Look over là gì? Đây là cụm động từ tiếng Anh phổ biến mang nghĩa “xem qua”, “kiểm tra nhanh” một tài liệu, bài viết hoặc thông tin nào đó. Look over thường được dùng trong công việc, học tập khi bạn cần rà soát tài liệu mà không đi sâu vào chi tiết. Ngoài ra, Look over cũng có thể hiểu là “quan sát, kiểm tra” một cách tổng thể. Đừng nhầm với cụm từ Look out over – mang nghĩa phóng tầm mắt ngắm cảnh từ xa. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ Look over là gì, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm và có cả bài tập thực hành.
Look over nghĩa là gì?
1. Định nghĩa
Look over (phrasal verb): Nhanh chóng kiểm tra, xem qua một thứ gì đó.
Cụm động từ này thường được dùng khi bạn muốn xem xét nhanh một thứ gì đó – ví dụ như bài tập, hợp đồng, email – mà không cần phải nghiên cứu quá kỹ.
Ví dụ:
• Can you help me look over this report before I hand it to the chief? (Cậu giúp tớ xem qua bản báo cáo này trước khi nộp cho giám đốc được không?)
• Just give me a few minutes to look over the data. (Cho tớ ít phút để xem qua dữ liệu.)
• Please look over this essay and let me know if anything is incorrect. (Xem qua bài luận này giúp tớ và hãy nói tớ nếu có gì sai nhé.)
Tuy nhiên, Look over đôi khi cũng được sử dụng với nghĩa đơn thuần là “kiểm tra” hay “quan sát” – không nhất thiết phải “nhanh”.
Ví dụ:
• We’ve spent hours looking over this lock. It wouldn’t even budge! (Bọn tôi đã dành ra hàng giờ kiểm tra cái ổ khóa này. Nó thậm chí không nhúc nhích!)
• Our team has looked over that neighborhood for a week now. (Đội của tôi đã quan sát khu phố đó được một tuần rồi.)
• We have been looking over our new house. (Chúng tôi đang kiểm tra ngôi nhà mới của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
2. Khi nào sử dụng Look over?
Thông thường, Look over được sử dụng trong những hoàn cảnh sau:
2.1. Look over là gì? Cần kiểm tra nhanh các tài liệu liên quan đến công việc
• If you don’t mind, could you help me look over this e-mail real quick? (Nếu anh không phiền, anh có thể giúp tôi xem nhanh qua e-mail này được không?)
• Make sure you look over the figures before the board meeting. (Hãy đảm bảo rằng anh xem lại các số liệu trước khi họp hội đồng.)
2.2. Xem lướt nội dung của cái gì đó để nắm ý chính
• Have you looked over the content? You are our main presenter tomorrow! (Cậu xem qua nội dung chưa? Cậu là người thuyết trình chính ngày mai đó!)
• My number one tip is to look over everything related to the exam before going to bed. (Lời khuyên số một của tớ là hãy xem lại mọi thứ liên quan đến bài kiểm tra trước khi đi ngủ.)
2.3. Look over là gì? Cần kiểm lỗi, chỉnh sửa sơ qua bài luận, bài viết
• I’ll have to hand this essay to the professor tomorrow. Could you please look over it for me? (Tôi sẽ phải nộp bài luận này cho giáo sư vào ngày mai. Cậu xem sơ qua giúp tôi được không?)
• Got a minute? Help me look over this article before I publish it. (Rảnh chứ? Hãy giúp tôi xem qua bài viết này trước khi tôi đăng nó.)
Tuy nhiên, ở trên chỉ là một số trường hợp thông dụng. Thực tế, bạn có thể sử dụng Look over trong rất nhiều ngữ cảnh khác. Chỉ cần nhớ nghĩa chính của cụm động từ này: Look over = kiểm tra nhanh, rà soát cái gì đó.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
3. Cấu trúc Look over
Vì là một phrasal verb (cụm động từ), vị trí của Look over trong câu sẽ giống với các động từ thông thường. Trong đó, tân ngữ (object) có thể được đặt ở sau hoặc ở giữa Look over.
|
look over + something hoặc look + something + over |
Ví dụ:
Look over + something
• Don’t worry, I’ll look over your draft tonight. (Không sao, tôi sẽ xem qua bản nháp của bạn tối nay.)
• I’m still busy looking over this essay. Please call me later. (Tôi vẫn đang bận xem qua bài luận này. Làm ơn gọi lại sau.)
Look + something + over
• Don’t worry, I’ll look your draft over for you tonight. (Không sao, tôi sẽ xem qua bản nháp của bạn tối nay.)
• I’m still busy looking this essay over. Please call me later. (Tôi vẫn đang bận xem qua bài luận này. Làm ơn gọi lại sau.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác
Look out over là gì? Khác như thế nào với Look over?
Rất nhiều bạn học tiếng Anh không khỏi thắc mắc điểm khác nhau giữa Look out over và Look over. Vậy Look out over nghĩa là gì?
Look out over (phrasal verb): Phóng mắt nhìn ngắm một khung cảnh từ trên cao (hoặc từ xa).
Look out over không mang nghĩa là kiểm tra nhanh qua cái gì đó, mà thay vào đó là nhìn ngắm một khung cảnh nào đó nhiều hơn.
Ví dụ:
• From here, you can look out over the night city. (Từ đây, bạn có thể ngắm nhìn cảnh thành phố về đêm.)
• We stood on the hill, looking out over the entire village. (Chúng tôi đứng trên đồi, ngắm nhìn cả ngôi làng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Bảng so sánh nhanh Look over và Look out over
Nếu bạn đang thắc mắc look over là gì và muốn phân biệt với cụm từ tương tự look out over, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của hai cụm động từ này.
| Cụm từ | Nghĩa | Dùng khi | Ví dụ |
| look over | xem qua, kiểm tra nhanh | kiểm lỗi, rà soát | Look over this paper real quick for me. (Xem nhanh qua tài liệu này giúp tôi.) |
| look out over | nhìn ngắm toàn cảnh | tả cảnh vật | We were looking out over the whole city. (Chúng tôi đã ngắm nhìn toàn cảnh thành phố.) |
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look over là gì?
Để giúp bạn trau dồi vốn từ vựng, sau đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Look over để bạn tham khảo.
1. Từ đồng nghĩa
| Từ ngữ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Go over | xem lại | Let’s go over everything we’ve learned before the test tomorrow. (Hãy cùng xem lại mọi thứ đã học trước bài kiểm tra ngày mai.) |
| Skim | đọc lướt qua tìm ý chính | I skimmed the article to grasp the main points. (Tôi đọc lướt qua bài viết để nắm những ý chính.) |
| Scan | tìm nhanh thông tin cụ thể một thứ gì đó | Jeorge scanned the list to find his name. (Jeorge đã đọc qua danh sách để tìm tên anh ta.) |
| Check | kiểm tra | Could you help me check this code? Something’s wrong with it. (Giúp tôi kiểm tra đoạn mã này được không? Nó đang bị lỗi ở đâu đó.) |
| Review | duyệt qua | Just a quick reminder. Review your essay before you hand it over. (Nhắc nhẹ. Nhớ duyệt qua bài luận của bạn trước khi nộp.) |
| Inspect | kiểm tra kỹ lưỡng, thường thiên về quan sát chi tiết | The border guards inspected the cargo before letting it through. (Lực lượng biên phòng đã kiểm tra đống hàng hóa trước khi cho chúng thông qua.) |
2. Từ trái nghĩa với Look over là gì?
| Từ ngữ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Ignore | phớt lờ | She ignored my suggestions and submitted the report as is. (Cô ấy phớt lờ góp ý của tôi và nộp bài báo cáo như cũ.) |
| Overlook | vô tình bỏ sót cái gì đó | We overlooked a few important errors during editing. (Chúng tôi đã bỏ sót vài lỗi quan trọng trong quá trình biên tập.) |
| Miss | bỏ lỡ, bỏ sót một cái gì đó | Read too fast and you’ll miss the key details. (Đọc nhanh quá lại bỏ lỡ các chi tiết quan trọng đấy.) |
| Neglect | không quan tâm | He neglected checking the writing, leading to his low grade. (Anh ấy đã không quan tâm đến việc kiểm tra lại bài viết, dẫn đến việc bị điểm thấp.) |
| Skip | bỏ qua, không làm bước nào đó | You can’t skip proofreading! It’s important! (Bạn không thể bỏ qua bước dò lỗi! Nó quan trọng lắm!) |
| Disregard | không cân nhắc, làm ngơ | He disregarded safety protocols, leading to a heavy fine. (Ông ta đã không cân nhắc quy trình an toàn, dẫn đến việc bị phạt nặng.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Bài tập củng cố Look over là gì? có đáp án
Bạn đã tự tin về kiến thức của mình chưa? Cùng làm qua phần bài tập sau đây để kiểm tra nhé!
Điền vào chỗ trống dạng đúng của cụm từ “Look over” hoặc “Look out over”
1. The teacher will ______ our essays before grading.
2. We are ______ a beautiful beach view.
3. Can you help me ______ these notes before tomorrow’s quiz?
4. From the mountaintops, you can ______ the entire valley.
5. I asked my sister to ______ my essay for any spelling errors.
Đáp án:
1. look over
2. looking out over
3. look over
4. look out over
5. look over
Trên đây là tất tần tật thông tin về Look over là gì, khi nào sử dụng Look over, cấu trúc, cách dùng và phân biệt với Look out over. ILA hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng cụm từ Look over một cách chính xác và hiệu quả trong thực tế.
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?





