Quá khứ của Keep là gì? Trong tiếng Anh, keep là động từ đa nghĩa với các nghĩa phổ biến như “giữ”, “duy trì / tiếp tục”, “giữ ở trạng thái nào đó”… Đây là động từ bất quy tắc, nên khi chia sang quá khứ sẽ không thêm -ed.
• Quá khứ đơn (V2) của Keep là Kept.
• Quá khứ phân từ (V3) của Keep cũng là Kept.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về quá khứ phân từ (V3) và quá khứ đơn (V2) của Keep, cách dùng trong các thì, idiom/phrasal verbs thông dụng, các lỗi hay gặp và hệ thống bài tập có đáp án để bạn luyện ngay sau khi học.
Keep là gì?
Keep là động từ đa nghĩa. Dưới đây là 3 nghĩa chính kèm ví dụ minh họa.
1. Keep = Giữ / Cất giữ
Ví dụ:
• I keep my passport in a safe. (Tôi cất hộ chiếu trong két.)
• She kept the letter under her pillow. (Cô ấy giữ bức thư dưới gối.)
• They have kept the original receipts for warranty. (Họ đã giữ hóa đơn gốc để bảo hành.)
2. Keep = Duy trì/Tiếp tục
Ví dụ:
• He keeps calm under pressure. (Anh ấy giữ bình tĩnh dưới áp lực.)
• We kept talking until midnight. (Chúng tôi tiếp tục nói chuyện đến nửa đêm.)
• She has kept practicing the piano every day. (Cô ấy đã tiếp tục luyện đàn mỗi ngày.)
3. Keep = Để ở trạng thái nào đó/giữ ai đó ở một vị trí
Ví dụ:
• Keep the door closed. (Giữ cửa đóng.)
• Keep the baby warm with a blanket. (Giữ em bé ấm bằng tấm chăn.)
• Please keep me informed of any changes. (Hãy thông báo cho tôi biết mọi thay đổi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì hiện hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ của từ Keep trong tiếng Anh (bảng V1–V2–V3)
| Nguyên thể (Base form) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) |
| keep | kept | kept |
• Quá khứ đơn (Kept): hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Quá khứ phân từ (Kept): dùng trong các thì hoàn thành, câu bị động, hoặc cấu trúc nhấn mạnh.
Ví dụ:
• I kept the book on my desk yesterday. (Hôm qua tôi để cuốn sách trên bàn.)
• She has kept all her childhood photos. (Cô ấy đã giữ tất cả ảnh thời thơ ấu.)
• The files were kept in a locked cabinet. (Các hồ sơ được giữ trong tủ khóa.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc by the time: Làm sao để áp dụng cho đúng?
Các công thức quá khứ của Keep
1. Quá khứ đơn của Keep (Past Simple)
| S + kept + … |
Ví dụ:
• I kept my promise. (Tôi đã giữ lời hứa.)
• She kept the shop open late. (Cô ấy để cửa hàng mở muộn.)
• We kept the children entertained during the trip. (Chúng tôi giữ bọn trẻ vui trong chuyến đi.)
2. Quá khứ phân từ của Keep (Past Participle)
2.1. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
| S + have/has + kept + … |
Ví dụ:
• I have kept all the documents. (Tôi đã giữ tất cả tài liệu.)
• He has kept his cool during the crisis. (Anh ấy đã giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.)
2.2. Quá khứ hoàn thành của Keep (Past Perfect)
| S + had + kept + … |
Ví dụ:
• She had kept the secret for many years. (Cô ấy đã giữ bí mật trong nhiều năm.)
• They had kept the books on the shelf before moving. (Họ đã để sách trên kệ trước khi chuyển đi.)
2.3. Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
| S + will have + kept + … |
Ví dụ:
• By next year, she will have kept the position for a decade. (Đến năm sau, cô ấy sẽ giữ vị trí đó được một thập kỷ.)
• By the end of this course, you will have kept all the notes in order. (Đến cuối khóa học, bạn sẽ sắp xếp tất cả ghi chú gọn gàng.)
2.4. Bị động (Passive)
| S + be + kept (+ by O) |
Ví dụ:
• The museum is kept open until 8 p.m. (Bảo tàng được để mở đến 8 giờ tối.)
• The evidence was kept confidential. (Bằng chứng đã được giữ bí mật.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Quá khứ của Keep trong câu điều kiện và cấu trúc giả định
1. Câu điều kiện loại 2 (giả định hiện tại)
| If + S + V2 (kept), S + would/could + V |
Ví dụ:
• If I kept a diary, I would write more often. (Nếu tôi giữ nhật ký, tôi sẽ viết thường xuyên hơn.)
• If she kept quiet, we could focus. (Nếu cô ấy giữ im lặng, chúng tôi có thể tập trung.)
2. Câu điều kiện loại 3 (giả định quá khứ)
| If + S + had + V3 (kept), S + would/could + have + V3 |
Ví dụ:
• If they had kept the receipt, they could have returned the item. (Nếu họ giữ hóa đơn, họ đã có thể trả lại hàng.)
• If he had kept his promise, she would have trusted him. (Nếu anh ấy giữ lời, cô ấy đã tin anh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
Bảng động từ bất quy tắc tương tự quá khứ của Keep
Ngoài ra, còn có rất nhiều động từ bất quy tắc khác có cách chia gần giống quá khứ của Keep. Tuy không thêm “-ed” như động từ có quy tắc, nhưng các động từ dưới đây có dạng V2 và V3 giống nhau. Tìm hiểu rõ hơn qua bảng sau đây!
| Động từ | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa |
| keep | kept | kept | giữ |
| sleep | slept | slept | ngủ |
| feel | felt | felt | cảm thấy |
| mean | meant | meant | nghĩa là |
| leave | left | left | rời, bỏ |
| meet | met | met | gặp |
| buy | bought | bought | mua |
| bring | brought | brought | mang đến |
| teach | taught | taught | dạy |
| think | thought | thought | nghĩ |
| catch | caught | caught | bắt |
| sell | sold | sold | bán |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao
Một số Idiom/Cụm từ với Keep
Bạn đã nắm vững quá khứ của Keep chưa? Nếu đã vững, cùng học thêm những idiom liên quan để có thể áp dụng vào giao tiếp! Sau đây là những idiom hay nhất liên quan đến Keep mà ILA đã tổng hợp.
| Idiom/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ (EN) | Dịch (VN) |
| keep an eye on | để ý, trông nom | Keep an eye on the baby while I cook. | Trông em bé giúp tôi khi tôi nấu ăn. |
| keep your word | giữ lời | He always keeps his word. | Anh ấy luôn giữ lời hứa. |
| keep someone posted | cập nhật thông tin | Keep me posted about the meeting. | Cập nhật cho tôi về cuộc họp nhé. |
| keep one’s cool | giữ bình tĩnh | She kept her cool during the interview. | Cô ấy đã giữ bình tĩnh trong phỏng vấn. |
| keep at sth | tiếp tục nỗ lực | Keep at your practice and you’ll improve. | Cứ luyện tập đều đặn và bạn sẽ tiến bộ. |
| keep someone at bay | giữ ai/điều gì ở xa | The fence keeps the dogs at bay. | Hàng rào giữ con chó tránh xa. |
| keep tabs on | theo dõi | I keep tabs on my expenses. | Tôi theo dõi chi tiêu của mình. |
| keep a lid on | kìm nén, giữ kín | They tried to keep a lid on the scandal. | Họ cố giữ kín vụ bê bối. |
| keep to oneself | sống kín đáo | He keeps to himself most of the time. | Thường thì anh ấy sống kín đáo. |
| keep up with | bắt kịp (thường là trend) | She keeps up with industry trends. | Cô ấy bắt kịp xu hướng ngành. |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bảng đồng nghĩa và trái nghĩa với Keep
Sau khi nắm vững quá khứ của Keep (kept) và cách sử dụng trong các thì tiếng Anh, bạn đừng chỉ dừng lại ở một động từ duy nhất. Hãy mở rộng vốn từ bằng những từ đồng nghĩa và trái nghĩa, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn.
1. Đồng nghĩa (Synonyms)
| Từ | Ví dụ (EN) | Dịch (VN) |
| retain | She retained all original documents. | Cô ấy giữ lại tất cả tài liệu gốc. |
| hold | Hold the line, please. | Hãy giữ máy, xin chờ. |
| maintain | They maintain a high standard. | Họ duy trì tiêu chuẩn cao. |
| preserve | Preserve cultural heritage. | Bảo tồn di sản văn hoá. |
| store | Store the files in the cloud. | Lưu trữ hồ sơ trên đám mây. |
2. Trái nghĩa (Antonyms)
| Từ | Ví dụ (EN) | Dịch (VN) |
| lose | He lost his passport yesterday. | Anh ấy đã mất hộ chiếu hôm qua. |
| give up | Don’t give up your dreams. | Đừng từ bỏ ước mơ. |
| abandon | They abandoned the idea. | Họ bỏ ý tưởng đó. |
| discard | Discard the broken parts. | Vứt bỏ các bộ phận hỏng. |
| reveal | She revealed the secret. | Cô ấy tiết lộ bí mật. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
Bài ôn tập quá khứ của Keep có đáp án
Bài 1: Điền dạng đúng của Keep (kept/keep/kept/have kept/had kept)
1. She ___ all the receipts for the warranty.
2. They ___ quiet during the exam.
3. I ___ my key in the drawer yesterday.
4. He has ___ the promise he made.
5. We ___ notes in the meeting last week.
6. By 2015, she ___ the title for three years.
7. The pet was ___ indoors because of the cold.
8. If you ___ me informed, I would have acted sooner.
Đáp án bài 1:
1. kept
2. kept
3. kept
4. kept
5. kept
6. had kept
7. kept
8. had kept
Bài 2: Chuyển câu sang quá khứ đơn
1. I keep all my passwords in a secure file.
2. They keep the garden tidy every weekend.
3. She keeps her promises.
4. We keep the lights on at night.
5. He keeps a journal.
Đáp án bài 2:
1. I kept all my passwords in a secure file.
2. They kept the garden tidy last weekend.
3. She kept her promises.
4. We kept the lights on that night.
5. He kept a journal.
Bài 3: Chia động từ theo thì phù hợp (Present Perfect/Past Perfect/Past Simple/Passive)
1. I (keep) ___ the original document safe.
2. They (keep) ___ the secret until now.
3. By the time you called, she (keep) ___ the files in her bag.
4. The room (keep) ___ clean by the staff.
5. He (keep) ___ his composure during the crisis.
6. We (keep) ___ in touch since graduation.
Đáp án bài 3:
1. have kept/kept
2. have kept
3. had kept
4. is kept/was kept
5. kept/has kept
6. have kept
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Câu hỏi thường gặp về Quá khứ của Keep
1. Quá khứ của Keep là gì?
Đó là Kept (V2) và Kept (V3).
2. Quá khứ hoàn thành của Keep là gì?
Là Had kept (ví dụ: They had kept the records safe.)
3. Keep có thể dùng ở thể bị động không?
Có, be + kept (ví dụ: The books are kept on the top shelf.)
4. Tôi có thể dùng “keep” để nói “tiếp tục làm gì đó” không?
Có, dùng keep + V-ing hoặc keep on + V-ing.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Will: Thành thục các thì tương lai trong 5 phút
Tóm lại, quá khứ của Keep là Kept (cả V2 và V3). Đây là dạng bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh, vì vậy bạn cần nắm vững cách dùng kept trong thì quá khứ đơn, các thì hoàn thành và cấu trúc bị động. Bên cạnh đó, việc học thêm idiom, phrasal verb và các từ đồng – trái nghĩa của keep sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp.






