈhʌŋɡri/ | Đói |
72 | important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
73 | impressed | /ɪmˈprɛst/ | Ấn tượng |
74 | intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
75 | interested | /ˈɪntrəstɪd/ | Quan tâm, hứng thú |
76 | interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
77 | jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
78 | keen | /kiːn/ | Say mê, nhiệt huyết |
79 | kind | /kaɪnd/ | Tử tế, tốt bụng |
80 | lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
81 | lovely | /ˈlʌvli/ | Dễ thương, tuyệt vời |
82 | lucky | /ˈlʌki/ | May mắn |
83 | mad | /mæd/ | Điên, tức giận |
84 | married | /ˈmærid/ | Kết hôn |
85 | miserable | /ˈmɪzərəbl/ | Buồn bã, khổ sở |
86 | modern | /ˈmɒdən/ | Hiện đại |
87 | negative | /ˈnɛɡətɪv/ | Tiêu cực |
88 | nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng, căng thẳng |
89 | nice | /naɪs/ | Tốt, đẹp, dễ chịu |
90 | noisy | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề mua sắm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ad | /æd/ | Quảng cáo (viết tắt) |
2 | advertise | /ˈædvətaɪz/ | Quảng cáo |
3 | advertisement | /ˌædvəˈtaɪzmənt/ | Mẩu quảng cáo |
4 | advert | /ˈædvɜːt/ | Quảng cáo |
5 | assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý, người bán hàng |
6 | bargain | /ˈbɑːɡɪn/ | Món hời, giá rẻ, trả giá |
7 | bill | /bɪl/ | Hóa đơn |
8 | book | /bʊk/ | Đặt trước |
9 | buy | /baɪ/ | Mua |
10 | cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
11 | cent | /sɛnt/ | Xu (tiền) |
12 | change | /ʧeɪndʒ/ | Tiền thối lại |
13 | cheap | /ʧiːp/ | Rẻ tiền |
14 | cheque | /ʧɛk/ | Tấm séc |
15 | choose | /ʧuːz/ | Chọn lựa |
16 | close | /kləʊz/ | Đóng cửa |
17 | loyalty card | /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/ | Thẻ khách hàng thân thiết |
18 | collect | /kəˈlɛkt/ | Thu thập, lấy hàng |
19 | complain | /kəmˈpleɪn/ | Phàn nàn |
20 | cost | /kɒst/ | Chi phí, giá cả |
21 | credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
22 | customer | /ˈkʌstəmə/ | Khách hàng |
23 | damaged | /ˈdæmɪdʒd/ | Hư hỏng |
24 | dear | /dɪə(r)/ | Đắt tiền |
25 | department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, gian hàng |
26 | deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
27 | dollar | /ˈdɒlər/ | Đồng đô la |
28 | euro | /ˈjʊərəʊ/ | Đồng euro |
29 | exchange | /ɪksˈʧeɪndʒ/ | Đổi tiền |
30 | expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | Đắt đỏ |
31 | for sale | /fɔː seɪl/ | Đang được bán |
32 | go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
33 | hire | /ˈhaɪə(r)/ | Thuê |
34 | inexpensive | /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/ | Không đắt |
35 | label | /ˈleɪbl/ | Nhãn mác |
36 | logo | /ˈləʊɡəʊ/ | Biểu tượng thương hiệu |
37 | luxury | /ˈlʌkʃəri/ | Xa xỉ phẩm |
38 | mall | /mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
39 | money | /ˈmʌni/ | Tiền |
40 | order | /ˈɔːdə(r)/ | Đặt hàng |
41 | pay (for) | /peɪ/ | Trả tiền |
42 | penny | /ˈpɛni/ | Xu |
43 | pound | /paʊnd/ | Đồng bảng (Anh) |
44 | price | /praɪs/ | Giá cả |
45 | receipt | /rɪˈsiːt/ | Biên lai |
46 | reduce | /rɪˈdjuːs/ | Giảm giá |
47 | transaction | /trænˈzæk.ʃən/ | Giao dịch |
48 | rent | /rɛnt/ | Thuê |
49 | reserve | /rɪˈzɜːv/ | Đặt chỗ, giữ trước |
50 | return | /rɪˈtɜːn/ | Trả lại hàng |
51 | save | /seɪv/ | Tiết kiệm |
52 | second-hand | /ˌsɛkəndˈhænd/ | Đồ cũ, đã qua sử dụng |
53 | sell | /sɛl/ | Bán |
54 | shop | /ʃɒp/ | Cửa hàng |
55 | shop assistant | /ʃɒp əˈsɪstənt/ | Nhân viên bán hàng |
56 | shopper | /ˈʃɒpə(r)/ | Người đi mua sắm |
57 | shopping | /ˈʃɒpɪŋ/ | Việc mua sắm |
58 | spend | /spɛnd/ | Chi tiêu |
59 | store | /stɔː(r)/ | Cửa hàng lớn |
60 | supermarket | /ˈsuːpəmɑːkɪt/ | Siêu thị |
61 | try on | /traɪ ɒn/ | Thử đồ |
62 | reasonable | /ˈriːzənəbl/ | Hợp lý (giá cả) |
13. Từ vựng tiếng Anh B1 về thể thao
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
2 | extreme sport | /ɪkˈstriːm spɔːts/ | Thể thao mạo hiểm |
3 | pitch | /pɪtʃ/ | Sân (bóng đá) |
4 | squash | /skwɒʃ/ | Môn bóng quần |
5 | athletics | /æθˈlɛtɪks/ | Điền kinh |
6 | badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
7 | ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
8 | baseball | /ˈbeɪsbɔːl/ | Bóng chày |
9 | basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
10 | bat | /bæt/ | Gậy đánh bóng |
11 | bathing suit | /ˈbeɪðɪŋ suːt/ | Đồ bơi |
12 | beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
13 | bicycle | /ˈbaɪsɪkl/ | Xe đạp |
14 | bike | /baɪk/ | Xe đạp |
15 | boat | /bəʊt/ | Thuyền |
16 | boxing | /ˈbɒksɪŋ/ | Quyền anh |
17 | catch | /kætʃ/ | Bắt (bóng) |
18 | champion | /ˈʧæmpiən/ | Nhà vô địch |
19 | championship | /ˈʧæmpiənʃɪp/ | Giải vô địch |
20 | changing room | /ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ |
21 | climb | /klaɪm/ | Leo núi |
22 | climbing | /ˈklaɪmɪŋ/ | Môn leo núi |
23 | club | /klʌb/ | Câu lạc bộ |
24 | coach | /kəʊʧ/ | Huấn luyện viên |
25 | compete | /kəmˈpiːt/ | Thi đấu |
26 | competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | Cuộc thi, cuộc đấu |
27 | competitor | /kəmˈpɛtɪtə/ | Đối thủ, thí sinh |
28 | contest | /ˈkɒntɛst/ | Cuộc thi, trận đấu |
29 | court | /kɔːt/ | Sân (tennis, bóng rổ…) |
30 | cricket | /ˈkrɪkɪt/ | Bóng gậy Anh |
31 | cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
32 | cyclist | /ˈsaɪklɪst/ | Người đạp xe |
33 | dancing | /ˈdɑːnsɪŋ/ | Khiêu vũ |
34 | diving | /ˈdaɪvɪŋ/ | Lặn |
35 | enter (a competition) | /ˈɛntə/ | Tham gia cuộc thi |
36 | sports facilities | /spɔːts fəˈsɪlɪtiz/ | Cơ sở vật chất thể thao |
37 | fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
38 | fitness | /ˈfɪtnəs/ | Thể lực, sự khỏe mạnh |
39 | football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
40 | football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/ | Cầu thủ bóng đá |
41 | game | /ɡeɪm/ | Trò chơi, trận đấu |
42 | goal | /ɡəʊl/ | Bàn thắng |
43 | goalkeeper | /ˈɡəʊlˌkiːpə/ | Thủ môn |
44 | golf | /ɡɒlf/ | Môn golf |
45 | gym | /dʒɪm/ | Phòng gym |
46 | gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
47 | helmet | /ˈhɛlmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
48 | high jump | /ˈhaɪ dʒʌmp/ | Nhảy cao |
49 | hit | /hɪt/ | Đánh (bóng) |
50 | hockey | /ˈhɒki/ | Khúc côn cầu |
51 | horse-riding | /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
52 | ice hockey | /ˈaɪs ˌhɒki/ | Khúc côn cầu trên băng |
53 | ice skates | /ˈaɪs skeɪts/ | Giày trượt băng |
54 | ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ | Trượt băng |
55 | instructor | /ɪnˈstrʌktə/ | Hướng dẫn viên |
56 | jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ chậm |
57 | join in | /ʤɔɪn ɪn/ | Tham gia vào |
58 | kick | /kɪk/ | Đá (bóng) |
59 | kit | /kɪt/ | Bộ đồ thể thao |
60 | league | /liːɡ/ | Giải đấu |
61 | locker (room) | /ˈlɒkə ruːm/ | Phòng để đồ |
62 | long jump | /ˈlɒŋ dʒʌmp/ | Nhảy xa |
63 | luck | /lʌk/ | May mắn |
64 | match | /mætʃ/ | Trận đấu |
65 | member | /ˈmɛmbə/ | Thành viên |
66 | motor-racing | /ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/ | Đua mô tô |
67 | net | /nɛt/ | Lưới |
68 | play | /pleɪ/ | Chơi |
69 | point | /pɔɪnt(s)/ | Điểm |
70 | practice | /ˈpræktɪs/ | Sự luyện tập |
71 | practise | /ˈpræktɪs/ | Luyện tập |
72 | prize | /praɪz/ | Giải thưởng |
73 | race | /reɪs/ | Cuộc đua |
74 | race track | /reɪs træk/ | Đường đua |
75 | racing | /ˈreɪsɪŋ/ | Đua (nói chung) |
76 | racket | /ˈrækɪt/ | Vợt (tennis…) |
77 | reserve | /rɪˈzɜːv/ | Dự bị, dự phòng |
78 | rest | /rest/ | Nghỉ ngơi |
79 | ride | /raɪd/ | Cưỡi, đi xe |
80 | rider | /ˈraɪdə/ | Người cưỡi, tay đua |
81 | riding | /ˈraɪdɪŋ/ | Môn cưỡi ngựa |
82 | rugby | /ˈrʌɡbi/ | Bóng bầu dục |
83 | run | /rʌn/ | Chạy |
84 | running | /ˈrʌnɪŋ/ | Môn chạy bộ |
85 | sail | /seɪl/ | Buồm / đi thuyền buồm |
86 | sailing | /ˈseɪlɪŋ/ | Môn đi thuyền buồm |
87 | score | /skɔː/ | Ghi bàn, điểm số |
88 | sea | /siː/ | Biển |
89 | season | /ˈsiːzn/ | Mùa (thể thao / tự nhiên) |
90 | shoot(ing) | /ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/ | Bắn / bắn súng |
91 | shorts | /ʃɔːts/ | Quần đùi |
92 | skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
93 | skating | /ˈskeɪtɪŋ/ | Môn trượt |
94 | skiing | /ˈskiːɪŋ/ | Trượt tuyết |
95 | snowboard | /ˈsnəʊbɔːd/ | Ván trượt tuyết |
96 | snowboarding | /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ | Môn trượt ván tuyết |
97 | soccer | /ˈsɒkə/ | Bóng đá (Mỹ) |
98 | sport | /spɔːts/ | Thể thao |
99 | sports centre | /spɔːts ˈsentə/ | Trung tâm thể thao |
100 | stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
101 | surf | /sɜːf/ | Lướt sóng |
102 | surfboard | /ˈsɜːfbɔːd/ | Ván lướt sóng |
103 | surfboarding | /ˈsɜːfbɔːdɪŋ/ | Môn lướt ván |
104 | surfing | /ˈsɜːfɪŋ/ | Lướt sóng |
105 | swim | /swɪm/ | Bơi |
106 | swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Môn bơi |
107 | swimming costume | /ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/ | Đồ bơi |
108 | swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Hồ bơi |
109 | swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi (1 mảnh) |
110 | table tennis | /ˈteɪbl ˌtenɪs/ | Bóng bàn |
111 | take part | /teɪk pɑːt/ | Tham gia |
112 | team | /tiːm/ | Đội |
113 | tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
114 | tennis player | /ˈtenɪs ˌpleɪə/ | Tay vợt |
115 | throw | /θrəʊ/ | Ném |
116 | ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
117 | tired | /ˈtaɪəd/ | Mệt |
118 | track | /træk/ | Đường chạy |
119 | tracksuit | /ˈtræksuːt/ | Bộ đồ thể thao |
120 | trainer | /ˈtreɪnə(r)z/ | Giày thể thao |
121 | training | /ˈtreɪnɪŋ/ | Luyện tập |
122 | versus | /ˈvɜːsəs/ | Đấu với, so tài với |
123 | volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
124 | walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
125 | watch | /wɒtʃ/ | Xem |
126 | water skiing | /ˈwɔːtə skiːɪŋ/ | Trượt nước |
127 | win | /wɪn/ | Chiến thắng |
128 | workout | /ˈwɜːkaʊt/ | Buổi tập thể hình |
129 | yoga | /ˈjəʊɡə/ | Môn yoga |
14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thế giới tự nhiên
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | air | /eə(r)/ | Không khí |
2 | animal | /ˈænɪml/ | Động vật |
3 | autumn | /ˈɔːtəm/ | Mùa thu |
4 | beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
5 | bee | /biː/ | Con ong |
6 | bird | /bɜːd/ | Chim |
7 | branch | /brɑːntʃ/ | Cành cây |
8 | bush | /bʊʃ/ | Bụi cây |
9 | butterfly | /ˈbʌtəflaɪ/ | Bươm bướm |
10 | cave | /keɪv/ | Hang động |
11 | cliff | /klɪf/ | Vách đá |
12 | climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
13 | coast | /kəʊst/ | Bờ biển |
14 | continent | /ˈkɒntɪnənt/ | Lục địa |
15 | country | /ˈkʌntri/ | Quốc gia / miền quê |
16 | countryside | /ˈkʌntrisaɪd/ | Vùng nông thôn |
17 | desert | /ˈdezət/ | Sa mạc |
18 | dolphin | /ˈdɒlfɪn/ | Cá heo |
19 | donkey | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
20 | duck | /dʌk/ | Con vịt |
21 | earth | /ɜːθ/ | Trái đất |
22 | east | /iːst/ | Phía đông |
23 | elephant | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
24 | environment | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường |
25 | environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Thuộc về môi trường |
26 | explorer | /ɪkˈsplɔːrə(r)/ | Nhà thám hiểm |
27 | fall | /fɔːl/ | Mùa thu |
28 | farmland | /ˈfɑːmlænd/ | Đất canh tác |
29 | field | /fiːld/ | Cánh đồng |
30 | fire | /ˈfaɪə(r)/ | Lửa |
31 | fish | /fɪʃ/ | Cá |
32 | flood | /flʌd/ | Lũ lụt |
33 | flower | /ˈflaʊə(r)/ | Hoa |
34 | forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
35 | freeze | /friːz/ | Đóng băng |
36 | frog | /frɒɡ/ | Con ếch |
37 | fur | /fɜː(r)/ | Lông (thú) |
38 | giraffe | /dʒəˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
39 | grass | /ɡrɑːs/ | Cỏ |
40 | grow | /ɡrəʊ/ | Phát triển, lớn lên |
41 | hill | /hɪl/ | Đồi |
42 | hot | /hɒt/ | Nóng |
43 | ice | /aɪs/ | Băng |
44 | island | /ˈaɪlənd/ | Hòn đảo |
45 | jungle | /ˈdʒʌŋɡl/ | Rừng rậm |
46 | kangaroo | /ˌkæŋɡəˈruː/ | Chuột túi |
47 | lake | /leɪk/ | Hồ |
48 | land | /lænd/ | Đất đai |
49 | leaf | /liːf/ | Lá cây |
50 | lion | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
51 | monkey | /ˈmʌŋki/ | Con khỉ |
52 | moon | /muːn/ | Mặt trăng |
53 | mosquito | /məˈskiːtəʊ/ | Muỗi |
54 | mountain | /ˈmaʊntən/ | Núi |
55 | mouse/mice | /maʊs/ – /maɪs/ | Chuột |
56 | nature | /ˈneɪtʃə(r)/ | Thiên nhiên |
57 | north | /nɔːθ/ | Phía bắc |
58 | parrot | /ˈpærət/ | Con vẹt |
59 | penguin | /ˈpeŋɡwɪn/ | Chim cánh cụt |
60 | planet | /ˈplænɪt/ | Hành tinh |
61 | plant | /plɑːnt/ | Cây trồng |
62 | pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
63 | rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
64 | rainforest | /ˈreɪnˌfɒrɪst/ | Rừng mưa nhiệt đới |
65 | range | /reɪndʒ/ | Dãy (núi) |
66 | river | /ˈrɪvə(r)/ | Sông |
67 | rock | /rɒk/ | Đá |
68 | sand | /sænd/ | Cát |
69 | scenery | /ˈsiːnəri/ | Phong cảnh |
70 | sea | /siː/ | Biển |
71 | shark | /ʃɑːk/ | Cá mập |
72 | sky | /skaɪ/ | Bầu trời |
73 | south | /saʊθ/ | Phía nam |
74 | space | /speɪs/ | Không gian |
75 | species | /ˈspiːʃiːz/ | Loài (sinh vật) |
76 | spring | /sprɪŋ/ | Mùa xuân |
15. Chủ đề công việc
Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công việc:
STT | Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | actor | /ˈæktə(r)/ | Nam diễn viên |
2 | actress | /ˈæktrəs/ | Nữ diễn viên |
3 | application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Đơn xin việc |
4 | apply | /əˈplaɪ/ | Nộp đơn, xin việc |
5 | architect | /ˈɑːkɪtekt/ | Kiến trúc sư |
6 | army | /ˈɑːmi/ | Quân đội |
7 | artist | /ˈɑːtɪst/ | Nghệ sĩ |
8 | assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
9 | astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
10 | athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
11 | babysitter | /ˈbeɪbisɪtə(r)/ | Người trông trẻ |
12 | banker | /ˈbæŋkə(r)/ | Nhân viên ngân hàng |
13 | barber | /ˈbɑːbə(r)/ | Thợ cắt tóc nam |
14 | boss | /bɒs/ | Sếp, ông chủ |
15 | break | /breɪk/ | Giờ nghỉ |
16 | businessman | /ˈbɪznəsmən/ | Doanh nhân nam |
17 | businesswoman | /ˈbɪznəswʊmən/ | Nữ doanh nhân |
18 | butcher | /ˈbʊtʃə(r)/ | Người bán thịt |
19 | cameraman | /ˈkæmərəˌmæn/ | Người quay phim |
20 | candidate | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
21 | canteen | /kænˈtiːn/ | Căng tin |
22 | captain | /ˈkæptɪn/ | Đội trưởng, thuyền trưởng |
23 | career | /kəˈrɪə(r)/ | Sự nghiệp |
24 | chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
25 | chemist | /ˈkemɪst/ | Dược sĩ / nhà hóa học |
26 | cleaner | /ˈkliːnə(r)/ | Nhân viên dọn dẹp |
27 | colleague | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
28 | company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
29 | computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
30 | conference | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
31 | contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
32 | cook | /kʊk/ | Người nấu ăn |
33 | crew | /kruː/ | Phi hành đoàn / đội |
34 | customs officer | /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ | Nhân viên hải quan |
35 | CV | /ˌsiːˈviː/ | Sơ yếu lý lịch |
36 | dancer | /ˈdɑːnsə(r)/ | Vũ công |
37 | dentist | /ˈdentɪst/ | Nha sĩ |
38 | department | /dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng, ban |
39 | designer | /dɪˈzaɪnə(r)/ | Nhà thiết kế |
40 | desk | /desk/ | Bàn làm việc |
41 | detective | /dɪˈtektɪv/ | Thám tử |
42 | diary | /ˈdaɪəri/ | Nhật ký |
43 | diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng cấp |
44 | director | /daɪˈrektə(r)/ | Giám đốc, đạo diễn |
45 | diver | /ˈdaɪvə(r)/ | Thợ lặn |
46 | doctor | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
47 | earn | /ɜːn/ | Kiếm tiền |
48 | /ˈiːmeɪl/ | Thư điện tử | |
49 | employ | /ɪmˈplɔɪ/ | Thuê, tuyển dụng |
50 | employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
51 | employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
52 | employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | Việc làm |
53 | engineer | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ | Kỹ sư |
54 | explorer | /ɪkˈsplɔːrə(r)/ | Nhà thám hiểm |
55 | factory | /ˈfæktri/ | Nhà máy |
56 | farm | /fɑːm/ | Trang trại |
57 | farmer | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
58 | film star | /ˈfɪlm stɑː(r)/ | Ngôi sao điện ảnh |
59 | firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ | Lính cứu hỏa |
60 | football player | /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/ | Cầu thủ bóng đá |
61 | full time | /ˌfʊl ˈtaɪm/ | Toàn thời gian |
62 | goalkeeper | /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ | Thủ môn |
63 | guard | /ɡɑːd/ | Bảo vệ |
64 | guest | /ɡest/ | Khách |
65 | guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
66 | hairdresser | /ˈheədresə(r)/ | Thợ làm tóc |
67 | housewife | /ˈhaʊswaɪf/ | Nội trợ |
68 | housework | /ˈhaʊswɜːk/ | Việc nhà |
69 | instruction | /ɪnˈstrʌkʃnz/ | Hướng dẫn |
70 | instructor | /ɪnˈstrʌktə(r)/ | Người hướng dẫn |
71 | job | /dʒɒb/ | Công việc |
72 | journalist | /ˈdʒɜːnəlɪst/ | Nhà báo |
73 | judge | /dʒʌdʒ/ | Thẩm phán |
74 | king | /kɪŋ/ | Vua |
75 | laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
76 | lawyer | /ˈlɔːjə(r)/ | Luật sư |
77 | lecturer | /ˈlektʃərə(r)/ | Giảng viên |
78 | letter | /ˈletə(r)/ | Thư |
79 | librarian | /laɪˈbreəriən/ | Thủ thư (người quản lý thư viện) |
80 | manager | /ˈmænɪdʒə(r)/ | Quản lý |
81 | mechanic | /məˈkænɪk/ | Thợ máy |
82 | meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
83 | message | /ˈmesɪdʒ/ | Tin nhắn, thông điệp |
84 | model | /ˈmɒdl/ | Người mẫu |
85 | musician | /mjuˈzɪʃn/ | Nhạc sĩ |
86 | novelist | /ˈnɒvəlɪst/ | Tiểu thuyết gia |
87 | nurse | /nɜːs/ | Y tá |
88 | occupation | /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp |
89 | office | /ˈɒfɪs/ | Văn phòng |
90 | officer | /ˈɒfɪsə(r)/ | Sĩ quan / cán bộ |
91 | out of work | /aʊt əv wɜːk/ | Thất nghiệp |
92 | owner | /ˈəʊnə(r)/ | Chủ sở hữu |
93 | painter | /ˈpeɪntə(r)/ | Họa sĩ |
94 | part time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | Bán thời gian |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả
Thực tế, số lượng từ vựng tiếng Anh bạn cần ghi nhớ để thi chứng chỉ B1 sẽ tương đối lớn. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn sẽ cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là các bí quyết giúp bạn học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả:
• Học theo chủ đề: Bạn hãy học các từ vựng theo các chủ đề kể trên. Khi học theo cách này, bạn sẽ liên kết các từ dễ dàng hơn và dễ áp dụng theo ngữ cảnh, qua đó việc ghi nhớ cũng dễ dàng.
• Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học từ vựng: Hiện trên điện thoại có rất nhiều ứng dụng học từ hiệu quả như Anki, Quizlet… Bạn có thể thử dùng các app này để hỗ trợ việc ghi nhớ.
• Kết hợp cả 4 kỹ năng khi học từ vựng: Khi học từ vựng mới, bạn cần luyện tập đủ 4 kỹ năng. Cụ thể, bạn cần phát âm chính xác, viết đúng chính tả, biết cách dùng theo ngữ cảnh và luyện tập nghe từ thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và tăng sử dụng từ hiệu quả.
• Ôn tập thường xuyên: Sau khi đã thuộc từ mới, bạn cần ôn tập thường xuyên mỗi ngày. Bạn có thể ôn tập bằng cách đặt câu với từ, làm trắc nghiệm…
Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh B1
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi học từ vựng tiếng Anh B1 bạn cần biết:
• Không học một từ rời rạc, không học vẹt. Thay vào đó, bạn hãy cố gắng xem kỹ các ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.
• Tránh nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng một lúc. Ngày thi cận kề có thể khiến bạn lo lắng. Tuy nhiên, bạn cần phân bổ lịch học theo từng ngày, từng tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.
• Không sợ sai, ban đầu khi học một từ mới, bạn sẽ thấy khó ghi nhớ, băn khoăn nhưng hãy cố gắng sử dụng thường xuyên. Lâu dần, bạn sẽ nhớ được từ và biết cách dùng hiệu quả.
Ngoài ra, để học từ vựng tiếng Anh B1 nhanh, bạn cũng sẽ cần ôn tập thường xuyên. ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 pdf, bạn có thể tải về, lưu trên điện thoại hoặc máy tính để ôn tập mọi lúc mọi nơi.