Understand là gì? Ý nghĩa, cách dùng understand!

Understand là gì? Ý nghĩa, cách dùng understand!

Tác giả: Pham Linh

Trong tiếng Anh, “understand” là một trong những động từ quan trọng được sử dụng thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về understand là gì, các dạng của động từ này và cách dùng trong các tình huống khác nhau.

Understand là gì?

1. Định nghĩa understand là gì?

Oxford: “Understand” có nghĩa là “to know or realize the meaning of words, a language, what somebody says, etc…” (Hiểu nghĩa của các từ, một ngôn ngữ, hay những gì ai đó nói…).

Cambridge: “Understand” được định nghĩa là “to know the meaning of something that someone says or the language that someone speaks(Hiểu nghĩa của những gì ai đó nói hoặc ngôn ngữ mà ai đó sử dụng).

• Cách phát âm của understand là gì?

/ˌʌn.dəˈstænd/ (Anh Anh) /ˌʌn.dɚˈstænd/ (Anh Mỹ)

Ví dụ:

• I can’t understand what he’s saying because he’s speaking too fast. (Tôi không thể hiểu anh ta đang nói gì vì anh ấy nói quá nhanh.)

• Do you understand the instructions I gave you? (Bạn có hiểu những hướng dẫn tôi đã đưa ra không?)

• She finally understood the importance of staying calm in difficult situations. (Cô ấy cuối cùng đã hiểu tầm quan trọng của việc giữ bình tĩnh trong những tình huống khó khăn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn và đầy đủ nhất

2. Understand v3 (V3 của understand là gì?)

V3 của understand là “understood”. Đây là dạng quá khứ phân từ (past participle) của động từ này. V3 của understand thường được dùng trong các thì hoàn thành.

Present perfect (Hiện tại hoàn thành): Sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại.

Cấu trúc: S + have/has + V3 (understood)

Ví dụ:

• She has understood the problem and is now working on a solution. (Cô ấy đã hiểu vấn đề và hiện đang tìm giải pháp.)

• He has understood the instructions clearly. (Anh ấy đã hiểu rõ các hướng dẫn.)

Past perfect (Quá khứ hoàn thành): Sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm hay sự kiện trong quá khứ.

Cấu trúc: S + had + V3 (understood)

Ví dụ:

By the time the meeting started, he had already understood the main points. (Trước khi cuộc họp bắt đầu, anh ấy đã hiểu những điểm chính.)

• They had understood everything before the presentation started. (Họ đã hiểu mọi thứ trước khi buổi thuyết trình bắt đầu.)

Future perfect (Tương lai hoàn thành): Sử dụng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

Cấu trúc: S + will have + V3 (understood)

Ví dụ:

• By tomorrow, they will have understood the new policy. (Đến ngày mai, họ sẽ hiểu chính sách mới.)

By the end of the class, you will have understood how to use this software. (Khi kết thúc buổi học, bạn sẽ hiểu cách sử dụng phần mềm này.)

>>> Tìm hiểu thêm: V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất

3. Understand v2 (Quá khứ của understand là gì?)

Quá khứ của understand là “understood”. Đây là dạng quá khứ đơn (past simple) của động từ “understand”.

Understood dùng trong quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không liên quan trực tiếp đến hiện tại.

Cấu trúc: S + V2 (understood)

Trong câu sử dụng quá khứ đơn với “understood”, thời gian của hành động thường được chỉ rõ hoặc ngụ ý.

Ví dụ:

• She understood the lesson after the teacher explained it again. (Cô ấy đã hiểu bài học sau khi giáo viên giải thích lại.)

• I understood what he meant when he mentioned the project. (Tôi đã hiểu ý của anh ấy khi anh ấy đề cập đến dự án.)

• They finally understood why the system was not working. (Cuối cùng họ đã hiểu tại sao hệ thống không hoạt động.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Cách dùng & dấu hiệu nhận biết

Understand to V hay Ving?

Understand to V hay Ving?

1. Understand + to V

Cấu trúc “understand to V” thường được sử dụng để diễn đạt một ý nghĩa hoặc thông tin mà người nói nhận thức được.

a. Understand + to V

Ý nghĩa: Được hiểu là …

Ví dụ:

• I understand this project to be important for our future. (Tôi hiểu rằng dự án này là quan trọng cho tương lai của chúng ta.)

b. Understand + someone + to V

Ý nghĩa: Hiểu được ai đó đã làm gì…

Ví dụ:

• She understands him to have completed the assignment on time. (Cô ấy hiểu rằng anh ấy đã hoàn thành bài tập đúng hạn.)

c. Understand + someone/something + to be

Ý nghĩa: Được hiểu là ai đó/cái gì đó đang ở trong tình trạng…

Ví dụ:

• They understand the project to be in a critical phase. (Họ hiểu rằng dự án đang ở giai đoạn quan trọng.)

• I understand her to be the new manager of the team. (Tôi hiểu rằng cô ấy là quản lý mới của đội.)

2. Understand + Ving

Cấu trúc “understand Ving” được sử dụng để diễn đạt sự nhận thức về một hành động hoặc tình trạng đang diễn ra. Cấu trúc này cho phép người nói chỉ ra rằng họ có sự hiểu biết về một hoạt động nào đó, thường là những hành động đang diễn ra trong hiện tại hoặc những khái niệm trừu tượng.

Cấu trúc: Understand + someone/something + Ving

Cách sử dụng: Cấu trúc này thường dùng để nhấn mạnh rằng người nói hiểu rõ về hành động mà một ai đó hoặc điều gì đó đang thực hiện. Nó thể hiện một sự nhận thức sâu sắc về tình huống hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ:

• I understand her complaining about the situation. (Tôi hiểu lý do cô ấy phàn nàn về tình huống này.)

• He understands the challenges facing the team. (Anh ấy hiểu những thách thức mà đội đang phải đối mặt.)

• They understand the importance of studying regularly. (Họ hiểu tầm quan trọng của việc học tập thường xuyên.)

• We understand the difficulties involved in this project. (Chúng tôi hiểu những khó khăn liên quan đến dự án này.)

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Understand + gì?

Understand + gì?

1. Understand đi với giới từ gì?

Động từ “understand” có thể kết hợp với một số giới từ để tạo ra các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau. Một số giới từ thường đi kèm với “understand” là “about”, “of”, và “in”. Mỗi giới từ sẽ mang lại sắc thái và cách sử dụng khác nhau.

Understand about: Dùng để diễn tả việc hiểu biết về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể nào đó.

Ví dụ:

• I understand a lot about computer programming. (Tôi hiểu rất nhiều về lập trình máy tính.)

Understand of: Thường được sử dụng trong cụm từ “have an understanding of”, biểu thị sự hiểu biết hoặc kiến thức về một lĩnh vực, vấn đề.

Ví dụ:

• She has a good understanding of human psychology. (Cô ấy có sự hiểu biết tốt về tâm lý con người.)

Understand in: Thường được dùng trong các ngữ cảnh chỉ ngôn ngữ hoặc phương tiện giao tiếp.

Ví dụ:

• He understands well in English. (Anh ấy hiểu rõ bằng tiếng Anh.)

2. Understand + tân ngữ (noun/pronoun)

Understand có thể đi với một danh từ hoặc đại từ để chỉ ra điều mà người nói/người viết hiểu.

Ví dụ:

• I understand the problem. (Tôi hiểu vấn đề.)

• She understands him well. (Cô ấy hiểu anh ấy rất rõ.)

3. Understand + mệnh đề (that-clause)

Sau “understand”, chúng ta có thể dùng mệnh đề bắt đầu bằng “that” để chỉ rõ điều gì được hiểu. Từ “that” có thể được lược bỏ trong một số trường hợp.

Ví dụ:

• I understand that you are busy. (Tôi hiểu rằng bạn đang bận.)

• She understood the situation was out of control. (Cô ấy hiểu rằng tình hình đã vượt khỏi tầm kiểm soát.)

4. Understand + động từ nguyên mẫu (infinitive)

Trong các cấu trúc đặc biệt, understand có thể đi với động từ nguyên mẫu (infinitive) khi thể hiện sự hiểu biết về một sự kiện hoặc giả định điều gì đó đúng.

Ví dụ:

• We understand him to be the new manager. (Chúng tôi hiểu rằng anh ấy là quản lý mới.)

• She was understood to have made the final decision. (Cô ấy được hiểu rằng đã đưa ra quyết định cuối cùng.)

5. Understand + danh động từ (gerund)

Understand có thể đi với danh động từ (gerund) trong các cấu trúc sử dụng danh động từ để biểu thị một hành động hoặc khái niệm trừu tượng.

Ví dụ:

• Understanding human behavior is essential in psychology. (Hiểu hành vi con người là điều cần thiết trong tâm lý học.)

6. Understand + trạng từ (adverb)

Understand có thể kết hợp với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa hoặc mô tả mức độ, cách thức hiểu điều gì đó.

Ví dụ:

• He fully understands the importance of the meeting. (Anh ấy hoàn toàn hiểu tầm quan trọng của cuộc họp.)

• She doesn’t really understand the problem yet. (Cô ấy chưa thực sự hiểu vấn đề.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Understand synonym (từ đồng nghĩa understand là gì?)

Từ đồng nghĩa

1. Comprehend

Hiểu toàn diện hoặc đầy đủ về một vấn đề hay ý tưởng, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

Ví dụ:

• She comprehended the entire concept after weeks of studying. (Cô ấy hiểu toàn diện khái niệm đó sau nhiều tuần học tập.)

• He couldn’t comprehend why the project failed. (Anh ấy không thể hiểu tại sao dự án lại thất bại.)

2. Grasp

Nắm bắt, hiểu một cách nhanh chóng hoặc với sự chính xác, thường chỉ việc hiểu điều gì đó phức tạp.

Ví dụ:

• He quickly grasped the main points of the presentation. (Anh ấy nhanh chóng nắm bắt được các điểm chính của bài thuyết trình.)

• She grasped the meaning of the new theory after reading it several times. (Cô ấy nắm bắt được ý nghĩa của lý thuyết mới sau khi đọc nhiều lần.)

3. Realize

Nhận ra điều gì đó, đặc biệt là khi có một sự thay đổi về nhận thức hoặc kiến thức.

Ví dụ:

• She realized the importance of teamwork during the project. (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của làm việc nhóm trong suốt dự án.)

• I realized that I had been approaching the problem the wrong way. (Tôi nhận ra rằng tôi đã tiếp cận vấn đề sai cách.)

4. Perceive

Cảm nhận, nhận thức điều gì đó, thường ám chỉ sự hiểu biết từ kinh nghiệm hoặc giác quan.

Ví dụ:

• I perceived a change in his behavior after the incident. (Tôi cảm nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của anh ấy sau sự cố.)

5. Fathom

Hiểu sâu sắc, đặc biệt khi điều đó khó hiểu hoặc phức tạp.

Ví dụ:

• It’s hard to fathom why she made that decision. (Thật khó để hiểu được tại sao cô ấy lại đưa ra quyết định đó.)

Qua bài viết này, bạn đã hiểu understand là gì, sử dụng như thế nào. Với sự hiểu biết sâu hơn về cách sử dụng từ “understand”, bạn sẽ có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp.

>>> Tìm hiểu thêm: “Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

Nguồn tham khảo

1. Understand – Ngày truy cập: 15-10-2024

2. Understand Definition & Meaning – Ngày truy cập: 15-10-2024

location map