On board là gì? Những cấu trúc thường gặp và từ dễ nhầm lẫn

On board là gì? Những cấu trúc thường gặp và từ dễ nhầm lẫn

Tác giả: Tran Trinh

Bạn có biết on board là gì mà mang nghĩa rất khác so với onboard? Hai từ vựng tưởng giống mà khác này sẽ dễ khiến bạn nhầm lẫn trong cách sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết on board mang nghĩa gì, từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ này để phân biệt với onboard bạn nhé.

On board là gì?

On board là cụm từ (phrase) được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những nghĩa tiêu biểu của on board:

• Ở trên tàu, thuyền hay máy bay

Ví dụ: As soon as we stepped on board the cruise liner, we were greeted with complimentary drinks. (Ngay khi bước lên tàu, chúng tôi được chào đón bằng đồ uống miễn phí.)

• Là thành viên của một nhóm, dùng trong cấu trúc bring someone on board

Ví dụ: They need to bring him on board for his expertise in marketing. (Họ cần mời anh ấy làm thành viên vì anh ấy có chuyên môn trong lĩnh vực tiếp thị.) 

• Đồng ý với hành động nào đó, đặc biệt là đồng ý tham gia vào hoạt động đó

Ví dụ: Despite the benefits, getting everyone on board can be difficult. (Mặc dù có nhiều lợi ích nhưng việc thuyết phục mọi người cùng tham gia vẫn có thể khó khăn.)

On-board là tính từ (adjective) của on board. Tính từ on-board đứng trước danh từ (noun) để chỉ những thứ được vận chuyển bằng phương tiện và là một phần của phương tiện.

Ví dụ: The small fishing boat was equipped with an on-board motor. (Chiếc thuyền đánh cá nhỏ được trang bị một động cơ gắn trên thuyền.)

Cấu trúc on board thường gặp

1. Free on board là gì?

Free on board

Free on board, viết tắt là FOB, là thuật ngữ chuyên ngành vận tải, quy định về việc chuyển giao trách nhiệm đối với hàng hóa. Theo đó, bên bán (seller) có trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến tàu tại cảng và sau đó, khi hàng đã được xếp lên tàu thì trách nhiệm còn lại sẽ thuộc về bên mua (buyer).

Ví dụ:

• Their supplier in Thailand shipped the textiles free on board. (Nhà cung cấp của họ ở Thái Lan đã vận chuyển hàng dệt may theo điều khoản FOB.)

• The invoice clearly stated that the price was free on board, meaning all loading costs were included. (Hóa đơn nêu rõ rằng giá được tính theo FOB, nghĩa là đã bao gồm tất cả chi phí bốc xếp hàng.) 

2. Be/come/get on board là gì?

Be/come/ get on board là cấu trúc được dùng để chỉ việc bắt đầu tham gia vào một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

Make sure all senior managers are on board and involved in the internet strategy. (Hãy đảm bảo tất cả các quản lý cấp cao đều tham gia và ủng hộ chiến lược Internet.)

• If you decide to come on board, you’ll gain access to exclusive benefits. (Nếu bạn quyết định tham gia, bạn sẽ được hưởng những quyền lợi độc quyền.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc If: A-Z về câu điều kiện loại 1, 2 và 3 

3. Take something on board là gì?

Cụm take something on board được dùng để chỉ việc chấp nhận một ý tưởng, phương pháp làm việc, chiến lược…

Ví dụ:

• The project manager promised to take the team’s feedback on board when revising the project plan. (Người quản lý dự án hứa sẽ tiếp thu phản hồi của nhóm khi sửa đổi kế hoạch dự án.)

• The company took on board the environmental concerns raised by the community. (Công ty ghi nhận những lo ngại về môi trường do cộng đồng nêu ra.) 

4. Bring/get somebody on board là gì?

Khi muốn diễn tả ý đưa ai đó trở thành một thành viên trong đội, nhóm, đặc biệt là cho một mục đích đặc biệt, bạn sẽ cần dùng cấu trúc bring/get somebody on board.

Ví dụ:

• The company brought her on board as a consultant to improve their customer service strategy. (Công ty đã mời cô ấy làm cố vấn để cải thiện chiến lược dịch vụ khách hàng.)

• The startup is looking to bring on board someone who specialises in AI technology. (Công ty khởi nghiệp này đang tìm kiếm một người chuyên về công nghệ AI.) 

Đồng nghĩa với (put) on board là gì?

Đồng nghĩa

1. Board

Board khi là động từ (verb) mang nghĩa là lên tàu, thuyền, máy bay… hoặc cho phép người khác di chuyển lên tàu, thuyền, máy bay…

Ví dụ:

• We were asked to board the train promptly at 6:00 PM to avoid delays. (Chúng tôi được yêu cầu lên tàu đúng 6 giờ chiều để tránh bị trễ chuyến.) 

• The tourists eagerly lined up to board the scenic riverboat for the evening cruise. (Du khách háo hức xếp hàng để lên thuyền ngắm cảnh trong  chuyến du ngoạn buổi tối.)

2. Embark

Embark có nghĩa là lên tàu hỏa, thuyền hay máy bay hoặc đưa người/hàng hóa lên tàu hỏa, thuyền hay máy bay. Khi embark kết hợp với giới từ (preposition) on hoặc upon sẽ tạo thành phrasal verb: embark on/upon something.

Ví dụ:

• The workers began to embark the crates of fresh produce onto the cargo ship early in the morning. (Công nhân bắt đầu chất những thùng hàng nông sản tươi sống lên tàu chở hàng từ sáng sớm.)

• They will embark on the ship at dawn to begin their cruise. (Họ sẽ lên tàu vào lúc rạng sáng để bắt đầu chuyến đi.)

3. Go aboard

Aboard cũng có cách dùng tương tự như on board, chỉ việc lên tàu, thuyền hay máy bay. Aboard vừa là trạng từ (adverb), vừa là giới từ (preposition).

Ví dụ:

• The train’s about to leave. All aboard! (Tàu sắp khởi hành. Mọi người hãy lên tàu nào!)

Before you go aboard the aircraft, please have your boarding pass and ID ready for inspection. (Trước khi lên máy bay, vui lòng chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay và giấy tờ tùy thân để kiểm tra.)

4. Enplane

Nếu tìm từ đồng nghĩa với on board là gì, bạn có thể tham khảo enplane. Tuy nhiên, enplane chỉ áp dụng để diễn tả hành động lên máy bay.

Ví dụ:

• Passengers were instructed to enplane at Gate 12 for their flight to New York. (Hành khách được hướng dẫn lên máy bay tại Cổng 12 để đi New York.)

• The team enplaned humanitarian aid supplies to be flown to the disaster-stricken region. (Nhóm đã đưa hàng viện trợ nhân đạo lên máy bay đến khu vực bị thiên tai.)

5. Entrain

Cũng tương tự như enplane nhưng entrain dùng để chỉ việc lên tàu hỏa.

Ví dụ:

• The soldiers lined up to entrain onto the military transport. (Những người lính xếp hàng để lên tàu vận tải quân sự.)

• Passengers began to entrain their luggage as the boarding announcement echoed through the station. (Hành khách bắt đầu xếp hành lý lên tàu hỏa khi thông báo lên tàu vang vọng khắp nhà ga.)

Trái nghĩa với (put) on board là gì?

từ trái nghĩa tiếng Anh

1. Disembark

Trái nghĩa với lên tàu, thuyền, máy bay… là rời khỏi những phương tiện đó sau hành trình. Khi đó, bạn sẽ dùng động từ disembark, đặc biệt là trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

• The crew gave the signal to disembark as the ship docked at the port. (Khi tàu cập cảng, thủy thủ đoàn ra hiệu cho mọi người xuống tàu.)

• The hikers disembarked from the van and started their trek up the mountain. (Những người đi bộ đường dài xuống xe và bắt đầu hành trình lên núi.)

2. (Go) ashore

Trái nghĩa với on board là gì? Bạn có thể dùng ashore như từ trái nghĩa với on board. Ashore là trạng từ, nghĩa là hướng từ biển vào đất liền. Go ashore chỉ việc cập bến, vào đất liền sau chuyến hành trình trên biển.

Ví dụ:

• We watched as the fisherman rowed his boat ashore, his catch of the day in tow. (Chúng tôi theo dõi người đánh cá chèo thuyền vào bờ, kéo theo chiến lợi phẩm trong ngày.)

• The rescue team went ashore to assist those stranded by the floodwaters. (Đội cứu hộ nhanh chóng vào bờ để hỗ trợ những người bị mắc kẹt trong lũ.)

3. Arrive

Động từ arrive quen thuộc cũng có thể xem là từ trái nghĩa với on board. Arrive chỉ việc đến nơi, trái nghĩa với việc lên phương tiện để bắt đầu hành trình.

Ví dụ:

After the long flight, the passengers will finally arrive at their destination. (Sau chuyến bay dài, cuối cùng hành khách cũng đến nơi.)

• As soon as we arrive at the station, we will get off the train and head to the exit. (Ngay khi đến ga, chúng tôi sẽ xuống tàu và đến lối ra.)

Onboard là gì?

Onboard là gì?

Có cách viết gần giống như on board nhưng onboard /ˈɒnbɔːd/ lại là động từ (verb). Đây là từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thường dùng trong nhân sự.

1. Onboard trong nhân sự là gì?

Trong lĩnh vực nhân sự (human resources), onboard chỉ việc đào tạo cho nhân viên mới vào công ty, cung cấp những kiến thức và kỹ năng cần thiết để nhân viên mới hội nhập tốt hơn. Cấu trúc tiếng Anh được sử dụng là onboard somebody. Như vậy, onboard trong nhân sự có thể tạm dịch là “đào tạo nhân viên mới”. Còn ngày onboard là gì? Ngày onboard chính là lúc nhân viên mới chính thức làm quen và tiếp nhận những hướng dẫn từ công ty.

Ví dụ:

• He gives some tips on how to onboard new employees remotely. (Anh ấy đưa ra một số lời khuyên về việc đào tạo nhân viên mới từ xa.)

• Managers play a crucial role in ensuring their teams are onboarded smoothly and feel welcome. (Người quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các thành viên trong nhóm được hòa nhập suôn sẻ và cảm thấy được chào đón.)

Onboarding /ɒnˈbɔː.dɪŋ/ là danh từ (noun) của onboard, chỉ quá trình đào tạo cho nhân viên mới.

Ví dụ:

• Their onboarding programme includes training, mentorship, and team introductions. (Chương trình đào tạo nhân viên mới của họ bao gồm hướng dẫn, cố vấn và giới thiệu nhóm.)

• The HR department is responsible for gathering feedback to improve the onboarding process continually. (Phòng nhân sự có trách nhiệm thu thập phản hồi để liên tục cải thiện quy trình đào tạo nhân viên mới.)

2. Onboard trong công nghệ là gì?

Ngoài ý nghĩa đào tạo nhân viên mới trong chuyên ngành nhân sự, onboard còn mang nghĩa “làm quen với việc vận hành”, đặc biệt là các công nghệ và phần mềm.

Ví dụ:

• It took them a few days to fully onboard with the new inventory system at work. (Phải mất vài ngày họ mới có thể làm quen hoàn toàn với hệ thống kiểm kê mới tại nơi làm việc.)

• The system is fast to onboard, easy to use and simple to manage. (Hệ thống này dễ sử dụng, dễ quản lý và dễ cài đặt.)

Để trả lời câu hỏi on board là gì, bạn hãy xem xét kỹ từ loại, cấu trúc câu thông dụng và từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ này. Với nét nghĩa thông dụng nhất, on board chỉ việc di chuyển lên phương tiện để bắt đầu một hành trình. Trong khi đó, onboard trong nhân sự lại chỉ việc đào tạo cho nhân viên mới vào công ty. Bạn cần lưu ý trong cách viết và ngữ cảnh để sử dụng những từ này cho thật chính xác.

Nguồn tham khảo

  1. Take (something) on board Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 1/12/2024
  2. ON BOARD Definition & Meaning – Ngày cập nhật: 1/12/2024
location map