That là một từ phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Tuy nhiên, nhiều người học không nắm rõ khi nào dùng that dẫn đến sử dụng sai ngữ pháp. Cùng ILA khám phá sau that là gì? Trước that dùng gì? Ví dụ cách dùng that và bài tập áp dụng trong bài viết sau.
Sau That là gì? Cách dùng That trong tiếng Anh
That /ðæt/ là từ số ít và được dùng để chỉ người hoặc vật. Có nhiều định nghĩa và cách dùng that khác nhau trong tiếng Anh.
1. That + gì? Cách dùng that như từ hạn định
That được sử dụng như một từ hạn định (determiner) đứng ở đầu câu để chỉ một đối tượng ở xa người nói. Dạng số nhiều của hạn định từ that là those.
Ví dụ:
• That’s my friend Lucy over there. (Đó là bạn tôi Lucy ở đằng kia.)
• That’s a pen you have in your hand. (Đó là cây bút bạn đang cầm trên tay.)
• That’s my house on the corner of the street. (Đó là ngôi nhà của tôi ở góc phố.)
• Those paintings are by Van Gogh. (Những bức tranh đó là của Van Gogh.)
2. Sau that là gì? Sử dụng That như trạng từ chỉ mức độ
Là trạng từ chỉ mức độ, vậy vị trí sau That là gì bạn đã biết chưa? That thường đứng trước một tính từ hoặc trạng từ khác trong từng trường hợp sau:
a. “Not (all) that” có nghĩa là “không quá”
Ví dụ:
• Her clothes are not all that beautiful. (Quần áo của cô ấy không đẹp lắm.)
• English is not all that difficult. (Tiếng Anh không khó lắm.)
b. That dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc phẩm chất nào đó
Ví dụ:
• Do you miss her that much? (Bạn có nhớ cô ấy nhiều như vậy không?)
• I think he is that stupid. (Tôi nghĩ anh ấy ngốc nghếch như vậy đó.)
c. That dùng để chỉ kích thước của vật gì đó bằng tay của người nói
Ví dụ:
• The book was that big. (Quyển sách to đến thế.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
3. Cấu trúc that là đại từ chỉ định
Khi đóng vai trò là đại từ chỉ định, that có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu.
a. That dùng để chỉ một đối tượng không ở gần người nói
Ví dụ:
• I love that. (Tôi yêu điều đó)
→ “That” là tân ngữ.
• I like this film. That seems to be informative. (Tôi thích bộ phim này. Chúng mang đến nhiều thông tin hữu ích.)
→ “That” là chủ ngữ thay thế cho cụm danh từ “this film”.
√ Lưu ý: Khi that đóng vai trò là chủ ngữ thì cụm từ “the fact that…” (sự thật là…) thường được dùng để bắt đầu một câu.
Ví dụ:
• The fact that she wants to see you should make you happy. (Sự thực là việc cô ấy muốn gặp bạn hẳn phải khiến bạn vui mừng.)
• The fact that Ron passed the test shows how much he has improved. (Sự thật là việc Ron vượt qua bài kiểm tra cho thấy cậu ấy đã tiến bộ rất nhiều.)
b. That dùng để chỉ một ai đó hoặc sự việc đã được đề cập trước đó
Ví dụ:
• There is a boy in our neighborhood. I hate that annoying boy. (Có một cậu bé trong khu phố của chúng ta. Tôi ghét cậu bé phiền phức đó.)
→ “That annoying boy” đề cập đến “a boy”.
• I should study harder. That idea would help me with my career. (Tôi nên học hành chăm chỉ hơn. Điều đó sẽ giúp ích cho sự nghiệp của tôi.)
→ “That idea” đề cập đến “I should study harder”.
√ Lưu ý: Sau that là gì? Cách dùng that kết hợp với “of” hoặc “which” cũng để cung cấp thêm thông tin về một đối tượng đã được nói đến trước đó. Tuy nhiên, “that of” và “that which” mang ý nghĩa lịch sự, trang trọng hơn.
Ví dụ:
• My research interest aligns with that of yours. (Lĩnh vực nghiên cứu của tôi phù hợp với lĩnh vực nghiên cứu của bạn.)
d. Khi nào dùng that? That được dùng để trả lời lại những gì người khác vừa nói trong các cuộc trò chuyện.
Ví dụ:
A: I think you should go to the doctor. (Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.)
B: That’s true. (Đúng vậy)
A: I yelled at him. (Tôi đã hét vào mặt anh ấy)
B: That’s a shame! (Thật đáng tiếc)
4. Sử dụng that như một liên từ
Khi là liên từ phụ thuộc, that dùng để giới thiệu mệnh đề danh từ, tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
• She told me that she was not coming. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không đến.)
→ “That” dùng để giới thiệu cho mệnh đề danh từ là “she was not coming”.
• The museum that we visited yesterday was very good. (Bảo tàng mà chúng tôi đã ghé thăm ngày hôm qua rất tốt.)
→ “That” giới thiệu cho mệnh đề tính từ là “we visited yesterday”.
• We eat that we might live. (Chúng ta ăn để chúng ta có thể sống.)
→ “That” giới thiệu mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích “we might live”
√ Lưu ý: Một số liên từ ghép với “that” thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng. Chúng bao gồm: “in order that” (để mà), “so that” (để mà), “providing that” (với điều kiện là), “in case that” (trong trường hợp), “now that” (bây giờ thì, tại vì), “given that” (cho rằng).
Ví dụ:
• She purchased the computer so that she might improve his typing. (Cô ấy đã mua máy tính để cải thiện khả năng đánh máy của mình.)
• Sona told him she would marry him providing that he found a job. (Sona nói với anh ấy rằng cô sẽ cưới anh với điều kiện anh ấy phải tìm được việc làm.)
• Anna feels happy now that she has moved into a new home. (Anna cảm thấy hạnh phúc vì chuyển đến một ngôi nhà mới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc so that và such that: Cách sử dụng và bài tập có đáp án
5. Sau that là gì? Sử dụng that trong mệnh đề quan hệ
That có thể sử dụng như một đại từ quan hệ để kết nối 2 mệnh đề. Bạn dùng that sau danh từ/ cụm danh từ chỉ người hoặc vật đã được xác định trong câu. Trong trường hợp này, that cũng có thể được thay thế bằng who hoặc which.
Ví dụ:
• She bought the apples that the man was selling. (Cô ấy đã mua những quả táo mà người đàn ông đang bán.)
→ That = which
• The teacher invited the boy that was new in class. (Giáo viên đã mời cậu bé mới đến vào lớp)
→ That = Who
√ Lưu ý: Bạn có thể lược bỏ that khi nó là tân ngữ của một mệnh đề. Nhưng bạn không thể lược bỏ that khi nó là chủ ngữ của một mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
• I know the man that is over there. (Tôi biết người đàn ông ở đằng kia.)
→ “That” không thể lược bỏ vì nó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
• I know the man (that) she was looking for. (Tôi biết người đàn ông mà cô ấy đang tìm kiếm.)
→ “That” có thể được lược bỏ vì nó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
6. Trước that dùng gì? Kết hợp với động từ tường thuật
That” có thể bị lược bỏ sau các động từ tường thuật như say (that), tell someone (that), regret (that), implicit (that)…
Ví dụ:
• Jennifer said (that) she was in a hurry. (Jennifer nói (rằng) cô ấy đang vội.)
• Vivian told me (that) she wanted to move to New York. (Vivian nói với tôi (rằng) cô ấy muốn chuyển đến New York.)
• The boss implied (that) the company was growing. (Sếp ngụ ý (rằng) công ty đang phát triển.)
7. Cấu trúc that trong câu phủ định và câu hỏi
Trong trường hợp này, “that” có nghĩa tương tự như “very”.
Ví dụ:
• It wasn’t that bad = It was not very bad. (Nó không tệ lắm.)
• There is no need to worry. Her condition isn’t that serious. (Không cần phải lo lắng. Tình trạng của cô ấy không tệ đến thế đâu.)
>>> Tìm hiểu thêm: 5 bài tập động từ khuyết thiếu (Modal verb) bạn không thể bỏ qua
Phân biệt khi nào dùng that và which, sau that là gì?
Bên cạnh cấu trúc sau that là gì, bạn cần biết cách dùng that và which trong mệnh đề quan hệ. Bởi vì 2 từ này có một số nét tương đồng dễ dẫn đến nhầm lẫn khi sử dụng.
Which | That | |
Vị trí | Đứng ở đầu mệnh đề và sau dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. | Đứng ở đầu mệnh đề, không sử dụng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. |
Chức năng | Cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc mệnh đề chính trong câu. Khi lược bỏ mệnh đề chứa which, nội dung của câu không bị ảnh hưởng quá nhiều. | Cung cấp thông tin chính trong câu. Khi lược bỏ mệnh đề chứa that, câu có thể sẽ bị thay đổi về nội dung. |
Ví dụ:
• Our office, which has two lunchrooms, is located in Boston.
→ Câu này cung cấp thông tin: Chúng tôi chỉ có một văn phòng và nó nằm ở Boston. Mệnh đề “which has two lunchrooms” (có hai phòng ăn trưa) là thông tin bổ sung nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Loại bỏ mệnh đề “which has two lunchrooms” và vị trí của văn phòng vẫn sẽ rõ ràng: Our office is located in Boston.
• Our office that has two lunchrooms is located in Boston.
→ Câu này cung cấp thông tin: chúng tôi có nhiều văn phòng, nhưng văn phòng có hai phòng ăn trưa nằm ở Boston. Cụm từ “that has two lunchrooms” được gọi là mệnh đề giới hạn vì một phần khác của câu là “Our office” phụ thuộc vào nó. Bạn không thể xóa mệnh đề đó mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
√ Lưu ý: Nếu mệnh đề (thông thường là chủ ngữ, chủ thể) đã được xác định sẵn (có tên riêng), bạn sẽ sử dụng “which”. Còn nếu chủ ngữ hoặc chủ thể chưa được xác định rõ ràng, chỉ nói chung chung thì sử dụng “that”.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập đại từ quan hệ who, whom, which, that và whose
Bài tập vận dụng cấu trúc That
Sử dụng which hoặc that phù hợp trong các câu sau:
1. You can borrow the book… I have just finished reading.
2. Sylvie ate the last piece of sushi… he was saving in the fridge.
3. The wagon,… he bought at a garage sale, is broken.
4. Where’s the dress… you plan to wear tomorrow?
5. Please stop by the supermarket,… is on route 8, on your way home.
6. The whale,… swam into the bay, was successfully returned to the ocean.
7. One of the girls kept laughing,… annoyed Joanna intensely.
8. Please pick up the clothes… you dropped off at the dry cleaners yesterday.
9. Did you see John’s letter,… made me laugh?
Đáp án:
1. That
2. That
3. Which
4. That
5. Which
6. Which
7. Which
8. That
9. Which
Trên đây là tổng hợp kiến thức liên quan đến cấu trúc that, sau that là gì, khi nào dùng that trong tiếng Anh. Bạn hãy áp dụng thường xuyên để biết cách dùng that phù hợp nhất.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm