Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề: 1.000+ từ thường gặp nhất

Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề: 1.000+ từ thường gặp nhất

Tác giả: Cao Vi

Bạn đang ôn luyện chứng chỉ tiếng Anh B1 và cần một danh sách từ vựng dễ học, dễ nhớ? Trong bài viết này, ILA tổng hợp hơn 1.000 từ vựng tiếng Anh B1 thông dụng nhất, phân chia theo từng chủ đề quen thuộc như giáo dục, mua sắm, thể thao, sức khỏe… kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và mẹo ghi nhớ và phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Đây là tài liệu không thể thiếu giúp bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi B1 một cách tự tin.

Tổng quan về từ vựng tiếng Anh B1

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là chứng chỉ xác nhận người học đạt trình độ tiếng Anh trung cấp (Intermediate) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu – CEFR (Common European Framework of Reference for Languages). Khung tham chiếu này gồm 6 bậc là A1, A2, B1, B2, C1 và C2. Trình độ B1 thuộc cấp độ 3 trong khung tham chiếu. Người có chứng chỉ tiếng Anh  B1 sẽ có khả năng sử dụng tiếng Anh trôi chảy trong các tình huống quen thuộc hàng ngày, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về từ vựng và ngữ pháp.

Để đạt được chứng chỉ tiếng Anh B1, bạn sẽ cần trang bị cho mình khoảng 2.500 – 3.000 từ tiếng Anh phổ biến. Ngoài ra, bạn cũng sẽ cần biết cách biến đổi các hình thái khác nhau của từ (word form) như động từ, tính từ, danh từ, trạng từ. Cùng với đó, bạn cũng sẽ phải biết cách dùng từ đúng ngữ cảnh và biết cách dùng các collocations đơn giản.

Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề

Để giúp bạn dễ tra cứu và học từ vựng trong quá trình ôn thi, ILA đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh B1 thường gặp theo chủ đề. Bạn hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. Từ tiếng Anh B1 chủ đề quần áo và phụ kiện

Từ tiếng Anh B1 chủ đề quần áo và phụ kiện

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 backpack /ˈbæk.pæk/ Ba lô
2 bag /bæɡ/ Túi xách
3 belt /belt/ Thắt lưng
4 blouse /blaʊz/ Áo kiểu nữ
5 boot /buːt/ Ủng, giày bốt
6 bracelet /ˈbreɪ.slət/ Vòng tay
7 button /ˈbʌt.ən/ Nút áo
8 cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
9 chain /tʃeɪn/ Dây chuyền
10 clothes /kləʊðz/ Quần áo
11 coat /kəʊt/ Áo khoác
12 collar /ˈkɒl.ər/ Cổ áo
13 cotton /ˈkɒt.ən/ Vải cotton
14 dress /dres/ Váy liền thân
15 earring /ˈɪə.rɪŋ/ Bông tai
16 fashion /ˈfæʃ.ən/ Thời trang
17 fasten /ˈfɑː.sən/ Cài, buộc
18 fit /fɪt/ Vừa vặn
19 fold /fəʊld/ Gấp
20 glasses /ˈɡlɑː.sɪz/ Kính (đeo mắt)
21 glove /ɡlʌv/ Găng tay
22 get dressed /ɡet drest/ Mặc quần áo
23 go (with/together) /ɡəʊ/ Phù hợp, hợp nhau
24 handbag /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách tay
25 handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ Khăn tay
26 hat /hæt/
27 jacket /ˈdʒæk.ɪt/ Áo khoác ngắn
28 jeans /dʒiːnz/ Quần bò
29 jewellery / jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức
30 jumper /ˈdʒʌm.pər/ Áo len
31 kit /kɪt/ Bộ đồ (thể thao, dụng cụ…)
32 knit /nɪt/ Đan len
33 label /ˈleɪ.bəl/ Nhãn mác
34 laundry /ˈlɔːn.dri/ Giặt ủi
35 leather /ˈleð.ər/ Da (chất liệu)
36 make-up /ˈmeɪk.ʌp/ Trang điểm
37 match /mætʃ/ Hợp với
38 material /məˈtɪə.ri.əl/ Chất liệu
39 necklace /ˈnek.ləs/ Vòng cổ
40 old-fashioned /ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ Lỗi thời
41 pants /pænts/ Quần dài (Mỹ) / Quần lót (Anh)
42 pattern /ˈpæt.ən/ Họa tiết
43 perfume /ˈpɜː.fjuːm/ Nước hoa
44 plastic /ˈplæs.tɪk/ Nhựa
45 pocket /ˈpɒk.ɪt/ Túi áo/quần
46 pullover /ˈpʊlˌəʊ.vər/ Áo chui đầu
47 purse /pɜːs/ Ví nhỏ (nữ)
48 put on /pʊt ɒn/ Mặc vào
49 raincoat /ˈreɪn.kəʊt/ Áo mưa
50 ring /rɪŋ/ Nhẫn
51 scarf /skɑːf/ Khăn quàng cổ
52 shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
53 shoe /ʃuː/ Giày
54 shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
55 silk /sɪlk/ Lụa
56 size /saɪz/ Kích cỡ
57 skirt /skɜːt/ Váy
58 sleeve(less) /sliːv/ Tay áo / không tay áo
59 socks /sɒks/ Tất
60 stripe /straɪp/ Sọc
61 suit /suːt/ Bộ vest
62 sunglasses /ˈsʌnˌɡlɑː.sɪz/ Kính râm
63 sweater /ˈswet.ər/ Áo len
64 sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ Áo nỉ, áo khoác thể thao
65 swimming costume /ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ Đồ bơi
66 take off /teɪk ɒf/ Cởi ra
67 tie /taɪ/ Cà vạt
68 tights /taɪts/ Quần tất
69 tracksuit /ˈtræk.suːt/ Bộ đồ thể thao
70 trainers /ˈtreɪ.nəz/ Giày thể thao
71 trousers /ˈtraʊ.zəz/ Quần dài
72 T-shirt /ˈtiː.ʃɜːt/ Áo thun
73 sandal /ˈsæn.dəl/ Dép sandal
74 swimsuit /ˈswɪm.suːt/ Đồ bơi (nữ)
75 try on /traɪ ɒn/ Thử đồ
76 umbrella /ʌmˈbrel.ə/ Ô, dù
77 underpants /ˈʌn.də.pænts/ Quần lót nam
78 underwear /ˈʌn.də.weər/ Đồ lót
79 undress /ʌnˈdres/ Cởi đồ
80 uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
81 wallet /ˈwɒl.ɪt/ Ví tiền
82 watch /wɒtʃ/ Đồng hồ đeo tay
83 wear (out) /weər/ Mặc (cho tới khi cũ/rách)
84 wool(len) /wʊl/ Len
85 (dark/light/pale) /dɑːk/, /laɪt/, /peɪl/ Tối / sáng / nhạt
86 black /blæk/ Màu đen
87 blue /bluː/ Màu xanh dương
88 brown /braʊn/ Màu nâu
89 gold /ɡəʊld/ Màu vàng ánh kim
90 golden /ˈɡəʊl.dən/ Màu vàng kim
91 green /ɡriːn/ Màu xanh lá
92 grey / gray /ɡreɪ/ Màu xám
93 orange /ˈɒr.ɪndʒ/ Màu cam
94 pink /pɪŋk/ Màu hồng
95 purple /ˈpɜː.pəl/ Màu tím
96 red /red/ Màu đỏ
97 silver /ˈsɪl.vər/ Màu bạc
98 white /waɪt/ Màu trắng
99 yellow /ˈjel.əʊ/ Màu vàng

2. Chủ đề giao tiếp và công nghệ

Chủ đề giao tiếp và công nghệ

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 về chủ đề giao tiếp, công nghệ:

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 access /ˈæk.ses/ Truy cập
2 delete /dɪˈliːt/ Xóa
3 hardware /ˈhɑːd.weər/ Phần cứng
4 operator /ˈɒp.ər.eɪ.tər/ Người điều hành
5 address /əˈdres/ Địa chỉ
6 dial /ˈdaɪ.əl/ Quay số
7 headline /ˈhed.laɪn/ Tiêu đề chính
8 parcel /ˈpɑː.səl/ Bưu kiện
9 app /æp/ Ứng dụng
10 dial up /ˈdaɪəl ʌp/ Kết nối quay số
11 homepage /ˈhəʊm.peɪdʒ/ Trang chủ
12 password /ˈpɑːs.wɜːd/ Mật khẩu
13 @ /æt/ Ký hiệu @ trong email
14 digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ Kỹ thuật số
15 install /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt
16 PC /ˌpiːˈsiː/ Máy tính cá nhân
17 blog /blɒɡ/ Nhật ký mạng
18 digital camera /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈkæm.rə/ Máy ảnh kỹ thuật số
19 internet /ˈɪn.tə.net/ Mạng internet
20 phone /fəʊn/ Điện thoại
21 blogger /ˈblɒɡ.ər/ Người viết blog
22 disc/disk /dɪsk/ Đĩa (CD, DVD…)
23 invent /ɪnˈvent/ Phát minh
24 photograph /ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ Chụp ảnh / bức ảnh
25 by post /baɪ pəʊst/ Gửi qua bưu điện
26 dot /dɒt/ Dấu chấm (trong địa chỉ web)
27 invention /ɪnˈven.ʃən/ Phát minh
28 photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
29 calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ Máy tính cầm tay
30 download /ˈdaʊn.ləʊd/ Tải xuống
31 IT /ˌaɪˈtiː/ Công nghệ thông tin
32 podcast /ˈpɒd.kɑːst/ Chương trình âm thanh
33 call /kɔːl/ Gọi điện
34 drag /dræɡ/ Kéo (chuột)
35 keyboard /ˈkiː.bɔːd/ Bàn phím
36 postcard /ˈpəʊst.kɑːd/ Bưu thiếp
37 call back /kɔːl bæk/ Gọi lại
38 DVD (player) /ˌdiː.viːˈdiː/ Đĩa DVD / Máy phát DVD
39 laptop /ˈlæp.tɒp/ Máy tính xách tay
40 print /prɪnt/ In
41 CD (player) /ˌsiːˈdiː/ Đĩa CD / Máy phát CD
42 electronic(s) /ɪˌlekˈtrɒn.ɪks/ Thiết bị điện tử
43 (computer) printer /ˈprɪn.tər/ Máy in
44 cell phone /ˈsel fəʊn/ Điện thoại di động (Mỹ)
45 email /ˈiː.meɪl/ Thư điện tử
46 machine /məˈʃiːn/ Máy móc
47 program(me) /ˈprəʊ.ɡræm/ Chương trình (vi tính)
48 chat /tʃæt/ Trò chuyện (trực tuyến)
49 engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ Máy bận
50 message /ˈmes.ɪdʒ/ Tin nhắn
51 reply /rɪˈplaɪ/ Trả lời
52 chat room /ˈtʃæt ˌruːm/ Phòng trò chuyện
53 enter /ˈen.tər/ Nhập vào
54 mobile phone /ˈməʊ.baɪl fəʊn/ Điện thoại di động
55 ring /rɪŋ/ Chuông (điện thoại), kêu
56 click /klɪk/ Nhấp chuột
57 envelope /ˈen.və.ləʊp/ Bao thư
58 mouse /maʊs/ Chuột máy tính
59 ring up /rɪŋ ʌp/ Gọi điện cho ai đó
60 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
61 equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị
62 mouse mat /maʊs mæt/ Tấm lót chuột
63 robot /ˈrəʊ.bɒt/ Người máy, rô-bốt
64 connect /kəˈnekt/ Kết nối
65 fax /fæks/ Máy fax, gửi fax
66 MP3 player /ˌɛm.piːˈθriː ˈpleɪə(r)/ Máy nghe nhạc MP3
67 screen /skriːn/ Màn hình
68 connection /kəˈnek.ʃən/ Kết nối
69 file /faɪl/ Tệp tin
70 net /net/ Mạng (internet)
71 server /ˈsɜː.vər/ Máy chủ
72 data /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
73 hang up /hæŋ ʌp/ Ngắt máy (điện thoại)
74 online /ˈɒn.laɪn/ Trực tuyến, trên mạng
75 sign up /ˈsaɪn ʌp/ Đăng ký
76 smartphone /ˈsmɑːt.fəʊn/ Điện thoại thông minh
77 talk /tɔːk/ Nói, trò chuyện
78 turn on /tɜːn ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
79 webcam /ˈweb.kæm/ Máy ảnh trực tuyến
80 social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə/ Mạng xã hội
81 telephone /ˈtelɪfəʊn/ Điện thoại
82 upload /ˈʌp.ləʊd/ Tải lên (dữ liệu)
83 web page /ˈweb peɪdʒ/ Trang web
84 software /ˈsɒft.weə(r)/ Phần mềm
85 switch off /swɪtʃ ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
86 switch on /swɪtʃ ɒn/ Bật (máy móc, thiết bị)
87 text /tɛkst/ Văn bản, nhắn tin
88 text message /tɛkst ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn văn bản
89 turn off /tɜːn ɒf/ Tắt (máy móc, thiết bị)
90 video clip /ˈvɪd.iəʊ klɪp/ Đoạn video
91 volume /ˈvɒl.juːm/ Âm lượng
92 web /wɛb/ Mạng lưới
93 website /ˈwɛb.saɪt/ Trang web
STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 act /ækt/ Diễn, hành động
2 action /ˈækʃən/ Hành động
3 actor /ˈæktər/ Diễn viên nam
4 actress /ˈæktrəs/ Diễn viên nữ
5 ad /æd/ Quảng cáo
6 admission /ədˈmɪʃən/ Sự nhận vào, vé vào cửa
7 adventure /ədˈvɛntʃər/ Cuộc phiêu lưu
8 advert /ˈædvɜːt/ Quảng cáo
9 advertisement /ˌædvəˈtɪzmənt/ Quảng cáo
10 app /æp/ Ứng dụng
11 art /ɑːt/ Nghệ thuật
12 article /ˈɑːtɪkl/ Bài báo, bài viết
13 audience /ˈɔːdɪəns/ Khán giả
14 ballet /ˈbæleɪ/ Ballet, múa ba lê
15 band /bænd/ Nhóm nhạc
16 bestseller /ˈbɛstsɛlər/ Sách bán chạy
17 board game /bɔːd ɡeɪm/ Trò chơi trên bàn cờ
18 book /bʊk/ Sách
19 chess /tʃɛs/ Cờ vua
20 cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
21 circus /ˈsɜːkəs/ Rạp xiếc
22 classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ Nhạc cổ điển
23 comedy /ˈkɒmədi/ Hài kịch
24 comic /ˈkɒmɪk/ Truyện tranh, hài kịch
25 competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi
26 concert /ˈkɒnsət/ Buổi hòa nhạc
27 dance /dæns/ Múa
28 dancer /ˈdænsər/ Vũ công, người nhảy
29 disc/disk /dɪsk/ Đĩa
30 disco /ˈdɪskəʊ/ Vũ trường, nhạc disco
31 film star /fɪlm stɑːr/ Ngôi sao điện ảnh
32 fireworks /ˈfaɪəwɜːks/ Pháo hoa
33 folk music /fəʊk ˈmjuːzɪk/ Nhạc dân gian
34 fun /fʌn/ Vui vẻ
35 go out /ɡəʊ aʊt/ Ra ngoài, đi chơi
36 group /ɡruːp/ Nhóm
37 guitar /ɡɪˈtɑːr/ Đàn ghi-ta
38 guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/ Người chơi đàn ghi-ta
39 headline /ˈhɛdlaɪn/ Tiêu đề (báo chí)
40 headphones /ˈhɛdfəʊnz/ Tai nghe
41 hero /ˈhɪərəʊ/ Anh hùng
42 heroine /ˈhɛrəʊɪn/ Nữ anh hùng
43 hip hop /ˈhɪp hɒp/ Nhạc hip hop
44 hit song /hɪt sɒŋ/ Bài hát hit, bài hát nổi tiếng
45 horror /ˈhɒrər/ Kinh dị
46 instrument /ˈɪnstrəmənt/ Nhạc cụ
47 interval /ˈɪntəvəl/ Giờ nghỉ giữa buổi biểu diễn
48 interview(er) /ˈɪntəvjuː/ /ˈɪntəvjuːər/ Phỏng vấn / Người phỏng vấn
49 magic /ˈmædʒɪk/ Phép thuật
50 MP3 player /ˈɛmˈpiːθriː ˈpleɪə(r)/ Máy nghe nhạc MP3
51 museum /mjuːˈzɪəm/ Bảo tàng
52 music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
53 musician /mjuːˈzɪʃən/ Nhạc sĩ
54 news /njuːz/ Tin tức
55 newspaper /ˈnjuːzˌpeɪpər/ Báo, tờ báo
56 opera /ˈɒpərə/ Opera (nhạc kịch)
57 orchestra /ˈɔːkɪstrə/ Dàn nhạc
58 paint /peɪnt/ Vẽ
59 painter /ˈpeɪntər/ Họa sĩ
60 perform /pəˈfɔːm/ Biểu diễn
61 camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh, máy quay
62 DVD (player) /ˌdiːviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu đọc đĩa DVD
63 jazz music /dʒæz ˈmjuːzɪk/ Nhạc jazz
64 presenter /prɪˈzɛntə(r)/ Người dẫn chương trình
65 card /kɑːd/ Thẻ, thiệp
66 entrance /ˈɛntrəns/ Lối vào
67 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ Nhà báo
68 production /prəˈdʌkʃən/ Sự sản xuất
69 cartoon /kɑːˈtuːn/ Phim hoạt hình, tranh biếm họa
70 celebrity /sɪˈlɛbrəti/ Người nổi tiếng
71 CD (player) /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu đọc đĩa CD
72 channel /ˈtʃænəl/ Kênh (truyền hình, đài phát thanh)
73 chat show /ˈtʃæt ʃəʊ/ Chương trình trò chuyện
74 exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ Triển lãm
75 exit /ˈɛksɪt/ Cửa ra, lối thoát
76 festival /ˈfɛstɪvəl/ Lễ hội
77 film /fɪlm/ Phim
78 film maker /ˈfɪlm ˈmeɪkər/ Nhà làm phim
79 keyboard /ˈkiːbɔːd/ Bàn phím
80 laugh /læf/ Cười
81 listen to /ˈlɪsən tuː/ Nghe (nhạc, radio…)
82 look at /lʊk æt/ Nhìn vào
83 magazine /ˌmæɡəˈziːn/ Tạp chí
84 programme /ˈprəʊɡræm/ Chương trình
85 quiz /kwɪz/ Cuộc thi trắc nghiệm
86 recording /rɪˈkɔːdɪŋ/ Ghi âm, thu âm
87 review /rɪˈvjuː/ Đánh giá, bài phê bình
88 rock music /rɒk ˈmjuːzɪk/ Nhạc rock
89 romantic /rəʊˈmæntɪk/ Lãng mạn
90 row /rəʊ/ Cãi vã, tranh cãi
91 scene /siːn/ Cảnh, khung cảnh
92 screen /skriːn/ Màn hình, màn ảnh
93 selfie /ˈsɛlfi/ Chụp ảnh tự sướng
94 series /ˈsɪəriːz/ Bộ (phim, sách…)
95 soap opera /səʊp ˈɒpərə/ Phim truyền hình dài tập
96 soundtrack /ˈsaʊndræk/ Nhạc phim
97 stage /steɪdʒ/ Sân khấu
98 star /stɑːr/ Ngôi sao
99 studio /ˈstjuːdiəʊ/ Phòng thu
100 talk show /tɔːk ʃəʊ/ Chương trình trò chuyện
101 television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Truyền hình
102 thriller /ˈθrɪlər/ Phim kinh dị, giật gân
103 video /ˈvɪdɪəʊ/ Đoạn phim / băng hình / hình ảnh chuyển động

5. Chủ đề môi trường

Chủ đề môi trường

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 bottle bank /ˈbɒtl bæŋk/ Thùng tái chế chai lọ
2 climate change /ˈklaɪmɛt tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
3 gas /ɡæs/ Khí (xăng dầu)
4 litter /ˈlɪtə(r)/ Rác thải, xả rác
5 petrol /ˈpɛtrəl/ Xăng (Anh)
6 pollution /pəˈlʊʃən/ Ô nhiễm
7 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ Cấm
8 public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ Giao thông công cộng
9 recycle /ˌriːˈsaɪkl/ Tái chế
10 recycling /ˈriːˌsaɪklɪŋ/ Sự tái chế
11 rubbish (bin) /ˈrʌbɪʃ (bɪn)/ Thùng rác
12 traffic (jam) /ˈtræfɪk (dʒæm)/ Tắc đường, kẹt xe
13 volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ Tình nguyện viên

6. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thức ăn và đồ uống

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thức ăn và đồ uống

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 apple /ˈæpl/ Quả táo
2 cookie /ˈkʊki/ Bánh quy
3 ingredient /ɪnˈɡriːdiənts/ Nguyên liệu
4 rice /raɪs/ Gạo
5 bake /beɪk/ Nướng (bằng lò)
6 corn /kɔːn/ Ngô, bắp
7 jam /dʒæm/ Mứt
8 roast /rəʊst/ Nướng (thịt, rau), nướng
9 banana /bəˈnɑːnə/ Quả chuối
10 cream /kriːm/ Kem, lớp kem
11 jug /dʒʌɡ/ Bình, jug (đựng nước)
12 roll /rəʊl/ Bánh cuộn, cuộn
13 barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Tiệc nướng, nướng ngoài trời
14 cucumber /ˈkjuːkʌmbə(r)/ Dưa leo
15 juice /dʒuːs/ Nước ép
16 salad /ˈsæləd/ Salad
17 bean /biːn/ Hạt đậu
18 cup /kʌp/ Cốc, chén
19 kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
20 salmon /ˈsæmən/ Cá hồi
21 biscuit /ˈbɪskɪt/ Bánh quy
22 curry /ˈkʌri/ Cà ri
23 knife /naɪf/ Con dao
24 salt /sɔːlt/ Muối
25 bitter /ˈbɪtə(r)/ Đắng
26 cut /kʌt/ Cắt
27 lamb /læm/ Thịt cừu
28 sandwich /ˈsænwɪtʃ/ Bánh sandwich
29 boil /bɔɪl/ Luộc, đun sôi
30 delicious /dɪˈlɪʃəs/ Ngon, thơm
31 lemon /ˈlɛmən/ Quả chanh
32 sauce /sɔːs/ Nước sốt
33 processed food  /ˈprəʊ.sest fuːd/ Thực phẩm chế biến sẵn
34 dessert /dɪˈzɜːt/ Món tráng miệng
35 lemonade /ˌlɛməˈneɪd/ Nước chanh
36 saucepan /ˈsɔːspæn/ Chảo, nồi nhỏ
37 bottle /ˈbɒtl/ Chai
38 diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn kiêng
39 lettuce /ˈlɛtɪs/ Rau xà lách
40 saucer /ˈsɔːsə(r)/ Đĩa lót cốc
41 bowl /bəʊl/ Bát
42 dinner /ˈdɪnə(r)/ Bữa tối
43 lunch /lʌntʃ/ Bữa trưa
44 sausage /ˈsɔːsɪdʒ/ Xúc xích
46 box /bɒks/ Hộp
47 dish /dɪʃ/ Món ăn
48 main course /meɪn kɔːs/ Món chính
49 slice /slaɪs/ Lát (bánh, thịt…)
50 bread /brɛd/ Bánh mì
51 drink /drɪŋk/ Đồ uống
52 meal /miːl/ Bữa ăn
53 snack /snæk/ Đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ
54 break /breɪk/ Nghỉ giải lao, tạm dừng
55 duck /dʌk/ Vịt
56 meat /miːt/ Thịt
57 soft drink /sɒft drɪŋk/ Nước giải khát có ga
58 breakfast /ˈbrɛkfəst/ Bữa sáng
59 eat /iːt/ Ăn
60 melon /ˈmɛlən/ Dưa hấu
61 soup /suːp/ Súp
62 broccoli /ˈbrɒkəli/ Súp lơ
63 egg /ɛɡ/ Trứng
64 menu /ˈmɛnjuː/ Thực đơn
65 sour /saʊə(r)/ Chua
66 bunch (of bananas) /bʌntʃ/ Nải (chuối)
67 flavour /ˈfleɪvə(r)/ Hương vị
68 milk /mɪlk/ Sữa
69 spinach /ˈspɪnɪtʃ/ Rau cải bó xôi
70 burger /ˈbɜːɡə(r)/ Bánh mì kẹp thịt (burger)
71 flour /ˈflaʊə(r)/ Bột
72 mineral water /ˈmɪnərəl ˈwɔːtə(r)/ Nước khoáng
73 spoon /spuːn/ Muỗng
74 butter /ˈbʌtə(r)/
75 food /fuːd/ Thức ăn
76 mushroom /ˈmʌʃrʊm/ Nấm
77 oil /ɔɪl/ Dầu
78 steak /steɪk/ Bít tết
79 cabbage /ˈkæbɪdʒ/ Bắp cải
80 fork /fɔːk/ Nĩa
81 omelette /ˈɒmlət/ Trứng ốp la
82 strawberry /ˈstrɔːbəri/ Dâu tây
83 café / cafe /ˈkæfeɪ/ Quán cà phê
84 French fries /frɛntʃ fraɪz/ Khoai tây chiên
85 onion /ˈʌnjən/ Hành tây
86 sugar /ˈʃʊɡə(r)/ Đường
87 sweet /swiːt/ Ngọt, đồ ngọt
88 cake /keɪk/ Bánh ngọt
89 fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
90 pan /pæn/ Chảo
91 takeaway /ˈteɪkəweɪ/ Mang đi (thực phẩm)
92 can (of beans) /kæn/ Lon (đậu)
93 fried /fraɪd/ Chiên
94 pasta /ˈpɑːstə/ Mỳ Ý
95 taste /teɪst/ Vị, nếm
96 candy /ˈkændi/ Kẹo
97 fruit /fruːt/ Trái cây
98 pea /piː/ Hạt đậu
99 tasty /ˈteɪsti/ Ngon
100 canteen /kænˈtiːn/ Căng tin
101 carrot /ˈkærət/ Cà rốt
102 fruit juice /fruːt dʒuːs/ Nước trái cây
103 peach /piːtʃ/ Quả đào
104 tea /tiː/ Trà
105 thirsty /ˈθɜːsti/ Khát nước
106 cereal /ˈsɪəriəl/ Ngũ cốc
107 fry /fraɪ/ Chiên
108 peanut /ˈpiːnʌt/ Lạc, đậu phộng
109 toast /təʊst/ Bánh mì nướng
110 cheese /tʃiːz/ Phô mai
111 frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ Chảo rán
112 pear /peə(r)/ Quả lê
113 tomato /təˈmɑːtəʊ/ Cà chua
114 chef /ʃef/ Đầu bếp
115 garlic /ˈɡɑːlɪk/ Tỏi
116 pepper /ˈpɛpə(r)/ Tiêu
117 tuna /ˈtjuːnə/ Cá ngừ
118 chicken /ˈtʃɪkɪn/ Thịt gà
119 glass /ɡlɑːs/ Ly, cốc
120 picnic /ˈpɪknɪk/ Buổi dã ngoại
121 turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
122 chilli /ˈtʃɪli/ Ớt
123 grape /ɡreɪp/ Nho
124 pie /paɪ/ Bánh nướng
125 vegetable /ˈvɛdʒtəbl/ Rau củ
126 chips /ʧɪps/ Khoai tây chiên
127 grill /ɡrɪl/ Nướng
128 piece of cake /piːs ʌv keɪk/ Món dễ dàng, dễ như ăn bánh
129 vegetarian /ˌvɛdʒɪˈteərɪən/ Người ăn chay
130 chocolate /ˈtʃɒklət/ Socola
131 condiments /ˈkɒn.dɪ.mənts/  Đồ chấm, gia vị kèm theo (muối, mù tạt…)
132 pineapple /ˈpaɪnæpl/ Quả dứa
133 waiter /ˈweɪtə(r)/ Người phục vụ
134 coconut /ˈkəʊkənʌt/ Dừa
135 herbs /hɜːbz/ Các loại thảo mộc
136 pizza /ˈpiːtsə/ Bánh pizza
137 waitress /ˈweɪtrəs/ Nữ phục vụ
138 coffee /ˈkɒfi/ Cà phê
139 honey /ˈhʌni/ Mật ong
140 plate /pleɪt/ Đĩa
141 wash up /wɒʃ ʌp/ Rửa chén, dọn dẹp
142 cola /ˈkəʊlə/ Nước ngọt có ga
143 hot /hɒt/ Nóng
144 potato /pəˈteɪtəʊ/ Khoai tây
145 yogurt /ˈjəʊɡət/ Sữa chua
146 cook /kʊk/ Nấu ăn, đầu bếp
147 grocery store /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ Cửa hàng tạp hóa
148 recipe /ˈrɛsɪpi/ Công thức nấu ăn
149 cooker /ˈkʊkə(r)/ Nồi nấu ăn
150 ice /aɪs/ Đá
151 refreshment /rɪˈfrɛʃmənts/ Đồ uống giải khát
152 ice cream /ˈaɪs kriːm/ Kem

7. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe, thuốc và bài tập

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sức khỏe, thuốc và bài tập

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 accident /ˈæksɪdənt/ Tai nạn
2 danger /ˈdeɪndʒə(r)/ Mối nguy hiểm
3 head /hɛd/ Cái đầu
4 problem /ˈprɒbləm/ Vấn đề
5 ache /eɪk/ Đau, cơn đau
6 dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm
7 headache /ˈhedeɪk/ Đau đầu
8 recover /rɪˈkʌvə(r)/ Hồi phục
9 ambulance /ˈæmbjʊləns/ Xe cứu thương
10 dead /dɛd/ Chết
11 health /hɛlθ/ Sức khỏe
12 rest /rɛst/ Nghỉ ngơi
13 ankle /ˈæŋkəl/ Cổ chân
14 dentist /ˈdɛntɪst/ Nha sĩ
15 hear /hɪə(r)/ Nghe
16 run /rʌn/ Chạy
17 appointment /əˈpɔɪntmənt/ Cuộc hẹn
18 die /daɪ/ Chết
19 heart /hɑːt/ Tim
20 shoulder /ˈʃəʊldə(r)/ Vai
21 arm /ɑːm/ Cánh tay
22 diet /ˈdaɪət/ Chế độ ăn kiêng
23 heel /hiːl/ Gót chân
24 sick /sɪk/ Ốm
25 aspirin /ˈæspərɪn/ Thuốc giảm đau
26 doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
27 hospital /ˈhɒspɪtəl/ Bệnh viện
28 skin /skɪn/ Làn da
29 baby /ˈbeɪbi/ Em bé
30 ear /ɪə(r)/ Tai
31 hurt /hɜːt/ Đau, làm tổn thương
32 soap /səʊp/ Xà phòng
33 bandage /ˈbændɪdʒ/ Băng, băng vết thương
34 earache /ˈɪəreɪk/ Đau tai
35 ill /ɪl/ Ốm
36 sore throat /sɔːr θrəʊt/ Đau họng
37 bleed /bliːd/ Chảy máu
38 emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ Tình huống khẩn cấp
39 illness /ˈɪlnəs/ Căn bệnh
40 stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
41 blood /blʌd/ Máu
42 exercise /ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
43 injure /ˈɪndʒə(r)/ Làm bị thương
44 stomach ache /ˈstʌmək eɪk/ Đau bụng
45 body /ˈbɒdi/ Cơ thể
46 eye /aɪ/ Mắt
47 keep fit /kiːp fɪt/ Giữ dáng, giữ sức khỏe
48 stress /strɛs/ Căng thẳng
49 bone /bəʊn/ Xương
50 face /feɪs/ Khuôn mặt
51 knee /niː/ Gối
52 swim /swɪm/ Bơi
53 fall /fɔːl/ Ngã
54 leg /lɛɡ/ Chân
55 tablet /ˈtæblət/ Viên thuốc
56 break /breɪk/ Gãy, vỡ
57 feel better/ill/sick /fiːl ˈbɛtər/ɪl/sɪk/ Cảm thấy tốt hơn/ốm
58 lie down /laɪ daʊn/ Nằm xuống
59 take exercise /teɪk ˈɛksəsaɪz/ Tập thể dục
60 breath /brɛθ/ Hơi thở
61 fever /ˈfiːvə(r)/ Sốt
62 medicine /ˈmɛdsɪn/ Thuốc
63 temperature /ˈtɛmpərətjʊə(r)/ Nhiệt độ
64 breathe /briːð/ Hít thở
65 finger /ˈfɪŋɡə(r)/ Ngón tay
66 nose /nəʊz/ Mũi
67 thumb /θʌm/ Ngón cái
68 check /ʧɛk/ Kiểm tra
69 fit /fɪt/ Khỏe mạnh
70 nurse /nɜːs/ Y tá
71 tired /ˈtaɪəd/ Mệt mỏi
72 chemist /ˈkɛmɪst/ Nhà thuốc
73 flu /fluː/ Cảm cúm
74 operate /ˈɒpəreɪt/ Phẫu thuật
75 toe /təʊz/ Ngón chân
76 chin /ʧɪn/ Cằm
77 foot /fʊt/ Chân
78 operation /ˌɒpəˈreɪʃən/ Ca phẫu thuật
79 tooth /tuːθ/ Răng
80 clean /kliːn/ Làm sạch
81 get better/worse /ɡɛt ˈbɛtər/wɜːs/ Cải thiện/tồi tệ hơn
82 pain /peɪn/ Cơn đau
83 toothache /ˈtuːθeɪk/ Đau răng
84 cold /kəʊld/ Cảm lạnh
85 go jogging /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ
86 painful /ˈpeɪnfl/ Đau đớn
87 toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng
88 comb /kəʊm/ Lược
89 gym /dʒɪm/ Phòng tập thể dục
90 patient /ˈpeɪʃənt/ Bệnh nhân
91 walk /wɔːk/ Đi bộ
92 cough /kɒf/ Ho
93 gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
94 pharmacy /ˈfɑːməsi/ Nhà thuốc
95 well /wɛl/ Khỏe, tốt
96 pill /pɪl/ Viên thuốc
97 damage /ˈdæmɪdʒ/ Thiệt hại, hư hỏng
98 hand /hænd/ Tay
99 prescription /prɪˈskrɪpʃən/ Đơn thuốc

>>> Tìm hiểu thêm: 1000 từ tiếng Anh thông dụng cho mọi ngữ cảnh

8. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề sở thích

chủ đề sở thích

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ Tiệc nướng
2 beach /biːʧ/ Bãi biển
3 bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
4 bike /baɪk/ Xe đạp
5 camera /ˈkæmərə/ Máy ảnh
6 camp /kæmp/ Cắm trại
7 camping /ˈkæmpɪŋ/ Cắm trại
8 campsite /ˈkæmpsaɪt/ Khu cắm trại
9 CD (player) /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu CD
10 chess /ʧɛs/ Cờ vua
11 club /klʌb/ Câu lạc bộ
12 collect(or) /kəˈlɛktər/ Người sưu tầm
13 collection /kəˈlɛkʃən/ Bộ sưu tập
14 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
15 cruise /kruːz/ Du thuyền
16 dance /dæns/ Khiêu vũ
17 dancing /ˈdænsɪŋ/ Nhảy múa
18 doll /dɒl/ Búp bê
19 draw /drɔː/ Vẽ
20 drawing /ˈdrɔːɪŋ/ Bức vẽ
21 DVD (player) /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu DVD
22 facilities /fəˈsɪləti/ Cơ sở vật chất
23 fan /fæn/ Quạt
24 festival /ˈfɛstɪvl/ Lễ hội
25 fiction /ˈfɪkʃən/ Tiểu thuyết
26 gallery /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày nghệ thuật
27 go out /ɡəʊ aʊt/ Ra ngoài
28 go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
29 guitar /ɡɪˈtɑː(r)/ Đàn ghi-ta
30 hang out /hæŋ aʊt/ Đi chơi, tụ tập
31 hire /ˈhaɪə(r)/ Thuê
32 hike /haɪk/ Leo núi
33 hobby /ˈhɒbi/ Sở thích
34 holiday /ˈhɒl.ə.deɪ/ Kỳ nghỉ
35 ice skates /aɪs skeɪts/ Giày trượt băng
36 jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ
37 join in /dʒɔɪ ɪn/ Tham gia
38 keen on /kiːn ɒn/ Thích, đam mê
39 keep fit /kiːp fɪt/ Giữ dáng
40 magazine /ˌmæɡəˈziːn/ Tạp chí
41 member(ship) /ˈmɛmbə(r)/ Thành viên
42 model /ˈmɒdl/ Người mẫu, mô hình
43 museum /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
44 music /ˈmjuːzɪk/ Âm nhạc
45 musician /mjuˈzɪʃən/ Nhạc sĩ
46 nightlife /ˈnaɪtˌlɪf/ Cuộc sống về đêm
47 opening hours /ˈəʊpənɪŋ ˈaʊəz/ Giờ mở cửa
48 paint /peɪnt/ Sơn, vẽ
49 painting /ˈpeɪntɪŋ/ Bức tranh
50 park /pɑːk/ Công viên
51 party /ˈpɑːti/ Tiệc
52 photograph /ˈfəʊtəɡrɑːf/ Ảnh, bức ảnh
53 picnic /ˈpɪknɪk/ Dã ngoại
54 playground /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
55 quiz /kwɪz/ Câu đố
56 rope /rəʊp/ Dây thừng
57 sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ Tượng điêu khắc
58 sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Tham quan
59 slide /slaɪd/ Cầu trượt
60 sunbathe /ˈsʌnbeɪð/ Tắm nắng
61 tent /tɛnt/ Lều
62 torch /tɔːʧ/ Đèn pin

9. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề nhà cửa

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃən/ Chỗ ở
2 address /əˈdrɛs/ Địa chỉ
3 air conditioning /ˈɛə kənˈdɪʃənɪŋ/ Điều hòa không khí
4 alarm (fire/car) /əˈlɑːm/ Báo động (cháy/ô tô)
5 alarm clock /əˈlɑːm klɒk/ Đồng hồ báo thức
6 antique /ænˈtiːk/ Đồ cổ
7 apartment /əˈpɑːtmənt/ Căn hộ
8 armchair /ˈɑːmʧɛə(r)/ Ghế bành
9 balcony /ˈbælkəni/ Ban công
10 basin /ˈbeɪsɪn/ Chậu rửa
11 bath(tub) /bɑːθ/ Bồn tắm
12 bathroom /ˈbɑːθruːm/ Phòng tắm
13 bed /bɛd/ Giường
14 bedroom /ˈbɛdruːm/ Phòng ngủ
15 bell /bɛl/ Cái chuông
16 bin /bɪn/ Thùng rác
17 blanket /ˈblæŋkɪt/ Chăn
18 blind /blaɪnd/ Màn cửa
19 block (notice board) /blɒk/ Tấm bảng thông báo
20 bookcase /ˈbʊkkeɪs/ Kệ sách
21 bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ Giá sách
22 bowl /bəʊl/ Bát
23 box /bɒks/ Hộp
24 brush /brʌʃ/ Cọ, bàn chải
25 bucket /ˈbʌkɪt/
26 bulb /bʌlb/ Bóng đèn
27 candle /ˈkændl/ Nến
28 carpet /ˈkɑːpɪt/ Thảm
29 ceiling /ˈsiːlɪŋ/ Trần nhà
30 cellar /ˈsɛlə(r)/ Hầm
31 central heating /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ Sưởi ấm trung tâm
32 chair /ʧɛə(r)/ Ghế
33 channel (with TV) /ˈʧænəl/ Kênh (tivi)
34 chest of drawers /ʧɛst əv ˈdrɔːəz/ Tủ đựng đồ
35 clock /klɒk/ Đồng hồ
36 cooker /ˈkʊkə(r)/ Bếp
37 cottage /ˈkɒtɪdʒ/ Nhà tranh
38 cupboard /ˈkʌbəd/ Tủ đựng đồ
39 curtain /ˈkɜːtən/ Rèm cửa
40 cushion /ˈkʊʃən/ Gối
41 desk /dɛsk/ Bàn làm việc
42 digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ Số, kỹ thuật số
43 dining room /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ Phòng ăn
44 dish /dɪʃ/ Đĩa, món ăn
45 dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə(r)/ Máy rửa chén
46 door /dɔːr/ Cửa
47 downstairs /ˌdaʊnˈsteə(r)z/ Ở dưới tầng (dưới lầu)
48 drawer /drɔː/ Ngăn kéo
49 dustbin /ˈdʌstbɪn/ Thùng rác
50 duvet /ˈduːveɪ/ Chăn bông
51 DVD (player) /ˌdiːˌviːˈdiː ˈpleɪə(r)/ Đầu DVD
52 electric(al) /ɪˈlɛktrɪk/ Điện
53 entrance /ˈɛntrəns/ Lối vào
54 fan /fæn/ Quạt
55 flat /flæt/ Căn hộ
56 flatmate /ˈflætmeɪt/ Bạn cùng phòng
57 floor /flɔːr/ Sàn nhà
58 freezer /ˈfriːzə(r)/ Tủ đông
59 fridge /frɪdʒ/ Tủ lạnh
60 frying pan /ˈfraɪɪŋ pæn/ Chảo rán
61 furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ Nội thất
62 garage /ˈɡærɑːʒ/ Gara
63 garden /ˈɡɑːdn/ Vườn
64 gas /ɡæs/ Khí gas
65 gate /ɡeɪt/ Cổng
66 grill /ɡrɪl/ Vỉ nướng
67 ground (floor) /ɡraʊnd/ Tầng trệt
68 hall /hɔːl/ Sảnh, hành lang
69 handle /ˈhændl/ Tay cầm
70 heat (v) /hiːt/ Làm nóng
71 heater /ˈhiːtə(r)/ Máy sưởi
72 hi-fi /ˈhaɪ faɪ/ Dàn âm thanh chất lượng cao
73 home /həʊm/ Nhà
74 house /haʊs/ Ngôi nhà
75 housewife /ˈhaʊswaɪf/ Nội trợ
76 housework /ˈhaʊsˌwɜːk/ Công việc nhà
77 iron /ˈaɪən/ Bàn ủi
78 jug /dʒʌɡ/ Bình, ca
79 kettle /ˈkɛtl/ Ấm nước
80 key /kiː/ Chìa khóa
81 kitchen /ˈkɪtʃɪn/ Nhà bếp
82 ladder /ˈlædə(r)/ Cái thang
83 lamp /læmp/ Đèn bàn
84 laptop (computer) /ˈlæptɒp/ Máy tính xách tay
85 lift /lɪft/ Thang máy
86 light (clothes) line /laɪt laɪn/ Dây phơi quần áo
87 living-room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ Phòng khách
88 lock /lɒk/ Khóa
89 microwave (n) /ˈmaɪkrəweɪv/ Lò vi sóng
90 mirror /ˈmɪrə(r)/ Gương
91 mug /mʌɡ/ Cốc
92 neighbour /ˈneɪbər/ Hàng xóm
93 oil /ɔɪl/ Dầu
94 oven /ˈɒvən/ Lò nướng
95 pan /pæn/ Chảo
96 path /pɑːθ/ Con đường, lối đi
97 pillow /ˈpɪləʊ/ Gối
98 pipe /paɪp/ Ống
99 plant /plɑːnt/ Cây, cây cảnh
100 plug /plʌɡ/ Phích cắm
101 plug in /plʌɡ ɪn/ Cắm vào
102 property /ˈprɒpəti/ Tài sản, bất động sản
103 radio /ˈreɪdɪəʊ/ Đài radio
104 refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/ Tủ lạnh
105 remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ Điều khiển từ xa
106 repair /rɪˈpeə(r)/ Sửa chữa
107 roof /ruːf/ Mái nhà
108 room /ruːm/ Phòng
109 roommate /ˈruːmmeɪt/ Bạn cùng phòng
110 rubbish /ˈrʌbɪʃ/ Rác
111 safe (adj) /seɪf/ An toàn
112 seat /siːt/ Ghế
113 sheet /ʃiːt/ Tấm vải, ga trải giường
114 shelf /ʃɛlf/ Kệ, ngăn
115 shower /ˈʃaʊə(r)/ Vòi sen, phòng tắm
116 sink /sɪŋk/ Bồn rửa
117 sitting room /ˈsɪtɪŋ ruːm/ Phòng khách
118 sofa /ˈsəʊfə/ Ghế sofa
119 stairs /stɛə(r)z/ Cầu thang
120 stay (v) /steɪ/ Ở lại, lưu trú
121 step /stɛp/ Bước, bậc thang
122 surround /səˈraʊnd/ Bao quanh
123 switch /swɪʧ/ Công tắc
124 table /ˈteɪbəl/ Bàn
125 tap /tæp/ Vòi nước
126 telephone /ˈtɛlɪfəʊn/ Điện thoại
127 television /ˈtɛlɪvɪʒən/ Ti vi
128 toilet /ˈtɔɪlət/ Nhà vệ sinh
129 towel /ˈtaʊəl/ Khăn tắm
130 tower /ˈtaʊə(r)/ Tòa tháp
131 toy /tɔɪ/ Đồ chơi
132 TV (screen/set) /ˈtiːvi/ Ti vi (màn hình/máy)
133 upstairs (adv) /ˌʌpˈsteə(r)z/ Lên trên lầu
134 vase /vɑːz/ Lọ hoa
135 video /ˈvɪdɪəʊ/ Video
136 wall /wɔːl/ Tường
137 washing machine /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ Máy giặt
138 window /ˈwɪndəʊ/ Cửa sổ

10. Chủ đề ngôn ngữ

Chủ đề ngôn ngữ

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề về ngôn ngữ:

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 advanced /ədˈvɑːnst/ Nâng cao, tiến bộ
2 answer /ˈænsər/ Trả lời
3 argue /ˈɑːɡjuː/ Cãi nhau, tranh luận
4 ask /æsk/ Hỏi
5 beginner /bɪˈɡɪnər/ Người mới bắt đầu
6 chat /ʧæt/ Trò chuyện
7 communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ Giao tiếp
8 communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ Sự giao tiếp
9 elementary /ˌɛlɪˈmɛntəri/ Cơ bản, sơ cấp
10 email /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
11 grammar /ˈɡræmə(r)/ Ngữ pháp
12 intermediate /ˌɪntəˈmiːdɪət/ Trung cấp
13 joke /dʒəʊk/ Câu chuyện cười, đùa
14 letter /ˈlɛtər/ Thư
15 mean /miːn/ Có nghĩa, ý nghĩa
16 meaning /ˈmiːnɪŋ/ Ý nghĩa
17 mention /ˈmɛnʃən/ Đề cập, nhắc đến
18 message /ˈmɛsɪdʒ/ Tin nhắn
19 pronounce /prəˈnaʊns/ Phát âm
20 pronunciation /prəˌnʌnsɪˈeɪʃən/ Cách phát âm
21 question /ˈkwɛstʃən/ Câu hỏi
22 say /seɪ/ Nói
23 sentence /ˈsɛntəns/ Câu
24 shout /ʃaʊt/ Hét, la lên
25 speak /spiːk/ Nói
26 talk /tɔːk/ Nói chuyện
27 tell /tɛl/ Kể, nói
28 translate /trænsˈleɪt/ Dịch
29 translation /ˌtrænsˈleɪʃən/ Sự dịch thuật
30 vocabulary /vəʊˈkæbjʊləri/ Từ vựng
31 word /wɜːd/ Từ

11. Chủ đề cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân

Chủ đề cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 afraid /əˈfreɪd/ Sợ hãi
2 alone /əˈləʊn/ Một mình
3 amazed /əˈmeɪzd/ Ngạc nhiên
4 amazing /əˈmeɪzɪŋ/ Kinh ngạc, tuyệt vời
5 amusing /əˈmjuːzɪŋ/ Thú vị, hài hước
6 angry /ˈæŋɡri/ Tức giận
7 annoyed /əˈnɔɪd/ Bực bội
8 anxious /ˈæŋkʃəs/ Lo lắng
9 ashamed /əˈʃeɪmd/ Xấu hổ
10 awesome /ˈɔːsəm/ Tuyệt vời, xuất sắc
11 awful /ˈɔːfəl/ Tồi tệ, khủng khiếp
12 bad /bæd/ Xấu
13 beautiful /ˈbjuːtɪfəl/ Đẹp
14 better /ˈbɛtər/ Tốt hơn
15 bored /bɔːrd/ Chán nản
16 boring /ˈbɔːrɪŋ/ Buồn tẻ, nhàm chán
17 bossy /ˈbɔːsi/ Hách dịch
18 brave /breɪv/ Dũng cảm
19 brilliant /ˈbrɪlɪənt/ Xuất sắc, tài năng
20 busy /ˈbɪzi/ Bận rộn
21 calm /kɑːm/ Bình tĩnh
22 careful /ˈkɛəfʊl/ Cẩn thận
23 challenging /ˈʧælɪndʒɪŋ/ Thử thách, khó khăn
24 charming /ˈʧɑːmɪŋ/ Quyến rũ, duyên dáng
25 cheerful /ˈʧɪəfʊl/ Vui vẻ
26 clear /klɪə(r)/ Rõ ràng
27 clever /ˈklɛvə(r)/ Thông minh, lanh lợi
28 confident /ˈkɒnfɪdənt/ Tự tin
29 confused /kənˈfjuːzd/ Bối rối, lúng túng
30 confusing /kənˈfjuːzɪŋ/ Khó hiểu, gây nhầm lẫn
31 cool /kuːl/ Ngầu, tuyệt vời
32 crazy /ˈkreɪzi/ Điên rồ, kỳ quặc
33 cruel /ˈkruːəl/ Tàn nhẫn
34 curious /ˈkjʊərɪəs/ Tò mò
35 cute /kjuːt/ Dễ thương
36 delighted /dɪˈlaɪtɪd/ Vui mừng, hạnh phúc
37 depressed /dɪˈprɛst/ Chán nản, trầm cảm
38 different /ˈdɪfərənt/ Khác biệt
39 difficult /ˈdɪfɪkəlt/ Khó khăn
40 disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ Thất vọng
41 disappointing /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ Gây thất vọng
42 easy /ˈiːzi/ Dễ dàng
43 embarrassed /ɪmˈbærəst/ Xấu hổ, ngượng ngùng
44 embarrassing /ɪmˈbærəsɪŋ/ Lúng túng, xấu hổ
45 enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/ Thú vị, dễ chịu
46 excellent /ˈɛksələnt/ Xuất sắc
47 excited /ɪkˈsʌɪtɪd/ Hào hứng, phấn khích
48 exciting /ɪkˈsʌɪtɪŋ/ Hấp dẫn, thú vị
49 famous /ˈfeɪməs/ Nổi tiếng
50 fantastic /fænˈtæstɪk/ Tuyệt vời, tuyệt diệu
51 favourite /ˈfeɪvərɪt/ Yêu thích, ưa thích
52 fine /faɪn/ Tốt, ổn
53 fit /fɪt/ Khỏe mạnh, vừa vặn
54 fond /fɒnd/ Thích, yêu thích
55 free /friː/ Tự do
56 frightened /ˈfraɪtənd/ Hoảng sợ
57 frightening /ˈfraɪtənɪŋ/ Đáng sợ, làm sợ
58 friendly /ˈfrɛndli/ Thân thiện
59 funny /ˈfʌni/ Hài hước
60 generous /ˈdʒɛnərəs/ Hào phóng
61 gentle /ˈdʒɛntəl/ Hiền hậu, dịu dàng
62 glad /ɡlæd/ Vui mừng
63 good /ɡʊd/ Tốt
64 great /ɡreɪt/ Tuyệt vời, xuất sắc
65 guilty /ˈɡɪlti/ Có tội
66 happy /ˈhæpi/ Hạnh phúc
67 hard /hɑːd/ Khó khăn, chăm chỉ
68 healthy /ˈhɛlθi/ Khỏe mạnh
69 heavy /ˈhɛvi/ Nặng
70 high /haɪ/ Cao
71 hungry /ˈhʌŋɡri/ Đói
72 important /ɪmˈpɔːtənt/ Quan trọng
73 impressed /ɪmˈprɛst/ Ấn tượng
74 intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ Thông minh
75 interested /ˈɪntrəstɪd/ Quan tâm, hứng thú
76 interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ Thú vị
77 jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen tị
78 keen /kiːn/ Say mê, nhiệt huyết
79 kind /kaɪnd/ Tử tế, tốt bụng
80 lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
81 lovely /ˈlʌvli/ Dễ thương, tuyệt vời
82 lucky /ˈlʌki/ May mắn
83 mad /mæd/ Điên, tức giận
84 married /ˈmærid/ Kết hôn
85 miserable /ˈmɪzərəbl/ Buồn bã, khổ sở
86 modern /ˈmɒdən/ Hiện đại
87 negative /ˈnɛɡətɪv/ Tiêu cực
88 nervous /ˈnɜːvəs/ Lo lắng, căng thẳng
89 nice /naɪs/ Tốt, đẹp, dễ chịu
90 noisy /ˈnɔɪzi/ Ồn ào

12. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề mua sắm

chủ đề mua sắm

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 ad /æd/ Quảng cáo (viết tắt)
2 advertise /ˈædvətaɪz/ Quảng cáo
3 advertisement /ˌædvəˈtaɪzmənt/ Mẩu quảng cáo
4 advert /ˈædvɜːt/ Quảng cáo
5 assistant /əˈsɪstənt/ Trợ lý, người bán hàng
6 bargain /ˈbɑːɡɪn/ Món hời, giá rẻ, trả giá
7 bill /bɪl/ Hóa đơn
8 book /bʊk/ Đặt trước
9 buy /baɪ/ Mua
10 cash /kæʃ/ Tiền mặt
11 cent /sɛnt/ Xu (tiền)
12 change /ʧeɪndʒ/ Tiền thối lại
13 cheap /ʧiːp/ Rẻ tiền
14 cheque /ʧɛk/ Tấm séc
15 choose /ʧuːz/ Chọn lựa
16 close /kləʊz/ Đóng cửa
17 loyalty card  /ˈlɔɪ.əl.ti ˌkɑːd/ Thẻ khách hàng thân thiết
18 collect /kəˈlɛkt/ Thu thập, lấy hàng
19 complain /kəmˈpleɪn/ Phàn nàn
20 cost /kɒst/ Chi phí, giá cả
21 credit card /ˈkrɛdɪt kɑːd/ Thẻ tín dụng
22 customer /ˈkʌstəmə/ Khách hàng
23 damaged /ˈdæmɪdʒd/ Hư hỏng
24 dear /dɪə(r)/ Đắt tiền
25 department /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng, gian hàng
26 deposit /dɪˈpɒzɪt/ Tiền đặt cọc
27 dollar /ˈdɒlər/ Đồng đô la
28 euro /ˈjʊərəʊ/ Đồng euro
29 exchange /ɪksˈʧeɪndʒ/ Đổi tiền
30 expensive /ɪkˈspɛnsɪv/ Đắt đỏ
31 for sale /fɔː seɪl/ Đang được bán
32 go shopping /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ Đi mua sắm
33 hire /ˈhaɪə(r)/ Thuê
34 inexpensive /ˌɪnɪkˈspɛnsɪv/ Không đắt
35 label /ˈleɪbl/ Nhãn mác
36 logo /ˈləʊɡəʊ/ Biểu tượng thương hiệu
37 luxury /ˈlʌkʃəri/ Xa xỉ phẩm
38 mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại
39 money /ˈmʌni/ Tiền
40 order /ˈɔːdə(r)/ Đặt hàng
41 pay (for) /peɪ/ Trả tiền
42 penny /ˈpɛni/ Xu
43 pound /paʊnd/ Đồng bảng (Anh)
44 price /praɪs/ Giá cả
45 receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai
46 reduce /rɪˈdjuːs/ Giảm giá
47 transaction  /trænˈzæk.ʃən/ Giao dịch
48 rent /rɛnt/ Thuê
49 reserve /rɪˈzɜːv/ Đặt chỗ, giữ trước
50 return /rɪˈtɜːn/ Trả lại hàng
51 save /seɪv/ Tiết kiệm
52 second-hand /ˌsɛkəndˈhænd/ Đồ cũ, đã qua sử dụng
53 sell /sɛl/ Bán
54 shop /ʃɒp/ Cửa hàng
55 shop assistant /ʃɒp əˈsɪstənt/ Nhân viên bán hàng
56 shopper /ˈʃɒpə(r)/ Người đi mua sắm
57 shopping /ˈʃɒpɪŋ/ Việc mua sắm
58 spend /spɛnd/ Chi tiêu
59 store /stɔː(r)/ Cửa hàng lớn
60 supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/ Siêu thị
61 try on /traɪ ɒn/ Thử đồ
62 reasonable /ˈriːzənəbl/ Hợp lý (giá cả)

13. Từ vựng tiếng Anh B1 về thể thao

Từ vựng tiếng Anh B1 về thể thao

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 athlete /ˈæθliːt/ Vận động viên
2 extreme sport /ɪkˈstriːm spɔːts/ Thể thao mạo hiểm
3 pitch /pɪtʃ/ Sân (bóng đá)
4 squash /skwɒʃ/ Môn bóng quần
5 athletics /æθˈlɛtɪks/ Điền kinh
6 badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông
7 ball /bɔːl/ Quả bóng
8 baseball /ˈbeɪsbɔːl/ Bóng chày
9 basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/ Bóng rổ
10 bat /bæt/ Gậy đánh bóng
11 bathing suit /ˈbeɪðɪŋ suːt/ Đồ bơi
12 beach /biːtʃ/ Bãi biển
13 bicycle /ˈbaɪsɪkl/ Xe đạp
14 bike /baɪk/ Xe đạp
15 boat /bəʊt/ Thuyền
16 boxing /ˈbɒksɪŋ/ Quyền anh
17 catch /kætʃ/ Bắt (bóng)
18 champion /ˈʧæmpiən/ Nhà vô địch
19 championship /ˈʧæmpiənʃɪp/ Giải vô địch
20 changing room /ˈʧeɪndʒɪŋ ruːm/ Phòng thay đồ
21 climb /klaɪm/ Leo núi
22 climbing /ˈklaɪmɪŋ/ Môn leo núi
23 club /klʌb/ Câu lạc bộ
24 coach /kəʊʧ/ Huấn luyện viên
25 compete /kəmˈpiːt/ Thi đấu
26 competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cuộc thi, cuộc đấu
27 competitor /kəmˈpɛtɪtə/ Đối thủ, thí sinh
28 contest /ˈkɒntɛst/ Cuộc thi, trận đấu
29 court /kɔːt/ Sân (tennis, bóng rổ…)
30 cricket /ˈkrɪkɪt/ Bóng gậy Anh
31 cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đạp xe
32 cyclist /ˈsaɪklɪst/ Người đạp xe
33 dancing /ˈdɑːnsɪŋ/ Khiêu vũ
34 diving /ˈdaɪvɪŋ/ Lặn
35 enter (a competition) /ˈɛntə/ Tham gia cuộc thi
36 sports facilities /spɔːts fəˈsɪlɪtiz/ Cơ sở vật chất thể thao
37 fishing /ˈfɪʃɪŋ/ Câu cá
38 fitness /ˈfɪtnəs/ Thể lực, sự khỏe mạnh
39 football /ˈfʊtbɔːl/ Bóng đá
40 football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə/ Cầu thủ bóng đá
41 game /ɡeɪm/ Trò chơi, trận đấu
42 goal /ɡəʊl/ Bàn thắng
43 goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiːpə/ Thủ môn
44 golf /ɡɒlf/ Môn golf
45 gym /dʒɪm/ Phòng gym
46 gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/ Thể dục dụng cụ
47 helmet /ˈhɛlmɪt/ Mũ bảo hiểm
48 high jump /ˈhaɪ dʒʌmp/ Nhảy cao
49 hit /hɪt/ Đánh (bóng)
50 hockey /ˈhɒki/ Khúc côn cầu
51 horse-riding /ˈhɔːs ˌraɪdɪŋ/ Cưỡi ngựa
52 ice hockey /ˈaɪs ˌhɒki/ Khúc côn cầu trên băng
53 ice skates /ˈaɪs skeɪts/ Giày trượt băng
54 ice skating /ˈaɪs ˌskeɪtɪŋ/ Trượt băng
55 instructor /ɪnˈstrʌktə/ Hướng dẫn viên
56 jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Chạy bộ chậm
57 join in /ʤɔɪn ɪn/ Tham gia vào
58 kick /kɪk/ Đá (bóng)
59 kit /kɪt/ Bộ đồ thể thao
60 league /liːɡ/ Giải đấu
61 locker (room) /ˈlɒkə ruːm/ Phòng để đồ
62 long jump /ˈlɒŋ dʒʌmp/ Nhảy xa
63 luck /lʌk/ May mắn
64 match /mætʃ/ Trận đấu
65 member /ˈmɛmbə/ Thành viên
66 motor-racing /ˈməʊtə ˌreɪsɪŋ/ Đua mô tô
67 net /nɛt/ Lưới
68 play /pleɪ/ Chơi
69 point /pɔɪnt(s)/ Điểm
70 practice /ˈpræktɪs/ Sự luyện tập
71 practise /ˈpræktɪs/ Luyện tập
72 prize /praɪz/ Giải thưởng
73 race /reɪs/ Cuộc đua
74 race track /reɪs træk/ Đường đua
75 racing /ˈreɪsɪŋ/ Đua (nói chung)
76 racket /ˈrækɪt/ Vợt (tennis…)
77 reserve /rɪˈzɜːv/ Dự bị, dự phòng
78 rest /rest/ Nghỉ ngơi
79 ride /raɪd/ Cưỡi, đi xe
80 rider /ˈraɪdə/ Người cưỡi, tay đua
81 riding /ˈraɪdɪŋ/ Môn cưỡi ngựa
82 rugby /ˈrʌɡbi/ Bóng bầu dục
83 run /rʌn/ Chạy
84 running /ˈrʌnɪŋ/ Môn chạy bộ
85 sail /seɪl/ Buồm / đi thuyền buồm
86 sailing /ˈseɪlɪŋ/ Môn đi thuyền buồm
87 score /skɔː/ Ghi bàn, điểm số
88 sea /siː/ Biển
89 season /ˈsiːzn/ Mùa (thể thao / tự nhiên)
90 shoot(ing) /ʃuːt/ – /ˈʃuːtɪŋ/ Bắn / bắn súng
91 shorts /ʃɔːts/ Quần đùi
92 skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ Ván trượt
93 skating /ˈskeɪtɪŋ/ Môn trượt
94 skiing /ˈskiːɪŋ/ Trượt tuyết
95 snowboard /ˈsnəʊbɔːd/ Ván trượt tuyết
96 snowboarding /ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/ Môn trượt ván tuyết
97 soccer /ˈsɒkə/ Bóng đá (Mỹ)
98 sport /spɔːts/ Thể thao
99 sports centre /spɔːts ˈsentə/ Trung tâm thể thao
100 stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
101 surf /sɜːf/ Lướt sóng
102 surfboard /ˈsɜːfbɔːd/ Ván lướt sóng
103 surfboarding /ˈsɜːfbɔːdɪŋ/ Môn lướt ván
104 surfing /ˈsɜːfɪŋ/ Lướt sóng
105 swim /swɪm/ Bơi
106 swimming /ˈswɪmɪŋ/ Môn bơi
107 swimming costume /ˈswɪmɪŋ ˌkɒstjuːm/ Đồ bơi
108 swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/ Hồ bơi
109 swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi (1 mảnh)
110 table tennis /ˈteɪbl ˌtenɪs/ Bóng bàn
111 take part /teɪk pɑːt/ Tham gia
112 team /tiːm/ Đội
113 tennis /ˈtenɪs/ Quần vợt
114 tennis player /ˈtenɪs ˌpleɪə/ Tay vợt
115 throw /θrəʊ/ Ném
116 ticket /ˈtɪkɪt/
117 tired /ˈtaɪəd/ Mệt
118 track /træk/ Đường chạy
119 tracksuit /ˈtræksuːt/ Bộ đồ thể thao
120 trainer /ˈtreɪnə(r)z/ Giày thể thao
121 training /ˈtreɪnɪŋ/ Luyện tập
122 versus /ˈvɜːsəs/ Đấu với, so tài với
123 volleyball /ˈvɒlibɔːl/ Bóng chuyền
124 walk /wɔːk/ Đi bộ
125 watch /wɒtʃ/ Xem
126 water skiing /ˈwɔːtə skiːɪŋ/ Trượt nước
127 win /wɪn/ Chiến thắng
128 workout /ˈwɜːkaʊt/ Buổi tập thể hình
129 yoga /ˈjəʊɡə/ Môn yoga

14. Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thế giới tự nhiên

Từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề thế giới tự nhiên

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 air /eə(r)/ Không khí
2 animal /ˈænɪml/ Động vật
3 autumn /ˈɔːtəm/ Mùa thu
4 beach /biːtʃ/ Bãi biển
5 bee /biː/ Con ong
6 bird /bɜːd/ Chim
7 branch /brɑːntʃ/ Cành cây
8 bush /bʊʃ/ Bụi cây
9 butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ Bươm bướm
10 cave /keɪv/ Hang động
11 cliff /klɪf/ Vách đá
12 climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
13 coast /kəʊst/ Bờ biển
14 continent /ˈkɒntɪnənt/ Lục địa
15 country /ˈkʌntri/ Quốc gia / miền quê
16 countryside /ˈkʌntrisaɪd/ Vùng nông thôn
17 desert /ˈdezət/ Sa mạc
18 dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo
19 donkey /ˈdɒŋki/ Con lừa
20 duck /dʌk/ Con vịt
21 earth /ɜːθ/ Trái đất
22 east /iːst/ Phía đông
23 elephant /ˈelɪfənt/ Con voi
24 environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường
25 environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ Thuộc về môi trường
26 explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/ Nhà thám hiểm
27 fall /fɔːl/ Mùa thu
28 farmland /ˈfɑːmlænd/ Đất canh tác
29 field /fiːld/ Cánh đồng
30 fire /ˈfaɪə(r)/ Lửa
31 fish /fɪʃ/
32 flood /flʌd/ Lũ lụt
33 flower /ˈflaʊə(r)/ Hoa
34 forest /ˈfɒrɪst/ Rừng
35 freeze /friːz/ Đóng băng
36 frog /frɒɡ/ Con ếch
37 fur /fɜː(r)/ Lông (thú)
38 giraffe /dʒəˈrɑːf/ Hươu cao cổ
39 grass /ɡrɑːs/ Cỏ
40 grow /ɡrəʊ/ Phát triển, lớn lên
41 hill /hɪl/ Đồi
42 hot /hɒt/ Nóng
43 ice /aɪs/ Băng
44 island /ˈaɪlənd/ Hòn đảo
45 jungle /ˈdʒʌŋɡl/ Rừng rậm
46 kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Chuột túi
47 lake /leɪk/ Hồ
48 land /lænd/ Đất đai
49 leaf /liːf/ Lá cây
50 lion /ˈlaɪən/ Sư tử
51 monkey /ˈmʌŋki/ Con khỉ
52 moon /muːn/ Mặt trăng
53 mosquito /məˈskiːtəʊ/ Muỗi
54 mountain /ˈmaʊntən/ Núi
55 mouse/mice /maʊs/ – /maɪs/ Chuột
56 nature /ˈneɪtʃə(r)/ Thiên nhiên
57 north /nɔːθ/ Phía bắc
58 parrot /ˈpærət/ Con vẹt
59 penguin /ˈpeŋɡwɪn/ Chim cánh cụt
60 planet /ˈplænɪt/ Hành tinh
61 plant /plɑːnt/ Cây trồng
62 pollution /pəˈluːʃn/ Ô nhiễm
63 rabbit /ˈræbɪt/ Con thỏ
64 rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ Rừng mưa nhiệt đới
65 range /reɪndʒ/ Dãy (núi)
66 river /ˈrɪvə(r)/ Sông
67 rock /rɒk/ Đá
68 sand /sænd/ Cát
69 scenery /ˈsiːnəri/ Phong cảnh
70 sea /siː/ Biển
71 shark /ʃɑːk/ Cá mập
72 sky /skaɪ/ Bầu trời
73 south /saʊθ/ Phía nam
74 space /speɪs/ Không gian
75 species /ˈspiːʃiːz/ Loài (sinh vật)
76 spring /sprɪŋ/ Mùa xuân

15. Chủ đề công việc

Chủ đề công việc

Dưới đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 chủ đề công việc:

STT Từ vựng Phiên âm (IPA) Dịch nghĩa
1 actor /ˈæktə(r)/ Nam diễn viên
2 actress /ˈæktrəs/ Nữ diễn viên
3 application /ˌæplɪˈkeɪʃn/ Đơn xin việc
4 apply /əˈplaɪ/ Nộp đơn, xin việc
5 architect /ˈɑːkɪtekt/ Kiến trúc sư
6 army /ˈɑːmi/ Quân đội
7 artist /ˈɑːtɪst/ Nghệ sĩ
8 assistant /əˈsɪstənt/ Trợ lý
9 astronaut /ˈæstrənɔːt/ Phi hành gia
10 athlete /ˈæθliːt/ Vận động viên
11 babysitter /ˈbeɪbisɪtə(r)/ Người trông trẻ
12 banker /ˈbæŋkə(r)/ Nhân viên ngân hàng
13 barber /ˈbɑːbə(r)/ Thợ cắt tóc nam
14 boss /bɒs/ Sếp, ông chủ
15 break /breɪk/ Giờ nghỉ
16 businessman /ˈbɪznəsmən/ Doanh nhân nam
17 businesswoman /ˈbɪznəswʊmən/ Nữ doanh nhân
18 butcher /ˈbʊtʃə(r)/ Người bán thịt
19 cameraman /ˈkæmərəˌmæn/ Người quay phim
20 candidate /ˈkændɪdət/ Ứng viên
21 canteen /kænˈtiːn/ Căng tin
22 captain /ˈkæptɪn/ Đội trưởng, thuyền trưởng
23 career /kəˈrɪə(r)/ Sự nghiệp
24 chef /ʃef/ Đầu bếp
25 chemist /ˈkemɪst/ Dược sĩ / nhà hóa học
26 cleaner /ˈkliːnə(r)/ Nhân viên dọn dẹp
27 colleague /ˈkɒliːɡ/ Đồng nghiệp
28 company /ˈkʌmpəni/ Công ty
29 computer /kəmˈpjuːtə(r)/ Máy tính
30 conference /ˈkɒnfərəns/ Hội nghị
31 contract /ˈkɒntrækt/ Hợp đồng
32 cook /kʊk/ Người nấu ăn
33 crew /kruː/ Phi hành đoàn / đội
34 customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə(r)/ Nhân viên hải quan
35 CV /ˌsiːˈviː/ Sơ yếu lý lịch
36 dancer /ˈdɑːnsə(r)/ Vũ công
37 dentist /ˈdentɪst/ Nha sĩ
38 department /dɪˈpɑːtmənt/ Phòng, ban
39 designer /dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế
40 desk /desk/ Bàn làm việc
41 detective /dɪˈtektɪv/ Thám tử
42 diary /ˈdaɪəri/ Nhật ký
43 diploma /dɪˈpləʊmə/ Bằng cấp
44 director /daɪˈrektə(r)/ Giám đốc, đạo diễn
45 diver /ˈdaɪvə(r)/ Thợ lặn
46 doctor /ˈdɒktə(r)/ Bác sĩ
47 earn /ɜːn/ Kiếm tiền
48 email /ˈiːmeɪl/ Thư điện tử
49 employ /ɪmˈplɔɪ/ Thuê, tuyển dụng
50 employee /ɪmˈplɔɪiː/ Nhân viên
51 employer /ɪmˈplɔɪə(r)/ Người sử dụng lao động
52 employment /ɪmˈplɔɪmənt/ Việc làm
53 engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ Kỹ sư
54 explorer /ɪkˈsplɔːrə(r)/ Nhà thám hiểm
55 factory /ˈfæktri/ Nhà máy
56 farm /fɑːm/ Trang trại
57 farmer /ˈfɑːmə(r)/ Nông dân
58 film star /ˈfɪlm stɑː(r)/ Ngôi sao điện ảnh
59 firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ Lính cứu hỏa
60 football player /ˈfʊtbɔːl ˈpleɪə(r)/ Cầu thủ bóng đá
61 full time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Toàn thời gian
62 goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ Thủ môn
63 guard /ɡɑːd/ Bảo vệ
64 guest /ɡest/ Khách
65 guide /ɡaɪd/ Hướng dẫn viên
66 hairdresser /ˈheədresə(r)/ Thợ làm tóc
67 housewife /ˈhaʊswaɪf/ Nội trợ
68 housework /ˈhaʊswɜːk/ Việc nhà
69 instruction /ɪnˈstrʌkʃnz/ Hướng dẫn
70 instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/ Người hướng dẫn
71 job /dʒɒb/ Công việc
72 journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ Nhà báo
73 judge /dʒʌdʒ/ Thẩm phán
74 king /kɪŋ/ Vua
75 laboratory /ləˈbɒrətri/ Phòng thí nghiệm
76 lawyer /ˈlɔːjə(r)/ Luật sư
77 lecturer /ˈlektʃərə(r)/ Giảng viên
78 letter /ˈletə(r)/ Thư
79 librarian /laɪˈbreəriən/ Thủ thư (người quản lý thư viện)
80 manager /ˈmænɪdʒə(r)/ Quản lý
81 mechanic /məˈkænɪk/ Thợ máy
82 meeting /ˈmiːtɪŋ/ Cuộc họp
83 message /ˈmesɪdʒ/ Tin nhắn, thông điệp
84 model /ˈmɒdl/ Người mẫu
85 musician /mjuˈzɪʃn/ Nhạc sĩ
86 novelist /ˈnɒvəlɪst/ Tiểu thuyết gia
87 nurse /nɜːs/ Y tá
88 occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ Nghề nghiệp
89 office /ˈɒfɪs/ Văn phòng
90 officer /ˈɒfɪsə(r)/ Sĩ quan / cán bộ
91 out of work /aʊt əv wɜːk/ Thất nghiệp
92 owner /ˈəʊnə(r)/ Chủ sở hữu
93 painter /ˈpeɪntə(r)/ Họa sĩ
94 part time /ˌpɑːt ˈtaɪm/ Bán thời gian

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả

Thực tế, số lượng từ vựng tiếng Anh bạn cần ghi nhớ để thi chứng chỉ B1 sẽ tương đối lớn. Để ghi nhớ hiệu quả, bạn sẽ cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là các bí quyết giúp bạn học từ vựng tiếng Anh B1 hiệu quả:

• Học theo chủ đề: Bạn hãy học các từ vựng theo các chủ đề kể trên. Khi học theo cách này, bạn sẽ liên kết các từ dễ dàng hơn và dễ áp dụng theo ngữ cảnh, qua đó việc ghi nhớ cũng dễ dàng.

• Sử dụng các ứng dụng hỗ trợ học từ vựng: Hiện trên điện thoại có rất nhiều ứng dụng học từ hiệu quả như Anki, Quizlet… Bạn có thể thử dùng các app này để hỗ trợ việc ghi nhớ.

• Kết hợp cả 4 kỹ năng khi học từ vựng: Khi học từ vựng mới, bạn cần luyện tập đủ 4 kỹ năng. Cụ thể, bạn cần phát âm chính xác, viết đúng chính tả, biết cách dùng theo ngữ cảnh và luyện tập nghe từ thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu và tăng sử dụng từ hiệu quả.

• Ôn tập thường xuyên: Sau khi đã thuộc từ mới, bạn cần ôn tập thường xuyên mỗi ngày. Bạn có thể ôn tập bằng cách đặt câu với từ, làm trắc nghiệm…

Lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh B1

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi học từ vựng tiếng Anh B1 bạn cần biết:

Không học một từ rời rạc, không học vẹt. Thay vào đó, bạn hãy cố gắng xem kỹ các ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng.

Tránh nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng một lúc. Ngày thi cận kề có thể khiến bạn lo lắng. Tuy nhiên, bạn cần phân bổ lịch học theo từng ngày, từng tuần để đạt hiệu quả tốt nhất.

Không sợ sai, ban đầu khi học một từ mới, bạn sẽ thấy khó ghi nhớ, băn khoăn nhưng hãy cố gắng sử dụng thường xuyên. Lâu dần, bạn sẽ nhớ được từ và biết cách dùng hiệu quả.

Ngoài ra, để học từ vựng tiếng Anh B1 nhanh, bạn cũng sẽ cần ôn tập thường xuyên. ILA đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh B1 pdf, bạn có thể tải về, lưu trên điện thoại hoặc máy tính để ôn tập mọi lúc mọi nơi.

Kết luận

Hy vọng rằng danh sách hơn 1.000 từ vựng tiếng Anh B1 trên đây sẽ giúp bạn nắm vững nền tảng cần thiết để chinh phục kỳ thi một cách hiệu quả. Vì khối lượng từ vựng khá lớn, bạn nên xây dựng kế hoạch học tập khoa học và luyện tập đều đặn mỗi ngày để ghi nhớ lâu và vận dụng tốt trong các phần thi.

Nguồn tham khảo

1. VOCABULARY LIST – Cập nhật: 25-5-2025

2. English level B1 – Cập nhật: 25-5-2025

 

location map