Biết cách vận dụng từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lỗi lặp từ trong các bài thi viết hoặc nói tiếng Anh. Vậy, bạn đã biết các cặp từ đồng nghĩa thông dụng chưa? Xem ngay bài viết sau đây của ILA.
Từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms) là những từ hoặc cụm từ khác nhau nhưng có nghĩa tương tự nhau. Chúng xuất hiện trong mọi loại từ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và giới từ.
Ví dụ:
Từ “good” có rất nhiều synonyms như: fine, excellent, satisfied, wonderful, superb…
Bạn lưu ý rằng, không phải lúc nào synonyms cũng có nghĩa giống nhau tuyệt đối. Ví dụ, “excellent” là mức độ tốt cao, trong khi “satisfied” giống như mức độ tốt tối thiểu. Tuy nhiên, tất cả các synonyms này đều đề cập đến điều gì đó tích cực và không xấu.
Vì sao nên dùng từ đồng nghĩa tiếng Anh?
Tiếng Anh sử dụng nhiều từ khác nhau để truyền đạt một nghĩa duy nhất, mỗi từ có sự khác biệt tinh tế và độc đáo riêng. Bạn càng biết nhiều từ có nghĩa giống nhau, bạn càng giỏi hơn trong việc diễn đạt nội dung bạn muốn truyền đạt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các bài viết mang tính thuyết phục. Từ đồng nghĩa sẽ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn.
Việc sử dụng các synonyms cũng rất cần thiết để tránh việc lặp lại cùng một từ nhiều lần. Lạm dụng từ ngữ sẽ khiến bài viết của bạn trở nên nhàm chán và người đọc có thể mất hứng thú. Bằng cách xen kẽ các synonyms cho mỗi câu hoặc mệnh đề mới, bài viết của bạn sẽ phong phú, thú vị hơn nhiều.
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
Có những cặp từ đồng nghĩa nào?
Có 3 loại synonyms được phân biệt dựa trên mức độ giống nhau về nghĩa của các từ.
1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối
Absolute synonyms là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau. Bạn có thể dùng các từ này thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ:
• Identical – Indistinguishable: Giống hệt nhau
• Drink – Beverage: Đồ uống
• Insect – Bug: Côn trùng
2. Cặp từ đồng nghĩa tương đối
Partial synonyms là những cặp từ có một phần nghĩa chung nhưng cũng mang những ý nghĩa riêng. Chúng chỉ dùng để thay thế nhau trong một số trường hợp.
Ví dụ:
• Car – vehicle: Xe hơi – Xe cộ
• Run – Sprint: Chạy – Chạy nước rút
• Big – Gigantic: To lớn – Khổng lồ
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
3. Từ đồng nghĩa với từ liên quan nhau về mặt ý nghĩa
Near synonyms là các từ không có nghĩa giống nhau nhưng vẫn liên quan đến nhau. Những từ này nếu thay thế cho nhau sẽ khiến ý nghĩa câu văn trở nên khác biệt. Tuy nhiên, vì chúng có liên quan về mặt ý nghĩa nên đôi khi một near synonyms sẽ là lựa chọn chính xác hơn so với từ gốc.
Ví dụ:
• Smart – Witty: Thông minh – Dí dỏm
• River – Creek: Dòng sông – Con suối
• Hairy – Furry: Có lông – Nhiều lông
>>> Tìm hiểu thêm: How many people are there in your family? – Cách trả lời gia đình có bao nhiêu người
Ví dụ từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
1. Synonyms bắt đầu bằng A, B, C
Từ vựng | Từ đồng nghĩa 1 | Từ đồng nghĩa 2 | Nghĩa tiếng Việt |
Amazing | Incredible | Unbelievable | Tuyệt vời |
Angry | Wrathful | Furious | Tức giận |
Answer | Reply | Respond | Trả lời |
Ask | Query | Inquire | Hỏi, truy vấn |
Awful | Dreadful | Terrible | Tồi tệ |
Ability | Capability | Skill | Khả năng |
Achieve | Attain | Realize | Đạt được |
Bad | Depraved | Rotten | Xấu |
Baffle | Bewilder | Confuse | Làm bối rối |
Beautiful | Gorgeous | Dazzling | Xinh đẹp |
Begin | Start | Open | Bắt đầu |
Big | Enormous | Huge | To lớn |
Bossy | Controlling | Overbearing | Hống hách |
Brave | Courageous | Fearless | Can đảm |
Break | Fracture | Wreck | Phá vỡ |
Bright | Sparkling | Shimmering | Tươi sáng |
But | Although | Besides | Nhưng, mặc dù |
Calm | Quiet | Peaceful | Điềm tĩnh |
Come | Approach | Advance | Đến |
Cool | Chilly | Cold | Lạnh |
Crooked | Bent | Twisted | Quanh co |
Cry | Weep | Wail | Khóc |
Cut | Slice | Carve | Cắt |
Cute | Adorable | Delightful | Dễ thương |
2. Từ bắt đầu với D, E, F
Từ vựng | Từ đồng nghĩa 1 | Từ đồng nghĩa 2 | Nghĩa tiếng Việt |
Dangerous | Perilous | Hazardous | Nguy hiểm |
Dark | Shadowy | Unlit | Tối tăm |
Decide | Determine | Settle | Quyết định |
Definite | Certain | Sure | Chắc chắn |
Delicious | Savory | Delectable | Thơm ngon |
Describe | Portray | Characterize | Mô tả |
Destroy | Ruin | Demolish | Hủy hoại |
Develop | Enlarge | Evolve | Phát triển |
Difference | Disagreement | Inequity | Sự khác biệt |
Do | Execute | Enact | Thực hiện |
Dull | Unimaginative | Lifeless | Đần độn |
Eager | Keen | Fervent | Háo hức |
End | Stop | Finish | Kết thúc |
Enjoy | Appreciate | Delight In | Thưởng thức |
Explain | Elaborate | Clarify | Giải thích |
Example | Illustration | Such as | Ví dụ |
Excited | Exhilarated | Electrified | Háo hức |
Fair | Objective | Unbiased | Công bằng |
Fall | Drop | Descend | Ngã |
False | Fake | Fraudulent | Giả mạo |
Fast | Quick | Rapid | Nhanh chóng |
Fat | Stout | Corpulent | Mập, béo |
Fear | Fright | Dread | Sợ hãi |
Fly | Soar | Hover | Bay lên |
Funny | Humorous | Amusing | Buồn cười |
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh chuyên ngành luật: 100+ từ vựng bạn cần biết
3. Synonyms bắt đầu với G, H, I, K
Từ vựng | Từ đồng nghĩa 1 | Từ đồng nghĩa 2 | Nghĩa tiếng Việt |
Get | Acquire | Obtain | Lấy |
Go | Recede | Depart | Đi |
Goal | Intent | Purpose | Mục tiêu |
Good | Excellent | Apt | Tốt |
Great | Noteworthy | Worthy | Tuyệt |
Happy | Pleased | Contented | Hạnh phúc |
Hate | Despise | Loathe | Ghét |
Help | Aid | Assist | Giúp đỡ |
Hide | Conceal | Camouflage | Trốn |
Honest | Honorable | Sincere | Trung thực |
However | Nevertheless | Nonetheless | Tuy nhiên |
Hurry | Hasten | Urge | Vội vàng |
Hurt | Damage | Distress | Bị thương |
Idea | Thought | Concept | Ý tưởng |
Important | Necessary | Vital | Quan trọng |
Intelligent | Smart | Brilliant | Thông minh |
Interesting | Fascinating | Bright | Hấp dẫn |
Journey | Trip | Travel | Hành trình |
Keep | Hold | Maintain | Giữ |
Kill | Slay | Execute | Giết |
Kind | Thoughtful | Amiable | Tử tế |
Knowledge | Awareness | Understanding | Kiến thức, hiểu biết |
4. Từ bắt đầu với L, M, N, O, P
Từ vựng | Từ đồng nghĩa 1 | Từ đồng nghĩa 2 | Nghĩa tiếng Việt |
Lazy | Indolent | Slothful | Lười biếng |
Little | Dinky | Puny | Nhỏ bé |
Look | Scrutinize | Inspect | Nhìn |
Love | Like | Admire | Yêu |
Make | Design | Fabricate | Làm |
Mark | Impress | Effect | Đánh dấu |
Mean | Unfriendly | Unpleasant | Không thân thiện |
Mischievous | Prankish | Waggish | Tinh nghịch |
Money | Cash | Currency | Tiền |
Move | Plod | Go | Di chuyển |
Neat | Trim | Dapper | Gọn gàng |
Need | Require | Must-have | Yêu cầu |
New | Novel | Modern | Mới |
Nice | Pleasant | Agreeable | Dễ chịu |
Old | Aged | Used | Cũ |
Opportunity | Chance | Shot | Cơ hội |
Outgoing | Friendly | Sociable | Hướng ngoại |
Pacify | Appease | Mollify | Xoa dịu |
Place | Space | Area | Địa điểm |
Plan | Region | Location | Kế hoạch |
Positive | Optimistic | Cheerful | Tích cực |
Predicament | Quandary | Dilemma | Tình thế khó khăn |
Put | Place | Assign | Đặt |
5. Từ bắt đầu với Q, R, S, T, U, V, W, Y, Z
Từ vựng | Từ đồng nghĩa 1 | Từ đồng nghĩa 2 | Nghĩa tiếng Việt |
Qualified | Eligible | Competent | Có trình độ |
Quarantine | Seclusion | Separation | Cách ly |
Quiet | Tranquil | Peaceful | Im lặng |
Rich | Affluent | Wealthy | Giàu có |
Right | Correct | Accurate | Chính xác |
Run | Race | Sprint | Chạy |
Say/Tell | Recount | Narrate | Nói |
Scared | Panicked | Fearful | Sợ hãi |
Show | Display | Exhibit | Trình diễn |
Slow | Unhurried | Behind | Chậm |
Stop | Cease | Halt | Dừng lại |
Story | Tale | Yarn | Câu chuyện |
Strange | Odd | Peculiar | Lạ lùng |
Strong | Stable | Solid | Mạnh mẽ |
Take | Hold | Catch | Lấy |
Tell | Disclose | Reveal | Kể |
Think | Consider | Contemplate | Nghĩ |
Trouble | Distress | Anguish | Rắc rối |
True | Genuine | Correct | Đúng |
Ugly | Horrible | Unpleasant | Xấu xí |
Valid | Authorized | Legitimate | Hợp lệ |
Weak | Frail | Infirm | Yếu đuối |
Yummy | Delicious | Tasty | Ngon miệng |
Zealous | Ardent | Fervent | Hăng hái |
Bài tập
Chọn từ đồng nghĩa thích hợp với những từ gợi ý: start, terrible, skill, enlarge, excellent, pleasant, chance, display, correct, frail.
1. Begin – …
2. Develop – …
3. Good – …
4. Awful – …
5. Ability – …
6. Opportunity – …
7. Weak – …
8. Nice – …
9. Show – …
10. True – …
Đáp án:
1. Start
2. Enlarge
3. Excellent
4. Terrible
5. Skill
6. Chance
7. Frail
8. Pleasant
9. Display
10. Correct
Như vậy, ILA đã cùng bạn tìm hiểu khái niệm từ đồng nghĩa là gì, cũng như trau dồi 100+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng nhất. Chúc bạn học tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Vice versa nghĩa là gì? Phân biệt với conversely, contrarily, inversely