Viết những đoạn văn tiếng Anh hay không khó nếu bạn nắm vững cấu trúc, cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ nối phù hợp. Trong bài viết này, ILA chia sẻ cách viết đoạn văn đơn giản theo từng dạng thường gặp như mô tả, tường thuật, giải thích, thuyết phục, kèm bài mẫu và lời dịch chi tiết. Nhờ đó, bạn có thể luyện viết hiệu quả hơn, tăng khả năng tư duy mạch lạc và trình bày ý tưởng rõ ràng trong bất kỳ bài viết tiếng Anh nào.
Các dạng đoạn văn tiếng Anh thường gặp
Trước khi tìm hiểu về cách viết những đoạn văn hay, bạn hãy xác định những dạng đoạn văn tiếng Anh thường gặp và đặc trưng của từng loại để có cách diễn đạt cho phù hợp.
• Đoạn văn mô tả: Đoạn văn tạo ra bức tranh chi tiết về người, địa điểm, khoảnh khắc, sự vật…
• Đoạn văn tường thuật: Đoạn văn kể lại câu chuyện hay tình huống kèm theo một chuỗi sự kiện có thật hoặc tưởng tượng. Các chi tiết trong đoạn văn này thường trả lời cho các câu hỏi: when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao), who (ai), what (cái gì) và how (như thế nào).
• Đoạn văn giải thích: Mục đích của đoạn văn này là thảo luận hoặc giải thích một chủ đề hoặc ý tưởng. Bạn cần đưa vào các ví dụ, sự kiện, điểm khác biệt, tương đồng…
• Đoạn văn thuyết phục: Trong đoạn văn thuyết phục, người viết sẽ đưa ra các lý lẽ để khiến người đọc đồng thuận với quan điểm của mình. Đoạn văn thuyết phục cần sử dụng các ví dụ và lập luận để trả lời cho câu hỏi “tại sao”.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Mẹo viết các đoạn văn tiếng Anh đơn giản
Công thức chung của những đoạn văn tiếng Anh hay là bố cục hợp lý, cấu trúc câu đúng ngữ pháp và trình bày rõ ràng. Bạn cần kết nối các ý tưởng theo một trình tự nhất định và đảm bảo tính liên kết logic giữa chúng. Dưới đây là những bước cần thiết để viết được một đoạn văn hay và thuyết phục.
• Xác định nội dung chính và viết câu chủ đề (topic sentence): Bất kỳ đoạn văn nào cũng cần xoay quanh một ý tưởng cụ thể. Ý chính của đoạn văn thường xuất hiện trong câu chủ đề. Trong một số trường hợp, bạn có thể viết nhiều hơn một câu để giới thiệu chủ đề của đoạn văn.
• Giải thích cho ý chủ đạo (controlling idea): Đoạn văn sẽ tiếp tục phát triển bằng cách diễn giải phát biểu được đề cập trong câu chủ đề. Theo đó, bạn cần giải thích cách nhìn của mình về chủ đề chính.
• Đưa ra ví dụ (example): Ví dụ là minh họa cho mối quan hệ về ý tưởng được thiết lập trong đoạn văn. Đó có thể là dẫn chứng thực tế, số liệu hay trích dẫn từ những nguồn đáng tin cậy. Bạn càng đưa ra ví dụ sát với ý tưởng thì sẽ càng tăng thêm tính thuyết phục.
• Giải thích ví dụ: Ví dụ cần liên kết với lập luận được đề cập đến trước đó để cho thấy sự liên quan. Bạn có thể đưa ra phần giải thích ngay trong câu ví dụ hoặc trình bày thành một câu độc lập.
• Kết thúc đoạn và chuyển ý: Bước cuối cùng khi viết những đoạn văn tiếng Anh hay là tổng kết lại các ý tưởng và khẳng định lại chủ đề chính của đoạn. Đồng thời, nếu bạn vẫn còn tiếp tục với những đoạn văn khác thì đừng quên chuyển ý bằng những từ nối (cohesive device) để đảm bảo tính mạch lạc cho toàn văn bản.
Tổng hợp những đoạn văn tiếng Anh hay có lời dịch
1. Những đoạn văn tiếng Anh hay: Đoạn văn mô tả
Đề bài: Describe your best friend (Mô tả người bạn thân của bạn)
Đoạn văn mẫu: Sophie, my best friend, is the kind of person who lights up a room just by entering it. She has soft black eyes that reflect warmth and kindness, and her laugh is so contagious that it lifts everyone’s mood. She’s always neatly dressed, often with a colourful scarf that matches her vibrant personality. What I admire most about Sophie is her generosity, she never hesitates to help a friend in need. She volunteers at an animal shelter every weekend and organises charity events at school. Her voice is calm, and she always makes people feel heard. Whether we’re studying for exams, or just enjoying a walk in the park, Sophie makes every moment memorable. Her positive energy, gentle nature, and unwavering support make her not just a wonderful friend, but also a truly inspiring person.
Dịch nghĩa: Sophie, người bạn thân nhất của tôi, là kiểu người luôn tạo ra bầu không khí tích cực và tràn đầy năng lượng. Cô ấy có đôi mắt đen láy dịu dàng thể hiện sự ấm áp và tử tế, còn tiếng cười của cô ấy cũng có sức lan tỏa, khiến ai nấy đều vui vẻ. Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng, thường đeo khăn choàng cổ nhiều màu sắc phù hợp với tính cách sôi nổi của cô ấy.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Sophie là sự hào sảng, cô ấy không bao giờ ngần ngại giúp đỡ bạn bè đang gặp khó khăn. Cô ấy làm tình nguyện tại trại cứu hộ động vật vào mỗi cuối tuần và tổ chức các sự kiện từ thiện ở trường. Giọng nói của cô ấy điềm tĩnh và cô ấy luôn khiến mọi người cảm thấy được lắng nghe. Cho dù chúng tôi đang học thi hay chỉ đơn giản đi dạo trong công viên, Sophie đều khiến mọi khoảnh khắc trở nên đáng nhớ. Năng lượng tích cực, bản tính nhẹ nhàng và sự ủng hộ không ngừng khiến cô ấy không chỉ là một người bạn tuyệt vời mà còn là một người truyền cảm hứng thực sự.
2. Những đoạn văn tiếng Anh hay: Đoạn văn tường thuật
Đề bài: Talk about your favourite family experience (Kể về trải nghiệm gia đình mà bạn yêu thích)
Đoạn văn mẫu: One of my favourite family experiences was going on a picnic with my whole family to Da Lat. It was one of the most unforgettable days of my life. All my relatives gathered to enjoy time together in the fresh, cool air of the highlands. The location was breathtaking, surrounded by pine forests and next to a serene lake where my grandfather and uncles spent hours fishing. During the day, we went paddle boating on the calm lake and explored nearby flower gardens. There were also fun activities for both kids and adults, like kite flying, cycling around the hills, and even strawberry picking. I found myself joining every game and learning new things, from lighting a small campfire to helping clean up after our meal. The laughter, the shared stories, and the peaceful atmosphere made it the most special time I’ve ever spent with my family.
Dịch nghĩa: Một trong những trải nghiệm gia đình mà tôi yêu thích là đi dã ngoại cùng cả nhà đến Đà Lạt. Đó là một trong những ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi. Tất cả họ hàng của tôi tụ họp lại để tận hưởng thời gian bên nhau trong bầu không khí trong lành, mát mẻ của vùng cao nguyên.
Địa điểm này rất hùng vĩ, bao quanh bởi những cánh rừng thông và cạnh một hồ nước thanh bình, nơi ông và các chú tôi dành hàng giờ để câu cá. Vào ban ngày, chúng tôi chèo thuyền trên hồ nước tĩnh lặng và khám phá những vườn hoa gần đó. Ngoài ra, cả người lớn và trẻ em còn tham gia nhiều hoạt động giải trí, như thả diều, đạp xe trên đồi và cả hái dâu nữa. Tôi thấy mình tham gia hết mọi trò chơi và học hỏi được những điều mới mẻ, từ nhóm lửa trại đến phụ dọn dẹp sau bữa ăn. Tiếng cười, những câu chuyện được chia sẻ và bầu không khí yên bình khiến trải nghiệm này trở thành khoảng thời gian đặc biệt nhất mà tôi trải qua cùng gia đình.
3. Những đoạn văn tiếng Anh hay: Đoạn văn giải thích
Đề bài: Think of an insect you dislike and explain why. Make sure to give good reasons and examples to support your choice. (Hãy nghĩ đến một loài côn trùng mà bạn không thích và giải thích lý do. Đưa ra lý do và ví dụ hợp lý để giải thích cho sự lựa chọn của bạn.)
Đoạn văn mẫu: The insect I dislike the most is the mosquito. These tiny creatures may seem harmless at first glance, but they are among the most annoying and dangerous insects in the world. For example, my cousin had dengue fever last year and had to stay in the hospital for several days. Seeing him weak and suffering made me realise how dangerous these insects really are. Apart from that, mosquito bites often swell and leave marks on the skin, which can be very irritating. I believe that if they didn’t exist, our lives would be much more comfortable and healthier.
Dịch nghĩa: Loài côn trùng mà tôi ghét nhất là muỗi. Thoạt nhìn, những sinh vật nhỏ bé này có vẻ vô hại nhưng chúng là một trong những loài côn trùng phiền toái và nguy hiểm nhất trên thế giới. Điển hình là trường hợp anh họ tôi bị sốt xuất huyết năm ngoái và phải nằm viện nhiều ngày. Nhìn thấy anh ấy ốm yếu và vật vã khiến tôi nhận ra loài côn trùng này nguy hiểm đến thế nào. Ngoài ra, chỗ muỗi đốt thường sưng lên và để lại dấu vết trên da rất khó chịu. Tôi nghĩ rằng nếu chúng không tồn tại, cuộc sống của mọi người sẽ thoải mái và khỏe mạnh hơn.
4. Những đoạn văn tiếng Anh hay: Đoạn văn thuyết phục
Đề bài: Explain why we should care about homelessness (Giải thích tại sao chúng ta nên quan tâm về vấn đề vô gia cư)
Đoạn văn mẫu: The homeless population is a pressing issue that is affecting the overall quality of life worldwide. Homeless individuals often struggle to meet their basic needs such as food, shelter, and safety. Many of them are not homeless by choice, they may have lost their jobs or faced health problems. If we care and take action, like supporting shelters or donating to programs that help the homeless, we can make a big difference in their lives. Helping them not only gives them hope but also creates a stronger and more caring society for everyone.
Dịch nghĩa: Dân số vô gia cư là vấn đề nổi cộm đang ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nói chung trên toàn thế giới. Những người vô gia cư thường phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn, nơi ở và sự an toàn, vốn là những nhu cầu cơ bản của con người. Nhiều người trong số họ không hề lựa chọn trở thành người vô gia cư, có thể họ mất việc làm hay gặp vấn đề về sức khỏe. Nếu chúng ta quan tâm và hành động, chẳng hạn như hỗ trợ chỗ ở hoặc quyên góp cho các chương trình giúp đỡ người vô gia cư, chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của họ. Giúp đỡ họ không chỉ mang lại cho họ hy vọng mà còn tạo ra một xã hội vững chắc và quan tâm hơn.
Những đoạn văn tiếng Anh hay là một phần không thể thiếu cho một bài viết hiệu quả, mạch lạc và tăng tính thuyết phục. Vốn từ vựng phong phú và ngữ pháp vững chắc là chìa khóa để bạn chinh phục được nhiều chủ đề viết khác nhau.
>>> Tìm hiểu thêm: 98 mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp



