Trong chương trình tiếng Anh lớp 10, bài tập viết lại câu là dạng bài tập phổ biến vì nó giúp bạn củng cố kiến thức cũng như biết cách sử dụng ngữ pháp linh hoạt. Bài tập viết lại câu lớp 10 chương trình mới gồm những cấu trúc ngữ pháp nào? Làm sao để làm dạng bài tập này hiệu quả nhất? Hãy xem bài viết dưới đây để có lời giải đáp nhé!
Bài tập viết lại câu lớp 10: Tại sao cần luyện tập thường xuyên?
Bài tập viết lại câu yêu cầu bạn thay đổi cấu trúc của câu mà không làm thay đổi nghĩa gốc của nó. Trong chương trình tiếng Anh lớp 10, đây là một dạng bài tập quan trọng, cần được luyện tập thường xuyên để:
• Cải thiện kỹ năng ngữ pháp: Việc viết lại câu sao cho nghĩa của nó không đổi sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc ngữ pháp khác nhau cũng như biết cách sử dụng chúng một cách linh hoạt.
• Tăng cường vốn từ vựng: Khi viết lại câu, bạn phải tìm từ đồng nghĩa hoặc các cách diễn đạt khác nhau, từ đó có thể mở rộng vốn từ vựng của bản thân.
• Phát triển kỹ năng viết: Bài tập viết lại câu lớp 10 giúp rèn luyện khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc, tránh lặp từ và lỗi ngữ pháp.
• Chuẩn bị cho các kỳ thi: Các kỳ thi tiếng Anh, bao gồm cả các kỳ thi quốc gia và quốc tế, thường có phần yêu cầu viết lại câu. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm các bài thi đó.
• Tăng cường khả năng tư duy: Việc viết lại câu đòi hỏi bạn phải suy nghĩ sáng tạo và linh hoạt để tìm ra các cách diễn đạt khác nhau mà vẫn giữ nguyên nghĩa của câu gốc.
Các cấu trúc thường gặp trong bài tập viết lại câu lớp 10
Các cấu trúc ngữ pháp tiêu biểu thường gặp trong bài tập viết lại câu lớp 10 có thể kể đến là:
1. Cấu trúc so sánh
So sánh hơn
Cấu trúc | Ví dụ |
Tính từ/trạng từ ngắn (chỉ có 1 âm tiết): S + V + Adj/Adv + -er + than +… | • This room is smaller than the other one. (Phòng này nhỏ hơn phòng kia.) |
Tính từ/trạng từ dài (từ 2 âm tiết trở lên): S + V + more + Adj/Adv + than +… | • His explanation was more detailed than hers. (Lời giải thích của anh ấy chi tiết hơn của cô ấy.) |
So sánh nhất
Cấu trúc | Ví dụ |
Tính từ/trạng từ ngắn: S + V + the + Adj/Adv + -est | • That was the best movie I have ever seen. (Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.) |
Tính từ/trạng từ dài: S + V + the most + Adj/Adv + … | • He is the most hardworking employee in the company. (Anh ấy là nhân viên chăm chỉ nhất trong công ty.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Câu bị động
Cấu trúc | Ví dụ |
Câu chủ động: S + V + O ⇒ Câu bị động: S (người/vật bị tác động) + be + V3/ed + by + O |
Câu chủ động: He is painting the house. (Anh ấy đang sơn ngôi nhà.)
⇒ Câu bị động: The house is being painted by him. (Ngôi nhà được sơn bởi anh ấy.) |
Đối với cấu trúc ngữ pháp câu bị động trong bài tập viết lại câu lớp 10, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
• Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ ở câu chủ động.
• Bước 2: Lựa chọn động từ to be tương ứng với các thì trong câu chủ động. Động từ thường chuyển thành V-ed/V3.
• Bước 3: Thêm vật tác động theo sau “by” và thành phần chỉ nơi chốn, thời gian tùy theo đề bài. Một số chủ ngữ có thể lược bỏ là by them, by people…
3. Câu điều kiện
Câu điều kiện | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu điều kiện loại 0: Diễn tả sự thật hiển nhiên/thói quen. | If + S + V(s,es), S+ V(s, es)/câu mệnh lệnh | • If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nó sẽ sôi.) |
Câu điều kiện loại 1: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai. | If + S + V(s, es), S + will/can/shall … + V | • If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.) |
Câu điều kiện loại 2: Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại. | If + S + V2/ed, S + would/could/should…+ V | • If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.) |
Câu điều kiện loại 3: Diễn ta điều kiện không có thật trong quá khứ. | If + S + had + V(pp)/Ved, S + would/could…+ have + V3/ed | • If we had booked the tickets in advance, we would have gottenbetter seats. (Nếu chúng tôi đặt vé trước, chúng tôi đã có chỗ ngồi tốt hơn.) |
4. Câu tường thuật
Cấu trúc | Ví dụ |
Dạng mệnh lệnh: S + told/requested/required + O + to-infinitive. | Câu trực tiếp: He tell, “Close the door!” (Anh ấy nói tôi, “Đóng cửa lại!”)
⇒ Câu gián tiếp: He told me to close the door. (Anh ấy nói tôi đóng cửa lại.) |
Dạng câu hỏi
• Câu hỏi Yes/No: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V • Câu hỏi Wh: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V. |
Câu trực tiếp: He asked me, “What time does the train leave?” (Anh ấy hỏi tôi, “Mấy giờ xe lửa chạy?”)
⇒ Câu gián tiếp: He wanted to know what time the train left. (Anh ấy muốn biết mấy giờ xe lửa chạy.) |
Dạng cảm thán: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O | Câu trực tiếp: “How amazing this place is!”, he exclaimed. (“Nơi này thật tuyệt vời!”, anh ấy thốt lên).
⇒ Câu gián tiếp: He exclaimed how amazing that place was. (Anh ấy đã thốt lên nơi này thật tuyệt vời.) |
Dạng trần thuật: S + say(s)/said + that + S + V | Câu trực tiếp: She say, “I am going to the market.” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ đi siêu thị.)
⇒ Câu gián tiếp: She said that she was going to the market. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đi siêu thị.) |
Khi gặp cấu trúc trực tiếp gián tiếp trong bài tập viết lại câu lớp 10, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
• Bước 1: Xác định từ tường thuật told, said, asked, denied, promised…
• Bước 2: Lùi thì của động từ trong câu tường thuật về quá khứ (ví dụ thì hiện tại lùi về thì quá khứ, thì tương lai lùi về thì tương lai trong quá khứ…)
• Bước 3: Đổi đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và đại từ sở hữu.
• Bước 4: Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn (ví dụ here đổi thành there, this thành that…).
5. Mệnh đề quan hệ
Cấu trúc | Ví dụ | |
Thay thế danh từ chỉ người là chủ ngữ | N (chỉ người) + who + V + O | • The teacher who taught us last year is very kind. (Giáo viên, người đã dạy chúng tôi năm ngoái, rất tốt bụng.) |
Thay thế danh từ chỉ người là tân ngữ | N (chỉ người) + whom + S + O | • The artist whom we invited to the event is very famous. (Nghệ sĩ mà chúng tôi mời đến sự kiện rất nổi tiếng.) |
Thay thế sự sở hữu | N (chỉ người, vật) + whose + N + V | • She is the artist whose paintings are displayed in the gallery. (Cô ấy là nghệ sĩ mà các bức tranh của cô ấy được trưng bày trong phòng triển lãm.) |
Thay thế cho danh từ chỉ vật | N (chỉ vật) + which (S) + V + O | • The book, which I borrowed from the library, is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) |
Thay thế who, whom, whose, which | N (chỉ người, vật) + that (S) + V + O | • The car that he drives to work every day is very old. (Chiếc xe mà anh ấy lái đi làm mỗi ngày rất cũ.) |
Thay thế cho danh từ chỉ thời gian | N (chỉ thời gian) + when + S + V | • There was a time when I used to play football every day. (Có một thời gian mà tôi chơi bóng đá mỗi ngày.) |
Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn | N (chỉ nơi chốn) + where + S + V | • Do you know the place where we can buy fresh vegetables? (Bạn có biết nơi nào chúng ta có thể mua rau tươi không?) |
Thay thế cho lý do | N (chỉ nguyên nhân) + why + S + V | • The reason why he failed the exam is that he didn’t study hard. (Lý do tại sao anh ấy trượt kỳ thi là vì anh ấy không học chăm chỉ.) |
Bí quyết khi làm bài tập viết lại câu sao cho không đổi nghĩa lớp 10
Khi làm bài tập viết lại câu lớp 10, có một số lưu ý quan trọng bạn cần nhớ để làm bài chính xác, hiệu quả:
1. Hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng của câu gốc: Đọc kỹ câu gốc và đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa chính của nó. Chú ý đến các từ khóa và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng
2. Giữ nguyên thì của câu: Câu viết lại phải cùng thì với câu gốc. Điều này giúp đảm bảo rằng ý nghĩa thời gian của câu không bị thay đổi.
3. Sử dụng cấu trúc tương đương: Tìm các cấu trúc ngữ pháp tương đương để viết lại câu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cấu trúc bị động thay cho cấu trúc chủ động hoặc sử dụng từ đồng nghĩa.
4. Đảm bảo đúng ngữ pháp và chính tả: Câu viết lại phải đúng ngữ pháp và chính tả. Kiểm tra lại câu mới để đảm bảo không có lỗi.
Bài tập viết lại câu lớp 10 có đáp án
Bài tập: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 10
1. “Why don’t you put a better lock on the door, Mary?”, said John.
⇒ John suggested ________________________________________.
2. Although his both legs were broken in the crash, he managed to get out of the car before it exploded.
⇒ Despite _______________________________________________.
3. I haven’t eaten this kind of food before.
⇒ This is the first __________________________________________.
4. She started learning English 6 years ago.
⇒ She has _______________________________________________.
5. The coffee is too hot for him to drink.
⇒ The coffee is so __________________________________________.
6. If you don’t study hard, you will fail the exam.
⇒ Unless __________________________________________________.
7. The black car is cheaper than the red car.
⇒ The red car _______________________________________________.
8. She didn’t go to the party because she was sick.
⇒ If _______________________________________________________.
9. The man is my uncle. You met him at the party.
⇒ The man __________________________________________________.
10. I don’t have enough money, so I can’t buy a new car.
⇒ If ________________________________________________________.
11. He didn’t know the answer, so he didn’t raise his hand.
⇒ If ________________________________________________________.
12. “Don’t forget to phone the office,” Annie told him.
⇒ Annie reminded ______________________________________________.
13. The girl is amiable. She lives next door.
⇒ The girl ___________________________________________________.
14. The teacher is very kind. He taught us last year.
⇒ The teacher ________________________________________________.
15. The car was stolen. It was parked in front of my house.
⇒ The car ____________________________________________________.
16 They didn’t arrive on time because they missed the bus.
⇒ If _________________________________________________________.
17. She is the most intelligent student in the class.
⇒ No other student in the class is __________________________________.
18. This book is more interesting than that one.
⇒ That book is __________________________________________________.
19. He runs faster than anyone else in the team.
⇒ No one in the team runs ________________________________________.
20. My house is bigger than your house.
⇒ Your house is __________________________________________________.
Đáp án bài tập viết lại câu lớp 10:
1. John suggested putting a better lock on the door.
2. Despite having both legs broken in the crash, he managed to get out of the car before it exploded.
3. This is the first time I have eaten this kind of food.
4. She has been learning English for 6 years.
5. The coffee is so hot that he can’t drink it.
6. Unless you study hard, you will fail the exam.
7. The red car is more expensive than the black car.
8. If she hadn’t been sick, she would have gone to the party.
9. The man whom you met at the party is my uncle.
10. If I had enough money, I could buy a new car.
11. If he had known the answer, he would have raised his hand.
12. Annie reminded him to phone the office.
13. The girl who lives next door is amiable.
14. The teacher who taught us last year is very kind.
15. The car which was parked in front of my house was stolen.
16. If they hadn’t missed the bus, they would have arrived on time.
17. No other student in the class is as intelligent as she is.
18. That book is less interesting than this one.
19. No one in the team runs as fast as he does.
20. Your house is smaller than my house.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Suggest: Suggest to V hay Ving?
Kết luận
Để có thể nắm vững kỹ năng viết lại câu, bạn cần thuộc các cấu trúc ngữ pháp trên đây và thường xuyên làm bài tập viết lại câu lớp 10. Cùng sự chăm chỉ, nỗ lực, bạn sẽ đạt được kết quả tốt trong học tập.