Bài tập về từ loại trong tiếng Anh giúp người học rèn luyện khả năng nhận biết và sử dụng đúng dạng từ trong từng ngữ cảnh. Qua các dạng bài như nhận biết loại từ, biến đổi từ, điền từ vào chỗ trống hay tìm lỗi sai, bạn sẽ củng cố vững chắc nền tảng ngữ pháp. Đây cũng là bước quan trọng để viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn. Hãy bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Ôn tập kiến thức về từ loại trong tiếng Anh
Trước khi bắt tay vào làm bài tập về từ loại trong tiếng Anh, hãy cùng ILA ôn lại các lý thuyết cơ bản nhé! Tiếng Anh có 9 từ loại thông dụng sau:
| Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
| Đại từ (Pronouns) | Là các từ được dùng để xưng hô, có tác dụng thay thế danh từ, động từ hoặc tính từ. | • I (tôi), you (bạn), mine (của tôi), yours (của bạn)…
• That bag is mine. (Cái túi đó là của tôi.) |
| Danh từ (Noun/N) | Là từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc hiện tượng nào đó. Danh từ có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | • Honey (mật ong), bee (con ong), citizen (công dân), committee (ủy ban), university (trường đại học)…
• The dog ran across the yard. (Con chó chạy quanh trong sân.) |
| Động từ (Verb/V) | Là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình diễn ra trong câu. Động từ thường đi kèm với chủ ngữ để diễn tả hành động của chủ ngữ đó. | • Scream (gào thét), cook (nấu ăn), tidy (dọn dẹp), drive (lái xe)…
• She writes in her journal every morning. (Cô ấy viết vào nhật ký của mình mỗi sáng.) |
| Tính từ (Adjective/Adj) | Là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, nhằm mô tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của người, sự vật và hiện tượng. | • Important (quan trọng), meaningless (vô nghĩa), handsome (đẹp trai), nice (tuyệt)…
• She wore a beautiful dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy xinh đẹp đến bữa tiệc.) |
| Trạng từ (Adverb/Adv) | Là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác, nhằm mô tả cách thức, mức độ hoặc tần suất của hành động. | • Slowly (chậm), fluently (lưu loát), lively (sống động), angrily (tức giận)…
• He answered the question correctly. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách chính xác |
| Mạo từ (Article) | Là từ đứng trước danh từ và cho biết danh từ đó xác định hay không xác định. | • A, an, the
• She bought a new car yesterday. (Cô ấy đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.) |
| Liên từ (Conjunction) | Là từ dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc câu với nhau. | • And (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), although (mặc dù), if (nếu)…
• I wanted to travel to Taiwan, but I had no money. (Tôi đã muốn đi du lịch Đài Loan, nhưng tôi không có tiền). |
| Giới từ (Preposition) | Là từ dùng để chỉ vị trí, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các từ trong câu. | • In (bên trong), above (bên trên), at (ở, tại)…
• The cat is under the table. (Con mèo ở dưới cái bàn) |
| Thán từ (Interjection) | Là từ dùng để thể hiện cảm xúc, tâm trạng hoặc phản ứng của người nói. | • Wow! (Ôi chao!), Oh my! (Trời ơi!), Yay! (Tuyệt quá), Hooray! (Hoan hô!)…
• Wow, I can’t believe it! (Ồ, tôi không thể tin nổi!) |
Cách làm bài từ loại trong tiếng Anh
Các bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh giúp người học rèn luyện khả năng nhận biết, sử dụng đúng loại từ trong câu. Sau là những dạng bài tập về từ loại trong tiếng Anh phổ biến nhất mà bạn thường gặp:
1. Nhận biết và phân biệt từ loại
Đây là dạng bài tập tính danh động trạng từ cơ bản, giúp người học xác định đúng loại từ dựa vào vị trí và chức năng của từ trong câu. Dạng này thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngữ pháp hoặc phần trắc nghiệm chọn đáp án đúng.
√ Cách làm
• Bước 1: Xác định vị trí của từ trong câu (trước/sau danh từ, động từ, giới từ…).
• Bước 2: Dựa vào ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp để xác định chức năng của từ.
• Bước 3: Quyết định xem từ đó là noun (danh từ), verb (động từ), adjective (tính từ) hay adverb (trạng từ).
√ Ví dụ
Xác định từ loại của từ in đậm:
• The children are very active.
👉 Active (tính từ)
• He runs quickly to catch the bus.
👉 Quickly (trạng từ).
• Happiness is the key to success.
👉 Happiness (danh từ).
2. Bài tập từ loại tiếng Anh dạng biến đổi từ (Word Form)
Đây là dạng bài tập yêu cầu người học chuyển đổi từ gốc (word root) sang dạng từ phù hợp với ngữ cảnh câu. Mục tiêu là kiểm tra khả năng nhận biết vị trí từ loại và vốn từ vựng mở rộng của người học.
√ Cách làm
• Bước 1: Xác định từ cần điền thuộc loại từ nào.
• Bước 2: Dựa vào từ gốc cho sẵn, biến đổi sang dạng đúng bằng cách thêm hậu tố (-ness, -tion, -ly, -able, v.v.) hoặc đổi hình thức phù hợp.
• Bước 3: Đọc lại câu để kiểm tra xem từ vừa điền có phù hợp với nghĩa và cấu trúc ngữ pháp không.
√ Ví dụ
Điền dạng đúng của từ trong ngoặc:
• Her _______ (kind) is admired by everyone.
👉 kindness (danh từ)
• He was very _______ (help) when I needed advice.
👉 helpful (tính từ)
• She answered all the questions _______ (confident).
👉 confidently (trạng từ)
3. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh dạng tìm lỗi sai
Dạng bài này yêu cầu bạn phát hiện từ sai từ loại trong câu rồi sửa lại để câu đúng ngữ pháp và nghĩa.
√ Cách làm
• Bước 1: Đọc toàn bộ câu, chú ý những từ có vẻ bất hợp lý trong ngữ cảnh.
• Bước 2: Xác định từ đó đang được dùng như loại nào.
• Bước 3: Kiểm tra xem loại từ cần dùng ở vị trí đó là gì.
• Bước 4: Sửa từ cho đúng dạng và đọc lại cả câu để đảm bảo hợp nghĩa.
√ Ví dụ
Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng:
• He run very fast in the competition.
👉 Lỗi: run sai thì động từ (sai dạng với chủ ngữ he).
👉 Sửa lại: He runs very fast in the competition.
• She is a very success businesswoman.
👉 Lỗi: success là danh từ, trong khi từ đúng phải là dạng tính từ.
👉 Sửa lại: She is a very successful businesswoman.
4. Bài tập sắp xếp từ hoàn thành câu
Đây là dạng bài tập giúp người học rèn luyện khả năng nắm bắt trật tự từ trong tiếng Anh, đồng thời củng cố kiến thức về cấu trúc câu cơ bản.
√ Cách làm
• Bước 1: Xác định động từ chính của câu.
• Bước 2: Tìm chủ ngữ, tân ngữ, tính từ, trạng từ hoặc các thành phần phụ khác.
• Bước 3: Sắp xếp các từ theo trật tự chuẩn trong câu tiếng Anh: S + V + O + Adj/Adv + (thông tin bổ sung)
√ Ví dụ
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
• beautiful / a / She / is / girl.
👉 She is a beautiful girl.
• always / early / He / to / work / goes.
👉 He always goes to work early.
5. Bài tập về từ loại trong tiếng Anh: Chọn từ đúng điền vào chỗ trống
Đây là dạng bài tập từ loại tiếng Anh thường xuất hiện trong các đề kiểm tra và bài thi, giúp đánh giá khả năng nhận biết loại từ và ngữ nghĩa trong ngữ cảnh của người học.
√ Cách làm
• Bước 1: Đọc kỹ câu để hiểu nghĩa tổng thể.
• Bước 2: Xác định vị trí của chỗ trống, từ đó suy ra loại từ cần điền.
• Bước 3: So sánh các đáp án, loại trừ những từ không phù hợp về ngữ pháp hoặc nghĩa.
• Bước 4: Đọc lại câu sau khi chọn để đảm bảo câu trôi chảy và đúng ngữ pháp.
√ Ví dụ
• The _______ (develop) of technology has changed our lives.
👉 development (Danh từ, chủ ngữ của câu).
• She is always _______ (care) when working with chemicals.
👉 careful (Tính từ, mô tả đặc điểm của She).
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập trật từ tính từ trong tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh cơ bản
Bài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc
1. She (runs) every morning. – Loại từ: ________________
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________
4. He is (very) tall. – Loại từ: ________________
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________
Bài tập 2: Bài tập từ loại tiếng Anh phân loại các từ sau
1. The (fast) car drove (quickly) down the (busy) street.
Tính từ: ________________
Trạng từ: ________________
Danh từ: ________________
2. She (beautifully) sings a (beautiful) song with a (beautiful) voice.
Trạng từ: ________________
Tính từ: ________________
Danh từ: ________________
3. The (dog) barked (loudly) at the (stranger) outside.
Danh từ: ________________
Trạng từ: ________________
Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh
1. classes/ start/ When/ usually/ your/ ?
2. birthday/ her/ be/ When/ celebrated/ will/ ?
3. from/ New York/ How/ to/ get/ Miami/ can/ I/ ?
4. to/ way/ the/ What/ city/ center/ is/ the/ ?
5. do/ weekends/ What/ on/ you/ usually/ ?
6. go/ summer/ you/ Where/ did/ last/ ?
7. are/ going/ vacation/ for/ Where/ you/ ?
8. have/ your/ lunch/ When/ do/ you/ ?
9. to/ school/ do/ How/ you/ go/ usually/ ?
10. movies/ like/ What/ of/ kind/ you/ ?
Bài tập 4: Bài tập điền từ loại trong tiếng Anh. Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống
1. She dances _______________ on stage. (graceful)
2. The _______________ cat is sleeping. (lazy)
3. He speaks _______________ in English class. (confident)
4. The students are listening _______________ to the teacher. (attentive)
5. The movie was so _______________ that we cried. (touching)
6. The cat________ ran across the street. (quick)
7. I need to buy some ________vegetables from the market. (fresh)
8. The children were _________ in the park. (play)
9. She has a _________________ voice and often sings in the choir. (beauty)
10. The large dog barked _______________. (loud)
Bài tập 5: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh. Điền đại từ phù hợp vào ô trống
1. Shyam is my brother. ______ study in the same class
2. Between Ritu and me,______ am the younger one.
3. Do you see this book with my name on it? It is ______ .
4. Miss Gwen is our new class teacher. ______ is very sweet.
5. While cutting vegetables, Mitu cut ______ .
6. The jury got divided among ______ .
7. I’m coming too. Please wait for ______ .
8. Nobody but ______ was present.
9. ______ book is better than the other.
10. Is the mug ______ ? It was on your table.
Bài tập 6: Bài tập về danh từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh
Xác định trạng từ trong câu.
1. We have seen this before.
2. The postman comes to her daily.
3. The man repeated the same thing thrice.
4. Your friend called again.
5. Please walk forward.
6. The horse ran away.
7. My brother writes clearly.
8. The army fought bravely.
9. The mangoes are almost ripe.
10. Are you keeping well?
Bài tập 7: Bài tập tính danh động trạng từ
Chọn đáp án đúng cho loại từ được gạch chân trong mỗi câu.
1. She ate a delicious apple.
a. Danh từ
b. Tính từ
c. Động từ
d. Trạng từ
2. He quickly ran to the store.
a. Danh từ
b. Trạng từ
c. Động từ
d. Giới từ
3. The cat under the table is sleeping.
a. Danh từ
b. Giới từ
c. Động từ
d. Tính từ
4. I enjoy reading books in my free time.
a. Động từ
b. Danh từ
c. Đại từ
d. Tính từ
5. I went to the store and bought milk.
a. Liên từ
b. Giới từ
c. Động từ
d. Tính từ
>>> Tìm hiểu thêm: Chia động từ số ít và số nhiều: Ví dụ và bài tập áp dụng
Bài tập về từ loại trong tiếng Anh nâng cao
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
1. The dogs runs quick in the park.
2. She has so many informations about the event.
3. He want to eats pizza for dinner.
4. There is several cars parked outside.
5. The students are learn English at the moment.
6. I bought a lot of new furnitures for my living room.
7. She gave me advices on how to improve my writing.
8. The workers are fixings the broken fence.
9. The book has a lots of interesting stories.
10. The birds sings beautifully in the morning.
Bài 2: Hãy điền từ loại thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu chuyên dưới đây
One day, I was walking in the ______ (1) when I saw a ______ (2) cat sitting on a ______ (3). It looked so ______ (4) that I decided to approach it slowly. As I got closer, the cat suddenly stood up and started to ______ (5) away. I followed it down a narrow ______ (6) that led to an old ______ (7). Inside the barn, I found a ______ (8) piano covered in dust. I couldn’t believe my eyes! I carefully wiped off the dust and sat down to play a ______ (9) melody. The cat sat next to me, purring ______ (10) as I played.
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu
1. She is a __________ student. (hardworking / hardly)
2. Please pass me the __________. (salt / sweet)
3. I have __________ finished my homework. (just / already)
4. The weather is __________ today. (sunny / snowing)
5. We visited a beautiful __________ in the mountains. (view / city)
6. He __________ a bike to work every day. (rides / ride)
7. The __________ of the movie was very exciting. (end / start)
8. She is a talented __________. (piano / paint)
9. They __________ to the beach last weekend. (go / goes)
10. The restaurant serves delicious __________. (food / foot)
Bài tập 4. Bài tập từ loại tiếng Anh
Đọc các câu sau và xác định từ loại tương ứng cho mỗi từ: Danh từ (N), Đại từ (P), Động từ (V), Tính từ (Adj), Trạng từ (Adv), Giới từ (Prep), Liên từ (Conj), hoặc Thán từ (Int).
1. Wow, that movie was incredibly exciting!
2. She runs quickly to the store before it closes.
3. The tall man sat on the green chair near the window.
4. I want to go to the park, but I have too much homework.
5. They talked about the upcoming event with enthusiasm.
6. Oh no, I forgot my keys at home!
7. The children played outside after school.
8. John and Mary went to the beach because it was sunny.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập ngữ pháp tiếng Anh có đáp án hiệu quả cho mọi trình độ
Đáp án bài tập về từ loại trong tiếng Anh cơ bản
Bài tập 1:
1. She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ
2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ
3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ
4. He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ
5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ
Bài tập 2:
1. The (fast) car drove (quickly) down the (busy) street.
• Tính từ: fast, busy
• Trạng từ: quickly
2. She (beautifully) sings a (beautiful) song with a (beautiful) voice.
• Trạng từ: beautifully
• Tính từ: beautiful (x2)
3. The (dog) barked (loudly) at the (stranger) outside.
• Danh từ: dog, stranger
• Trạng từ: loudly
Bài tập 3:
1. When do your classes usually start?
2. When will her birthday be celebrated?
3. How can I get from New York to Miami?
4. What is the way to the city center?
5. What do you usually do on weekends?
6. Where did you go last summer?
7. Where are you going for vacation?
8. When do you have your lunch?
9. How do you usually go to school?
10. What kind of movies do you like?
Bài tập 4:
1. She dances gracefully on stage.
2. The lazy cat is sleeping.
3. He speaks confidently in English class.
4. The students are listening attentively to the teacher.
5. The movie was so touching that we cried.
6. The cat quickly ran across the street.
7. I need to buy some fresh vegetables from the market.
8. The children were playing in the park.
9. She has a beautiful voice and often sings in the choir.
10. The large dog barked loudly.
Bài tập 5:
1. We
2. I
3. Mine
4. She
5. Herself
6. Themselves
7. Me
8. He/She
9. This
10. Yours
Bài tập 6:
1. Before
2. Daily
3. Thrice
4. Again
5. Forward
6. Away
7. Clearly
8. Bravely
9. Almost
10. Well
Bài tập 7:
1. b
2. b
3. b
4. b
5. a
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Đáp án bài tập về từ loại trong tiếng Anh nâng cao
Bài tập 1:
1. The dogs run quickly in the park.
2. She has so much information about the event.
3. He wants to eat pizza for dinner.
4. There are several cars parked outside.
5. The students are learning English at the moment.
6. I bought a lot of new furniture for my living room.
7. She gave me advice on how to improve my writing.
8. The workers are fixing the broken fence.
9. The book has a lot of interesting stories.
10. The birds sing beautifully in the morning.
Bài tập 2:
1. park
2. black
3. fence
4. lonely
5. run
6. path
7. barn
8. dusty
9. beautiful
10. contentedly
Bài tập 3:
1. hardworking
2. salt
3. just
4. sunny
5. view
6. rides
7. start
8. painter
9. went
10. food
Bài tập 4:
1. Wow (Int), that (P), movie (N), was (V), incredibly (Adv), exciting (Adj).
2. She (P), runs (V), quickly (Adv), to (Prep), the (Adj), store (N), before (Prep), it (P), closes (V).
3. The (Adj), tall (Adj), man (N), sat (V), on (Prep), the (Adj), green (Adj), chair (N), near (Prep), the (Adj), window (N).
4. I (P), want (V), to (Prep), go (V), to (Prep), the (Adj), park (N), but (Conj), I (P), have (V), too (Adv), much (Adj), homework (N).
5. They (P), talked (V), about (Prep), the (Adj), upcoming (Adj), event (N), with (Prep), enthusiasm (N).
6. Oh (Int), no (Int), I (P), forgot (V), my (P), keys (N), at (Prep), home (N).
7. The (Adj), children (N), played (V), outside (Adv), after (Prep), school (N).
8. John (N), and (Conj), Mary (N), went (V), to (Prep), the (Adj), beach (N), because (Conj), it (P), was (V), sunny (Adj).
>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh: đầy đủ, kèm bài tập
Những câu hỏi thường gặp về bài tập từ loại tiếng Anh
1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?
Từ loại (Parts of Speech) là cách phân loại các từ trong tiếng Anh dựa trên chức năng và vai trò của chúng trong câu. Có 9 từ loại cơ bản: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, đại từ, giới từ, liên từ, mạo từ và thán từ.
2. Các dạng bài tập từ loại tiếng Anh thường gặp là gì?
Có 5 dạng phổ biến:
1. Nhận biết và xác định loại từ.
2. Biến đổi dạng từ (Word Form).
3. Tìm và sửa lỗi sai từ loại.
4. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
5. Điền từ loại thích hợp vào chỗ trống.
3. Dạng bài tập biến đổi từ loại yêu cầu gì?
Dạng này yêu cầu bạn đổi từ gốc (word root) thành loại từ đúng trong ngữ cảnh.
Ví dụ: Success chuyển thành successful (tính từ); Kind chuyển thành kindness (danh từ)…
4. Khi làm bài điền từ loại, cần chú ý điều gì nhất?
Hãy xác định: Từ đứng trước và sau chỗ trống để suy ra loại từ cần điền. Sau đó, bạn xét đến cấu trúc ngữ pháp tổng thể của câu.
Ví dụ: The cat is very ______ (sleep). Từ cần điền vào ô trống là tính từ, đáp án là sleepy.
5. Làm thế nào để ghi nhớ từ loại nhanh và lâu?
• Học từ theo gia đình từ loại (word families), ví dụ như create 👉 creation 👉 creative 👉creatively.
• Đặt câu với từng từ.
• Làm bài tập thực hành thường xuyên để hình thành phản xạ.
>>> Tìm hiểu thêm: Chinh phục ngữ pháp với bài tập các thì trong tiếng Anh!
Kết luận
Trên đây là các bài tập về từ loại trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án chi tiết. ILA hy vọng những chia sẻ vừa rồi có thể giúp bạn hiểu sâu hơn về từ trong tiếng Anh và cách làm các dạng bài tập của chúng. Hãy chăm chỉ ôn luyện để nắm chắc các kiến thức nhé!






