Chia động từ số ít và số nhiều: Ví dụ và bài tập áp dụng

Chia động từ số ít và số nhiều: Ví dụ và bài tập áp dụng

Tác giả: Nguyen Hong

Trong một cuộc thảo luận, bạn muốn nói: “The team work hard” nhưng lại phân vân không biết nên dùng “work” hay “works”? Đó là lỗi ngữ pháp thường gặp trong việc chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ. Và cách sử dụng động từ sai có thể gây nhầm lẫn, thậm chí là kém chuyên nghiệp trong những tình huống quan trọng.

Cùng khám phá cách chia động từ số ít, số nhiều là gì? Kèm theo đó là bài tập vận dụng để giúp bạn sử dụng chính xác động từ trong bài thi viết và giao tiếp tiếng Anh.

Động từ số ít và số nhiều là gì?

Động từ số ít và số nhiều là một phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Động từ số ít (singular verb) chỉ một hành động được thực hiện bởi một chủ ngữ duy nhất. Trong khi động từ số nhiều (plural verb) chỉ một hành động được thực hiện bởi nhiều chủ ngữ.

Trong tiếng Anh, dạng thức của chủ ngữ là:

Đại từ: I, you, we, they, he, she, it.

Danh từ: water, a cat…

Theo nguyên tắc chung, nếu chủ ngữ trong câu là số ít thì động từ cũng phải chia ở số ít. Ngược lại, nếu chủ ngữ là số nhiều thì động từ phải là số nhiều.

Ví dụ:

• The cat chases the mouse. (Con mèo đuổi theo con chuột.)

→ “The cat” là số ít nên động từ “chases” chia ở dạng số ít

• The cats chase the mouse. (Những con mèo đuổi theo con chuột.)

→ “The cats” là số nhiều nên động từ “chase” chia ở dạng số nhiều.

>>> Tìm hiểu thêm: Involved đi với giới từ gì? Involve to V hay Ving?

Cách nhận biết động từ số ít, số nhiều

Cách nhận biết verb số ít

√ Động từ thêm “s” là số ít hay nhiều? Động từ số ít là động từ có thêm “s” hoặc “es” ở thì hiện tại và sử dụng các dạng như is/was/has/does. Động từ số nhiều là động từ không thêm “s” ở thì hiện tại và sử dụng các dạng như are/were/have/do.

Ví dụ:

• Jack enjoys playing golf every Sunday. (Jack thích chơi golf vào mỗi Chủ nhật.)

→ “Enjoys” là động từ chia ở dạng số ít có thêm “s”.

• We enjoy playing golf every Sunday. (Chúng tôi thích chơi golf vào mỗi Chủ nhật.)

→ “Enjoy” là động từ chia ở dạng số nhiều không thêm “s”.

√ Chủ ngữ là đại từ như he/she/it đi với động từ số ít. Còn you/we/they đi với động từ số nhiều.

Ví dụ:

• We think that she is innocent. (Chúng tôi nghĩ rằng cô ấy vô tội.)

→ “Think” là động từ chia ở dạng số nhiều vì đi cùng chủ ngữ là “we”. Trong khi “is” là động từ to be ở số ít với chủ ngữ là “she”.

Biết cách sử dụng động từ số ít và số nhiều là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, sẽ có nhiều dạng chủ ngữ phức tạp hơn khiến bạn gặp khó khăn trong cách chia động từ. Đó là một số quy tắc quan trọng về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) mà bạn cần nắm rõ.

>>> Tìm hiểu thêm: “Bật mí” cách làm bài tìm lỗi sai tiếng Anh chinh phục điểm cao

Nguyên tắc chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ

Sự hòa hợp giữa động từ và chủ ngữ là một quy tắc ngữ pháp bắt buộc động từ phải phù hợp với chủ ngữ về ngôi và số. Để ghi nhớ dễ dàng, bạn có thể chia thành 3 trường hợp sau.

1. Cách chia động từ số ít là gì?

a. Chủ ngữ là danh từ không đếm được (Uncountable nouns)

danh từ không đếm được

Ví dụ:

Education is the key to success. (Giáo dục là chìa khóa thành công.)

Diabetes affects many people around the world. (Bệnh tiểu đường ảnh hưởng đến nhiều người trên thế giới.)

b. Chủ ngữ là danh từ kết thúc với “s” nhưng dùng như số ít.

Danh từ là tên môn học, môn thể thao: mathematics (toán), linguistics (ngôn ngữ học), politics (chính trị học), billiards (bi-da), dominoes (đô mi nô)…

Danh từ là tên các căn bệnh: mumps (quai bị), diabetes (tiểu đường), rickets (còi xương)…

Cụm danh từ chỉ tên của quốc gia: The Philippines (nước Phi-lip-pin), The United States (Nước Mỹ)…

c. Chủ ngữ là danh từ chỉ khoảng cách, thời gian, số tiền, kích thước, đo lường…

Ví dụ:

Five kilometres is too long a distance for me to walk. (Năm cây số là khoảng cách quá xa để tôi có thể đi bộ.)

Three kilogrammes of flour is all that I need for my baking. (Ba kilôgam bột mì là tất cả những gì tôi cần để làm bánh.)

Lưu ý: Từ “dollars” (đô la) là một trường hợp đặc biệt. Khi nói về một số tiền, nó đi kèm động từ số ít. Nhưng khi nói đến chính số đô la, nó đi kèm một động từ số nhiều.

Ví dụ:

Fifty dollars is too much to pay for that dress. (Năm mươi đô la là quá nhiều để trả cho chiếc váy đó.)

Dollars are often used instead of Riel in Cambodia. (Ở Campuchia, đô la thường được sử dụng thay cho đồng Riel.)

>>> Tìm hiểu thêm: The night owl là gì? Từ đồng nghĩa và cách sử dụng chi tiết!

d. Chủ ngữ là đại từ bất định

Các đại từ: any, one, anyone, every, everyone, someone, each, either, neither, another, something, no one… thì chia động từ số ít.

Ví dụ:

Everybody knows Mr. Parker. (Mọi người đều biết ông Parker.)

Neither alternative hypothesis was accepted. (Không có giả thuyết thay thế nào được chấp nhận.)

• I will offer a $5 gift card to everybody who participates in the study. (Tôi sẽ tặng thẻ quà tặng trị giá 5 đô la cho tất cả những người tham gia nghiên cứu.)

e. Chủ ngữ bắt đầu bằng “The number of…” đi cùng danh từ số nhiều (chỉ số lượng).

Ví dụ:

The number of residents in this city is quite large. (Số lượng cư dân ở thành phố này khá đông.)

The number of students in my class is 25. (Số học sinh trong lớp tôi là 25)

f. Hai hoặc nhiều chủ ngữ số ít nối với nhau bằng “or” hoặc “nor”.

Ví dụ:

• The CEO or the Chairperson approves the proposal before proceeding. (Tổng giám đốc điều hành hoặc chủ tịch chấp thuận đề xuất trước khi tiến hành.)

g. Chủ ngữ là To + infinitive/V-ing/ mệnh đề danh từ…

Ví dụ:

Learning English is very important. (Học tiếng Anh rất quan trọng.)

What they said wasn’t true. (Những gì họ nói là không đúng.)

“Queen of Tears” is my favourite TV series. (“Queen of Tears” là bộ phim truyền hình yêu thích của tôi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

2. Cách chia động từ số nhiều là gì?

a. Chủ ngữ là danh từ đếm được (Countable Nouns)

Ví dụ:

The earnings for this quarter exceed expectations. (Thu nhập trong quý này vượt quá mong đợi.)

The proceeds from the sale go to support the homeless population in the city. (Tiền thu được từ việc bán hàng sẽ được dùng để hỗ trợ người vô gia cư trong thành phố.)

b. Hai hoặc nhiều chủ ngữ kết nối với nhau bằng “and” chỉ hai người hoặc hai vật khác nhau.

Ví dụ:

• Lucas and Maxine are in love! (Lucas và Maxine đang yêu nhau!)

• She and her friends are at the fair. (Cô ấy và bạn bè đang ở hội chợ.)

• Cats and dogs make good friends. (Mèo và chó đều là những người bạn tốt.)

Tiếng Anh chuyên ngành thú y: Chi tiết các thuật ngữ thú vị

Lưu ý: Một số cụm từ thông dụng có “and” sẽ đi cùng động từ số ít như: bed and breakfast (nhà nghỉ), bread and butter (nguồn thu nhập), fish and chips (món ăn truyền thống của Anh có thịt cá và khoai tây chiên)

Ví dụ:

• This bed and breakfast is delightful! (Nhà nghỉ này thật tuyệt vời!)

Fish and chips is my favourite meal. (Cá và khoai tây chiên là món ăn yêu thích của tôi.)

c. Danh từ chia ở số nhiều

Các danh từ như: tongs (cái kẹp), trousers (quần), pliers (cái kềm), scissors (cái kéo)… thì đi với động từ số nhiều.

Ví dụ:

• My spectacles are missing. (Kính của tôi mất rồi.)

• These scissors do not work. (Chiếc kéo này không có tác dụng).

Tuy nhiên, danh từ số nhiều đứng sau “pair” thì phải chia động từ số ít.

Ví dụ:

• My pair of spectacles is missing. (Chiếc kính của tôi mất rồi.)

• This pair of scissors does not work. (Chiếc kéo không có tác dụng.)

d. Chủ ngữ bắt đầu với “A number of…” đi cùng danh từ số nhiều.

Ví dụ:

A number of teachers are going on the trip. (Một số giáo viên đang tham gia chuyến đi.)

A number of people are talking about this subject. (Một số người đang nói về chủ đề này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Take advantage of là gì và cách vận dụng cụm từ này

3. Trường hợp khác chia động từ số ít và số nhiều

a. Khi có một chủ ngữ và nhiều động từ thì các động từ phải chia theo chủ ngữ đó.

Ví dụ:

After work, I pick up the kids, cook dinner, and then relax for the night. (Sau giờ làm, tôi đi đón con, nấu bữa tối và nghỉ ngơi vào buổi tối.)

b. Chủ ngữ là danh từ nối với nhau bằng “as well as”, “with”, “like”… thì chia động từ theo danh từ phía trước.

Ví dụ:

• The girl, with several others, was late for school. (Cô bé, cùng với một số người khác, đã đi học muộn.)

• Meiling, like Johan, is tall for her age. (Meiling, giống như Johan, cao hơn so với tuổi của mình.)

• Tom, as well as Mike, is on the first shift. (Tom, cũng như Mike, đang làm ca đầu tiên.)

Cấu trúc either neither trong tiếng anh.

c. Chủ ngữ là hai danh từ nối với nhau bằng cấu trúc: either… or, neither… nor, or, not only… but also….

Bạn chia động từ số ít số nhiều tùy thuộc vào danh từ thứ hai.

Ví dụ:

• Either the boys or the girls are to blame. (Hoặc là các chàng trai hoặc các cô gái phải chịu trách nhiệm.)

• Either his parents or he is invited to the party tonight. (Hoặc là bố mẹ anh ấy hoặc là anh ấy được mời đến dự tiệc tối nay.)

d. Hai danh từ nối với nhau bằng “of”

√ Bạn chia động từ theo danh từ đứng trước “of”.

Ví dụ:

The study of living organisms is called biology. (Nghiên cứu về các sinh vật sống được gọi là sinh học.)

√ Nếu danh từ phía trước là “none”, “some, “all, “most”, “majority”, “minority”, “half”… thì cần chia động từ theo danh từ phía sau.

Ví dụ:

Some of the films are funny. (Một số bộ phim thì hài hước.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

e. Chủ ngữ là danh từ tập hợp

√ Nếu danh từ tập hợp xem như một đơn vị duy nhất, ví dụ: group, team, committee, family, class… thì chia động từ số ít.

Ví dụ:

My family comes from Kuala Lumpur. (Gia đình tôi đến từ Kuala Lumpur.)

→ “My family” được xem là tập thể.

√ Nếu chủ ngữ đề cập đến hành động của từng cá nhân trong tập thể thì chia số nhiều.

Ví dụ:

The audience were clamouring for more songs but the singer left the stage. (Khán giả liên tục kêu gọi hát thêm nhưng ca sĩ đã rời khỏi sân khấu.)

→ “The audience” được xem là từng cá nhân.

f. Câu bắt đầu bằng “there is” hoặc “there are” thì chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ.

Ví dụ:

There are many questions. (Có rất nhiều câu hỏi.)

There is a question. (Có một câu hỏi.)

g. Trong mệnh đề quan hệ

Trong mệnh đề quan hệ

Với chủ ngữ bắt đầu trong mệnh đề quan hệ, bạn chia động từ theo danh từ trong mệnh đề quan hệ chính.

Ví dụ:

One of the two boys who sit there is very cute. (Một trong hai cậu bé ngồi ở đó trông rất dễ thương.)

h. Trong câu chủ động và bị động thì động từ ở câu bị động vẫn chia theo chủ ngữ.

Ví dụ:

• Câu chủ động: They pay the electric bill online.

• Câu bị động: The electric bill is paid by them online.

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm chắc vị trí và cách dùng đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Bài tập chia động từ số ít và số nhiều

1. Bài tập 1

Chọn dạng đúng của động từ:

1. The book (is/are) on the table.

2. My friends (lives/live) in different cities.

3. She (likes/like) to write poems.

4. They (plays/play) cricket every evening.

5. The collection of paintings (is/are) impressive.

Đáp án:

1. is

2. live

3. likes

4. play

5. is

2. Bài tập 2

Sửa lỗi cách chia động từ trong các câu sau:

1. My dogs is very playful.

2. Is there any books left?

3. His phone are on the table.

4. Each of these problems seems difficult at first, but they are actually quite easy!

5. Either my brother or his friends shops at this store regularly.

Đáp án:

1. My dogs are very playful.

2. Are there any books left?

3. His phone is on the table.

4. Each of these problems seems difficult at first, but it is actually quite easy!

5. Either my brother or his friends shop at this store regularly.

Trong bài viết trên, ILA đã cung cấp cho bạn những kiến thức về cách chia động từ số ít và số nhiều theo chủ ngữ. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và áp dụng chính xác khi làm bài tập.

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs): Dùng sao cho hay?

Nguồn tham khảo

1. Subject–Verb Agreement Rules – Ngày truy cập 14-10-2024
2. Making Subjects and Verbs Agree – Ngày truy cập 14-10-2024

location map