Một số người nghĩ rằng chương trình lớp 6 là vừa chuyển cấp nên sẽ không quá quan trọng và không cần ôn tập hè, đặc biệt là môn tiếng Anh. Tuy nhiên, ôn hè lớp 6 lên 7 tiếng Anh là việc làm cần thiết vì giúp ôn tập lại chương trình cũ. Bài viết này sẽ giúp bạn ôn hè lớp 6 lên 7, tổng kết lại kiến thức lớp 6 và làm các bài tập, đề thi để củng cố kiến thức.
Tại sao cần ôn hè lớp 6 lên 7 môn tiếng Anh?
Ôn tập lớp 6 lên lớp 7 là cần thiết vì những lý do sau:
• Chương trình học tiếng Anh lớp 7 có nhiều kiến thức mới và khó hơn so với lớp 6:
Từ lớp 7, bạn bắt đầu tiếp xúc với nhiều chủ đề mới và phức tạp hơn, bao gồm các chủ đề về văn hóa, xã hội, khoa học, môi trường… Bạn cần rèn luyện và phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh nghe, nói, đọc, viết để đáp ứng yêu cầu cao hơn của chương trình học. Cấu trúc ngữ pháp trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi bạn phải có nền tảng kiến thức vững chắc để tiếp thu tốt.
• Tạo nền tảng cho việc học tập ở các cấp học cao hơn:
Chương trình tiếng Anh THCS tiếp tục phát triển các kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn một cách bài bản. Việc ôn tập hè lớp 6 lên lớp 7 giúp bạn có nền tảng vững chắc để học tốt ở các cấp học cao hơn. Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong kỳ thi tuyển sinh THPT quốc gia. Việc ôn tập hè hàng năm giúp bạn xây dựng nền tảng kiến thức và kỹ năng cần thiết để đạt kết quả cao trong kỳ thi này.
• Duy trì thói quen học tập tiếng Anh hiệu quả:
Việc ôn tập hè giúp bạn duy trì thói quen học tiếng Anh mỗi ngày, từ đó tạo hứng thú và niềm đam mê với môn học. Qua quá trình ôn tập, bạn rèn luyện khả năng tư duy phản biện, tự học và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Những kiến thức tiếng Anh lớp 6 cần nắm
1. Ôn từ vựng
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 6 bạn có thể nắm theo chủ đề từng unit như sau:
Chủ đề | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
My new school (Ngôi trường mới của tôi) | pupil | /ˈpjuːpil/ | học sinh |
backpack | /ˈbækpæk/ | ba lô | |
school supply | /ˈskuːl səˈplaɪ/ | đồ dùng học tập | |
rubber | /ˈrʌb·ər/ | cục tẩy | |
playground | /ˈpleɪgraʊnd/ | sân chơi | |
My house (Ngôi nhà của tôi) | townhouse | /ˈtaʊn ˌhaʊs/ | nhà phố liền kề |
dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | phòng ăn | |
garage | /ˈɡærɑːʒ/ | nhà để xe | |
chopsticks | /ˈtʃɒpstɪks/ | đôi đũa | |
cooker | /ˈkʊkər/ | nồi cơm điện | |
My friends (Những người bạn của tôi) | appearance | /əˈpɪər·əns/ | dáng vẻ, ngoại hình |
firefighter | /ˈfɑɪərˌfɑɪ·t̬ər/ | lính cứu hỏa | |
sensitive | /ˈsentsɪtɪv/ | nhạy cảm | |
museum | /mjʊˈzi·əm/ | viện bảo tàng | |
prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị | |
My neighborhood (Nơi tôi sống/ khu vực sinh sống) | art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật |
beauty salon | /ˈbjuːti ˈsælɒn/ | tiệm làm đẹp | |
suburb | /ˈsʌb·ɜrb/ | khu vực ngoại ô | |
peaceful | /ˈpis·fəl/ | yên tĩnh, bình lặng | |
sandy | /ˈsændi/ | có cát, màu cát | |
Natural Wonders of the World (Kỳ quan thiên nhiên thế giới) | windsurfing | /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ | môn thể thao lướt ván buồm |
wonder | /ˈwʌn·dər/ | kỳ quan | |
diverse | /ˈdɑɪ·vɜrs/ | đa dạng | |
nature | /’neitʃər/ | thiên nhiên | |
travel items | /trævl ˈaɪtəm/ | các đồ dùng cần khi đi du lịch | |
Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi) | watch fireworks | /wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/ | xem pháo hoa |
clean furniture | /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ | lau chùi đồ đạc | |
feather | /ˈfeð·ər/ | lông (gia cầm) | |
midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | nửa đêm | |
colorful | /ˈkʌləfəl/ | đa sắc màu | |
Television (Truyền hình) | horror film | /ˈhɒrə(r) fɪlm/ | phim kinh dị |
producer | /prəˈdjuːsə(r)/ | nhà sản xuất | |
quiz show | /kwɪz ʃəʊ/ | trò chơi đố vui | |
reality show | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế | |
war film | /wɔː(r) fɪlm/ | phim chiến tranh | |
Sports and games (Thể thao và trò chơi) | badminton | /ˈbædmɪntən/ | môn cầu lông |
aerobics | /eəˈrəʊbɪks/ | môn thể dục nhịp điệu | |
breaststroke | /ˈbreststrəʊk/ | kiểu bơi ếch | |
achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu | |
elect | /ɪˈlekt/ | bầu chọn, bình chọn | |
Cities of the world (Các thành phố trên thế giới) | landmark | /ˈlændˌmɑrk/ | danh thắng (trong thành phố) |
award | /əˈwɔrd/ | giải thưởng, trao giải thưởng | |
musical | /ˈmju·zɪ·kəl/ | vở nhạc kịch | |
popular | /ˈpɑp·jə·lər/ | phổ biến | |
purpose | /ˈpɜːpəs/ (n) | mục đích | |
Our houses in the future (Những ngôi nhà trong tương lai của chúng ta) | skyscraper | /ˈskɑɪˌskreɪ·pər/ | nhà chọc trời |
condominium | /kɑn·dəˈmɪn·i·əm/ | chung cư | |
swimming pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | bể bơi | |
houseboat | /ˈhɑʊsˌboʊt/ | nhà thuyền | |
automatic | /ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/ | tự động | |
Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta) | pollutant | /pə’lu:tənt/ | chất gây ô nhiễm |
exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi | |
do a survey | /du eɪ ˈsɜr·veɪ/ | tiến hành cuộc điều tra | |
rubbish | /ˈrʌbɪʃ/ | rác thải | |
charity | /ˈtʃær·ɪ·t̬i/ | từ thiện | |
Robots (Người máy) | rescue robot | /ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/ | robot giải cứu |
to do household chores | /tə də ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ | làm việc nhà | |
cut the hedge | / kʌt ðə hedʒ/ | cắt tỉa hàng rào | |
recognize | / ˈrek·əɡˌnɑɪz / | nhận ra | |
lift | /lɪft/ | nâng |
2. Ôn ngữ pháp
• Ôn hè lớp 6 lên 7 Thì hiện tại đơn (Simple Present): Dùng để diễn tả hành động thường xuyên, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ: She plays tennis every Sunday. (Cô ấy chơi tennis mỗi Chủ nhật.)
• Thì quá khứ đơn (Simple Past): Dùng để diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: They visited their grandparents last weekend. (Họ đã đến thăm ông bà của họ vào cuối tuần.)
• Thì tương lai đơn (Simple Future): Dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
• Câu bị động (Passive Voice): Cách biến đổi câu từ chủ động sang bị động và ngược lại.
Ví dụ: The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
• Danh từ (Nouns): Số nhiều, số ít, danh từ đếm được và không đếm được.
Ví dụ: There are two apples on the table. (Có 2 quả táo trên bàn.)
• Đại từ (Pronouns): Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ.
Ví dụ: He is my brother. This is his book. (Anh ấy là anh trai của tôi. Đây là quyển sách của anh ấy.)
• Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs): Các tính từ để mô tả danh từ, các trạng từ để mô tả động từ.
Ví dụ: She is a kind person. (Cô ấy là một người tử tế.)
√ He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.)
• Giới từ (Prepositions): Các giới từ thường gặp như in, on, at, under, between…
Ví dụ: The cat is on the table. (Con mèo thì ở trên bàn.)
• Liên từ (Conjunctions): Các liên từ như and, but, or, so, because.
Ví dụ: She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)
• Thời gian và ngày tháng (Time and Dates): Các cách diễn đạt thời gian, ngày tháng.
Ví dụ: Today is Monday, June 20th. (Hôm nay là thứ Hai, ngày 20 tháng Sáu.)
• Câu hỏi và trả lời (Questions and Answers): Đặt câu hỏi và cách trả lời.
Ví dụ: What is your name? My name is John. (Tên bạn là gì? Tôi tên là John.)
• Câu phức (Complex Sentences): Cách ghép các câu đơn thành câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: The girl who is wearing a red dress is my sister. (Cô gái đang mặc cái đầm đỏ là chị của tôi.)
Đây là một số chủ đề ngữ pháp cơ bản mà học sinh lớp 6 được học. Bạn có thể tìm thêm các tài liệu và bài tập để bé rèn luyện ngữ pháp qua các sách giáo khoa hoặc tài liệu học tập phù hợp.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bài tập ôn hè lớp 6 lên 7
Dùng hình thức đúng của động từ trong ngoặc:
1. Where (be) ________ your father now? He (read) ________ a newspaper.
2. Listen! Mai (sing) ________.
3. They (not/ go) ________ fishing in winter.
4. It is 6:00 p.m. Mary is at home. She (have) ________ dinner. She always (have) ________ dinner with her family around 6 o’clock.
5. Ha (like) ________ badminton. She often (play) ________ badminton with her friend, Lan. They (play) ________ badminton in the stadium now.
6. Laura (be) ________ from Canada. She (speak) ________ English and French. She (come) ________ to Vietnam tomorrow. She (stay) ________ in a hotel in HCM City for 3 days.
7. Which language Peter (speak)________?
8. He often (have) ________ coffee for breakfast, but today he (eat) ________ some eggs.
9. We should (do) ________ morning exercises.
10. We (come) ________ back next Monday.
Đáp án:
1. is – is reading | 2. is singing | 3. don’t go | 4. is having – has | 5. likes – plays – are playing |
6. is – speaks – will come – will stay | 7. does Peter speak | 8. has – eats | 9. do | 10. will come |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng nhóm kiến thức
Đề ôn hè lớp 6 lên 7 môn tiếng Anh có đáp án
Cùng giải đề ôn hè lớp 6 lên 7 có đáp án qua các câu sau:
Câu 1: Choose the best answer (A, B, C or D).
1. The Eiffel Tower is the most __________ landmark in the world.
A. visit B. visiting C. visited D. to visit
2. In Stockholm, we had coffee and cakes __________ a coffee shop __________ the old town.
A. on – on B. at – at C. in – in D. at – in
3. Do you know the most __________ drink in Vietnam?
A. popular B. cheap C. hot D. best
4. People in Tokyo are very polite __________ friendly.
A. or B. but C. so D. and
5. Have you ever __________ to Manchester?
A. be B. been C. being D. went
6. I think it is a very nice town __________ the weather is good and the people are friendly.
A. because B. if C. so D. although
7. This is the first time that I __________ a 3D film.
A. watch B. watched C. watches D. have watched
8. I __________ Hue four times in all.
A. visit B. visited C. visiting D. have visited
9. The red double-decker bus is London’s famous __________.
A. sign B. signal C. symbol D. logo
10. We are planning ___________ a holiday in Italy next summer.
A. to take B. taking C. take D. took
Đáp án ôn hè lớp 6 lên 7:
1. C. visited | 2. D. at – in | 3. A. popular | 4. D. and | 5. B. been |
6. A. because | 7. D. have watched | 8. D. have visited | 9. C. symbol | 10. A. to take |
Câu 2: Read and fill in the blanks.
Tom: Hi there.
Ben: Hello Tom. Did you enjoy your holiday?
Tom: Yes, It was great. I (1. visit) __________ many interesting places, but I (2. not have) __________ much time to buy souvenirs. I went to the beach and sunbathed at weekend. How about your trip to England?
Ben: Oh, It (3. not be) __________ so good.
Tom: Really? What did you do there?
Ben: I (4. get) __________ sick, so I stayed in the hotel and (5. watch) __________ a football match.
1. A. visit B. was visit C. visited D. has visited
2. A. don’t have B. didn’t have C. not had D. didn’t has
3. A. wasn’t B. weren’t C. am not D. not was
4. A. got B. have got C. was get D. to get
5. A. watched B. watching C. to watch D. has watched
Đáp án ôn hè lớp 6 lên 7:
1. C. visited | 2. B. didn’t have | 3. A. wasn’t | 4. A. got | 5. A. watched |
Kết luận
Với những lý do trên, việc ôn hè lớp 6 lên 7 môn tiếng Anh là cần thiết để giúp bạn có đủ kiến thức, kỹ năng và sự tự tin để bước vào năm học mới. Hãy dành thời gian ôn tập hè một cách hiệu quả để gặt hái được những thành quả tốt đẹp trong việc học tiếng Anh.