Trật tự từ trong câu tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác, rõ ràng và tự nhiên. Khi nắm vững và áp dụng đúng 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng viết câu đúng ngữ pháp, tránh hiểu lầm và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng ILA tìm hiểu về cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ cùng các từ loại khác qua bài viết sau.
Tóm tắt nội dung chính:
Trật tự từ là cách sắp xếp các từ trong câu theo một thứ tự nhất định để thể hiện ý nghĩa và chức năng ngữ pháp. Trong đó cấu trúc cơ bản là: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ). Ngoài ra có thể phân trật tự từ theo cấp độ câu như sau:
- Câu trần thuật (Declarative): S + V, S + V + O, S + V + Complement. Dạng phủ định thêm trợ động từ + not.
- Câu nghi vấn (Interrogative):
- Yes/No: Auxiliary + S + Main V
- Wh-questions: Wh-word + Auxiliary + S + Main V
- Câu mệnh lệnh (Imperative):
- Chủ ngữ ngầm: Chỉ cần V hoặc V + O
- Nhấn mạnh: Do + V hoặc Always/Never + V
- Câu cảm thán (Exclamative): What + (Adj) + Noun và How + Adj/Adv + S + V
1. Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?
Trật tự từ (word order) đơn giản là cách sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh theo một thứ tự nào đó. Các từ liên kết với nhau theo trật tự không chỉ thể hiện ý nghĩa về mặt từ vựng mà còn biểu thị chức năng ngữ pháp tiếng Anh.
Trật tự từ trong câu tiếng Anh cơ bản có cấu trúc là: S + V + O
Trong đó:
- S (Subject) – Chủ ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động
- V (Verb) – Động từ: Hành động được thực hiện
- O (Object) – Tân ngữ: Đối tượng chịu tác động của hành động
Ví dụ:
- I love you (Tôi yêu bạn) – Bóc tách câu: I là chủ ngữ, love là động từ, you là tân ngữ)
- I usually get up at 7 am (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng) – Bóc tách câu: I là chủ ngữ, usually là trạng từ chỉ tần suất, get up là động từ, at 7 am là trạng từ chỉ thời gian.

Mặc dù cả tiếng Anh và tiếng Việt đều tuân theo cấu trúc cơ bản S + V + O, nhưng trật tự từ trong mỗi ngôn ngữ lại có những quy tắc riêng. Cùng tìm hiểu ở bảng bên dưới:
| Yếu tố | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| Vị trí tính từ | Tính từ đứng trước danh từ
Ví dụ: a beautiful house (một ngôi nhà đẹp) |
Tính từ đứng sau danh từ
Ví dụ: ngôi nhà đẹp |
| Câu hỏi | Đảo động từ lên trước
Ví dụ: Are you ready? (Bạn sẵn sàng chưa?) |
Giữ nguyên trật tự, thêm không?
Ví dụ: Bạn sẵn sàng chưa? |
| Nhiều tính từ | Theo quy tắc OSASCOMP nghiêm ngặt
Ví dụ: a lovely small round wooden table |
Linh hoạt hơn
Ví dụ: một cái bàn gỗ tròn nhỏ xinh |
>>> Tìm hiểu thêm: 20 nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
2. Các loại từ và vị trí đúng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh có 8 từ loại (part of speech) gồm: Danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ (verb), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), preposition (giới từ), conjunction (liên từ) và thán từ (interjection). Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh như sau:
| Từ loại | Chức năng | Vị trí thường gặp trong câu | Ví dụ về vị trí của từ loại trong tiếng Anh |
| Danh từ (Noun) | Chỉ tên người, sự vật, địa điểm hoặc ý tưởng
Ví dụ: Man, Butte College, house, happiness… |
|
Ella lives in France. (Ella sống ở Pháp.) |
| Động từ (Verb) | Diễn tả hành động hoặc trạng thái
Ví dụ: go, eat, study, play… |
|
I’ve already checked twice.(Tôi đã kiểm tra hai lần rồi.) |
| Tính từ (Adjective) | Miêu tả tính chất của danh từ
Ví dụ: tall, beautiful, smart… |
|
The dog is bigger than the cat. (Con chó to hơn con mèo.) |
| Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa động từ/tính từ/trạng từ khác
Ví dụ: quickly, very, really… |
|
Talia writes quite quickly. (Talia viết khá nhanh.) |
| Giới từ (Preposition) | Chỉ vị trí, thời gian, hướng…
Ví dụ: on, in, at, under… |
|
I left the cup on the kitchen counter. (Tôi đã để cái cốc trên quầy bếp.) |
| Liên từ (Conjunction) | Nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề
Ví dụ: and, but, because… |
|
Daria likes swimming and hiking. (Daria thích bơi lội và đi bộ đường dài.) |
| Thán từ (Interjection) | Thể hiện cảm xúc, phản ứng
Ví dụ: wow!, oh!, hey! |
|
Ouch! I hurt my arm. (Ối! Tôi bị đau tay rồi.) |
| Đại từ (Pronoun) | Thay thế danh từ
Ví dụ: he, she, they… |
|
I don’t really know her. (Tôi thật sự không biết cô ấy lắm.) |
| Từ hạn định (Determiner) | Xác định danh từ
Ví dụ: this, that, these, some… |
|
This chair is more comfortable than that one. (Cái ghế này thoải mái hơn cái kia.) |

3. Thành phần câu trong trật tự từ trong câu tiếng Anh
Các thành phần cơ bản trong câu (sentence part) gồm chủ ngữ và vị ngữ. Bên cạnh đó, những thành phần khác còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.
3.1. Chủ ngữ (subject)
Chủ ngữ trong câu cho biết đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ có thể là danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), trả lời cho câu hỏi who? hoặc what?
Ví dụ:
- Jamie is eating a pizza. (Jamie đang ăn pizza.)
- The neighbour’s cat drank the milk. (Con mèo của hàng xóm đã uống hết sữa.)
- Mary and I went shopping for clothes. (Mary và tôi đã đi mua quần áo.)
3.2. Vị ngữ (predicate)
Vị ngữ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Bạn có thể dùng động từ hành động (action verb) hay động từ nối (linking verb) để diễn tả hành động.
Ví dụ:
- I danced. (Tôi đã nhảy múa.)
- The pilot flew the plane. (Phi công đã lái chiếc máy bay.)
- They bought clothes and had lunch. (Họ đã mua quần áo và ăn trưa.)
3.3. Tân ngữ/ túc từ (object)
Tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I. O.) là các danh từ để mô tả ai hoặc cái gì mà hành động hướng tới.
Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh thường là: S + V + Tân ngữ gián tiếp (IO) + Tân ngữ trực tiếp (DO)
Ví dụ:
- Lisa gave her sister a hug. (Lisa ôm chầm lấy em gái mình.)
👉 her sister là tân ngữ gián tiếp và a hug là tân ngữ trực tiếp

3.4. Bổ ngữ (complement)
Bổ ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ (object complement). Theo trật tự trong câu tiếng Anh, chúng thường là các danh từ, đại từ, cụm từ hoặc tính từ theo sau động từ.
Ví dụ:
- The girl is beautiful. (Cô gái thật xinh đẹp.)
👉 beautiful là bổ ngữ cho chủ ngữ the girl.
- They painted their house blue. (Họ sơn ngôi nhà của mình màu xanh.)
👉 blue là bổ ngữ cho tân ngữ their house.
3.5. Phụ ngữ (modifier)
Phụ ngữ là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Do đó, trong nhiều trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể thấy vắng thành phần này. Chúng thường là các tính từ hoặc trạng từ dùng để mô tả chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Ví dụ:
- A big dog is barking. (Một con chó to lớn đang sủa.)
- We walked slowly. (Chúng tôi đi bộ một cách chậm rãi.)
>>> Tìm hiểu thêm: 32 cấu trúc viết lại câu không thay đổi nghĩa kèm ví dụ và bài tập
4. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
Trật tự từ trong câu tiếng Anh còn được phân theo cụm tính từ, trạng từ và động từ trong câu. Sau đây là cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh:
4.1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP)
Khi một danh từ đi kèm nhiều tính từ, bạn cần sắp xếp chúng theo đúng thứ tự. Trật tự OSASCOMP giúp bạn viết câu tự nhiên và chuẩn ngữ pháp hơn trong tiếng Anh.
| Thứ tự (từ trên xuống dưới) – Trên viết trước, dưới viết sau | Loại tính từ | Ví dụ |
| O | Opinion (Ý kiến) | good, beautiful, precious, horrible, elegant, lovely |
| S | Size (Kích thước) | huge, tiny, big, medium-sized, small, long |
| A | Age (Tuổi tác) | new, old, young, ancient, decades-old |
| S | Shape (Hình dạng) | square, round, geometric, spherical, circular |
| C | Colour (Màu sắc) | blue, crimson, violet, orange, silver |
| O | Origin (Nguồn gốc) | Vietnamese, African, Dutch, Spanish |
| M | Material (Chất liệu) | silk, acrylic, glass, wooden |
| P | Purpose (Mục đích) | denim (jacket), painting (brush), hunting (dog) |

4.2. Trật tự trạng từ, vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
Các loại trạng từ khác nhau sẽ có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.
1 – Trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner): Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính (main verb) hoặc đứng sau tân ngữ (object).
Ví dụ:
- She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
- She sings the song beautifully. (Cô ấy hát bài hát đó rất hay.)
Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ, có thể đặt trạng từ chỉ cách thức trước giới từ, trước động từ hoặc sau tân ngữ.
Ví dụ:
- He listened attentively to the story./ He attentively listened to the story./ He listened to the story attentively.
2 – Trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place): Theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, trạng từ chỉ nơi chốn thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- He ran outside. (Anh ấy chạy ra ngoài.)
- He had run to his car outside before the house collapsed. (Anh ấy đã chạy ra chiếc xe của mình ở bên ngoài trước khi ngôi nhà sụp đổ.)
3 – Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency): Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ (auxiliary verb). Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.
Ví dụ:
- Wendy always washes the dishes. (Wendy luôn luôn rửa chén bát.)
- They have rarely talked on the phone. (Họ hiếm khi nói chuyện điện thoại với nhau.)
Các trạng từ occassionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- Sometimes the simplest things are the best./ The simplest things are the best sometimes. (Đôi khi những điều đơn giản nhất lại là những điều tuyệt vời nhất.)

4.3. Thứ tự của danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh: Trật tự từ trong cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ khác. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.
1 – Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb): Trong cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động từ hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau nguyên cụm động từ.
Ví dụ:
- She brought up three children./ She brought three children up. (Cô ấy đã nuôi nấng ba đứa con.)
Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ thì bạn bắt buộc phải chọn cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ.
Ví dụ:
- She brought them up. (Không dùng: She brought up them.)
2 – Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verb): Đối với cụm động từ không thể phân tách thì bạn không được đặt tân ngữ trực tiếp (nếu có) xen giữa cụm động từ. Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ không thể phân tách là ngoại động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau nên bạn cứ sử dụng chúng như một động từ bình thường.
Ví dụ:
- Maria ran into an old friend. (Không dùng: Maria ran an old friend into.)
- His job is barely enough for him to get by.

4.4. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh với cụm giới từ
Các cụm giới từ (prepositional phrases) giúp bổ sung ngữ cảnh và chi tiết cho câu, cho biết nơi chốn, thời gian hoặc cách thức một sự việc diễn ra. Thông thường, những cụm này sẽ đứng sau động từ hoặc tân ngữ mà chúng bổ nghĩa.
Ví dụ:
- She placed her books on the table. (Cô ấy đặt sách của mình lên bàn.)
- They’re meeting their friends at the park. (Họ đang gặp bạn của mình ở công viên.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất
5. Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ câu
Ở cấp độ câu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu tùy theo mục đích sử dụng.
5.1. Câu trần thuật (declarative sentence)
Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentence/ statement) là dạng câu được dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, một chân lý. Dưới đây là các trật tự từ trong câu tiếng Anh thường gặp đối với câu trần thuật:
| Trật tự từ | Ví dụ |
| Subject + verb | Daniel is running. (Daniel đang chạy.) |
| Subject + verb + object | She has drunk two cups of coffee. (Cô ấy đã uống hai tách cà phê.) |
| Subject + verb + complement | That rice tastes quite sweet. (Cơm đó có vị khá ngọt.) |
Ngoài dạng khẳng định (affirmative) như trên, câu trần thuật còn ở dạng phủ định (negative). Khi dùng ở dạng phủ định, bạn cần thêm trợ động từ + not vào trước động từ chính. Khi câu trần thuật dùng với mục đích để hỏi, bạn đặt trật tự từ trong câu y như câu trần thuật bình thường.
Ví dụ:
- Two plus two doesn’t make five. (Hai cộng hai không bằng năm.)
- Anthony likes coffee? (Anthony thích cà phê à?)
5.2. Câu nghi vấn (interrogative sentence)
Câu nghi vấn là câu có chức năng dùng để hỏi. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ thay đổi theo từng dạng câu hỏi.
| Trật tự từ | Ví dụ | |
| Câu hỏi Yes- No | Auxiliary verb + subject + main verb? | Do you like romantic comedies? (Bạn có thích phim hài lãng mạn không?) |
| Câu hỏi Wh | Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb | When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu khi nào?) |

5.3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)
Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động nào đó. Phần lớn câu mệnh lệnh là câu không có chủ ngữ (chủ ngữ ngầm được hiểu là you). Trật tự từ tiếng Anh trong câu mệnh lệnh đơn giản chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với các thành phần khác.
Ví dụ:
- Run! (Chạy đi!)
- Don’t move! (Đừng cử động!)
- Open the blue box. (Mở chiếc hộp màu xanh ra.)

Ngoài cách bắt đầu câu mệnh lệnh bằng động từ, một số dạng câu mệnh lệnh có trật tự từ trong câu tiếng Anh đặc biệt.
| Trật tự từ | Ví dụ | |
| Câu mệnh lệnh có chủ ngữ | Subject + verb (bare infinitive) | Somebody answer the phone! (Ai đó nghe điện thoại đi!) |
| Câu mệnh lệnh nhấn mạnh | Do + verb | Do take a seat. (Cứ thoải mái ngồi xuống nhé.) |
| Câu mệnh lệnh có always/ never/ ever | Always/ Never + verb
Don’t + ever |
Always/ Never follow him. (Luôn luôn/Không bao giờ đi theo anh ta.)
Don’t ever speak to me like that. (Đừng bao giờ nói chuyện với tôi theo cách đó.) |
5.4. Câu cảm thán (exclamative sentence)
Câu cảm thán dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ đối với đối tượng được nhắc đến. Theo 17 quy tắc trật tự từ trong tiếng Anh, trật tự từ trong câu cảm thán thay đổi theo dạng câu cảm thán với cấu trúc what hay cấu trúc how.
| Trật tự từ | Ví dụ | |
| Câu cảm thán với what | What + (+ adjective) + noun | What a (beautiful) day! (Thật là một ngày (đẹp) biết bao!) |
| Câu cảm thán với how | How + adjective + subject + be
How + adverb + subject + verb |
How beautiful it is! (Trời thật đẹp làm sao!)
How softly she spoke! (Cô ấy nói thật nhẹ nhàng biết mấy!) |
>>> Tìm hiểu thêm: Ngữ điệu trong tiếng Anh: Nắm vững “bí kíp” phát âm chuẩn xác
5.5. Câu trần thuật cần nhấn mạnh ý quan trọng
Đôi khi, bạn muốn nhấn mạnh một phần nào đó trong câu để làm nổi bật ý quan trọng. Trong tiếng Anh, việc nhấn mạnh thường được thể hiện qua trọng âm và ngữ điệu khi nói. Tuy nhiên, bạn cũng có thể nhấn mạnh bằng cách thay đổi trật tự từ trong câu.
Một cách khác để nhấn mạnh là “fronting”, tức là đưa thông tin quan trọng nhất lên đầu câu.
| Ví dụ | Sắp xếp trật tự từ để nhấn mạnh – Cách 1 | Sắp xếp trật tự từ để nhấn mạnh – Cách 2 |
| Thông thường | The acting was great but the soundtrack was even better.
(Diễn xuất rất hay, nhưng phần nhạc nền còn hay hơn nữa.) |
The acting was great but even better than that was the soundtrack.
(Diễn xuất rất hay, nhưng phần nhạc nền mới thực sự là điểm nổi bật.) |
| Nhấn mạnh | I can’t stand this behavior any longer.
(Tôi không thể chịu đựng cách cư xử này thêm nữa.) |
This behavior I can’t stand any longer.
(Chính cách cư xử này khiến tôi không thể chịu đựng thêm nữa. |
6. Bài tập về vị trí của các loại từ trong tiếng Anh
Để nắm vững vị trí của các loại từ trong tiếng Anh, các bài tập dưới đây sẽ giúp bạn nhận diện đúng chức năng của từng từ và đặt chúng vào vị trí chuẩn trong câu.
Bài tập 1 – Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh: Viết lại câu theo đúng trật tự từ trong câu tiếng Anh
1. always / at nine o’clock / out of the garage / in the morning / drives / his car / he
2. he / to town / after breakfast / often / Mrs Hodges / takes
3. a parking place / near the shops / they / find / rarely
4. sometimes / in a garage / Mr Hodges / his car / parks
5. fly / with my parents / to Florida / sometimes / I / in winter
6. late / came / last year / she / often / to school / in spring
7. often / have / at about three o’clock / a cup of tea / they / at the hotel / in the afternoon
8. meet / at the sports ground / they / after dinner / always / their friends
9. enjoys / very much / swimming / in our pool / always / in the morning / she
10. hardly / last year / could / ski / he
Đáp án:
1. He always drives his car out of the garage at nine o’clock in the
2. He often takes Mrs Hodges to town after breakfast.
3. They rarely find a parking place near the shops.
4. Mr Hodges sometimes parks his car in a garage.
5. I sometimes fly with my parents to Florida in winter.
6. She often came late to school in the spring of last year.
7. They often have a cup of tea at the hotel at about three o’clock in the afternoon.
8. They always meet their friends at the sports ground after dinner.
9. She always enjoys swimming very much in our pool in the morning.
10. He could hardly ski last year.

Bài tập 2 – Chọn đáp án đúng: Dựa vào cách sắp xếp danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh, hãy chọn đáp án đúng nhất.
1. I didn’t like the food __________ last night.
a. the food very much
b. very much the food
2. We arrived __________.
a. very late home
b. home very late.
3. Teresa speaks __________.
a. English very well
b. very well English
4. Please, can you put __________?
a. that box in the corner
b. in the corner that box
5. After the accident, Jim was __________.
a. for a week in hospital
b. in hospital for a week
Đáp án:
- a
- b
- a
- a
- b.
Bài tập 3 – Sắp xếp tính từ theo đúng thứ tự OSASCOMP
1. She has a __________ bag. (leather / beautiful / black / Italian)
2. They live in a __________ house. (stone / old / lovely)
3. He bought a __________ car. (German / fast / red / sports)
4. I want to buy a __________ table. (wooden / round / small / dining)
5. She wore a __________ dress. (silk / elegant / long / white)
6. We stayed in a __________ hotel. (modern / expensive / large)
7. He gave me a __________ ring. (gold / beautiful / antique)
8. They adopted a __________ puppy. (brown / cute / little)
9. I love this __________ vase. (Chinese / blue / ceramic / ancient)
10. She bought some __________ shoes. (running / comfortable / new)
Đáp án:
1. She has a beautiful black Italian leather bag. (Opinion – Color – Origin – Material)
2. They live in a lovely old stone house. (Opinion – Age – Material)
3. He bought a fast red German sports car. (Opinion – Color – Origin – Purpose)
4. I want to buy a small round wooden dining table. (Size – Shape – Material – Purpose)
5. She wore an elegant long white silk dress. (Opinion – Size – Color – Material)
6. We stayed in a large expensive modern hotel. (Size – Opinion – Age)
7. He gave me a beautiful antique gold ring. (Opinion – Age – Material)
8. They adopted a cute little brown puppy. (Opinion – Size – Color)
9. I love this ancient blue Chinese ceramic vase. (Age – Color – Origin – Material)
10. She bought some comfortable new running shoes. (Opinion – Age – Purpose)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập trật từ tính từ trong tiếng Anh kèm đáp án
| TẢI MIỄN PHÍ 49+ DẠNG BÀI TẬP THƯỜNG GẶP VỀ TRẬT TỰ TỪ PDF TẠI ĐÂY |
Việc nắm vững quy tắc về trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách tự nhiên, chính xác. Hãy rèn luyện thói quen học từ vựng kết hợp đặt câu dựa vào vị trí của các loại từ trong tiếng Anh để nâng cao trình độ mỗi ngày, bạn nhé!


