“In order to” là một cấu trúc ngữ pháp tương đối thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy đây là một dạng cấu trúc ngữ pháp cơ bản, nhưng không ít bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng thành thạo cấu trúc này. Đặc biệt là không biết nên dùng ordered to V hay Ving? Hãy cùng tìm hiểu từ A – Z cấu trúc In order to bạn nhé!
Cấu trúc in order to – Kiến thức cơ bản cần biết
1. In order to là gì?
In order to là một liên từ phụ thuộc mang nghĩa là “để”, “để mà”.
In order to + gì? Chúng thường đi kèm với 1 mệnh đề phụ thuộc và gắn kết cùng mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
• In order to buy the car of his dream, he has to save money. (Để mua được chiếc xe mơ ước, anh ấy phải tiết kiệm tiền.)
→ “buy the car of his dream” chính là mệnh đề phụ thuộc, “he has to save money” là mệnh đề chính.
2. Cách dùng in order to là gì? Sau ordered to V hay Ving?
√ Cấu trúc in order to V: S + V + in order + (not) + to + V + …
Lưu ý: Ordered to V hay Ving? Sau in order to + sẽ là động từ ở dạng nguyên mẫu (infinitive verb).
√ Cấu trúc in order for: S + V + in order for + O + (not) + to + V + …
3. Cấu trúc tương đồng với cấu trúc in order to
a. Cấu trúc So as to
• I work a lot in order to have a good job
→ I work a lot so as to have a good job
b. Cấu trúc To + V
• We use this device in order to help elders.
→ We use this device to help elders.
c. Cấu trúc So that hoặc In order that
• He opened a bookstore in order to be around books all day long.
→ He opened a bookstore so that he could be around books all day long.
d. Cấu trúc With an aim of + V – ing
• In order to pass the exam, you should revise all your notes.
→ With an aim of passing the exam, you should revise all your notes
>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh
In order to nghĩa là gì?
In order to thường mang nghĩa là “để” hay “để mà”. Ngoài ra, In order to là một dạng liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction). Một liên từ phụ thuộc đi cùng với một mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề phụ thuộc này với mệnh đề chính trong câu.
Ví dụ:
• I stayed inside in order to avoid the rain.
(Tôi ở trong nhà để mà tránh mưa.)
Ở câu trên:
• “I stayed inside” là mệnh đề chính.
• “avoid the rain” là mệnh đề phụ thuộc.
• “in order to” đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính, nói lên mục đích thực hiện mệnh đề phụ thuộc.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Cách dùng In order to, công thức in order to
Như đã nói ở trên, In order to mang nghĩa là “để” hay “để mà”, diễn tả mục đích thực hiện của một hành động nào đó. Đặc biệt, có hai dạng cấu trúc In order to. Đây cũng có lẽ là một trong những lý do khiến cấu trúc ngữ pháp này khó nắm vững. Vậy hai dạng cấu trúc In order to này là gì?
1. Cấu trúc In order to + V
Dạng cấu trúc In order to này được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động hướng trực tiếp đến chủ thể của hành động được nêu ra ở mệnh đề chính. Cấu trúc này có công thức cụ thể như sau:
S + V + in order + (not) + to + V + … |
Ví dụ:
• Nam studies very hard in order not to get bad grades.
(Nam học tập rất chăm chỉ để không bị điểm kém.)
Ở câu trên:
• “Nam studies very hard” là mệnh đề chính.
• “get bad grades” là mệnh đề phụ thuộc.
• “in order not to” là liên từ phụ thuộc, nói lên rằng Nam học hành chăm chỉ để Nam đạt được điểm tốt.
Như vậy, trong trường hợp này, cấu trúc In order to được sử dụng để diễn tả mục đích của một hành động hướng đến chủ thể của một hành động được nêu trước đó.
Bạn cũng có thể viết lại câu trên như sau:
• In order not to get bad grades, Nam studies very hard.
(Để mà không bị điểm kém, Nam học tập rất chăm chỉ.)
Bạn có thể đảo mệnh đề phụ thuộc lên đầu câu, kết nối với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
2. Cấu trúc In order for
Khi muốn nêu mục đích của hành động hướng vào đối tượng khác mà không phải chủ thể của hành động được nêu trước đó, bạn dùng công thức sau:
S + V + in order for + O + (not) + to + V + … |
Ví dụ:
• Nami works hard in order for her mother to have a better life.
(Nami làm việc chăm chỉ để mẹ cô ấy có cuộc sống tốt hơn.)
Tương tự với cấu trúc In order to + V ở trên, bạn cũng có thể đảo mệnh đề phụ thuộc lên đầu câu mà không thay đổi nghĩa gốc như sau:
• In order for her mother to have a better life, Nami works hard.
(Để mẹ có cuộc sống tốt hơn, Nami đã làm việc chăm chỉ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Những điều cần biết khi sử dụng cấu trúc In order to để viết lại câu
Tuy cấu trúc In order to là một cấu trúc tương đối đơn giản, nhưng vẫn có các lưu ý nhất định khi sử dụng trong các loại bài tập viết câu. Những lưu ý đó là gì?
3.1. Cấu trúc In order to chỉ được sử dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau
Ví dụ:
• I asked my teacher. I will understand the question better.
⇒ I asked my teacher in order to understand the question better.
3.2. Nếu ở câu sau có hope, want, like… bạn bỏ chúng đi và chỉ giữ lại động từ sau đó
Ví dụ:
• I try to earn as much money as possible. I want to meet my mother soon.
⇒ I try to earn as much money as possible in order to meet my mother soon.
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
3.3. Những lưu ý khác
Những thắc mắc thường có ở những bạn mới tiếp xúc với cấu trúc này có thể là: “In order to + gì?”, hay “Sau in order to là gì?” và liệu sau in order là to – V hay V – ing, thì các bạn đừng lo, vì các thắc mắc đó sẽ được giải đáp ở đây.
In order to + gì? Sau in order to là gì? Sau In order to chỉ có thể là động từ nguyên mẫu (V – infinitive) chứ không thể là V – ing. Sau đây là một ví dụ đúng về cấu trúc In order to:
• She practices every day in order to get better at baseball.
(Cô ấy luyện tập mỗi ngày để có thể chơi bóng chày tốt hơn.)
Chứ không phải:
• She practices every day in order getting better at baseball.
*ở câu này, getting phải thay thành to get
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Những cấu trúc đặc biệt đồng nghĩa với cấu trúc In order to
1. Cấu trúc So as to
Cấu trúc So as to mang nghĩa và có cách sử dụng giống với cấu trúc In order to, cùng mang nghĩa “để” hay “để mà” và có công thức như sau:
S + V + so as + (not) + to + V + … |
Ví dụ:
• She opened the window in order to let some fresh air in.
(Cô ấy mở cửa sổ cho chút khí thoáng tràn vào phòng.)
Có thể được viết lại như sau:
• She opened the window so as to let some fresh air in.
(Cô ấy mở cửa sổ cho chút khí thoáng vào phòng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 300+ từ vựng tiếng Anh cho bé theo từng chủ đề
2. Cấu trúc To + V
Ngoài ra, cấu trúc In order to cũng mang nghĩa và cách sử dụng tương tự với cấu trúc To + V.
Ví dụ:
• She ran out in order to check if her cat was still there.
(Cô ấy chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu mèo của cô ấy có còn ở đó.)
Có thể được viết lại như sau:
• She ran out to check if her cat was still there.
(Cô ấy chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu mèo của cô ấy có còn ở đó.)
3. Cấu trúc So that/ In order that
Cả cấu trúc In order to và cấu trúc So that hay In order that đều được dùng để nói lên mục đích của một hành động. Tuy nhiên, So that và In order that là hai cấu trúc ngữ pháp kém phổ biến hơn, mặc dù cách dùng tương tự với cấu trúc In order to.
Ví dụ:
• I study every night in order to pass the final exam.
(Tôi học bài mỗi tối để có thể vượt qua bài kiểm tra cuối khóa.)
Có thể được viết lại như sau:
• I study every night so that I pass the final exam.
• I study every night in order that I pass the final exam.
Tuy nghĩa gốc hầu như không thay đổi, điểm khác biệt của cấu trúc In order to và So that/ In order that là: Sau In order to là động từ (verb), còn sau So that/ In order that là chủ ngữ (subject).
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
4. Cấu trúc “With an aim of + V – ing”
Khác với các cấu trúc trên, cấu trúc With an aim of rất hiếm gặp trong giao tiếp tiếng Anh thông thường. Lý do vì cấu trúc ngữ pháp trên thường được sử dụng nhiều hơn trong những trường hợp lịch thiệp, trang trọng (formal).
Ví dụ:
• She stayed up late in order to finish that last part of the report.
(Cô ấy thức trễ để mà hoàn thành phần cuối của bản báo cáo.)
Có thể được viết lại như sau:
• She stayed up late with an aim of finishing that last part of the report.
(Cô ấy thức trễ để mà hoàn thành phần cuối của bản báo cáo.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập cấu trúc In order to có đáp án
Sau đây là một số bài tập cấu trúc In order to, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn tham khảo và tập luyện thật tốt!
Bài 1: Viết lại câu sử dụng In order to/ In order for mà không thay đổi nghĩa gốc
1. I study hard. I want to pass the test.
⇒
2. Jenny takes her dog out every day. She wants it to have some fresh air.
⇒
3. Luke is going to the cinema. He will watch Star Worlds.
⇒
4. Harry went to the bookstore. He bought Hairy Pouter.
⇒
5. Nam took out the trash. He wanted to please his mother.
⇒
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. In … to pass the test, you will have to study harder than ever, Lucy!
2. She talks to him with an … of befriending him.
3. I turned on the lights in order … I can read the book.
4. I quit video games … order … save time.
5. I am saving money so … to buy a Ferrari.
>>> Tìm hiểu thêm: 13 cách đặt câu hỏi với When khi đề cập đến thời gian, địa điểm
Đáp án
Bài 1:
1. I study hard in order to pass the test
2. Jenny takes her dog out every day in order for it to have some fresh air.
3. Luke is going to the cinema in order to watch Star Worlds.
4. Harry went to the bookstore in order to buy Hairy Pouter.
5. Nam took out the trash in order to please his mother.
Bài 2:
1. order
2. aim
3. that
4. in – to
5. as
Mong rằng qua những thông tin trên, bạn đã nắm rõ định nghĩa, cách sử dụng và các cấu trúc tương đương với cấu trúc In order to. Hy vọng bạn sẽ sớm thành thạo cấu trúc ngữ pháp này.