Trong tiếng Anh, việc thêm đuôi ing vào động từ là một kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác trong nhiều trường hợp. Không chỉ xuất hiện ở các thì tiếp diễn, đuôi ing còn được dùng để tạo danh động từ và tính từ, mở rộng khả năng diễn đạt. Khi bạn hiểu rõ cách thêm ing, việc xây dựng câu sẽ trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn, giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên. Để làm được điều này, bạn hãy dành ít thời gian để đọc bài viết của ILA nhé.
Khi nào thêm ing trong tiếng Anh?
Trước khi tìm hiểu cách thêm ing, bạn cần biết khi nào thêm đuôi ing? Câu trả lời cho bạn là hãy thêm ing vào động từ trong các trường hợp sau:
• Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)
• Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: She was cooking dinner when I arrived. (Cô ấy đang nấu ăn khi tôi đến.)
• Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Dùng để diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: This time tomorrow, I will be traveling. (Vào thời gian này ngày mai, tôi sẽ đang đi du lịch.)
• Danh động từ (Gerund): Dùng động từ thêm ing khi làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
• Sau một số động từ nhất định: Một số động từ yêu cầu động từ theo sau ở dạng ing như enjoy, mind, avoid, finish, consider, suggest…
Ví dụ: He enjoys playing soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
• Tính từ: Một số từ thêm ing biến thành tính từ để mô tả bản chất của sự việc hoặc sự vật.
Ví dụ: The movie is interesting. (Bộ phim thú vị.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Quy tắc thêm ing trong tiếng Anh
Để có thể làm đúng cách thêm ing, bạn cần phải biết qua quy tắc chung và đặc biệt sau đây:
Quy tắc | Ví dụ | |
Quy tắc chung | Đối với hầu hết các động từ thông thường, bạn chỉ cần thêm ing vào sau động từ mà không thay đổi gì từ đó. | Play → Playing
Work → Working |
Quy tắc đặc biệt |
Động từ kết thúc bằng -e câm (không phát âm), bạn bỏ “e” rồi thêm ing. | Write → Writing
Come → Coming |
Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm đơn, bạn gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ing. | Run → Running
Sit → Sitting |
|
Khi động từ kết thúc bằng -ie, bạn đổi ie thành y rồi thêm ing. | Lie → Lying
Die → Dying |
|
Khi động từ kết thúc bằng chữ c, bạn thêm k rồi mới thêm ing. | Picnic → Picnicking
Panic → Panicking |
>>> Tìm hiểu thêm: Bằng Cambridge đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện
Cách thêm ing vào động từ
Đây là phần chính của bài viết giúp bạn nắm rõ cách thêm đuôi ing.
Cách dùng | Chi tiết | Ví dụ |
1. Cách thêm ing vào động từ khi gặp các thì tiếp diễn | Để thêm ing vào động từ khi dùng các thì tiếp diễn, bạn thường chỉ cần thêm đuôi ing vào động từ nguyên mẫu. Tuy nhiên, bạn cần chú ý các quy tắc đặc biệt trước khi thêm. • Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, right now.• Không thêm ing với các động từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái như know, love, like, want, need. |
• She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
• They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.) |
2. Danh động từ (Gerund) | • Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ và sau giới từ. Khi làm tân ngữ, nó thường xuất hiện sau các động từ như enjoy, avoid, consider, suggest, finish.
|
• Làm chủ ngữ: Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
• Làm tân ngữ: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) • Sau giới từ: He is good at painting. (Anh ấy vẽ giỏi.) |
3. Tính từ (Adjective) | • Tính từ dạng V-ing chỉ bản chất của sự vật/sự việc gây ra cảm xúc (ví dụ: interesting, exciting), còn tính từ dạng V-ed chỉ cảm xúc mà con người trải nghiệm (ví dụ: interested, excited). | • It’s a tiring day. (Đó là một ngày mệt mỏi.)
• The book was boring, so I stopped reading it. (Cuốn sách rất chán, vì vậy tôi ngừng đọc nó.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
Học cách phát âm sau khi biết cách thêm ing
Khi thêm ing vào động từ, cách phát âm của từ thay đổi ở âm đuôi ing. Chi tiết về cách phát âm như sau:
• Âm ing trong tiếng Anh được phát âm là /ɪŋ/.
• Đây là một âm tiết có hai phần: âm /ɪ/ là âm i ngắn (giống như âm trong từ “sit”) và âm /ŋ/ là âm ng (giống như trong từ “song”).
• Âm /ŋ/ được phát ra bằng cách đặt phần sau của lưỡi chạm vào phần trên phía sau của khoang miệng mà không bật ra không khí mạnh. Không có âm /g/ ở cuối âm này.
Ví dụ:
√ Playing /ˈpleɪɪŋ/ → Đọc là /ˈpleɪ-ɪŋ/: Phần “play” phát âm bình thường, sau đó thêm âm /ɪŋ/.
√ Reading /ˈriːdɪŋ/ → Đọc là /ˈriːd-ɪŋ/: Phần “read” giữ nguyên, sau đó thêm âm /ɪŋ/.
Lưu ý khi phát âm ing
• Một lỗi phát âm phổ biến là thêm âm /g/ rõ ràng ở cuối ing. Tuy nhiên, âm /ŋ/ chỉ là âm mũi, không có âm bật ra mạnh ở cuối.
Ví dụ, singing không có âm g rõ như “sing-guh”.
• Nhấn trọng âm đúng: Khi thêm ing vào động từ, bạn cần nhấn trọng âm đúng như cách phát âm của động từ gốc.
Ví dụ:
• Prefer nhấn âm tiết thứ hai: prefer → preferring /prɪˈfɜːrɪŋ/
• Begin nhấn âm tiết thứ hai: begin → beginning /bɪˈgɪnɪŋ/
Các từ có âm cuối đặc biệt
• Với các động từ kết thúc bằng âm /k/ như mimic /’mimik/ hoặc traffic /ˈtra-fik/, thêm k trước chữ ing nhưng vẫn giữ nguyên cách phát âm.
Ví dụ:
√ Mimicking /ˈmɪmɪkɪŋ/ (bắt chước)
√ Trafficking /ˈtræfɪkɪŋ/ (buôn bán)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bài tập vận dụng cách thêm ing
1. Thêm đuôi -ing vào sau các động từ trong câu
1. I enjoy (swim) _______ in the ocean during the summer.
2. She avoided (talk) _______ to him after the argument.
3. They are (prepare) _______ for the annual company meeting.
4. He suggested (go) _______ to the new restaurant downtown.
5. We look forward to (meet) _______ you next week.
6. The teacher is (explain) _______ the new lesson to the students.
7. She can’t stand (wait) _______ in long lines at the grocery store.
8. They were (discuss) _______ the project when the fire alarm went off.
9. I don’t mind (help) _______ you with your homework if you need assistance.
10. He is (travel) _______ to Japan for business next month.
Đáp án:
1. swimming | 2. talking | 3. preparing | 4. going | 5. meeting |
6. explaining | 7. waiting | 8. discussing | 9. helping | 10. traveling |
2. Thêm đuôi ing theo các thì phù hợp
1. Right now, she __________ (write) a letter.
2. They __________ (watch) TV when the lights went out.
3. By this time tomorrow, I __________ (travel) to Paris.
4. He __________ (work) on this project for two hours before he took a break.
5. We __________ (have) dinner at 7 PM yesterday.
6. She __________ (study) for her exam all day.
7. They __________ (paint) the house when we arrived.
8. Next year, at this time, I __________ (live) in New York.
9. He __________ (drive) for three hours before he realized he was lost.
10. They __________ (plan) the trip when I called them.
Đáp án:
1. is writing | 2. were watching | 3. will be traveling | 4. had been working | 5. were having |
6. has been studying | 7. were painting | 8. will be living | 9. had been driving | 10. were planning |
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Kết luận
Việc nắm vững cách thêm ing vào động từ sẽ giúp bạn cải thiện ngữ pháp tiếng Anh một cách đáng kể. Điều này không chỉ giúp xây dựng câu chính xác theo các thì tiếp diễn mà còn giúp bạn sử dụng thành thạo danh động từ và tính từ. Bằng cách hiểu rõ các quy tắc và cách dùng, bạn sẽ tránh được lỗi sai phổ biến, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và viết văn bản. Kỹ năng này còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách linh hoạt và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.