Học cụm từ cố định để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Học cụm từ cố định để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ

Tác giả: Nguyen Hong

Khi học tiếng Anh, có bao giờ bạn thắc mắc vì sao phải nói “make the bed” thay vì “do the bed” chưa? “Make the bed” chính là một dạng collocation – cụm từ cố định trong tiếng Anh giúp nâng cao vốn từ vựng của bạn. Cùng ILA tìm hiểu cụm từ cố định là gì? Có những cụm từ cố định trong tiếng Anh nào? Kèm theo đó là cách sử dụng collocation tự nhiên, trôi chảy như người bản xứ nhé!

Cụm từ cố định là gì?

1. Định nghĩa cụm từ cố định trong tiếng Anh

Cụm từ cố định tiếng Anh là collocation, phát âm /ˌkɒl.əˈkeɪ.ʃən/. Từ điển Cambridge định nghĩa collocation là: “a word or phrase that is often used with another word or phrase, in a way that sounds correct to people who have spoken the language all their lives, but might not be expected from the meaning”. (Một từ hoặc cụm từ thường được kết hợp với một từ hoặc cụm từ khác, theo cách của những người đã nói ngôn ngữ đó cả đời, nhưng nghĩa của cụm từ này không thể suy ra được từ ý nghĩa của mỗi từ riêng lẻ).

Tóm lại, collocation là cách kết hợp từ hai hay nhiều từ với nhau tạo thành các cụm từ theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Vậy nên sử dụng các collocation sẽ giúp cho việc nói và viết của bạn trở nên gần gũi tự nhiên, giống người bản ngữ hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: 40+ từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh

2. Ví dụ về cụm từ cố định thường gặp

• Make the bed: Dọn giường

→ I need to make the bed every day. (Tôi cần phải dọn giường mỗi ngày.)

Do homework: Làm bài tập về nhà

→ My son does his homework after dinner. (Con trai tôi làm bài tập về nhà sau bữa tối.)

• Take a risk: Chấp nhận rủi ro.

→ Every time I invest money, I’m taking a risk. (Mỗi lần tôi đầu tư tiền, tôi đang chấp nhận rủi ro.)

Give (someone) advice: Cho (ai đó) lời khuyên

→ The teacher gave them some advice on taking tests. (Giáo viên đã cho họ một số lời khuyên khi làm bài kiểm tra.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

Vì sao cần học các cụm từ cố định trong tiếng Anh?

Collocation là gì? Bật mí cách học collocation hiệu quả

Việc học các collocation sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích như:

• Giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên, dễ hiểu và ít lỗi sai hơn.

• Giao tiếp hiệu quả trong các môi trường đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng (ví dụ như soạn thảo hợp đồng, kinh doanh…)

• Kích hoạt não bộ để ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ thành từng cụm thay vì thành từng từ riêng lẻ.

Phân loại những cụm từ cố định trong tiếng Anh

Các cụm từ cố định trong tiếng Anh thường được chia là 7 loại chính như sau:

1. Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)

Ví dụ:

• My son is seriously ill. (Con trai tôi bị ốm nặng.)

• We entered a richly decorated room. (Chúng tôi bước vào một căn phòng được trang trí lộng lẫy.)

√ Tham khảo thêm:

• Slightly late: Hơi muộn

• Filthy rich: Làm giàu bất chính

• Highly intelligent: Nhanh trí, sáng dạ

• Ridiculously expensive: Giá trên trời (đắt đỏ một cách vô lý)

>>> Tìm hiểu thêm: Break down nghĩa là gì? Cụm từ đơn giản nhưng có nhiều ý nghĩa

2. Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)

Ví dụ:

• The doctor ordered him to take regular exercise. (Bác sĩ yêu cầu anh ấy phải tập thể dục thường xuyên.)

• The Titanic sank on its maiden voyage. (Tàu Titanic đã chìm ngay trong chuyến đi đầu tiên.)

• Lucy was writhing on the ground in excruciating pain. (Lucy quằn quại trên mặt đất trong cơn đau dữ dội.)

• The heavy traffic detained us for an hour. (Giao thông ùn tắc đã làm chúng tôi chậm trễ một giờ.)

√ Tham khảo thêm:

• Strong coffee: Cà phê đậm đà

• A hearty meal: Một bữa ăn thịnh soạn

• Drastic change: Sự thay đổi mạnh mẽ

• A bright future: Một tương lai tươi sáng

3. Cụm từ cố định Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)

Cụm từ cố định Noun + Noun

Ví dụ:

Let’s give Mr Jones a round of applause. (Hãy dành tặng cho ông Jones một tràng pháo tay.)

I’d like to buy two bars of soap please. (Tôi muốn mua hai cục xà phòng.)

• The ceasefire agreement came into effect at 11am. (Thỏa thuận ngừng bắn có hiệu lực vào lúc 11 giờ sáng.)

√ Tham khảo thêm:

• Flash of lightning: Tia chớp

• Pros and cons: Ưu và nhược điểm

• A bunch of flowers: Một bó hoa

• A troupe of actors: Một đoàn diễn viên

>> Tìm hiểu thêm: Top +100 tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

4. Noun + Verb (Danh từ + Động từ)

Verb

Ví dụ:

• The lion started to roar when it heard the dog barking. (Con sư tử bắt đầu gầm lên khi nghe thấy tiếng chó sủa.)

Snow was falling as our plane took off. (Tuyết rơi khi máy bay của chúng tôi cất cánh.)

• The bomb went off when he started the car engine. (Quả bom phát nổ khi anh ta khởi động động cơ xe.)

√ Tham khảo thêm:

• Rains fall: Mưa rơi

• Firecracker went off: pháo nổ

• Bird sings: Chim hót

5. Cụm từ cố định Verb + Noun (Động từ + Danh từ)

Ví dụ:

• I always try to do my homework in the morning, after making my bed. (Tôi luôn cố gắng làm bài tập về nhà vào buổi sáng, sau khi dọn giường.)

• She has been asked to give a presentation about her work. (Cô ta được yêu cầu thuyết trình về công việc của mình.)

√ Tham khảo thêm:

• Break the silence: Phá vỡ sự im lặng

• Waste time: Lãng phí thời gian

Have a laugh: Cười lên

Pay attention: Chú ý

6. Verb + Preposition phrase (Động từ + Cụm giới từ)

Preposition phrase (Cụm giới từ)

Ví dụ:

• They had to return home because they had run out of money. (Họ phải trở về nhà vì hết tiền.)

• At first her eyes filled with horror, and then she burst into tears. (Lúc đầu, đôi mắt cô ấy tràn ngập nỗi kinh hoàng, rồi cô ấy bật khóc.)

√ Tham khảo thêm các cụm giới từ:

• Listening to the radio: Nghe radio

• Brimming with joy: Tràn ngập niềm vui

• Falling in love: Yêu đương

• Paying for shopping: Trả tiền mua sắm

7. Cụm từ cố định Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)

Cụm từ cố định Verb + Adverb

Ví dụ:

• The little girl whispered softly in her grandmother’s ear. (Cô bé thì thầm vào tai bà.)

• Hoa placed her keys gently on the table and sat down. (Hoa nhẹ nhàng đặt chìa khóa lên bàn và ngồi xuống.)

• I vaguely remember that it was growing dark when they left. (Tôi nhớ mang máng rằng trời đã tối khi họ rời đi.)

√ Tham khảo thêm:

• Openly admit: Công khai thừa nhận

• Deeply regret: Vô cùng hối hận

• Strongly agree: Hoàn toàn đồng ý

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đảo ngữ (inversion) và bài tập áp dụng

Những cụm từ cố định trong tiếng Anh thông dụng

Những cụm từ cố định trong tiếng Anh thông dụng

Kho tàng collocation rất đa dạng, phong phú. Sau đây là các cụm từ cố định trong tiếng Anh thường xuất hiện nhiều trong cuộc sống hàng ngày và các đề thi tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ để hoàn thành tốt bài viết và nói nhé.

1. Cụm từ cố định với “have”

• Have a good time: Có khoảng thời gian vui vẻ

• Have a bath: Tắm

• Have a drink: Uống

• Have a haircut: Cắt tóc

• Have a problem: Có vấn đề

• Have a relationship: Có mối quan hệ

• Have a rest: Nghỉ ngơi một lúc

• Have lunch: Ăn trưa

• Have sympathy: Có sự đồng cảm

2. Ví dụ về collocation với “do”

• Cụm từ cố định Do business: Kinh doanh

• Do nothing: Không làm gì cả

• Do someone a favour: Giúp đỡ một ai đó như một ân huệ

• Do the cooking: Nấu ăn

• Do the housework: Làm việc nhà

• Do the shopping: Mua sắm đồ thiết yếu cho cuộc sống hàng ngày

• Do the washing up: rửa bát đĩa

• Do your best: Làm hết sức mình

• Do your hair: Làm tóc (nhuộm, cắt, tạo kiểu)

• Do your homework: Làm bài tập về nhà

3. Các cụm từ cố định trong tiếng Anh với “take”

Những cụm từ với break down thường gặp

• Take a taxi: Đón taxi

• Take a break: Nghỉ ngơi một lát

• Take a chance: Đánh liều, mạo hiểm

• Take a look: Nhìn vào hoặc xem ai/cái gì đó

• Take a rest: Nghỉ ngơi, thư giãn

• Take a seat: Mời ai đó ngồi xuống một cách lịch sự

• Take an exam: Làm bài thi

• Take notes: Ghi chú lại để hiểu sâu hơn

• Take someone’s place: Thay thế vị trí ai đó

• Take someone’s temperature: Đo thân nhiệt ai đó

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc take over là gì? Cụm từ đi với take over & bài tập

4. Những cụm từ cố định trong tiếng Anh với “keep”

• Keep a diary: Viết nhật ký thường xuyên

• Keep a promise: Giữ lời hứa

• Keep a secret: Giữ bí mật

• Keep an appointment: Giữ cuộc hẹn (đã được xếp lịch)

• Keep calm: Giữ bình tĩnh

• Keep in touch: Giữ liên lạc

• Keep quiet: Giữ im lặng

• Keep someone’s place: Giữ chỗ cho người nào đó

• Keep the change: Giữ lại tiền thừa

5. Ví dụ về cụm từ cố định với “make”

Ví dụ về cụm từ cố định với “make”

• Make a noise: Làm ồn

• Make a difference: Đóng góp tích cực cho một điều gì đó

• Make a mess: Tạo ra một mớ lộn xộn

• Make a mistake: Phạm phải sai lầm

• Make an effort: Cố gắng

• Make furniture: Sản xuất đồ nội thất

• Make money: Kiếm tiền

• Make progress: Tiến bộ

• Make room: Dọn chỗ, nhường chỗ (cho vật hoặc người nào đó)

• Make trouble: Gây chuyện, sinh sự

Mẹo ghi nhớ các collocation hiệu quả

• Khi bạn học một từ mới, hãy viết ra những từ khác kết hợp với từ đó. Ví dụ: take action, take a chance, take an exam…

• Đọc càng nhiều càng tốt. Chú ý đến cách các từ được kết hợp trong cụm từ và cách diễn đạt theo từng ngữ cảnh.

• Dùng một quyển sổ để ghi chú lại những cụm từ cố định mới. Thực hành sử dụng từ mới càng sớm càng tốt sau khi học.

• Nghe người bản xứ, chú ý cách họ sử dụng cụm từ. Bạn có thể xem phim tiếng Anh, chương trình truyền hình và nghe podcast tiếng Anh để luyện nghe và học nhiều cụm từ hơn.

• Sử dụng từ điển chuyên về collocation: Hãy dùng từ điển để tra cứu cụm từ liên quan đến một chủ đề hoặc từ cụ thể. Từ đó mở rộng vốn từ vựng và củng cố việc học của bạn.

Bài tập tìm cụm từ cố định có đáp án

Bài tập

Tìm đúng cụm từ cố định với “do” và “make”

1. Make/do an effort.

2. Make/do the laundry

3. I made/did nothing at all this weekend

4. I made/did a huge mistake.

5. I’m not sure I’d make/do business with him … I don’t think he’s trustworthy.

6. Who is making/doing all that noise?

7. I must dash, I have to make/do the shopping.

Đáp án

1. Make an effort

2. Do the laundry

3. I did nothing at all this weekend

4. I made a huge mistake

5. I’m not sure I’d do business with him… I don’t think he’s trustworthy

6. Who is making all that noise?

7. I must dash, I have to do the shopping

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Have you ever: Cách sử dụng và bài tập chi tiết

Qua bài học này, ILA hy vọng đã cung cấp cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích về cụm từ cố định trong tiếng Anh cũng như những bí kíp học thuộc collocation hiệu quả hơn.

Nguồn tham khảo

1. Collocations – Ngày truy cập 6-8-2024
2. What Are Collocations? – Examples – Ngày truy cập 6-8-2024

location map