Hồ Gươm tiếng Anh là gì? Từ vựng & 5 đoạn văn mẫu cực hay

Hồ Gươm tiếng Anh là gì? Trọn bộ từ vựng và đoạn văn mẫu hay, thú vị

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Hồ Gươm tiếng Anh là gì? Trọn bộ từ vựng và đoạn văn mẫu hay, thú vị

Hồ Gươm là một trong những biểu tượng văn hóa và lịch sử nổi bật của thủ đô Hà Nội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá cách giới thiệu Hồ Gươm bằng tiếng Anh: từ tên gọi, từ vựng liên quan, đến các đoạn văn mẫu miêu tả cảnh quan, sự tích trả gươm và những công trình cổ kính như cầu Thê Húc, đền Ngọc Sơn hay tháp Rùa. Qua đó, bạn vừa nâng cao khả năng ngoại ngữ, vừa tự tin giới thiệu thắng cảnh nổi tiếng này với bạn bè quốc tế.

Hồ Gươm tiếng Anh là gì?

Hồ Gươm tiếng Anh là Sword Lake /sɔːd leɪk/ hoặc Hoan Kiem Lake (hồ Hoàn Kiếm tiếng Anh). Đây là một địa điểm du lịch nổi tiếng nằm giữa trung tâm Hà Nội, gắn liền với truyền thuyết vua Lê Lợi trả thanh gươm thần cho Rùa Vàng. Khi nhắc đến địa danh này, người ta thường dùng cụm từ Sword Lake hoặc Hoan Kiem Lake để giới thiệu với du khách quốc tế.

Ví dụ:

• Sword Lake is a special symbol of Ha Noi. (Hồ Gươm là một biểu tượng đặc biệt của Hà Nội.)

• Sword Lake has a red bridge called The Huc Bridge. (Hồ Gươm có một cây cầu đỏ tên là Cầu Thê Húc.)

• Sword Lake has a small temple named Ngoc Son Temple. (Hồ Gươm có một ngôi đền nhỏ tên là Đền Ngọc Sơn.)

• Hoan Kiem Lake attracts many local people and tourists every day. (Hồ Hoàn Kiếm thu hút nhiều người dân địa phương và khách du lịch mỗi ngày.)

hồ gươm

>>> Tìm hiểu thêm: Viết về một địa điểm du lịch bằng tiếng Anh ngắn: Hướng dẫn chi tiết

Từ vựng về hồ Gươm trong tiếng Anh

Với các từ vựng tiếng Anh về hồ Gươm sau đây, bạn có thể tự tin kể lại các câu chuyện lịch sử, truyền thuyết cũng như giới thiệu cảnh đẹp Hồ Gươm tới bạn bè quốc tế một cách sinh động và chính xác.

1. Truyền thuyết và các nhân vật

• Legend /ˈledʒənd/ (n): Truyền thuyết

• Magical sword /ˈmædʒɪkl sɔːd/ (n): Thanh gươm thần

• Blade of the sword /bleɪd əv ðə sɔːd/ (n): Lưỡi gươm

• Hilt of the sword /hɪlt əv ðə sɔːd/ (n): Chuôi kiếm

• The Will of Heaven /ðə wɪl əv ˈhevn/ (n): Thuận Thiên (ý trời)

• Dragon King /ˈdræɡən kɪŋ/ (n): Long Quân

• Golden Turtle /ˈɡəʊldən ˈtɜːtl/ (n): Rùa Vàng

• Underwater palace /ˈʌndəˌwɔːtə ˈpælɪs/ (n): Thủy cung

• Army /ˈɑːmi/ (n): Quân đội, đội quân

• Strength /streŋθ/ (n): Sức mạnh

• Independent country /ˌɪndɪˈpendənt ˈkʌntri/ (np): Quốc gia độc lập

• Victory /ˈvɪktəri/ (n): Chiến thắng

Thanks to /θæŋks tuː/ (prep): Nhờ có

• Inscribe /ɪnˈskraɪb/ (v): Khắc

• Surface /ˈsɜːfɪs/ (v): Nổi lên

• Dive /daɪv/ (v): Lặn

• Depth /depθ/ (n): Độ sâu

• Glowing /ˈɡləʊɪŋ/ (adj): Lóe sáng, tỏa hào quang

• Suddenly /ˈsʌdnli/ (adv): Bất thình lình

• Acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (v): Hiểu được, thừa nhận

• Rename /riːˈneɪm/ (v): Đổi tên

• Belt /belt/ (n): Thắt lưng

• Net /net/ (n): Lưới

• Fisherman /ˈfɪʃəmən/ (n): Người đánh cá, câu cá

2. Từ vựng hồ Gươm tiếng Anh về các địa điểm xung quanh

• Ngoc Son Temple /ˈŋɒk sɒn ˈtɛmpəl/ (n): Đền Ngọc Sơn

• The Huc Bridge /ðə hʊk brɪdʒ/ (n): Cầu Thê Húc

• Pen Tower /pen ˈtaʊə(r)/ (n): Tháp Bút

• Ink Slab Pavilion /ɪŋk slæb pəˈvɪljən/ (n): Đài Nghiên

• King Le Thai To Statue /kɪŋ leɪ taɪ təʊ ˈstætʃuː/ (n): Tượng vua Lê Thái Tổ

• Hoa Phong Tower /ˈhwɑː fəʊŋ ˈtaʊə(r)/ (n): Tháp Hòa Phong

• Ly Thai To Park /liː taɪ təʊ pɑːk/ (n): Vườn hoa Lý Thái Tổ

• Old Quarter /əʊld ˈkwɔːtə(r)/ (n): Phố cổ

• Trang Tien Plaza /træŋ tiːən ˈplɑːzə/ (n): Tràng Tiền Plaza

• Ba Kieu Temple /baː kjuː ˈtempl/ (n): Đền Bà Kiệu

• Dong Kinh Nghia Thuc Square /dɒŋ kɪŋ ŋiə tʊk skweə(r)/ (n): Quảng trường Đông Kinh Nghĩa Thục

• Hoan Kiem Walking Street /hwɑːn kiːəm ˈwɔːkɪŋ striːt/ (n): Phố đi bộ Hoàn Kiếm

• Ta Vong Lake /tɑː vɒŋ leɪk/ (n): Hồ Tả Vọng

3. Các hoạt động trải nghiệm quanh hồ Hoàn Kiếm tiếng Anh

• Sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ (n): Ngắm cảnh

• Boating /ˈbəʊtɪŋ/ (n): Chèo thuyền

• Walking Street /ˈwɔːkɪŋ striːt/ (n): Phố đi bộ

• Take a photo /teɪk ə ˈfəʊtəʊ/ (v): Chụp ảnh

• Trang Tien ice cream /træŋ tiːən aɪs kriːm/ (n): Kem Tràng Tiền

• Memory /ˈmeməri/ (n): Kỷ niệm

4. Miêu tả cảnh quan hồ Gươm trong tiếng Anh

• Lake surface /leɪk ˈsɜːfɪs/ (n): Mặt hồ

• Peaceful /ˈpiːsfəl/ (adj): Bình yên

• Attractive /əˈtræktɪv/ (adj): Thu hút

• Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): Mang tính lịch sử

• Long history /lɒŋ ˈhɪstəri/ (n): Chiều dài lịch sử

• Crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): Đông đúc

cầu thê húc

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

Bài văn mẫu giới thiệu hồ Hoàn Kiếm tiếng Anh

Dưới đây là những đoạn văn viết về hồ Gươm tiếng Anh dành cho bạn tham khảo:

1. Sự tích hồ Gươm tiếng Anh

The Legend of Hoan Kiem Lake

Many stories are told about King Le Loi, but the most famous is about his magical sword. The story says that the blade of the sword, with the words “The Will of Heaven” on it, came from the Dragon King in his underwater palace. One day, a fisherman caught the blade in his net and later joined Le Loi’s army, while Le Loi himself found the hilt in a banyan tree. When Le Loi used the sword, he became very tall and strong, as if he had the power of many men.

After Vietnam became an independent country thanks to his victories, Le Loi went boating on Ta Vong Lake. Suddenly, a giant turtle appeared from his belt, and dived back into the deep water with the glowing sword in its mouth. Le Loi understood that the sword had returned to the Dragon King with the Golden Turtle, so he renamed the lake “The Lake of the Returned Sword” – Hoan Kiem Lake.

Dịch nghĩa:

Sự tích Hồ Hoàn Kiếm

Có rất nhiều câu chuyện được kể về vua Lê Lợi, nhưng nổi tiếng nhất là chuyện về thanh gươm thần. Người ta truyền rằng lưỡi gươm khắc hai chữ “Thuận Thiên” vốn là báu vật của Long Quân, được giữ trong thủy cung. Một ngày nọ, một người đánh cá bắt được lưỡi gươm trong lưới của mình và sau đó theo về giúp nghĩa quân Lê Lợi. Chính Lê Lợi cũng tình cờ tìm thấy chuôi gươm mắc trên một cành đa. Khi chuôi và lưỡi gươm ghép lại thành một, Lê Lợi bỗng có sức mạnh phi thường, người cao lớn, oai phong, như mang trong mình sức của trăm người. Nhờ thanh gươm thần ấy, nghĩa quân Lê Lợi liên tiếp chiến thắng, giành lại độc lập cho đất nước.

Một hôm, khi đất nước đã yên bình, vua Lê Lợi chèo thuyền dạo chơi trên hồ Tả Vọng. Bất chợt, một con rùa lớn trồi lên mặt nước, lấy lại thanh gươm đeo bên hông nhà vua rồi lặn xuống làn nước sâu, mang theo lưỡi gươm sáng rực trong miệng. Hiểu rằng thanh gươm đã hoàn thành sứ mệnh và quay về với Long Quân, vua Lê Lợi quyết định đặt tên hồ là hồ Hoàn Kiếm, nghĩa là hồ trả gươm.

2. Giới thiệu hồ Hoàn Kiếm tiếng Anh

Sword Lake is one of the most popular places for tourists in Hanoi. It is right in the heart of the city. Many legends are told about Sword Lake and Turtle Tower. The lake has two main parts: the wide water surface and the small Turtle Tower in the middle. Turtle Tower has been standing for a long time, covered with green moss that makes it look old and peaceful.

The lake also has Ngoc Son Temple. To visit the temple, you cross the bright red The Huc Bridge. Inside, the temple is quiet and respectful. Visitors usually dress neatly to show respect for the sacred place.

The walking street goes around the lake. On weekends, many people come here. Some take a walk, some go on a date, and others meet friends. The pedestrian street is always busy and fun. When visiting Sword Lake, you should try Trang Tien ice cream – a famous treat here.

On normal days, you can see photographers taking pictures of the lake. Sword Lake is simple but very charming. I really love Sword Lake.

Dịch nghĩa:

Hồ Gươm là một trong những điểm đến nổi tiếng nhất của du khách ở Hà Nội. Hồ nằm ngay giữa trung tâm thành phố. Có rất nhiều truyền thuyết kể về Hồ Gươm và Tháp Rùa. Hồ có hai phần chính: mặt nước rộng và Tháp Rùa nhỏ nằm giữa hồ. Tháp Rùa đã tồn tại rất lâu, phủ đầy rêu xanh, trông cổ kính và yên bình.

Hồ còn có Đền Ngọc Sơn. Để vào đền, bạn sẽ đi qua Cầu Thê Húc đỏ rực. Bên trong, không gian ngôi đền trang nghiêm, yên tĩnh. Khách đến đền thường ăn mặc chỉnh tề để giữ sự tôn nghiêm, đẹp mắt cho nơi đây.

Phố đi bộ chạy vòng quanh hồ. Vào cuối tuần, rất nhiều người đến đây. Có người đi dạo, có người hẹn hò, có người gặp gỡ bạn bè. Phố đi bộ luôn đông vui, nhộn nhịp. Đến Hồ Gươm, bạn nhất định nên thử kem Tràng Tiền, một món quen thuộc của nơi này.

Vào những ngày bình thường, bạn sẽ thấy các nhiếp ảnh gia chụp ảnh hồ. Hồ Gươm giản dị nhưng vô cùng cuốn hút. Tôi rất yêu Hồ Gươm.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

hồ gươm

3. Giới thiệu đền Ngọc Sơn – Hồ Gươm tiếng Anh

Ngoc Son Temple is one of the most famous temples in Hanoi. It is located on the northeast side of Sword Lake. To enter the temple, visitors walk across a bright red bridge called The Huc Bridge. Ngoc Son Temple was built in the 19th century and still stands today. The temple has a beautiful and well-balanced design. Its square roof is supported by eight big columns – four made of stone and four made of wood, which is very special.

In the busy heart of Hanoi, Ngoc Son Temple is a quiet and respectful place. Many people want to visit this temple. When you come here, you can forget the noise of the city for a while, think sincerely about your wishes, and dream of the peaceful life you want. Every Vietnamese person hopes to visit and keep beautiful memories of this place at least once in their life.

Dịch nghĩa:

Đền Ngọc Sơn là một trong những ngôi đền nổi tiếng nhất ở Hà Nội. Đền nằm ở phía Đông Bắc của Hồ Gươm. Để vào đền, du khách đi qua cây cầu đỏ rực mang tên cầu Thê Húc. Đền Ngọc Sơn được xây dựng từ thế kỷ XIX và tồn tại cho đến ngày nay. Ngôi đền có kiến trúc hài hòa, đẹp mắt. Mái đền hình vuông được chống đỡ bởi tám cột lớn, bốn cột bằng đá, bốn cột bằng gỗ, tạo nên nét rất độc đáo.

Giữa lòng Hà Nội nhộn nhịp, Đền Ngọc Sơn lại có không gian yên tĩnh và trang nghiêm. Nhiều người mong muốn được đến thăm ngôi đền này. Khi đến đây, bạn có thể tạm quên đi nhịp sống ồn ào ngoài kia, thành tâm nghĩ về điều mình mong ước, hướng đến cuộc sống thanh bình mà mình mong muốn. Mỗi người dân Việt Nam đều mong một lần được ghé thăm và lưu giữ những kỷ niệm đẹp về nơi này.

4. Giới thiệu tháp Rùa tiếng Anh 

When people talk about Sword Lake, they often immediately think of Turtle Tower. It is a small tower standing in the middle of the lake, on a piece of land about 350 square meters. At first sight, Turtle Tower looks a bit like European architecture. The tower has three floors, each one smaller than the one below it.

Although the tower is not big, its special location makes it a famous spot for visitors coming to Hanoi. Since I was a child, I have read and heard stories about this tower. In the daytime, Turtle Tower looks old and covered with moss. But at night, when the lights turn on, it shines and is magical.

Turtle Tower has been with the people of Hanoi through many ups and downs. It is the pride of the capital’s children. No matter how far we go, we will always remember this place.

Dịch nghĩa:

Nhắc đến Hồ Gươm, người ta sẽ nghĩ ngay đến tháp Rùa. Đó là một ngọn tháp nhỏ nằm giữa lòng hồ, trên một gò đất rộng khoảng 350m². Thoạt nhìn, tháp Rùa có kiến trúc mang hơi hướng châu Âu. Tháp có ba tầng, tầng trên nhỏ hơn tầng dưới.

Dù không lớn, nhưng nhờ vị trí đặc biệt mà tháp Rùa luôn là điểm đến nổi tiếng của du khách khi đến Hà Nội. Từ nhỏ, tôi đã thường xuyên được đọc, được nghe những câu chuyện về ngọn tháp này. Ban ngày, tháp Rùa trông cổ kính, phủ rêu phong, nhưng khi đêm về, những ánh đèn sáng lên khiến nó trở nên lung linh, huyền ảo.

Tháp Rùa đã cùng người dân Hà Nội đi qua bao thăng trầm. Đây là niềm tự hào của những người con đất Thăng Long. Dù có đi xa đến đâu, chúng tôi vẫn luôn nhớ về nơi này.

5. Giới thiệu cầu Thê Húc – Hồ Gươm tiếng Anh 

Anyone who visits Sword Lake but does not walk across The Huc Bridge will truly miss something special. The bridge is made of iron and painted in a bright red color. It has a gentle arc leading to Ngoc Son Temple. The bridge faces the east, where the sun rises. Its design follows the cultural style of the Northern Delta.

The bridge was first made of wood. Later, it was rebuilt with iron, but the beautiful red color remained the same. This red color represents life, happiness, and dreams. People often call it the color of good luck. The Huc Bridge is not only a sacred symbol but also a tourist icon of Hanoi. Everyone who walks across the bridge steps carefully and respectfully. As life becomes more modern, the ancient beauty and historical stories of this bridge become even more treasured over time.

Dịch nghĩa:

Ai đến Hồ Gươm mà chưa từng bước qua cầu Thê Húc thì thật sự đã bỏ lỡ một điều đặc biệt. Cầu được làm bằng sắt, sơn màu đỏ tươi nổi bật. Cầu có dáng cong mềm mại, dẫn lối vào Đền Ngọc Sơn. Cầu quay về hướng Đông, nơi mặt trời mọc. Thiết kế của cầu mang phong cách văn hóa vùng đồng bằng Bắc bộ.

Cầu Thê Húc ban đầu được làm bằng gỗ. Về sau, cầu được xây lại bằng sắt nhưng vẫn giữ nguyên màu đỏ rực rỡ vốn có. Màu đỏ ấy tượng trưng cho sự sống, hạnh phúc và những ước mơ. Người ta còn gọi đây là màu của may mắn. Cầu Thê Húc vừa là biểu tượng thiêng liêng, vừa là điểm nhấn du lịch của Hà Nội. Ai đi trên cầu cũng bước chậm, nhẹ nhàng, đầy tôn trọng. Cuộc sống càng hiện đại, những nét đẹp cổ kính cùng những câu chuyện lịch sử gắn với cây cầu này càng trở nên quý giá trong lòng mỗi người.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 web kiểm tra phát âm tiếng Anh miễn phí chuẩn bản xứ 2025

Câu hỏi thường gặp về hồ Gươm tiếng Anh

1. Hồ Gươm tiếng Anh là gì?

Hồ Gươm tiếng Anh là Sword Lake hoặc Hoan Kiem Lake. Đây là tên gọi được du khách quốc tế và các tài liệu tiếng Anh sử dụng khi nhắc đến hồ Gươm ở Hà Nội.

2. Tháp Rùa tiếng Anh là gì?

Tháp Rùa tiếng Anh là Turtle Tower. Đây là một công trình cổ kính nằm trên gò đất giữa Hồ Gươm, gắn liền với nhiều câu chuyện lịch sử và văn hóa.

3. Đền Ngọc Sơn tiếng Anh là gì?

Đền Ngọc Sơn tiếng Anh là Ngoc Son Temple, một ngôi đền nổi tiếng nằm trên đảo nhỏ phía Đông Bắc Hồ Gươm, nơi lưu giữ nhiều giá trị lịch sử và tín ngưỡng.

4. Hồ Gươm nằm ở đâu trong tiếng Anh nói thế nào?

Trong tiếng Anh có thể miêu tả: Sword Lake is located in the heart of Hanoi, Vietnam. (Hồ Gươm nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội, Việt Nam).

5. Những từ vựng miêu tả Hồ Hoàn Kiếm tiếng Anh là gì?

Một số từ thường dùng là: peaceful (bình yên), historic (mang tính lịch sử), attractive (thu hút), crowded (đông đúc), iconic (biểu tượng).

>>> Tìm hiểu thêm: Khí thải tiếng Anh là gì? Cách dùng emission và 30+ từ vựng thông dụng

Hy vọng rằng với những thông tin thú vị về hồ Gươm tiếng Anh mà ILA vừa chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi trò chuyện với bạn bè quốc tế, đồng thời có thể giới thiệu cho họ về lịch sử Việt Nam qua những truyền thuyết vừa ly kỳ vừa hấp dẫn.

Nguồn tham khảo

1. Hoàn Kiếm Lake – Ngày truy cập 9-9-2025
2. The Legend of Sword Lake – Ngày truy cập 9-9-2025

location map