“Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

“Bỏ túi” 100+ cặp từ đồng nghĩa tăng từ vựng tiếng Anh siêu nhanh

Tác giả: Nguyen Hong

Biết cách vận dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ trong các bài thi viết hoặc nói tiếng Anh. Vậy, bạn đã biết các cặp từ đồng nghĩa thông dụng chưa? Xem ngay bài viết sau đây của ILA.

Từ đồng nghĩa là gì?

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms) là những từ hoặc cụm từ khác nhau nhưng có nghĩa tương tự nhau. Chúng xuất hiện trong mọi loại từ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từgiới từ.

Ví dụ:

Từ “good” có rất nhiều synonyms như: fine, excellent, satisfied, wonderful, superb…

Bạn lưu ý rằng, không phải lúc nào synonyms cũng có nghĩa giống nhau tuyệt đối. Ví dụ, “excellent” là mức độ tốt cao, trong khi “satisfied” giống như mức độ tốt tối thiểu. Tuy nhiên, tất cả các synonyms này đều đề cập đến điều gì đó tích cực và không xấu.

Vì sao nên dùng từ đồng nghĩa tiếng Anh?

Tiếng Anh sử dụng nhiều từ khác nhau để truyền đạt một nghĩa duy nhất, mỗi từ có sự khác biệt tinh tế và độc đáo riêng. Bạn càng biết nhiều từ có nghĩa giống nhau, bạn càng giỏi hơn trong việc diễn đạt nội dung bạn muốn truyền đạt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài viết mang tính thuyết phục. Từ đồng nghĩa sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn.

Việc sử dụng các synonyms cũng rất cần thiết để tránh việc lặp lại cùng một từ nhiều lần. Lạm dụng từ ngữ sẽ khiến bài viết của bạn trở nên nhàm chán và người đọc có thể mất hứng thú. Bằng cách xen kẽ các synonyms cho mỗi câu hoặc mệnh đề mới, bài viết của bạn sẽ phong phú, thú vị hơn nhiều.

>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề

Có những cặp từ đồng nghĩa nào?

synonyms

Có 3 loại synonyms được phân biệt dựa trên mức độ giống nhau về nghĩa của các từ.

1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Absolute synonyms là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau. Bạn có thể dùng các từ này thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ:

• Identical – Indistinguishable: Giống hệt nhau

Drink – Beverage: Đồ uống

• Insect – Bug: Côn trùng

2. Cặp từ đồng nghĩa tương đối

Partial synonyms là những cặp từ có một phần nghĩa chung nhưng cũng mang những ý nghĩa riêng. Chúng chỉ dùng để thay thế nhau trong một số trường hợp.

Ví dụ:

• Car – vehicle: Xe hơi – Xe cộ

• Run – Sprint: Chạy – Chạy nước rút

• Big – Gigantic: To lớn – Khổng lồ

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh

3. Từ đồng nghĩa với từ liên quan nhau về mặt ý nghĩa

Near synonyms là các từ không có nghĩa giống nhau nhưng vẫn liên quan đến nhau. Những từ này nếu thay thế cho nhau sẽ khiến ý nghĩa câu văn trở nên khác biệt. Tuy nhiên, vì chúng có liên quan về mặt ý nghĩa nên đôi khi một near synonyms sẽ là lựa chọn chính xác hơn so với từ gốc.

Ví dụ:

• Smart – Witty: Thông minh – Dí dỏm

• River – Creek: Dòng sông – Con suối

• Hairy – Furry: Có lông – Nhiều lông

>>> Tìm hiểu thêm: How many people are there in your family? – Cách trả lời gia đình có bao nhiêu người

Ví dụ từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

1. Synonyms bắt đầu bằng A, B, C

quá khứ của begin

Từ vựng Từ đồng nghĩa 1 Từ đồng nghĩa 2 Nghĩa tiếng Việt
Amazing Incredible Unbelievable Tuyệt vời
Angry Wrathful Furious Tức giận
Answer Reply Respond Trả lời
Ask Query Inquire Hỏi, truy vấn
Awful Dreadful Terrible Tồi tệ
Ability Capability Skill Khả năng
Achieve Attain Realize Đạt được
Bad Depraved Rotten Xấu
Baffle Bewilder Confuse Làm bối rối
Beautiful Gorgeous Dazzling Xinh đẹp
Begin Start Open Bắt đầu
Big Enormous Huge To lớn
Bossy Controlling Overbearing Hống hách
Brave Courageous Fearless  Can đảm
Break Fracture Wreck Phá vỡ
Bright Sparkling Shimmering Tươi sáng
But Although Besides Nhưng, mặc dù
Calm Quiet Peaceful Điềm tĩnh
Come Approach Advance Đến
Cool Chilly Cold Lạnh
Crooked Bent Twisted Quanh co
Cry Weep Wail Khóc
Cut Slice Carve Cắt
Cute Adorable Delightful Dễ thương

2. Từ bắt đầu với D, E, F

cấu trúc enjoy

Từ vựng Từ đồng nghĩa 1 Từ đồng nghĩa 2 Nghĩa tiếng Việt
Dangerous Perilous Hazardous Nguy hiểm
Dark Shadowy Unlit Tối tăm
Decide Determine Settle Quyết định
Definite Certain Sure Chắc chắn
Delicious Savory Delectable Thơm ngon
Describe Portray Characterize Mô tả
Destroy Ruin Demolish Hủy hoại
Develop Enlarge Evolve Phát triển
Difference Disagreement Inequity Sự khác biệt
Do Execute Enact Thực hiện
Dull Unimaginative Lifeless Đần độn
Eager Keen Fervent Háo hức
End Stop Finish Kết thúc
Enjoy Appreciate Delight In Thưởng thức
Explain Elaborate Clarify Giải thích
Example Illustration Such as Ví dụ
Excited Exhilarated Electrified Háo hức
Fair Objective Unbiased Công bằng
Fall Drop Descend Ngã
False Fake Fraudulent Giả mạo
Fast Quick Rapid Nhanh chóng
Fat Stout Corpulent Mập, béo
Fear Fright Dread Sợ hãi
Fly Soar Hover Bay lên
Funny Humorous Amusing Buồn cười

>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành luật: 100+ từ vựng bạn cần biết

3. Synonyms bắt đầu với G, H, I, K

từ đồng nghĩa với help

Từ vựng Từ đồng nghĩa 1 Từ đồng nghĩa 2 Nghĩa tiếng Việt
Get Acquire Obtain Lấy
Go Recede Depart Đi
Goal Intent Purpose Mục tiêu
Good Excellent Apt Tốt
Great Noteworthy Worthy Tuyệt
Happy Pleased Contented Hạnh phúc
Hate Despise Loathe Ghét
Help Aid Assist Giúp đỡ
Hide Conceal Camouflage Trốn
Honest Honorable Sincere Trung thực
However Nevertheless Nonetheless Tuy nhiên
Hurry Hasten Urge Vội vàng
Hurt Damage Distress Bị thương
Idea Thought Concept Ý tưởng
Important Necessary Vital Quan trọng
Intelligent Smart Brilliant Thông minh
Interesting Fascinating Bright Hấp dẫn
Journey Trip Travel Hành trình
Keep Hold Maintain Giữ
Kill Slay Execute Giết
Kind Thoughtful Amiable Tử tế
Knowledge Awareness Understanding Kiến thức, hiểu biết

4. Từ bắt đầu với L, M, N, O, P

cấu trúc enjoy - like - love

Từ vựng Từ đồng nghĩa 1 Từ đồng nghĩa 2 Nghĩa tiếng Việt
Lazy Indolent Slothful Lười biếng
Little Dinky Puny Nhỏ bé
Look Scrutinize Inspect Nhìn
Love Like Admire Yêu
Make Design Fabricate Làm
Mark Impress Effect Đánh dấu
Mean Unfriendly Unpleasant Không thân thiện
Mischievous Prankish Waggish Tinh nghịch
Money Cash Currency Tiền
Move Plod Go Di chuyển
Neat Trim Dapper Gọn gàng
Need Require Must-have Yêu cầu
New Novel Modern Mới
Nice Pleasant Agreeable Dễ chịu
Old Aged Used
Opportunity Chance Shot Cơ hội
Outgoing Friendly Sociable Hướng ngoại
Pacify Appease Mollify Xoa dịu
Place Space Area Địa điểm
Plan Region Location Kế hoạch
Positive Optimistic Cheerful Tích cực
Predicament Quandary Dilemma Tình thế khó khăn
Put Place Assign Đặt

5. Từ bắt đầu với Q, R, S, T, U, V, W, Y, Z

từ đồng nghĩa với run

Từ vựng Từ đồng nghĩa 1 Từ đồng nghĩa 2 Nghĩa tiếng Việt
Qualified Eligible Competent Có trình độ
Quarantine Seclusion Separation Cách ly
Quiet Tranquil Peaceful Im lặng
Rich Affluent Wealthy Giàu có
Right Correct Accurate Chính xác
Run Race Sprint Chạy
Say/Tell Recount Narrate Nói
Scared Panicked Fearful Sợ hãi
Show Display Exhibit Trình diễn
Slow Unhurried Behind Chậm
Stop Cease Halt Dừng lại
Story Tale Yarn Câu chuyện
Strange Odd Peculiar Lạ lùng
Strong Stable Solid Mạnh mẽ
Take Hold Catch Lấy
Tell Disclose Reveal Kể
Think Consider Contemplate Nghĩ
Trouble Distress Anguish Rắc rối
True Genuine Correct Đúng
Ugly Horrible Unpleasant Xấu xí
Valid Authorized Legitimate Hợp lệ
Weak Frail Infirm Yếu đuối
Yummy Delicious Tasty Ngon miệng
Zealous Ardent Fervent Hăng hái

Bài tập

Chọn từ đồng nghĩa thích hợp với những từ gợi ý: start, terrible, skill, enlarge, excellent, pleasant, chance, display, correct, frail.

1. Begin – …

2. Develop – …

3. Good – …

4. Awful – …

5. Ability – …

6. Opportunity – …

7. Weak – …

8. Nice – …

9. Show – …

10. True – …

Đáp án:

1. Start

2. Enlarge

3. Excellent

4. Terrible

5. Skill

6. Chance

7. Frail

8. Pleasant

9. Display

10. Correct

Như vậy, ILA đã cùng bạn tìm hiểu khái niệm từ đồng nghĩa là gì, cũng như trau dồi 100+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Chúc bạn học tốt!

>>> Tìm hiểu thêm: Vice versa nghĩa là gì? Phân biệt với conversely, contrarily, inversely

Nguồn tham khảo

1. 199+ Synonyms List to Strengthen Your Vocabulary: Tips to Improve! – Ngày truy cập 12-9-2024
2. List of Synonyms – Ngày truy cập 12-9-2024

location map