Tiếng Anh 10 Unit 3 Language gồm 3 phần chính: phát âm trọng âm từ hai âm tiết, từ vựng về âm nhạc và ngữ pháp (câu ghép, động từ nguyên mẫu có / không “to”). Đây là nền tảng giúp học sinh ôn tập và phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh.
Tổng quan nội dung tiếng Anh 10 Unit 3 Language
Trong mỗi unit tiếng Anh sẽ gồm 6 phần lớn: Getting Started, Language, Reading, Speaking, Listening và Writing. Trong đó, Language nằm ở phần II và gồm các phần nhỏ cung cấp những kiến thức nền tảng giúp phát triển các kỹ năng ở các phần sau.
• Pronunciation: Đây là phần học phát âm, giúp bạn phát âm chính xác và nói rõ ràng, chuẩn xác. Trong unit 3, bạn sẽ học về cách nhấn trọng âm trong từ vựng có hai âm tiết.
• Vocabulary: Đây là phần học từ vựng, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình. Trong tiếng Anh 10 Unit 3 Language, bạn sẽ học về những từ vựng liên quan đến âm nhạc, biểu diễn, nghệ sĩ.
• Grammar: Đây là phần học về ngữ pháp, giúp bạn xây dựng câu hoàn chỉnh và sử dụng đúng cấu trúc câu trong diễn đạt văn nói và văn viết. Trong bài này, bạn sẽ học về câu ghép (compound sentences) và động từ nguyên mẫu có hoặc không “to” (to- infinitives & bare-infinitives).
Pronunciation: trọng âm từ hai âm tiết
1. Quy tắc trọng âm cơ bản
Trong tiếng Anh, những từ vựng có hai âm tiết thường được nhấn trọng âm khác nhau tùy theo loại từ.
• Danh từ và tính từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: TAble, HAPpy.
• Động từ và giới từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: reLAX, reQUIRE
Nhờ quy tắc này, bạn có thể dễ dàng phân biệt cách phát âm chính xác của từng từ khi giao tiếp hoặc làm bài tập.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 quy tắc sử dụng trọng âm tiếng Anh đơn giản, hiệu quả
2. Ví dụ và bài tập minh họa
a. Những từ hai âm tiết có trọng âm vào âm thứ nhất:
• singer (n) – /ˈsɪŋ.ər/: ca sĩ
• programme (n) – /ˈprəʊ.ɡræm/: chương trình (truyền hình, radio)
• common (adj, n) – /ˈkɒm.ən/: phổ biến
• careful (adj) – /ˈkeə.fəl/: cẩn thận
Đây đều là danh từ hoặc tính từ, nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
b. Những từ hai âm tiết có trọng âm vào âm thứ 2 trong bài tập 1 sách giáo khoa tiếng Anh 10 Unit 3:
• relax (v) – /rɪˈlæks/: thư giãn, nghỉ ngơi
• perform (v) -/pəˈfɔːm/: biểu diễn
• attract (v) – /əˈtrækt/: thu hút
• decide (v) – /dɪˈsaɪd/: quyết định, lựa chọn
Đây đều là động từ, nên trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
c. Bài tập 2: Nghe và xác định trọng âm
Đánh trọng âm của những từ gạch chân trong câu:
1. She is a famous artist.
2. I enjoy his songs about friendship.
3. Their latest show received a lot of good comments.
Đáp án:
1. She is a famous artist.
• famous (adj): nhấn âm 1 – /ˈfeɪ.məs/
• artist (n): nhấn âm 1 – /ˈɑː.tɪst/
2. I enjoy his songs about friendship.
• enjoy (v): nhấn âm 2 – /ɪnˈdʒɔɪ/
• friendship (n): nhấn âm 1 – /ˈfrend.ʃɪp/
3. Their latest show received a lot of good comments.
• latest (a): nhấn âm 1 – /ˈleɪ.tɪst/
• received (v): nhấn âm 2 – /rɪˈsiːvd/
• comments (n): nhấn âm 1 – /ˈkɒm.ents/
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học bảng phiên âm tiếng Anh IPA đầy đủ nhất
Vocabulary: Từ vựng chủ đề âm nhạc
1. Danh sách từ vựng quan trọng
Phần vocabulary trong tiếng Anh 10 Unit 3 Language giới thiệu về những từ vựng biểu diễn, chương trình và nghệ sĩ.
• melody (n) – /ˈmel.ə.di/: giai điệu
• lyrics (n) – /ˈlɪr.ɪks/: lời bài hát
• rhythm (n) – /ˈrɪð.əm/: nhịp điệu
• audience (n) – /ˈɔː.di.əns/: khán giả
• performance (n) – /pəˈfɔː.məns/: buổi biểu diễn
• composer (n) – /kəmˈpəʊ.zər/: nhà soạn nhạc
• judge (n) – /dʒʌdʒ/: giám khảo
• talented (adj) – /ˈtæl.ən.tɪd/: có tài năng
• single (n) – /ˈsɪŋ.ɡəl/: đĩa đơn (một bài hát phát hành riêng)
2. Ví dụ minh họa
• The melody of this song is beautiful. (Giai điệu của bài hát này rất hay.)
• She has a strong passion for classical music. (Cô ấy có niềm đam mê lớn với nhạc cổ điển.)
• We formed a band to perform at the school festival. (Chúng tôi lập một ban nhạc để biểu diễn ở lễ hội trường.)
3. Bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Language phần vocabulary
Bài 1: Từ những từ vựng trên, hãy nối từng từ với giải thích nghĩa tiếng Anh thích hợp trong bài tập 1 tiếng Anh 10 Unit 3 Language phần vocabulary:
| 1. perform | a. having natural ability to do something well |
| 2. judge | b. a music recording that has one song |
| 3. audience | c. to dance, sing, or play music in order to interest or please people |
| 4. talented | d. a person who decides on the results of the competition |
| 5. single | e. the people who watch, read, or listen to the same thing |
Đáp án:
1. c
2. d
3. e
4. a
5. b
Bài tập 2: Điền từ từ bài tập 1 thích hợp vào chỗ trống:
1. He has a nice voice, and he is a(n) …………. musician.
2. The TV show attracted a(n) …………. of more than 5 million.
3. Have you heard their new ………….?
4. She was invited to be a(n) …………. in a popular TV show.
5. Many famous artists decided to …………. at the charity concert.
Đáp án:
1. talented
2. audience
3. single
4. judge
5. perform
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả
Tiếng Anh 10 Unit 3 Language phần grammar: Câu ghép và động từ nguyên mẫu có và không “to”
Trong unit 3, bạn cần ôn tập lại và nắm rõ hai kiến thức ngữ pháp là câu ghép (compound sentence) và động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitives & bare infinitives).
1. Compound sentences (Câu ghép)
Câu ghép (compound sentences) là một câu được ghép từ hai mệnh đề độc lập hoặc nhiều hơn, được nối bằng các liên từ, trạng từ liên kết hoặc dấu phẩy, chấm phẩy.
Một số liên từ thường được dùng phổ biến trong câu ghép là:
• and: và
• for, so: vì vậy, vì thế
• or: hoặc
Cấu trúc cơ bản của câu ghép:
| Mệnh đề 1 + liên từ + mệnh đề 2 |
Ví dụ:
• She loves music and she practices singing every day. (Cô ấy yêu âm nhạc và tập luyện ca hát mỗi ngày.)
• He wants to become a singer, but his parents prefer him to study medicine. (Anh ấy muốn trở thành ca sĩ, nhưng gia đình muốn anh ta đi học y.)
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Language phần grammar
Viết những câu ghép sử dụng đúng những liên từ trong ngoặc.
1. I am a jazz fan. My favourite style is from the late 1960s. (and/but)
2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday. He has a maths exam on that day. (but/so)
3. You can book the tickets online. You can buy them at the stadium ticket office. (but/or)
4. The concert didn’t happen. We stayed at home. (or/so)
Đáp án
1. I am a jazz fan and my favourite style is from the late 1960s
2. Jackson wants to go to the music festival on Saturday but he has a maths exam on that day.
3. You can book the tickets online or you can buy them at the stadium ticket office.
4. The concert didn’t happen so we stayed at home.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
2. To- infinitives and bare- infinitives – động từ nguyên mẫu có hoặc không “to”
To- infinitives and bare- infinitives hay động từ nguyên mẫu có hoặc không “to” là hai hình thức của động từ trong tiếng Anh rất phổ biến. Tùy vào cách dùng và động từ đứng trước thì động từ phía sau sẽ được chia ở dạng động từ nguyên mẫu (bare- infinitives) hoặc động từ thêm “to” (to- infinitives).
a. Những trường hợp động từ nguyên mẫu thêm “to” (to- infinitives) thường sẽ dùng để chỉ mục đích, sau động từ như: decide, hope, want, plan, expect, promise, agree, hesitate, ask… hoặc sau những tính từ hoặc danh từ để bổ nghĩa.
Ví dụ:
• I practice every day to improve my singing. (Tôi luyện tập mỗi ngày để cải thiện khả năng ca hát của mình.)
• She decided to join the contest. (Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc thi.)
• It is important to listen carefully. (Nghe kỹ càng thì rất quan trọng.)
b. Những trường hợp chỉ dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare- infinitives), sau động từ giác quan: see, hear, watch, notice…; sau các động từ: let, make, help.
Ví dụ:
• I saw her perform on stage. (Tôi thấy cô ấy trình diễn trên sân khấu.)
• The teacher lets the students go after finishing their projects. (Giáo viên đã cho học sinh đi về sau khi họ hoàn thành dự án nhóm.)
Bài tập tiếng Anh 10 Unit 3 Language phần grammar
Chia những động từ trong ngoặc sử dụng động từ nguyên mẫu (bare-infinitives) hoặc động từ thêm “to” (to-infinitives)
1. Her fans planned (send) …………… her surprised present on her birthday.
2. Their performance was so boring that made us (fall) ………… asleep.
3. Due to bad weather, the band decided (delay) …………… their live concert.
4. Her parents won’t let her (watch) …………… such TV shows.
Đáp án:
1. to send
2. fall
3. to delay
4. watch
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Hỏi và đáp về tiếng Anh 10 Unit 3 Language
1. Tiếng Anh 10 Unit 3 Language học gì?
Unit 3 Language gồm 3 phần chính: phát âm (trọng âm từ hai âm tiết), từ vựng về âm nhạc và ngữ pháp (câu ghép, động từ nguyên mẫu có/không “to”).
2. Cách phân biệt trọng âm từ hai âm tiết trong Unit 3?
Danh từ và tính từ hai âm tiết thường nhấn âm 1, trong khi động từ hai âm tiết thường nhấn âm 2.
3. Từ vựng chính trong tiếng Anh 10 Unit 3 Language là gì?
Một số từ tiêu biểu gồm: perform (biểu diễn), judge (giám khảo), audience (khán giả), talented (có tài năng), single (đĩa đơn).
4. Ngữ pháp quan trọng trong Unit 3 là gì?
Hai điểm ngữ pháp chính là câu ghép (compound sentences) và động từ nguyên mẫu có/không “to” (to-infinitives & bare-infinitives).
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn nắm rõ tiếng Anh 10 Unit 3 Language cũng như vận dụng thành thạo từ khóa trọng tâm để ôn tập hiệu quả hơn. Việc hiểu sâu phát âm, từ vựng và ngữ pháp sẽ tạo nền tảng vững chắc để bạn tiến bộ vượt bậc trong các kỹ năng tiếng Anh quan trọng.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc






