Keen là một tính từ thường được sử dụng để diễn đạt sự hứng thú hoặc đam mê đối với một hoạt động hoặc chủ đề cụ thể. Nó thường kết hợp với các giới từ và cấu trúc khác để tạo ra các biểu đạt phức tạp. Vậy keen đi với giới từ gì và được sử dụng như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Keen đi với giới từ gì?
Một phân tích thú vị cho rằng trong tiếng Anh, khoảng 80% các trường hợp có thể sử dụng keen đi với giới từ on, keen on. Các trường hợp còn lại như sau:
• 10% có thể sử dụng keen đi với giới từ for, keen for.
• 4% có thể sử dụng keen đi với giới từ to, keen to.
• 3% có thể sử dụng keen đi với giới từ in, keen in.
• 2% có thể sử dụng keen đi với giới từ about, keen about.
• 1% có thể sử dụng keen đi với giới từ at, keen at.
• 1% có thể sử dụng keen đi với giới từ of, keen of.
Vậy bạn hãy tìm hiểu kỹ hơn về việc keen đi với giới từ gì trong phần tiếp theo nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Keen đi với giới từ on
1. Keen on là gì?
Cụm giới từ keen on trong tiếng Anh có nghĩa là hứng thú, say mê, thích thú với điều gì đó. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể dịch nó là “hâm mộ”, “thích thú với”, “hứng thú với”, “say mê với” tùy vào ngữ cảnh cụ thể của câu. Đây là cụm từ thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, sự thích thú hoặc niềm say mê đối với một việc gì đó.
2. Cấu trúc keen on
be keen on + N/V – ing |
Đây là cấu trúc dùng để diễn đạt niềm đam mê, yêu thích, hăng say đối với một sự vật hoặc một hoạt động cụ thể. Vậy, sau keen on + gì? Từ cấu trúc trên ta cũng có thể thấy, sau keen on + danh từ – noun hoặc danh động từ – gerund.
Ví dụ:
• She is keen on playing tennis. (Cô ấy rất thích chơi quần vợt.)
• He’s keen on photography. (Anh ấy rất đam mê nhiếp ảnh.)
• She’s always been keen on learning new languages. (Cô ấy luôn luôn nhiệt tình học các ngôn ngữ mới.)
• He wasn’t keen on the idea of moving to a big city. (Anh ấy không thích ý tưởng chuyển đến sống ở thành phố lớn.)
• The team is keen on improving their performance in the upcoming tournament. (Đội bóng rất muốn cải thiện thành tích của mình trong giải đấu sắp tới.)
• The company is keen on expanding its market share in Asia. (Công ty rất quan tâm đến việc mở rộng thị phần của mình tại châu Á.)
• He wasn’t too keen on attending the conference due to scheduling conflicts. (Anh ấy không quá hào hứng với việc tham dự hội nghị do xung đột lịch trình.)
3. Keen on + Ving hay to V
Khi keen đi với giới từ on, bạn chỉ có thể sử dụng cấu trúc sau:
keen on + V – ing |
Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đặt “keen” trước giới từ “on” và sau đó là một động từ ở dạng V-ing. Cấu trúc này diễn đạt sự hứng thú đối với việc thực hiện một hoạt động.
Ví dụ:
• He’s keen on hiking. (Anh ấy rất thích đi bộ đường dài.)
Lưu ý:
• Bạn không thể sử dụng cấu trúc “keen on to + V”, vì đây là một cấu trúc sai về mặt ngữ pháp.
• Nếu muốn kết hợp keen với động từ nguyên mẫu, bạn cần sử dụng cấu trúc “keen + to + V”. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đặt “keen” trước giới từ “to” và sau đó là một động từ nguyên thể (V). Cấu trúc này diễn đạt mong muốn hoặc sự sẵn lòng thực hiện một việc gì đó.
Ví dụ:
• I’m keen to learn a new language. (Tôi rất muốn học một ngôn ngữ mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Keen đi với giới từ gì? Đi với for
1. Keen for là gì?
Keen for được hiểu là “quan tâm đến cái gì đó”. Nó thường được dùng để diễn tả sự háo hức hoặc mong muốn mạnh mẽ về một điều gì đó, thường là về một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được dùng khi bạn rất mong chờ hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:
• I’m keen for the holidays to start. (Tôi rất mong kỳ nghỉ lễ bắt đầu.)
• He’s quite keen for us to visit him next weekend. (Anh ấy rất mong chúng ta đến thăm anh vào cuối tuần tới.)
2. Cấu trúc keen for
Cấu trúc |
Keen for + danh từ – noun/cụm danh từ – noun phrase |
Keen for + someone + to + V |
Ý nghĩa | Diễn tả sự mong muốn hoặc háo hức về một sự kiện hoặc tình huống. | Diễn tả sự mong muốn ai đó làm gì. |
Ví dụ | • I’m keen for the weekend. (Tôi rất mong chờ cuối tuần.)
• She is keen for a change in her career. (Cô ấy rất mong muốn có sự thay đổi trong sự nghiệp của mình.) |
• They are keen for their children to excel in school. (Họ rất mong muốn con cái của họ học giỏi ở trường.)
• He is keen for his team to win the championship. (Anh ấy rất mong muốn đội của mình giành chức vô địch.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Keen đi với giới từ gì? Đi với to
1. Keen to là gì?
Cũng giống với nghĩa của keen on, keen to diễn tả sự háo hức hoặc mong muốn làm gì đó. Sự khác biệt giữa keen to và keen for chính là từ loại đi theo sau nó.
• Theo sau keen to là động từ nguyên thể V.
• Theo sau keen on là danh động từ V – ing.
2. Cấu trúc keen to
be keen to + V |
Ví dụ:
• I’m keen to learn more about artificial intelligence. (Tôi rất muốn tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo.)
• They were keen to explore the ancient ruins during their trip to Greece. (Họ rất muốn khám phá các di tích cổ xưa trong chuyến đi Hy Lạp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Keen đi với giới từ khác
1. Keen + in/about/at là gì?
Cả ba cụm giới từ “keen + in/about/at” trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả sự thích thú, sự quan tâm hoặc sự nhiệt tình đối với một lĩnh vực, chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
2. Cấu trúc keen + in/about/at
Cấu trúc chung như sau:
keen + in/about/at + danh từ – noun/cụm danh từ – noun phrase |
Ví dụ:
• She’s keen in science fiction novels. (Cô ấy rất thích thú với tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)
• She’s always been keen about gardening, spending hours in her backyard. (Cô ấy luôn say mê với việc làm vườn, dành nhiều giờ trong sân sau nhà.)
• She’s keen at solving puzzles. (Cô ấy giỏi giải các câu đố.)
Lưu ý:
• Cấu trúc “keen of” không phổ biến và không được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả ý nghĩa cụ thể. Thay vào đó, người ta thường sử dụng các cấu trúc như keen on, keen to, keen in và keen about để diễn đạt sự thích thú, quan tâm hoặc sự nhiệt tình đối với một chủ đề, hoạt động hoặc ý tưởng.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Bài tập keen đi với giới từ gì?
Bài 1: Keen đi với giới từ gì?
Hãy điền từ thích hợp (keen on, keen for, keen to) vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
1. She’s always been __________ learning new languages.
2. They are __________ their children to do well in school.
3. He wasn’t __________ attending the meeting due to the weather.
4. The company is __________ expanding its business in Europe.
5. I’m __________ try out the new recipe tonight.
6. She has always been ____________ hiking in the mountains during weekends.
7. They are ____________ their new product launch next month.
8. He isn’t ____________ going to the party because he doesn’t know many people there.
9. The team is ____________ improving their skills before the competition.
10. Are you ____________ visiting the art museum this weekend?
11. She’s always been __________ learning about ancient history.
12. They are __________ their employees to attend the workshop next week.
13. He isn’t __________ going to the concert because he doesn’t like loud music.
14. The school is __________ organizing a charity event to raise funds for the local community.
15. Are you __________ joining us for dinner tonight?
16. She’s __________ improve her public speaking skills before the conference next month.
17. They are __________ starting their own business in the near future.
18. He isn’t __________ attending the meeting because he’s already busy with another project.
19. The team is __________ achieving better results in the upcoming competition.
20. Are you __________ learning how to play a musical instrument?
Đáp án
1. keen on
2. keen for
3. keen on
4. keen on
5. keen to
6. keen on
7. keen on
8. keen on
9. keen on
10. keen on
11. keen on
12. keen on
13. keen on
14. keen on
15. keen on
16. keen to
17. keen on
18. keen on
19. keen on
20. keen on
Bài 2: Keen đi với giới từ gì?
Hãy điền từ thích hợp (keen on, keen at, keen for, keen about) vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
1. That will maintain everyone __________ the purpose of additional by using this UK natural leather merchandise stylish.
2. We are now __________ her to follow her brothers in a new home with her own puppy walker.
3. I think that they were too __________ the Bosses to have them believe what a great and reasonable negotiator they were.
4. So you need to be __________ making a choice.
5. That is why organizations must be __________ integrating this into their corporate culture.
6. He wasn’t very __________ meeting up.
7. Coalition voters were far less __________ 83 percent.
8. It seems that yet again American studios aren’t too __________ upsetting the bible belt of America, bearing in mind they are telling a true story.
9. Pricing is definitely __________ around 380 for the body and 580 for the body and a pair of lenses compared to 600 (inc cashback) for the 30D body only.
Đáp án
1. keen for
2. keen for
3. keen for
4. keen on
5. keen on
6. keen about
7. keen at
8. keen on
9. keen at
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ keen đi với giới từ gì? Đừng quên hoàn thành các bài tập trên để luyện tập kiến thức một cách hiệu quả nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất