Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success, có bài tập và đáp án

Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Bài tập và đáp án đầy đủ

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen HongQuy tắc biên tập

Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success: Bài tập và đáp án đầy đủ

Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success là chủ đề trọng tâm giúp học sinh khám phá thế giới âm nhạc tiếng Anh qua hàng loạt từ mới, ví dụ thực tế và bài tập đa dạng. Bài viết cung cấp đầy đủ danh sách từ vựng kèm phát âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa, cùng với bài tập trắc nghiệm phát âm, trọng âm và kiểm tra từ vựng có đáp án chi tiết. Đây là tài liệu hữu ích giúp học sinh lớp 10 học tiếng Anh hiệu quả và phát triển kỹ năng giao tiếp qua chủ đề Music (Âm nhạc).

Tổng hợp từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

Sau đây là danh sách từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success mà các bạn nên học kỹ. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được tiếp cận thêm nhiều cụm từ liên quan mở rộng, nhằm giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng và vận dụng hiệu quả trong nói, viết cũng như giao tiếp thực tế.

1. Getting Started

• Famous (adj) /ˈfeɪməs/: Nổi tiếng

Ví dụ: BTS became famous worldwide thanks to their catchy songs and energetic performances. (BTS trở nên nổi tiếng toàn cầu nhờ các bài hát bắt tai và màn trình diễn sôi động.)

• Traditional music (n.phr) /trəˈdɪʃənl ˈmjuːzɪk/: Âm nhạc truyền thống

Ví dụ: Traditional music is often played at cultural events in Vietnam. (Âm nhạc truyền thống thường được biểu diễn tại các sự kiện văn hóa ở Việt Nam.)

• Talented (adj) /ˈtæləntɪd/: Tài năng

Ví dụ: The talented girl won a scholarship to study music abroad. (Cô gái tài năng đã giành được học bổng để học âm nhạc ở nước ngoài.)

• Pop singer (n.phr) /pɒp ˈsɪŋə/: Ca sĩ nhạc pop

Ví dụ: My dream is to become a pop singer and perform at international concerts. (Ước mơ của tôi là trở thành một ca sĩ nhạc pop và biểu diễn tại các buổi hòa nhạc quốc tế.)

• Fan (n) /fæn/: Người hâm mộ

Ví dụ: The fans waited outside the stadium for hours to see their idol. (Người hâm mộ đã chờ ngoài sân vận động hàng giờ để gặp thần tượng của họ.)

• Award (n) /əˈwɔːd/: Giải thưởng

Ví dụ: She received an award for her outstanding musical performance. (Cô ấy đã nhận được giải thưởng cho màn biểu diễn âm nhạc xuất sắc của mình.)

• Trumpet (n) /ˈtrʌmpɪt/: Kèn trumpet

Ví dụ: He plays the trumpet in the school orchestra every Friday. (Cậu ấy chơi kèn trumpet trong dàn nhạc của trường vào mỗi thứ Sáu.)

• Teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə/: Thiếu niên

Ví dụ: The teenager spends most of his free time practicing the piano. (Cậu thiếu niên dành phần lớn thời gian rảnh để luyện đàn piano.)

• Upload (v) /ˌʌpˈləʊd/: Đăng tải

Ví dụ: She uploaded her singing video to social media and quickly gained followers. (Cô ấy đã đăng tải video hát của mình lên mạng xã hội và nhanh chóng có nhiều người theo dõi.)

• Reach (v) /riːtʃ/: Đạt mốc

Ví dụ: His latest song reached one million views in just three days. (Bài hát mới nhất của anh ấy đạt một triệu lượt xem chỉ trong ba ngày.)

• Be good at something (v.phr) /biː gʊd æt ˈsʌmθɪŋ/: Giỏi về việc gì đó

Ví dụ: She is good at composing melodies for school projects. (Cô ấy giỏi sáng tác giai điệu cho các dự án ở trường.)

• Musical instrument (n.phr) /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/: Nhạc cụ

Ví dụ: The guitar is one of the most common musical instruments among teenagers. (Guitar là một trong những nhạc cụ phổ biến nhất đối với thanh thiếu niên.)

• Perform (v) /pəˈfɔːm/: Biểu diễn

Ví dụ: Our class will perform a song at the school’s music contest. (Lớp chúng tôi sẽ biểu diễn một bài hát tại cuộc thi âm nhạc của trường.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life có phát âm, ví dụ dễ hiểu

2. Language – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

Âm nhạc tiếng Anh là gì?

• Relax (v) /rɪˈlæks/: Thư giãn

Ví dụ: I like to relax by listening to soft music after finishing my homework. (Tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ sau khi làm xong bài tập về nhà.)

• Attract (v) /əˈtrækt/: Thu hút

Ví dụ: The concert attracted thousands of music lovers from different cities. (Buổi hòa nhạc đã thu hút hàng nghìn người yêu nhạc từ các thành phố khác nhau.)

• Ordinary (adj) /ˈɔːdnri/: Bình thường

Ví dụ: He may be an ordinary student, but he has an extraordinary voice. (Cậu ấy có thể là một học sinh bình thường, nhưng cậu ấy có giọng hát phi thường.)

• Judge (n) /dʒʌdʒ/: Giám khảo

Ví dụ: The judges gave high scores for her emotional performance. (Các giám khảo đã cho điểm cao vì màn trình diễn đầy cảm xúc của cô ấy.)

• Audience (n) /ˈɔːdiəns/: Khán giả

Ví dụ: The singer waved to the cheering audience after the show. (Ca sĩ vẫy tay chào khán giả reo hò sau buổi biểu diễn.)

• Music recording (n.phr) /ˈmjuːzɪk rɪˈkɔːdɪŋ/: Bản thu âm

Ví dụ: The band released a new music recording last week. (Ban nhạc đã phát hành một bản thu âm mới vào tuần trước.)

• Musician (n) /mjuˈzɪʃn/: Nhạc sĩ

Ví dụ: He’s a talented musician who plays several instruments. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng chơi được nhiều loại nhạc cụ.)

• Charity concert (n.phr) /ˈʧærɪti ˈkɒnsət/: Buổi biểu diễn từ thiện

Ví dụ: They organized a charity concert to raise money for poor children. (Họ tổ chức một buổi biểu diễn từ thiện để gây quỹ cho trẻ em nghèo.)

• Book (v,n) /bʊk/: Đặt, sách

Ví dụ: You should book your concert tickets early to get good seats. (Bạn nên đặt vé buổi hòa nhạc sớm để có chỗ ngồi tốt.)

• Stadium ticket office (n.phr) /ˈsteɪdiəm ˈtɪkɪt ˈɒfɪs/: Phòng vé sân vận động

Ví dụ: I went to the stadium ticket office to buy tickets for the music show. (Tôi đã đến phòng vé sân vận động để mua vé cho buổi biểu diễn âm nhạc.)

• Stay at home (v.phr) /steɪ æt həʊm/: Ở nhà

Ví dụ: During the weekend, I prefer to stay at home and listen to music. (Vào cuối tuần, tôi thích ở nhà và nghe nhạc.)

• Hesitate (v) /ˈhezɪteɪt/: Ngần ngại

Ví dụ: Don’t hesitate to sing on stage if you love music. (Đừng ngần ngại hát trên sân khấu nếu bạn yêu âm nhạc.)

• Surprise (v,n) /səˈpraɪz/: Sự bất ngờ

Ví dụ: The singer surprised the audience with a new song at the end of the concert. (Ca sĩ đã gây bất ngờ cho khán giả với một bài hát mới vào cuối buổi biểu diễn.)

Make someone fall asleep (v.phr) /meɪk ˈsʌmwʌn fɔːl əˈsliːp/: Khiến ai đó ngủ gật

Ví dụ: The slow music made the little kids fall asleep quickly. (Bản nhạc chậm khiến những đứa trẻ nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.)

Decide (v) /dɪˈsaɪd/: Quyết định

Ví dụ: They decide to perform a duet for the school music contest. (Họ quyết định song ca trong cuộc thi âm nhạc của trường.)

Let someone do something (v.phr) /lɛt ˈsʌmwʌn duː ˈsʌmθɪŋ/: Cho phép ai đó làm gì

Ví dụ: My teacher let me play the violin at the school ceremony. (Cô giáo đã cho phép tôi chơi đàn violin tại buổi lễ của trường.)

3. Reading

Competition (n) /kɑːm.pəˈtɪʃ.ən/: Cuộc thi

Ví dụ: She joined a singing competition at school and won first prize. (Cô ấy đã tham gia một cuộc thi hát ở trường và giành giải nhất.)

Identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/: Nhận ra

Ví dụ: It’s easy to identify your favorite singer by their unique voice. (Rất dễ nhận ra ca sĩ yêu thích của bạn qua giọng hát đặc biệt của họ.)

• Stage (n) /steɪdʒ/: Giai đoạn

Ví dụ: The competition has three main stages: audition, semi-final, and final. (Cuộc thi có ba giai đoạn chính: thử giọng, bán kết và chung kết.)

• Semi-final (n.phr) /ˌsemi ˈfaɪnl/: Bán kết

Ví dụ: Our class band will perform in the semi-final round next week. (Ban nhạc lớp chúng tôi sẽ biểu diễn ở vòng bán kết vào tuần sau.)

• Eliminate (v) /ɪˈlɪmɪneɪt/: Loại

Ví dụ: One team was eliminated because they forgot the lyrics. (Một đội đã bị loại vì quên lời bài hát.)

• Play an important role (v.phr) /pleɪ ən ɪmˈpɔːtənt rəʊl/: Đóng vai trò quan trọng

Ví dụ: Music plays an important role in students’ lives by helping them relax. (Âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống học sinh vì giúp họ thư giãn.)

• Argument (n) /ˈɑːɡjumənt/: Tranh luận

Ví dụ: There was an argument between two students about which band is better. (Đã có một cuộc tranh luận giữa hai học sinh về ban nhạc nào hay hơn.)

• Vote (v) /vəʊt/: Bình chọn

Ví dụ: We voted for our favorite singer during the school talent show. (Chúng tôi đã bình chọn cho ca sĩ yêu thích trong cuộc thi tài năng của trường.)

• Be not in favour of (v.phr) /biː nɒt ɪn ˈfeɪvər ɒv/: Không ủng hộ

Ví dụ: Some students are not in favour of loud music in the classroom. (Một số học sinh không ủng hộ việc nghe nhạc to trong lớp học.)

• Develop (v) /dɪˈveləp/: Phát triển

Ví dụ: Practicing every day helped him develop his singing skills. (Việc luyện tập hàng ngày đã giúp cậu ấy phát triển kỹ năng ca hát.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment có đáp án

4. Speaking – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

• Dress up (phr.v) /drɛs ʌp/: Hóa trang, (diện) quần áo lên

Ví dụ: Students dressed up as famous singers for the school’s music festival. (Học sinh đã hóa trang thành các ca sĩ nổi tiếng cho lễ hội âm nhạc của trường.)

• Remain (v) /rɪˈmeɪn/: Giữ lại

Ví dụ: After the singing competition, only three contestants remained in the final round. (Sau cuộc thi hát, chỉ còn ba thí sinh được giữ lại ở vòng chung kết.)

• Runners-up (n) /ˈrʌnəz-ʌp/: Á quân

Ví dụ: The runners-up of the talent show received medals and gifts. (Các á quân của cuộc thi tài năng đã nhận được huy chương và quà tặng.)

• Cash prize (n.phr) /kæʃ praɪz/: Giải thưởng tiền mặt

Ví dụ: The winner of the contest was given a cash prize of 10 million VND. (Người chiến thắng cuộc thi đã được trao giải thưởng tiền mặt trị giá 10 triệu đồng.)

5. Listening

• Take place (v.phr) /teɪk pleɪs/: Diễn ra

Ví dụ: The school music concert will take place next Friday evening. (Buổi hòa nhạc của trường sẽ diễn ra vào tối thứ Sáu tuần tới.)

• Preparation (n) /ˌprepəˈreɪʃn/: Việc chuẩn bị

Ví dụ: We are busy with the preparations for the school music competition. (Chúng tôi đang bận rộn với việc chuẩn bị cho cuộc thi âm nhạc của trường.)

Sell (v) /sel/: Bán

Ví dụ: Students are selling tickets for the charity music show at the school gate. (Học sinh đang bán vé cho buổi biểu diễn âm nhạc từ thiện ở cổng trường.)

• Organiser (n) /ˈɔːgənaɪzə/: Ban tổ chức

Ví dụ: The organisers planned everything carefully for the music festival. (Ban tổ chức đã lên kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận cho lễ hội âm nhạc.)

6. Writing – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

• Share (v) /ʃeə(r)/: Chia sẻ

Ví dụ: After the concert, Lan shared her photos and stories on the class music blog. (Sau buổi hòa nhạc, Lan đã chia sẻ ảnh và câu chuyện của mình trên blog âm nhạc của lớp.)

• Performance (n) /pəˈfɔːməns/: Màn biểu diễn

Ví dụ: The dance club gave a wonderful performance at the music festival. (Câu lạc bộ khiêu vũ đã có một màn biểu diễn tuyệt vời tại lễ hội âm nhạc.)

• Hits (n) /hɪts/: Ca khúc hay nhất

Ví dụ: The band played their biggest hits, and the crowd sang along. (Ban nhạc đã chơi những ca khúc hay nhất của họ và đám đông hát theo.)

• Taste (v) /teɪst/: Nếm thử

Ví dụ: At the event, we tasted many traditional dishes while listening to live music. (Tại sự kiện, chúng tôi đã nếm thử nhiều món ăn truyền thống trong khi nghe nhạc sống.)

• Party atmosphere (n.phr) /ˈpɑːti ˈætməsfɪə/: Không khí tiệc tùng

Ví dụ: Everyone enjoyed the party atmosphere at the music night. (Mọi người đều thích không khí tiệc tùng tại đêm nhạc.)

• Art exhibitions (n.phr) /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/: Triển lãm nghệ thuật

Ví dụ: The school organised art exhibitions with music-themed paintings. (Trường đã tổ chức triển lãm nghệ thuật với các bức tranh theo chủ đề âm nhạc.)

• Watch fireworks (v.phr) /wɒʧ ˈfaɪəwɜːks/: Xem pháo hoa

Ví dụ: After the final performance, we watched fireworks light up the sky. (Sau màn biểu diễn cuối cùng, chúng tôi đã xem pháo hoa thắp sáng bầu trời.)

• Take photos (v.phr) /teɪk ˈfəʊtəʊz/: Chụp ảnh

Ví dụ: Many students took photos with the singers after the show. (Nhiều học sinh đã chụp ảnh với các ca sĩ sau buổi biểu diễn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải nghĩa cụm từ set in: 5 cách dùng phổ biến bạn nên biết

7. Communication and culture

đánh đàn piano

• Artists (n) /ˈɑːtɪst/: Nghệ sĩ

Ví dụ: The artists performed many popular songs at the music show. (Các nghệ sĩ đã biểu diễn nhiều bài hát nổi tiếng tại chương trình âm nhạc.)

• Ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/: Cổ đại

Ví dụ: Ancient music styles help us learn about the history of Vietnamese culture. (Những phong cách âm nhạc cổ đại giúp chúng ta tìm hiểu về lịch sử văn hóa Việt Nam.)

Spread (v, n) /spred/: Lan truyền

Ví dụ: Folk music started in villages and slowly spread to big cities. (Nhạc dân gian bắt đầu từ các làng quê và dần lan truyền đến các thành phố lớn.)

• Praise (v) /preɪz/: Tuyên dương

Ví dụ: The lyrics of the song praise the courage of national heroes. (Lời bài hát ca ngợi lòng dũng cảm của các anh hùng dân tộc.)

• Worship singing (n.phr) /ˈwɜːʃɪp ˈsɪŋɪŋ/: Hát thờ

Ví dụ: Worship singing is often performed during spiritual festivals. (Hát thờ thường được biểu diễn trong các lễ hội tâm linh.)

• Psychic (n) /ˈsaɪkɪk/: Nhà ngoại cảm

Ví dụ: Another type is hat hau- the singing and dancing of a psychic. (Một loại hình khác là hát hầu – điệu múa hát của các nhà ngoại cảm.)

• Moon-shaped lute (n) /muːn-ʃeɪpt luːt/: Đàn nguyệt

Ví dụ: The moon-shaped lute creates a soft and emotional sound. (Đàn nguyệt tạo ra âm thanh nhẹ nhàng và đầy cảm xúc.)

• Bamboo clapper (n) /bæmˈbuː ˈklæpəz/: Phách tre

Ví dụ: The performer used a bamboo clapper to keep the rhythm of the music. (Người biểu diễn sử dụng phách tre để giữ nhịp cho bản nhạc.)

• Costumes (n) /ˈkɒstjuːmz/: Trang phục

Ví dụ: The performers wore colourful costumes during the traditional music show. (Các nghệ sĩ mặc trang phục đầy màu sắc trong buổi biểu diễn âm nhạc truyền thống.)

Depend on (phr.v) /dɪˈpend ɑːn/: Phụ thuộc vào

Ví dụ: The music style often depends on the type of festival. (Phong cách âm nhạc thường phụ thuộc vào loại lễ hội.)

• Be recognised as (v.phr) /biː ˈrɛkəgnaɪzd æz/: Được công nhận

Ví dụ: Chau van singing was recognised as part of Vietnam’s cultural heritage. (Hát chầu văn đã được công nhận là một phần di sản văn hóa của Việt Nam.)

8. Looking Back – Từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

• Reveal (v) /rɪˈviːl/: Tiết lộ

Ví dụ: The teacher revealed the top 3 performances after the music show. (Giáo viên đã tiết lộ 3 tiết mục xuất sắc nhất sau buổi biểu diễn âm nhạc.)

• Practise (v) /ˈpræktɪs/: Luyện tập

Ví dụ: He practises the guitar every evening to prepare for the school concert. (Cậu ấy luyện đàn guitar mỗi tối để chuẩn bị cho buổi hòa nhạc của trường.)

• Participate in (phr.v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/: Tham gia

Ví dụ: Many students participated in the singing contest last semester. (Rất nhiều học sinh đã tham gia cuộc thi hát trong học kỳ trước.)

• Family gatherings (n.phr) /ˈfæmɪli ˈgæðərɪŋz/: Họp mặt gia đình

Ví dụ: She loves singing at family gatherings because it makes everyone happy. (Cô ấy thích hát trong các buổi họp mặt gia đình vì điều đó khiến mọi người vui vẻ.)

• Do research (v.phr) /duː rɪˈsɜːʧ/: Thực hiện nghiên cứu

Ví dụ: Our group is doing research on traditional musical instruments in Central Vietnam. (Nhóm chúng tôi đang thực hiện nghiên cứu về các nhạc cụ truyền thống ở miền Trung Việt Nam.)

• Present (v) /prɪˈzɛnt/: Trình bày

Ví dụ: Each student will present their music project in front of the class next Monday. (Mỗi học sinh sẽ trình bày dự án âm nhạc của mình trước lớp vào thứ Hai tới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Luyện nói trôi chảy với 99+ đoạn hội thoại tiếng Anh

Bài tập từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

Bài tập từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success

1. Bài tập 1

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. (Chọn đáp án A, B, C hoặc D ứng với từ có trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)

1.

A. comment

B. season

C. idol

D. become

2.

A. perform

B. talent

C. release

D. receive

3.

A. talent

B. award

C. artist

D. famous

4.

A. movie

B. attend

C. theatre

D. famous

5.

A. suffer

B. perform

C. enjoy

D. agree

6.

A. boring

B. birthday

C. weather

D. expect

7.

A. programme

B. lyrics

C. singer

D. receive

8.

A. second

B. album

C. compose

D. careful

9.

A. guitar

B. theatre

C. upload

D. receive

10.

A. singer

B. programme

C. compose

D. common

11.

A. enjoy

B. reveal

C. perform

D. favour

12.

A. people

B. music

C. perform

D. common

13.

A. positive

B. festival

C. contestant

D. melody

Đáp án:

1. D

2. B

3. B

4. B

5. A

6. D

7. D

8. C

9. B

10. C

11. D

12. C

13. C

>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề: 1.000+ từ thường gặp nhất

2. Bài tập từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success – Bài 2

Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (Chọn đáp án A, B, C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)

1.

A. release

B. music

C. contest

D. single

2.

A. increase

B. compose

C. release

D. purchase

3.

A. contestant

B. version

C. process

D. modest

4.

A. debut

B. platinum

C. instrument

D. album

5.

A. eliminate

B. nominate

C. passionate

D. originate

6.

A. parent

B. moment

C. content

D. talent

7.

A. request

B. suggest

C. contest

D. latest

8.

A. debate

B. educate

C. commemorate

D. certificate

9.

A. Current

B. moment

C. comment

D. talent

10.

A. protest

B. nest

C. arrest

D. establish

Đáp án:

1. B

2. B

3. B

4. A

5. C

6. C

7. D

8. D

9. C

10. D

3. Bài tập 3 

Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất.)

1. Chopin was considered to be one of the greatest Romantic piano ____ of the 19th century.

A. composers

B. poets

C. writers

D. singers

2. When he was a teenager, he ___________ at the local theatre in his home town during the tourist season.

A. performed

B. attracted

C. relaxed

D. decided

3. She has joined the panel of _____________ the popular TV talent show.

A. watchers

B. viewers

C. audience

D. judges

4. I didn’t enjoy the performance because I couldn’t __________ with any of the main characters.

A. identify

B. cope

C. cooperate

D. deal

5. Judges travel all round America __________ search for the best singers and bring them to Hollywood.

A. for

B. on

C. at

D. in

6. Can you play any ____? – Yes. I can play the flute and the guitar.

A. musical tools

B. musical devices

C. musical instruments

D. pieces of music

7. Two of the four contestants will be ____ after tonight’s show.

A. eliminated

B. composed

C. terminated

D. removed

8. Our music teacher has been invited to be a________ in many music competitions and talent shows.

A. contestant

B. singer

C. competitor

D. judge

9. American singer Michael Jackson made a record when he had got 13 Billboard Hot 100 number-one ______.

A. singer

B. single

C. singles

D. singers

10. The judges _________ an important role in the competition.

A. put

B. play

C. rest

D. work

11. The X-factor is a television singing competition _____________ in the United Kingdom.

A. origination

B. originated

C. originate

D. originating

12. Lina, the ____ album of the new music band in our city, will be uploaded on the website next week. I’m looking forward to listening to it.

A. individual

B. only

C. debut

D. best-selling

13. I passionately love the show “Familiar Faces” and this is the 4th ____ I’ve seen.

A. show

B. season

C. episode

D. chapter

14. This concert marks nine years since the death of Trinh Cong Son, a prominent ____ of modern Vietnamese music.

A. contributor

B. comedian

C. actor

D. figure

15. The best singer ____ went to Alan Walker for “Faded”.

A. rank

B. reward

C. prize

D. award

Đáp án bài tập từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success:

1. A

2. A

3. D

4. A

5. D

6. C

7. A

8. D

9. C

10. B

11. B

12. C

13. B

14. D

15. D

Trên đây là toàn bộ những từ vựng Unit 3 lớp 10 Global Success được tổng hợp một cách chi tiết và dễ hiểu kèm theo bài tập thực hành. Hy vọng tài liệu này sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin nâng cao vốn từ vựng và áp dụng hiệu quả trong học tập lẫn giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.

>>> Tìm hiểu thêm: 10+ phrasal verb get thông dụng và bài tập áp dụng

Nguồn tham khảo

1. Tiếng Anh 10 Global Success Unit 3 Từ vựng – Ngày truy cập 9-7-2025

2. Bài tập Unit 3: Music – Vocabulary – Ngày truy cập 9-7-2025

location map