Phần tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started: Humans and the environment (sách Global Success, trang 18 và 19) giới thiệu đoạn hội thoại về Go Green Club. Qua đó, học sinh làm quen với từ vựng liên quan đến môi trường như raise awareness, adopt a greener lifestyle… Ngoài ra, các em còn được rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và ngữ pháp qua các dạng bài gồm: trả lời nội dung hội thoại, nối động từ với cụm từ phù hợp, hoàn thành câu và luyện mở rộng. ILA sẽ hướng dẫn giải chi tiết từng phần, cùng theo dõi nhé!
Giải bài tập tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started
1. Bài tập 1
Listen and read. (Nghe và đọc.)
Phần Listen and Read giới thiệu cuộc trò chuyện giữa Mike và Nam xoay quanh câu lạc bộ Go Green ở trường. Qua nội dung này, học sinh sẽ tiếp cận được nhiều từ vựng và cụm từ thiết yếu liên quan đến chủ đề bảo vệ môi trường và lối sống thân thiện với thiên nhiên.
a. Nội dung bài nghe tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Getting Started
Mike: What are you going to do this weekend, Nam?
Nam: I’m going to attend the first meeting of my school’s Go Green Club.
Mike: Really? Can you tell me about the club, please?
Nam: Well, it was set up by the Youth Union in my school. Its aim is to improve our environment and encourage people to adopt a greener lifestyle.
Mike: Sounds interesting. What’s the first thing you are going to do?
Nam: We’re going to clean up the school right after the ceremony.
Mike: Do you have any other planned events?
Nam: Not yet, but I think we’ll organise more activities to raise local people’s awareness of environmental issues.
Mike: I’m keen to reduce my carbon footprint, but I don’t know what to do. Can I join the club?
Nam: Sure. The club welcomes all students in the area. I hope we’ll be able to do a lot to protect our environment.
Mike: Great. Can you please give me the time and place of the club meeting?
Nam: OK. I’ll text them to you. See you then.
b. Dịch sang tiếng Việt
Mike: Cuối tuần này cậu định làm gì vậy, Nam?
Nam: Mình sẽ tham dự buổi họp đầu tiên của Câu lạc bộ Go Green ở trường.
Mike: Thật hả? Cậu có thể kể cho mình nghe về câu lạc bộ đó được không?
Nam: Ừ, câu lạc bộ được thành lập bởi Đoàn Thanh niên trong trường mình. Mục tiêu là cải thiện môi trường và khuyến khích mọi người sống xanh hơn.
Mike: Nghe thú vị đấy. Việc đầu tiên các cậu định làm là gì?
Nam: Chúng mình sẽ dọn dẹp trường học ngay sau buổi lễ khai mạc.
Mike: Các cậu có kế hoạch tổ chức thêm hoạt động nào khác không?
Nam: Chưa có, nhưng mình nghĩ chúng mình sẽ tổ chức thêm nhiều hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.
Mike: Mình rất muốn giảm lượng khí thải carbon, nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Mình có thể tham gia câu lạc bộ không?
Nam: Tất nhiên rồi. Câu lạc bộ chào đón tất cả học sinh trong khu vực. Mình hy vọng chúng ta sẽ làm được nhiều điều để bảo vệ môi trường.
Mike: Tuyệt quá! Cậu có thể cho mình biết thời gian và địa điểm họp không?
Nam: Được, mình sẽ nhắn cho cậu sau nhé. Hẹn gặp lại!
c. Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started
• Lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ (n): Lối sống, phong cách sống
• Set up /set ʌp/ (phrasal verb): Thành lập, thiết lập
• Youth Union /juːθ ˈjuːniən/ (n): Đoàn Thanh niên
• Adopt /əˈdɒpt/ (v): Áp dụng, chấp nhận
• Greener /ˈɡriːnə(r)/ (adj): Xanh hơn, thân thiện với môi trường hơn
• Clean up /kliːn ʌp/ (phrasal verb): Dọn dẹp, làm sạch
• Ceremony /ˈserəməni/ (n): Lễ, nghi lễ
• Organise /ˈɔːɡənaɪz/ (v): Tổ chức
• Raise awareness /reɪz əˈweənəs/ (phrasal verb): Nâng cao nhận thức
• Environmental issues /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuːz/ (n): Các vấn đề môi trường
• Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n): Lượng phát thải CO₂ ước tính của cá nhân/tổ chức
• Protect /prəˈtekt/ (v): Bảo vệ
• Aim /eɪm/ (n, v): Mục tiêu; đặt mục tiêu/hướng đến.
• Improve /ɪmˈpruːv/ (v): Cải thiện
• Encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): Khuyến khích
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 10 chương trình mới, theo chủ đề
2. Tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started – Bài tập 2
Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)
1. Who set up the Go Green Club? (Ai đã thành lập câu lạc bộ Go Green?)
2. What does the club want to achieve? (Câu lạc bộ muốn đạt được điều gì?)
3. What does Nam think the club will do in the future? (Nam nghĩ câu lạc bộ sẽ làm gì trong tương lai?)
Đáp án
1. The Youth Union in Nam’s school set up the Go Green Club. (Đoàn Thanh niên ở trường của Nam đã thành lập câu lạc bộ Go Green.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “… it was set up by the Youth Union in my school”.
2. The club wants to improve the environment and encourage people to adopt a greener lifestyle. (Câu lạc bộ muốn cải thiện môi trường và khuyến khích mọi người áp dụng lối sống xanh hơn.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “Its aim is to improve our environment and encourage people to adopt a greener lifestyle”.
3. Nam thinks the club will organise more activities to raise local people’s awareness of environmental issues. (Nam nghĩ rằng câu lạc bộ sẽ tổ chức thêm nhiều hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.)
Giải thích: Thông tin trong bài: “… I think we’ll organise more activities to raise local people’s awareness of environmental issues”.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment có đáp án
3. Bài tập 3
Match the verbs or phrasal verbs in A with suitable nouns or noun phrases in B. (Nối các động từ hoặc cụm động từ ở cột A với danh từ hoặc cụm danh từ phù hợp ở cột B.)
| A | B |
| 1. raise | a. a club |
| 2. reduce | b. a greener lifestyle |
| 3. clean up | c. awareness |
| 4. adopt | d. your carbon footprint |
| 5. set up | e. the school |
Đáp án
1. raise → c. awareness
2. reduce → d. your carbon footprint
3. clean up → e. the school
4. adopt → b. a greener lifestyle
5. set up → a. a club
Ý nghĩa các cụm từ
• Raise awareness: Nâng cao nhận thức
Ví dụ: The school organised a poster contest to raise awareness about saving energy. (Trường học đã tổ chức cuộc thi vẽ áp phích để nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng.)
• Reduce your carbon footprint: Giảm lượng khí thải carbon của bạn
Ví dụ: Switching off lights when not in use can help reduce your carbon footprint. (Tắt đèn khi không sử dụng có thể giúp giảm lượng khí thải carbon.)
• Clean up the school: Dọn dẹp trường học
Ví dụ: Our class plans to clean up the school garden this weekend. (Lớp chúng mình dự định dọn dẹp khu vườn của trường vào cuối tuần này.)
• Adopt a greener lifestyle: Áp dụng lối sống xanh
Ví dụ: Teenagers are encouraged to adopt a greener lifestyle by bringing reusable water bottles to school. (Thanh thiếu niên được khuyến khích áp dụng lối sống xanh bằng cách mang chai nước tái sử dụng đến trường.)
• Set up a club: Thành lập một câu lạc bộ
Ví dụ: We want to set up a club to protect the environment. (Chúng mình muốn thành lập một câu lạc bộ để bảo vệ môi trường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết đoạn văn how to protect the environment phù hợp mọi trình độ
4. Tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 Getting Started – Bài tập 4
Complete the following sentences based on the conversation in 1. (Hoàn thành các câu sau dựa trên đoạn hội thoại trong bài 1.)
1. The club ________ by the Youth Union in Nam’s school.
2. The club members ________ clean up the school right after the ceremony.
3. Nam thinks they ________ organise more activities to raise local people’s awareness of environmental issues.
Đáp án tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started
1. was set up
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ được thành lập bởi Đoàn Thanh niên trong trường của Nam.
2. are going to
Dịch nghĩa: Các thành viên trong câu lạc bộ sẽ dọn dẹp trường học ngay sau buổi lễ khai mạc.
3. will
Dịch nghĩa: Nam nghĩ họ sẽ tổ chức thêm nhiều hoạt động nhằm nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp bạn nâng cao kỹ năng viết
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 2 Getting Started mở rộng
1. Bài tập 1
Choose the words or phrases from the box to complete the sentences. (Chọn các từ hoặc cụm từ trong ô để hoàn thành các câu sau.)
| energy household appliance eco-friendly
raise organic meet adopt reduce |
1. Natural resources are materials from the Earth used to support life and _______ people’s needs.
2. The club hopes to _______ public awareness of the environmental issues.
3. The sun is a powerful _______ source, and this energy source can be harnessed by installing solar panels.
4. We have an eco committee that focuses solely on improving our products, packaging and processes to be as _______ as possible.
5. More and more people _______ a green lifestyle, which is good for themselves and the environment.
6. Consumer research indicates that toasters continue to be a popular _______.
7. A way to save energy is to _______ the amount of electricity used at home.
8. _______ farming is better for the environment because it doesn’t use harmful chemicals.
Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started:
1. meet
2. raise
3. energy
4. eco-friendly
5. adopt
6. household appliance
7. reduce
8. Organic
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Bài tập và đáp án đầy đủ
2. Bài tập 2
Choose the words or phrases from the box to complete the sentences. (Chọn các từ hoặc cụm từ trong ô để hoàn thành các câu sau.)
|
protect eco-friendly plastic organic set up drop household awareness |
1. The club was _______ to encourage people to recycle more.
2. Students are reminded not to _______ litter in the street.
3. More people turn to _______ products because they do not contain harmful chemicals.
4. The club members hope to raise people’s _______ of environmental protection.
5. Simple actions like putting rubbish in the bin can help to _______ the environment.
6. You can save a lot of energy by turning off unnecessary _______ appliances.
7. There are many simple ways to reduce the negative impact of using _______ on the environment.
8. Bamboo is considered to be one of the _______ building materials.
Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Global Success Unit 2 Getting Started:
1. set up
2. drop
3. organic
4. awareness
5. protect
6. household
7. plastic
8. eco-friendly
Trên đây là toàn bộ đáp án cùng phần luyện tập mở rộng của bài học tiếng Anh 10 Unit 2 Getting Started (Global Success). Những kiến thức trong phần này sẽ là nền tảng để bạn tiếp tục khám phá các nội dung tiếp theo của Unit 2. Chúc bạn học tập thật tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: Đáp án bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Music (Global Success) chi tiết nhất





