Cấu trúc should được dùng trong nhiều mẫu câu khác nhau. Vậy công thức should + gì, cách dùng should như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu bí quyết dùng công thức should đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh nhé!
Tất tần tật về cấu trúc should
Trước khi tìm hiểu cấu trúc should, bạn cần biết should là gì? Should có nghĩa là nên, phải làm cái gì đó; ngược lại shouldn’t sẽ là không nên, không phải làm gì đó.
Cấu trúc should sẽ bao gồm: should + bare infinitive, should + have + past participle, should + be + V-ing và should + not.
Công thức và cách dùng của should và shouldn’t đều là verb (should/shouldn’t + V). Do đó với câu hỏi should + Ving hay to V, đáp án sẽ là: V, không có to. Lý do vì should là một modal verb (động từ khuyết thiếu) nên không thêm to ở trước hay các đuôi -ing, -s, -ed. Trường hợp có Ving thì thường kèm theo be: should + be + V-ing. Xem chi tiết từng cấu trúc kèm ví dụ cụ thể ở phần tiếp theo nhé bạn.
Công thức should + gì?
Khi áp dụng công thức should, bạn cần xác định sau should là gì? Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, các cấu trúc should khác nhau sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
1. Cấu trúc should + bare infinitive
Bạn có bối rối không biết sau should là to-V hay V-ing? Should là một trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs) nên sẽ có công thức should + bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to). Đây cũng chính là cấu trúc should bạn sẽ thường gặp và dễ áp dụng nhất.
Ví dụ:
• Your hair is too long. You should get a haircut. (Tóc bạn dài quá rồi. Bạn nên đi cắt tóc đi.)
• Alexandra should be here right now. Give her a call. (Alexandra giờ này phải ở đây rồi. Hãy gọi cho cô ấy thử.)
• Passengers should check in at least 2 hours before departure time. (Hành khách nên làm thủ tục ít nhất 2 tiếng trước giờ khởi hành.)
2. Cấu trúc should + have + past participle
Cách dùng should này để diễn tả việc chủ thể đã không thực hiện hành động nào đó trong quá khứ (mà đáng ra nên làm). Theo cấu trúc này, cách chia động từ sau should sẽ là have + past participle (V3/ed).
Ví dụ:
• Sarah should have cut down on high-fat foods. That’s what caused her health problems. (Sarah lẽ ra nên cắt giảm các thực phẩm giàu chất béo. Đó là nguyên nhân gây ra vấn đề sức khỏe cho cô ấy.) [nghĩa là trước đây, Sarah đã ăn nhiều thực phẩm giàu chất béo]
• I’m sorry that I’m late for the departure. I should have woken up earlier. (Tôi xin lỗi đã đến trễ giờ khởi hành. Tôi lẽ ra nên thức dậy sớm hơn.) [nghĩa là tôi đã thức dậy trễ]
Lưu ý: Để nắm vững cấu trúc should dạng này, bạn sẽ cần ôn lại bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
3. Cấu trúc should + be + V-ing
Công thức should + be + V-ing nhấn mạnh ý chủ thể đang không thực hiện nghĩa vụ của mình (không thực hiện hành động nên làm) tại thời điểm nói.
Ví dụ:
• You should be studying for your exams. (Giờ này bạn phải học bài để chuẩn bị thi chứ.) [nghĩa là lúc này, đối tượng được nói đến đang không học bài]
• They should be mowing the lawn in the garden. (Giờ này họ phải cắt cỏ trong vườn chứ.) [nghĩa là lúc này, họ đang không cắt cỏ]
4. Cấu trúc should + not
Cấu trúc should + not (viết tắt là shouldn’t) là phủ định của cấu trúc should. Nếu bạn thắc mắc cách dùng should và shouldn’t thì đơn giản đây là hai cụm từ trái nghĩa. Nếu should dùng để khuyên ai đó nên làm việc gì thì shouldn’t là khuyên không nên làm gì.
Ví dụ:
• You shouldn’t throw your litter onto the street. (Bạn không nên vứt rác ra đường.)
• He shouldn’t play outdoors too long if he doesn’t want to get sunburned. (Cậu bé không nên chơi ngoài trời quá lâu nếu không muốn bị cháy nắng.)
• Olivia is a new staff. Everyone shouldn’t criticize her so much. (Olivia là nhân viên mới. Mọi người không nên chỉ trích cô ấy quá gay gắt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Cách dùng cấu trúc should
Should là một động từ tình thái/ động từ khiếm khuyết (modal verb) thông dụng trong tiếng Anh. Sau đây là 5 cách dùng cấu trúc should cùng các bí quyết giúp bạn áp dụng công thức should đúng chuẩn ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Cách dùng should để đưa ra lời khuyên
Ngoài cấu trúc advise để đưa ra lời khuyên, bạn có thể dùng cấu trúc should với chức năng tương tự. Động từ tình thái should dùng kết hợp với động từ chính để đưa ra lời khuyên ai đó nên làm việc gì.
Ví dụ:
• You should see the movie. It’s very touching! (Bạn nên xem bộ phim. Nó rất cảm động!)
• John should stop drinking and smoking. (John nên thôi uống rượu và hút thuốc.)
• You should always wear your seatbelt when you’re in a car. (Bạn nên luôn luôn thắt dây an toàn khi ngồi trên ô tô.)
• People should pay more attention to climate change and global warming. (Mọi người nên chú ý hơn đến biến đổi khí hậu và sự nóng lên toàn cầu.)
• What should I wear to their housewarming party? (Mình nên mặc gì đến bữa tiệc tân gia của họ nhỉ?)
2. Cách dùng should để chỉ nghĩa vụ
Một cách sử dụng khác của should (cũng tương tự như động từ trong tiếng Anh ought to) là để chỉ ra nghĩa vụ, bổn phận hoặc sự đúng đắn khi làm việc gì. Cấu trúc should này thường dùng khi người nói có ý chỉ trích:
Ví dụ:
• You should complete the assignment before Thursday. (Bạn nên làm xong bài tập trước thứ Năm.)
• I should be at the language center now. (Bây giờ tôi nên ở trung tâm ngoại ngữ.)
• You should have sent her an email to remind her. (Bạn lẽ ra nên gửi email để nhắc nhở cô ấy.)
3. Cách dùng should để chỉ sự mong đợi
Cấu trúc should trong một số trường hợp còn dùng để chỉ khả năng một sự việc nào đó xảy ra (theo quan điểm, sự mong đợi của người nói).
Ví dụ:
• Are you ready? The bus should be here soon. (Các bạn đã chuẩn bị xong hết chưa? Xe buýt sắp đến rồi.)
• Susan should be in New York now. Her new job starts on Monday. (Bây giờ thì Susan nên ở New York rồi. Công việc mới của cô ấy bắt đầu vào thứ Hai.)
• Bring your credit card. The store should accept cashless payment. (Hãy mang theo thẻ tín dụng nhé. Cửa hàng nhận thanh toán không dùng tiền mặt.)
4. Cách dùng should trong câu điều kiện
Câu điều kiện (conditional sentences) là câu diễn tả khả năng một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Động từ tình thái should khi dùng trong câu điều kiện sẽ nằm ở mệnh đề chính (thay cho will, would).
Ví dụ:
• You should go to the doctor if you’re not feeling well. (Bạn nên gặp bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.)
• If you could send me the report, I should be very grateful. (Nếu bạn có thể gửi cho tôi bản báo cáo, tôi sẽ rất cảm kích.)
• If Nathan had asked us earlier, we should have been able to help him. (Nếu Nathan hỏi chúng tôi sớm hơn, chúng tôi đã có thể giúp đỡ anh ấy.)
Ngoài ra, should trong câu điều kiện cũng có thể nằm ở mệnh đề if. Lúc này, câu sẽ mang ý nghĩa là điều gì khó có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
• If Amanda should come, ask her to wait. (Nếu Amanda đến, hãy bảo cô ấy đợi chút.) [nghĩa là Amanda ít có khả năng sẽ đến]
Nếu should đặt ở đầu câu thì if sẽ được lược bỏ. Câu trên sẽ được viết lại là:
• Should Amanda come, asked her to wait.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 11 cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
5. Cách dùng should thay thế thể giả định
Thể giả định (the subjuctive) là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Thể giả định được dùng sau một số động từ gồm: advise, insist, propose, require, ask, intend, recommend, suggest, demand, order, regret, urge, desire, prefer, request, và wish.
Thể giả định thường dùng trong tiếng Anh-Mỹ (American English) và cấu trúc tương đương là cấu trúc should dùng trong tiếng Anh-Anh (British English).
Dưới đây là một số ví dụ cách dùng should thay thế cho thể giả định trong tiếng Anh.
Thể giả định | Cấu trúc should |
The president recommended that Susan join the project. | The president recommended that Susan should join the project. |
(Chủ tịch đề nghị Susan nên tham gia vào dự án.) | |
It was necessary that everyone discuss the problem in detail. | It was necessary that everyone should discuss the problem in detail. |
(Điều cần thiết là mọi người nên bàn bạc vấn đề một cách chi tiết.) | |
The leader is insisting that the production cost be reduced. | The leader is insisting that the production cost should be reduced. |
(Trưởng nhóm nhấn mạnh rằng chi phí sản xuất nên được giảm bớt.) |
Bài tập cấu trúc should có đáp án
Để áp dụng cách dùng cấu trúc should đúng ngữ pháp, bạn có thể thực hành các bài tập cấu trúc should có đáp án dưới đây.
Bài tập 1
Write should or shouldn’t in the blanks. (Điền vào chỗ trống với should hoặc shouldn’t.)
1. If it’s stormy, you _______ take a boat tour.
2. Andrea has an important test tomorrow. She _______ stay at home and study!
3. When you go to the beach, you _______ always use sun cream.
4. Ali _______ sit too close to the TV. It is harmful to her eyes.
5. Everyone _______ visit a dentist every six months.
Bài tập 2
Use should + have + past participle to complete the sentences. Some sentences may need a negative form. (Dùng mẫu should + have + past participle để hoàn thành câu. Một số câu có thể cần dùng dạng phủ định.)
1. You _______ (start) saving years ago to afford a trip to Europe.
2. They _______ (invite) so many people to the workshop! They’re worried that they won’t have enough space for everyone.
3. Amy and Jack _______ (do) their homework last night. Then they wouldn’t be panicking on the way to school.
4. I _______ (eat) so much chicken and fries. I’m having a stomach upset.
5. Henry _______ (leave) the meeting earlier. He missed his flight.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của leave và các cấu trúc thông dụng
Bài tập 3
Choose the correct answer. (Chọn câu đúng.)
1. It _______ difficult to find a place to stay. There are many accommodations in this area.
A. shouldn’t be
B. can
C. might be
D. won’t have been
2. You _______ tell anyone our secret. It is very important.
A. can
B. shouldn’t be
C. mustn’t
D. ought to
3. Tam _______ buy a new pair of shoes. He can’t wear the old ones anymore.
A. should
B. shouldn’t
C. need
D. needn’t
4. You _______ rude to him. He’s going to be really angry now.
A. should be
B. can’t
C. may be
D. shouldn’t have been
5. The students _______ speak when the teacher is speaking.
A. should
B. mustn’t
C. can
D. needn’t
Đáp án bài tập cấu trúc should
Bài tập 1
1. shouldn’t
2. should
3. should
4. shouldn’t
5. should
Bài tập 2
1. should have started
2. shouldn’t have invited
3. should have done
4. shouldn’t have eaten
5. should have left
Bài tập 3
1. A
2. C
3. A
4. D
5. B
Vậy là bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi “cấu trúc should + gì?” và nắm rõ các công thức cùng cách dùng đúng ngữ pháp. Khi học cấu trúc should, bạn nên kết hợp ôn lại những động từ tình thái khác để phân biệt cách dùng của chúng. Như vậy, bạn sẽ vận dụng được nhiều cấu trúc trong tiếng Anh khi thực hành giao tiếp đấy.