Phrasal verbs với “get” là một trong những cụm động từ phổ biến và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh. Tùy vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm, “get” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau như: di chuyển, giao tiếp, hoàn thành, trốn thoát, hoặc duy trì mối quan hệ. Trong bài viết này, bạn sẽ được khám phá hơn 10 phrasal verb với “get” thông dụng qua ví dụ cụ thể, giải thích dễ hiểu và bài tập có đáp án, giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo trong cả nói lẫn viết.
Phrasal verb get thông dụng
Phrasal verbs với get rất đa dạng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Bạn hãy tìm hiểu thêm những cụm động từ với get thông qua những ví dụ cụ thể bên dưới.
1. Phrasal verb get about
Get about (British English) tương đương với get around (American English). Bạn có thể sử dụng get about với những ý nghĩa như:
• Di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Ví dụ: During the pandemic, many people struggled because they couldn’t get about as they were before. (Trong đại dịch, nhiều người gặp khó khăn vì họ không thể đi lại như trước.)
• Đến nhiều quốc gia khác nhau
Ví dụ: Andy got about a lot with his job – last years he visited six countries. (Andy đã đến nhiều quốc gia khác nhau nhờ công việc của mình – năm ngoái anh ấy đã đến 6 quốc gia.)
• Lan truyền (do mọi người truyền tai nhau)
Ví dụ: News soon got about that the director had resigned. (Tin tức về việc giám đốc từ chức nhanh chóng lan truyền.)
2. Get across
Phrasal verb get across có nghĩa là giải thích, truyền đạt thông tin giúp ai đó hiểu vấn đề gì hoặc di chuyển từ bên này sang bên kia.
• Get something across (to somebody): truyền đạt
Ví dụ: I just couldn’t get my message across at the meeting. (Tôi không thể truyền đạt được thông điệp tại cuộc họp cho mọi người hiểu.)
• Get across (không tách rời): di chuyển
Ví dụ: It’s impossible to get across the road with all this traffic. (Không thể băng qua đường với lượng xe như thế này.)
3. Get after
• Theo đuổi ai hoặc thứ gì
Ví dụ: Actors come to Los Angeles to get after their dreams of becoming the next Hollywood star. (Các diễn viên đến Los Angeles để theo đuổi ước mơ trở thành ngôi sao Hollywood tiếp theo.)
• Thúc giục ai đó làm điều gì
Ví dụ: You should get after them to finish the work. (Bạn nên giục họ để hoàn thành công việc.)
4. Get along
Phrasal verbs get along có nhiều cấu trúc khác nhau tương ứng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
• Hỏi về tình hình chung, tiến độ
Ví dụ: How’s the homework getting along? (Bài tập về nhà tới đâu rồi?)
• Rời khỏi nơi nào đó (thường dùng trong các thì tiếp diễn)
Ví dụ: It’s time we were getting along. (Tới lúc chúng ta phải đi rồi.)
• Get along with, get (along) together: có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó
Ví dụ: She’s never really got along with her younger brother. (Cô ấy chẳng bao giờ hòa hợp với em trai mình.)
5. Get around
Ngoài một số ý nghĩa giống với get about, phrasal verbs get around còn có nghĩa giải quyết vấn đề thành công hay thuyết phục ai đó.
• Get around something: khắc phục, tránh được vấn đề
Ví dụ: The company tried to get around the ban by rebranding the product. (Công ty đã cố gắng lách lệnh cấm bằng cách đổi tên sản phẩm.)
• Get around somebody: thuyết phục
Ví dụ: They didn’t want to accept her job application because it was late, but she managed to get around her. (Họ không muốn chấp nhận đơn xin việc của cô ấy vì đã quá muộn, nhưng cô ấy đã thuyết phục được họ.)
6. Phrasal verb get at
• Get at somebody/something: lấy được, tìm thấy, tiếp cận
Ví dụ: The files are locked up and I can’t get at them. (Các tập tin đã bị khóa và tôi không thể lấy được chúng.)
• Get at the truth: khám phá sự thật
Ví dụ: The authorities tried to stop journalists from getting at the truth. (Giới chức cố ngăn chặn nhà báo khám phá sự thật.)
• Get at somebody: chỉ trích, trêu chọc ai đó
Ví dụ: They don’t approve of the way I dress, and they get at me about it all the time. (Họ không chấp nhận cách ăn mặc của tôi và lúc nào cũng chỉ trích tôi về chuyện đó.)
7. Get away
Phrasal verb get away có thể được dùng để chỉ việc đi nghỉ lễ hay rời khỏi, trốn thoát khỏi nơi nào đó.
• Get away = have a holiday: nghỉ lễ
Ví dụ: We’re hoping to get away for a few days at Christmas. (Chúng tôi hy vọng đi nghỉ lễ Giáng sinh vài ngày.)
• Get away (from)…: rời khỏi, trốn khỏi
Ví dụ: The two men got away in a stolen car. (Hai người đàn ông trốn đi bằng chiếc xe ăn cắp.)
• Ngoài ra, get away còn được dùng khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên bởi lời nói của ai đó.
Ví dụ: When Sophia told me she was about to get married, I could only say, “Get away!” (Khi Sophia nói với tôi rằng cô ấy sắp kết hôn, tôi chỉ có thể nói: “Thật không thể tin được!”).
8. Phrasal verb get back
Get back cũng là cụm động từ với get phổ biến trong tiếng Anh. Ngoài nghĩa thường gặp là “trở lại”, bạn sẽ gặp một vài cấu trúc như:
• Get something back: lấy lại cái gì
Ví dụ: It’s been three months since she borrowed my book, and I still didn’t get it back. (Đã ba tháng trôi qua kể từ khi cô ấy mượn sách của tôi và tôi vẫn chưa lấy lại được.)
• Get back at: trả thù ai
Ví dụ: They fired him without warning, and now he’s trying to get back at the company. (Họ đã sa thải anh ấy mà không báo trước và bây giờ anh ấy đang cố gắng trả thù công ty.)
• Get back to someone: liên lạc lại với ai vì trước đó bạn bận
Ví dụ: I’m a bit busy at the moment. Can I get back to you? (Hiện giờ tôi hơi bận. Tôi liên lạc lại với bạn sau được chứ?)
• Get back into: bắt đầu làm lại
Ví dụ: My friend is getting back into Italian lessons after the summer break. (Bạn tôi đang bắt đầu học lại tiếng Ý sau thời gian nghỉ hè.)
9. Get down
Phrasal verbs get down cũng là một cụm từ có nhiều nghĩa khi sử dụng trong những cấu trúc khác nhau.
• Get somebody down: làm ai đó buồn
Ví dụ: Don’t let their negative comments get you down – you’re doing great. (Đừng để những bình luận tiêu cực của họ làm bạn buồn – bạn đang làm rất tốt.)
• Get something down: cố gắng nuốt/ viết ra
Ví dụ:
√ We didn’t want to upset Jane and comment on her poor cooking skills, but we had to get the meal down. (Chúng tôi không muốn làm Jane buồn và nhận xét về khả năng nấu nướng kém của cô ấy, nhưng chúng tôi phải ráng lắm mới nuốt nổi.)
√ They were trying to get down everything he said. (Họ cố gắng viết lại những gì anh ta nói.)
• Get down to: bắt đầu làm gì đó
Ví dụ: After the break, the teacher got down to explaining the difficult topic. (Sau giờ nghỉ, giáo viên bắt đầu giải thích chủ đề khó.)
10. Get on
Bạn có thể sử dụng get on để nói về việc di chuyển lên phương tiện, thành công trong công việc, có mối quan hệ tốt đẹp…
• Lên tàu, xe, máy bay…
Ví dụ: They got on the train heading to the city centre. (Họ lên tàu về trung tâm thành phố.)
• Thành công
Ví dụ: Parents are always anxious for their children to get on. (Ba mẹ luôn lo cho sự thành công của con cái.)
• Có mối quan hệ tốt đẹp với ai đó (đồng nghĩa với get along)
Ví dụ: I find it hard to get along with people who are always negative. (Tôi thấy khó có thể hòa hợp với những người luôn có thái độ tiêu cực.)
>>> Tìm hiểu thêm: On là gì? Chi tiết cách dùng từ on trong tiếng Anh
Ngoài những cụm phrasal verb với get đã nêu trên, bạn có thể gặp một số phrasal verbs khác như:
• Get off: rời khỏi/ bắt đầu hành trình/ gửi thư
• Get over: vượt qua/ làm cho mọi người hiểu
• Get out: rời khỏi/ lộ bí mật/ loại bỏ thứ gì đó
• Get rid of: loại bỏ
• Get through: liên lạc/ hoàn tất/ vượt qua kỳ thi
• Get to: làm phiền ai/ bắt đầu làm gì
• Get up: thức dậy/ tổ chức
Bài tập phrasal verb get
Chọn cụm động từ với get phù hợp để điền vào chỗ trống:
1. I lent him my book two weeks ago, but I still haven’t ____ it ____.
2. She doesn’t _______ with her manager, which makes work stressful.
3. I always keep a notebook nearby to _______ new ideas.
4. I hate to _______ early at the weekends.
5. Jason _______ his bike and rode down the road.
6. We should _______ things we don’t use to make space for new ones.
7. She was so nervous, but she _______ the exam successfully.
8. The students _______ the bus and walked to school.
9. In big cities, it’s easy to _______ by using public transportation.
10. When we _______ after vacation, we expect to see the house in good condition.
Đáp án bài tập phrasal verb get
1. got/ gotten … back
2. get along/ get on
3. get down
4. get up
5. got on
6. get rid of
7. got through
8. got off
9. get about/ get around
10. get back
Để học phrasal verb get hiệu quả, bạn cần học cách take note những ý nghĩa khác nhau của một cụm từ. Khi đối chiếu những lớp nghĩa này và những cấu trúc câu khác nhau, bạn sẽ dễ ghi nhớ và áp dụng để viết được những mẫu câu đúng chuẩn ngữ pháp.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)





