Quá khứ của meet là gì và cách dùng ra sao trong tiếng Anh? Nếu bạn vẫn còn nhầm lẫn giữa dạng V2 và V3 của động từ này, hãy cùng ILA tìm hiểu toàn bộ kiến thức A–Z về quá khứ của meet, kèm cách chia, ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ cực dễ nhé!
Ý nghĩa của động từ meet trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu quá khứ của meet, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:
1. Gặp gỡ, hội ngộ
Ví dụ:
• I’m going to meet my boss later today. (Tôi sẽ gặp sếp của mình vào chiều nay.)
• I’m excited to finally meet my online friend in person. (Tôi rất háo hức được gặp bạn trực tuyến của mình trong đời thực.)
2. Đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn
Ví dụ:
• This restaurant really meets my expectations for great food and service. (Nhà hàng này thực sự đáp ứng mong đợi của tôi về đồ ăn và dịch vụ tuyệt vời.)
• The product needs to meet the safety standards before it can be sold. (Sản phẩm cần phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trước khi được bán.)
3. Xảy ra hoặc trùng hợp
Ví dụ:
• Our schedules meet perfectly, so we can work together on this project. (Lịch làm việc của chúng ta phù hợp hoàn hảo, vì vậy chúng ta có thể làm việc cùng nhau trên dự án này.)
• The roads all meet at the city center. (Các con đường đều hội tụ tại trung tâm thành phố.)
4. Đối mặt, đối đầu
Ví dụ:
• She had to meet the challenge of a difficult test. (Cô ấy phải đối mặt với thử thách của một bài kiểm tra khó khăn.)
• The two armies met in battle. (Hai đội quân đối đầu nhau trong trận chiến.)
5. Thanh toán hóa đơn
Ví dụ:
• He meets the transport charges. (Anh ấy thanh toán tiền công vận chuyển.)
Phrasal verbs với quá khứ của meet
Khi tìm hiểu quá khứ của meet là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) để mở rộng vốn từ vựng:
1. Meet up
“Meet up” mang nghĩa hội ngộ, gặp gỡ ai đó, thường khi đã có sự sắp xếp trước.
Ví dụ:
• Let’s meet up for coffee later this afternoon. (Hãy gặp nhau để uống cà phê vào chiều nay.)
• I’m going to meet up with my old classmates from college this weekend. (Tôi sẽ gặp gỡ với những người bạn cũ của mình từ trường đại học vào cuối tuần này.)
2. Meet someone halfway
“Meet someone halfway” nghĩa là nhân nhượng hoặc thỏa thuận với ai đó để đạt được kết quả thống nhất.
Ví dụ:
• We need to find a way to meet each other halfway on this issue. (Chúng ta cần tìm cách nhân nhượng lẫn nhau trên vấn đề này.)
• She agreed to meet me halfway on the price of the car. (Cô ấy đồng ý thỏa thuận giảm giá xe hơi cho tôi.)
3. Meet with success/failure
“Meet with success/failure” mang nghĩa gặp thành công/gặp phải thất bại.
Ví dụ:
• The new product line has met with great success in the market. (Dòng sản phẩm mới đã đạt thành công lớn trên thị trường.)
• Unfortunately, our proposal met with failure due to lack of funding. (Thật không may, đề xuất của chúng tôi gặp phải thất bại do thiếu nguồn vốn.)
4. Meet a deadline
“Meet a deadline” nghĩa là hoàn thành một công việc hoặc dự án đúng thời hạn.
Ví dụ:
• We have to work overtime to meet the deadline for this project. (Chúng ta phải làm việc ngoài giờ để kịp thời hạn cho dự án này.)
• The students were under a lot of pressure to meet the deadline for their final exams. (Học sinh phải đối mặt với áp lực lớn để hoàn thành kỳ thi cuối kỳ đúng thời hạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Quá khứ của meet ở dạng V2 và V3
Bảng dưới đây bao gồm V1 (nguyên mẫu) cùng quá khứ của meet ở dạng V2 và V3:
| Dạng động từ | Tiếng Anh | Nghĩa |
| Nguyên thể (V1) | meet | gặp gỡ |
| Quá khứ đơn (V2) | met | đã gặp |
| Quá khứ phân từ (V3) | met | đã gặp |
| Phân từ hiện tại | meeting | đang gặp |
| Ngôi thứ 3 số ít | meets | gặp (he/she/it) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, meet được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /miːt/
• Phiên âm US – /miːt/
Quá khứ đơn của meet (V2) và quá khứ phân từ của meet (V3) là met:
• Phiên âm UK – /met/
• Phiên âm US – /met/
Phát âm meeting:
• Phiên âm UK – /ˈmiː.tɪŋ/
• Phiên âm US – /ˈmiː.tɪŋ/
Dưới đây là một số ví dụ về động từ meet và quá khứ của meet trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Nguyên thể của meet (Infinitive)
• Khẳng định: I want to meet my favorite singer in person. (Tôi muốn gặp trực tiếp ca sĩ yêu thích của mình.)
• Phủ định: She decided not to meet her ex-boyfriend again. (Cô ấy quyết định không gặp lại bạn trai cũ của mình nữa.)
• Nghi vấn: Do you think we should meet with the manager to discuss this issue? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên gặp quản lý để thảo luận về vấn đề này không?)
2. Quá khứ đơn của meet (V2 của meet)
• Khẳng định: I met my best friend at the library yesterday. (Hôm qua, tôi đã gặp bạn thân của mình ở thư viện.)
• Phủ định: They didn’t meet each other until they started working together. (Họ không gặp nhau cho đến khi bắt đầu làm việc chung.)
• Nghi vấn: Did you meet the CEO of the company during the conference last week? (Bạn đã gặp Giám đốc điều hành của công ty trong hội nghị tuần trước chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
3. Quá khứ phân từ của meet (V3 của meet)
• Khẳng định: We have met all the requirements for the scholarship. (Chúng tôi đã đáp ứng đầy đủ các yêu cầu để được học bổng.)
• Phủ định: She hasn’t met any famous actors or actresses in her acting career. (Cô ấy chưa từng gặp bất kỳ diễn viên nổi tiếng nào trong sự nghiệp diễn xuất của mình.)
• Nghi vấn: Have you ever met someone who speaks more than 5 languages fluently? (Bạn đã bao giờ gặp ai đó nói được hơn 5 ngôn ngữ một cách lưu loát chưa?)
Động từ meet và quá khứ của meet
Meet là một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là cách chia động từ meet và quá khứ của meet trong các thì khác nhau:
| Thì | Mẫu câu (khẳng định) – Số ít | Mẫu câu (khẳng định) – Số nhiều |
| Hiện tại đơn | I/you meet; he/she/it meets | we/you/they meet |
| Hiện tại tiếp diễn | I am meeting; he/she/it is meeting; you are meeting | we/you/they are meeting |
| Hiện tại hoàn thành | I/you have met; he/she/it has met | we/you/they have met |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I/you have been meeting; he/she/it has been meeting | we/you/they have been meeting |
| Quá khứ đơn | I/you/he/she/it met | we/you/they met |
| Quá khứ tiếp diễn | I/he/she/it was meeting; you were meeting | we/you/they were meeting |
| Quá khứ hoàn thành | I/you/he/she/it had met | we/you/they had met |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I/you/he/she/it had been meeting | we/you/they had been meeting |
| Tương lai đơn | I/you/he/she/it will meet | we/you/they will meet |
| Tương lai tiếp diễn | I/you/he/she/it will be meeting | we/you/they will be meeting |
| Tương lai hoàn thành | I/you/he/she/it will have met | we/you/they will have met |
| Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I/you/he/she/it will have been meeting | we/you/they will have been meeting |
Ghi chú: Trong tiếng Anh hiện đại, will dùng phổ biến cho mọi ngôi. (Có thể dùng shall với “I/We” trong văn phong trang trọng.)
Câu mệnh lệnh
| Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
| Khẳng định | Meet (…/at …) | Meet me at 3 p.m. |
| Khẳng định – rủ rê | Let’s meet (…/at …) | Let’s meet after class. |
| Phủ định | Don’t meet (…/without …) | Don’t meet him without a plan. |
| Phủ định – rủ rê | Let’s not meet (…/today) | Let’s not meet today. |
Bài tập quá khứ của meet
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của meet mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:
Bài tập 1
Chọn từ dạng đúng của động từ meet
1. I am looking forward to _______ you at the party tonight.
a) meet
b) meeting
c) met
2. He has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
a) met
b) meeting
c) meet
3. We _______ in front of the museum at 10 a.m. tomorrow.
a) meet
b) met
c) meeting
4. She was surprised to _______ her old friend on the train to Paris.
a) meeting
b) meet
c) met
5. They _______ each other when they were studying abroad in Australia.
a) met
b) meet
c) meeting
6. I have already _______ the new team leader and I think she is great.
a) meet
b) met
c) meeting
7. When are you planning to _______ with your boss to discuss the new project?
a) meet
b) met
c) meeting
8. I’m sorry I can’t _______ you halfway because of my busy schedule.
a) meet
b) met
c) meeting
9. The famous author will _______ his fans and sign books at the bookstore next week.
a) meet
b) met
c) meeting
10. She had never _______ such a rude and disrespectful person before.
a) met
b) meeting
c) meet
Bài tập 2
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng dạng của động từ meet và quá khứ của meet
1. We have a ____________ with the boss at 3 pm today.
2. She has never ____________ anyone quite like him before.
3. My grandparents ____________ during the war and got married soon after.
4. I’m really looking forward to ____________ your family at the party tomorrow.
5. He’s been trying to ____________ with his old school friend for years.
6. We’re ____________ up tomorrow morning for breakfast before work.
7. The two teams will ____________ on the field at noon for the championship game.
8. I’m sorry I can’t ____________ you halfway on this issue.
9. The CEO ____________ with investors regularly to discuss the company’s performance.
10. She ____________ the criteria for the job and was hired on the spot.
Bài tập 3
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. have / with / I’m / meeting / client / the / lunch / a/at
2. I / never / before / met / her/ had
3. museum / yesterday / we / at / the / met
4. last / I / saw / him / year / in / I / met
5. we / the / met / new / company / at / welcome / event
6. she / criteria / the / job / for / met / the
7. up / let’s / meet / tomorrow / and / talk
8. team / the / strategy / to / winning / meet / developed / the / target / the
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Đáp án bài tập quá khứ của meet
Bài tập 1
1. b
2. a
3. a
4. b
5. a
6. b
7. a
8. a
9. a
10. a
Bài tập 2
1. meeting
2. met
3. met
4. meeting
5. meet up
6. meeting up
7. meet
8. meet
9. meets
10. met
Bài tập 3
1. I have a meeting with the client at lunch.
2. I had never met her before.
3. We met at the museum yesterday.
4. I met him last year.
5. We met the new company at the welcome event.
6. She met the criteria for the job.
7. Let’s meet up tomorrow and talk.
8. The team has developed the winning strategy to meet the target.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về quá khứ của meet và cách sử dụng trong các thì tiếng Anh. Hy vọng với những chia sẻ này, ILA đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hai “người bạn đồng hành” V2 và V3 của động từ này. Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ lâu và sử dụng “meet” thật tự tin nhé!









