Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment (sách Global Success) giúp bạn làm quen với các từ ngữ quan trọng về môi trường và lối sống xanh như recycle, sustainable, carbon footprint, eco-friendly… Việc thành thạo những từ này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập và đời sống hằng ngày. Hãy cùng ILA ôn tập toàn bộ từ vựng trọng tâm qua các ví dụ dễ hiểu và bài tập thực hành đa dạng dưới đây.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
1. Getting Started
• Green living (n.phr) /griːn ˈlɪvɪŋ/: Sống xanh
Ví dụ: Green living means using less plastic and saving energy. (Sống xanh nghĩa là sử dụng ít nhựa và tiết kiệm năng lượng.)
• Improve (v) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện
Ví dụ: Drinking more water can improve your health. (Uống nhiều nước hơn có thể cải thiện sức khỏe của bạn.)
• Attend (v) /əˈtend/: Tham dự
Ví dụ: I will attend the school’s Go Green meeting tomorrow. (Tôi sẽ tham dự buổi họp Go Green của trường vào ngày mai.)
• Set up (phr.v) /set ʌp/: Thành lập
Ví dụ: They set up a new club to protect the environment. (Họ đã thành lập một câu lạc bộ mới để bảo vệ môi trường.)
• Encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/: Khuyến khích
Ví dụ: Parents should encourage children to recycle. (Cha mẹ nên khuyến khích trẻ tái chế.)
• Clean up (phr.v) /kliːn ʌp/: Dọn dẹp
Ví dụ: Students clean up the school yard every Friday. (Học sinh dọn dẹp sân trường mỗi thứ Sáu.)
• Planned event (n.phr) /plænd ɪˈvent/: Sự kiện đã được lên kế hoạch
Ví dụ: The school has many planned events this month. (Trường có nhiều sự kiện đã lên kế hoạch trong tháng này.)
• Organise (v) /ˈɔːgənaɪz/: Tổ chức
Ví dụ: We will organise a clean-up day next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một ngày dọn dẹp vào cuối tuần tới.)
• Carbon footprint (n.phr) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/: Dấu chân carbon (là tổng lượng khí nhà kính như CO₂ thải ra môi trường, bắt nguồn từ các hoạt động của con người, bao gồm việc sản xuất, sử dụng sản phẩm, tiêu thụ điện, đi lại, ăn uống và các dịch vụ khác trong cuộc sống hằng ngày.)
Ví dụ: Taking the bus helps reduce your carbon footprint. (Đi xe buýt giúp giảm lượng khí thải carbon của bạn.)
• Be able to do something (v.phr) /biː ˈeɪbl tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: Có thể làm điều gì đó
Ví dụ: We will be able to plant more trees this year. (Chúng tôi sẽ có thể trồng nhiều cây hơn trong năm nay.)
• Text (v) /tekst/: Nhắn tin
Ví dụ: I’ll text you the time of the event. (Tôi sẽ nhắn tin cho bạn thời gian của sự kiện.)
• Achieve (v) /əˈtʃiːv/: Đạt được
Ví dụ: The club wants to achieve a greener school. (Câu lạc bộ muốn đạt được một ngôi trường xanh hơn.)
• Raise (v) /reɪz/: Nâng cao
Ví dụ: We need to raise people’s awareness of climate change. (Chúng ta cần nâng cao nhận thức của mọi người về biến đổi khí hậu.)
• Adopt (v) /əˈdɒpt/: Áp dụng
Ví dụ: Many families adopt a green lifestyle. (Nhiều gia đình áp dụng lối sống xanh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh 10 Unit 1 Family Life: Đáp án đầy đủ từng bài tập
2. Language – Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
• Plot (n) /plɒt/: Cốt truyện
Ví dụ: The movie has a simple plot that everyone can understand. (Bộ phim có một cốt truyện đơn giản mà ai cũng có thể hiểu.)
• Playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi
Ví dụ: Children are playing happily in the playground. (Trẻ em đang chơi đùa vui vẻ trong sân chơi.)
• Environmental protection (n.phr) /ɪnˌvaɪərənˈmɛntl prəˈtɛkʃən/: Bảo vệ môi trường
Ví dụ: Environmental protection is important for our future. (Bảo vệ môi trường rất quan trọng cho tương lai của chúng ta.)
• Household appliances (n.phr) /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪənsɪz/: Đồ dùng gia đình
Ví dụ: Washing machines and refrigerators are common household appliances. (Máy giặt và tủ lạnh là những đồ dùng gia đình phổ biến.)
• Eco-friendly (adj) /ˈiːkəʊ ˈfrendli/: Thân thiện với môi trường
Ví dụ: My school uses eco-friendly water bottles. (Trường tôi sử dụng chai nước thân thiện với môi trường.)
• Produce (v) /prəˈdjuːs/: Tạo ra
Ví dụ: Factories produce a lot of waste every day. (Các nhà máy tạo ra rất nhiều chất thải mỗi ngày.)
• Litter (v) /ˈlɪtə(r)/: Vứt rác
Ví dụ: Don’t litter in public places. (Đừng vứt rác ở nơi công cộng.)
• Harm (v) /hɑːm/: Gây hại
Ví dụ: Smoke from cars can harm the air. (Khói từ xe hơi có thể gây hại cho không khí.)
• Device (n) /dɪˈvaɪs/: Thiết bị
Ví dụ: A tablet is a useful device for studying. (Máy tính bảng là một thiết bị hữu ích cho việc học.)
• Driving machine (n) /ˈdraɪvɪŋ məˈʃiːn/: Máy lái xe
Ví dụ: The bus is a large driving machine. (Xe buýt là một máy lái xe lớn.)
• Attract (v) /əˈtrækt/: Gây được sự chú ý
Ví dụ: The bright lights attract many people. (Ánh đèn sáng gây được sự chú ý của nhiều người.)
• Turn off (phr.v) /tɜːn ɒf/: Tắt
Ví dụ: Please turn off the light when you leave the room. (Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)
• Reduce (v) /rɪˈdjuːs/: Giảm
Ví dụ: We should reduce plastic use to protect the sea. (Chúng ta nên giảm sử dụng nhựa để bảo vệ biển.)
• Be reminded to do something (v.phr) /biː rɪˈmaɪndɪd tuː duː ˈsʌmθɪŋ/: Được nhắc nhở làm gì
Ví dụ: We are reminded to recycle paper and bottles. (Chúng tôi được nhắc nhở tái chế giấy và chai nhựa.)
• Revise for (phr.v) /rɪˈvaɪz fɔː/: Ôn tập
Ví dụ: He is revising for the English test. (Cậu ấy đang ôn tập cho bài kiểm tra tiếng Anh.)
• Make the decision (v.phr) /meɪk ðə dɪˈsɪʒən/: Đưa ra quyết định
Ví dụ: I will make the decision after talking to my parents. (Tôi sẽ đưa ra quyết định sau khi nói chuyện với bố mẹ.)
• Plant (v) /plɑːnt/: Trồng
Ví dụ: Let’s plant some flowers in the school garden. (Hãy trồng một vài bông hoa trong vườn trường.)
3. Reading
• Lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: Lối sống
Ví dụ: He chooses a healthy lifestyle with more walking and less fast food. (Cậu ấy chọn lối sống lành mạnh với việc đi bộ nhiều hơn và ăn ít đồ ăn nhanh.)
• Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/: Bền vững
Ví dụ: Using bicycles is a sustainable way to travel. (Sử dụng xe đạp là một cách di chuyển bền vững.)
• Prevent (v) /prɪˈvent/: Ngăn ngừa
Ví dụ: Turning off unused electrical devices helps prevent waste and pollution. (Tắt các thiết bị điện không sử dụng giúp ngăn ngừa lãng phí và ô nhiễm.)
• Natural and organic (adj) /ˈnæʧrəl ænd ɔːˈgænɪk/: Tự nhiên và hữu cơ
Ví dụ: We often buy natural and organic fruits at the weekend market. (Chúng tôi thường mua trái cây tự nhiên và hữu cơ ở chợ cuối tuần.)
• Chemical (n) /ˈkemɪkl/: Chất độc hại
Ví dụ: Too many chemicals in food can be bad for your health. (Quá nhiều chất độc hại trong thực phẩm có thể có hại cho sức khỏe.)
• Cut down (phr.v) /kʌt daʊn/: Cắt giảm
Ví dụ: We should cut down on using plastic bags. (Chúng ta nên cắt giảm việc sử dụng túi nhựa.)
• Break down (phr.v) /breɪk daʊn/: Phân hủy
Ví dụ: Plastic bottles take a long time to break down. (Chai nhựa mất rất nhiều thời gian để phân hủy.)
• Refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/: Có thể đổ đầy
Ví dụ: I bring a refillable water bottle to school every day. (Tôi mang theo chai nước có thể đổ đầy đến trường mỗi ngày.)
• Recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/: Tái chế
Ví dụ: We recycle old paper and bottles at home. (Chúng tôi tái chế giấy cũ và chai lọ ở nhà.)
• Raw material (n.phr) /rɔː məˈtɪərɪəl/: Nguyên liệu thô
Ví dụ: Recycling helps reduce the need for raw materials. (Tái chế giúp giảm nhu cầu sử dụng nguyên liệu thô.)
• Compulsory (adj) /kəmˈpʌlsəri/: Bắt buộc
Ví dụ: Wearing a uniform is compulsory at our school. (Mặc đồng phục là điều bắt buộc ở trường chúng tôi.)
• Electrical appliance (n.phr) /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/: Thiết bị điện
Ví dụ: TVs and fans are common electrical appliances at home. (TV và quạt là những thiết bị điện phổ biến ở nhà.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết đoạn văn how to protect the environment phù hợp mọi trình độ
4. Speaking – Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
• Teenager (n) /ˈtiːneɪdʒə(r)/: Thanh thiếu niên
Ví dụ: Teenagers can help protect the Earth by planting trees at school. (Thanh thiếu niên có thể giúp bảo vệ Trái đất bằng cách trồng cây ở trường.)
• Dirty (adj) /ˈdɜːti/: Bẩn thỉu
Ví dụ: Don’t leave food wrappers on the ground. It makes the area dirty. (Đừng để giấy gói thức ăn dưới đất. Nó làm khu vực trở nên bẩn thỉu.)
• Waste (v, n) /weɪst/: Gây lãng phí, chất thải
Ví dụ: Leaving the fan on when no one is in the room wastes energy. (Để quạt chạy khi không có ai trong phòng gây lãng phí năng lượng.)
• Shade (n) /ʃeɪd/: Bóng râm
Ví dụ: Trees provide shade and fresh air. (Cây cung cấp bóng râm và không khí trong lành)
5. Listening
• Announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/: Thông báo
Ví dụ: The teacher made an announcement about the school trip. (Cô giáo đã đưa ra một thông báo về chuyến đi dã ngoại của trường.)
• Pick up (phr.v) /pɪk ʌp/: Nhặt lên
Ví dụ: Please pick up your trash after lunch. (Làm ơn hãy nhặt rác sau bữa trưa.)
• Take part in (v.phr) /teɪk pɑːt ɪn/: Tham gia
Ví dụ: I want to take part in the school’s tree planting day. (Tôi muốn tham gia ngày trồng cây của trường.)
• Water (v) /ˈwɔːtə(r)/: Tưới nước
Ví dụ: Remember to water the plants every morning. (Nhớ tưới cây mỗi sáng nhé.)
6. Writing – Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
• Waste collection (n.phr) /weɪst kəˈlɛkʃən/: Thu gom chất thải
Ví dụ: Our school has a waste collection day every Saturday. (Trường chúng tôi có ngày thu gom chất thải vào mỗi thứ Bảy.)
• Suggestion (n) /səˈdʒestʃən/: Đề xuất
Ví dụ: She gave a good suggestion to use less plastic at school. (Cô ấy đưa ra một đề xuất hay để giảm sử dụng nhựa ở trường.)
• Safe for (adj.phr) /seɪf fɔː/: An toàn
Ví dụ: Recycling makes the world safer for animals and people. (Tái chế giúp thế giới an toàn hơn cho động vật và con người.)
• Action (n) /ˈækʃn/: Hành động
Ví dụ: Cleaning the classroom is a small action that helps the environment. (Dọn dẹp lớp học là một hành động nhỏ giúp ích cho môi trường.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh: Làm sao để bài viết của bạn nổi bật?
7. Communication and culture
• Advise (v) /ədˈvaɪz/: Khuyên
Ví dụ: The teacher advised us to save water at home. (Cô giáo khuyên chúng tôi tiết kiệm nước ở nhà.)
• Climate change (n.phr) /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
Ví dụ: Climate change is a big problem for the Earth. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn đối với Trái đất.)
• Collect information (v.phr) /kəˈlɛkt ˌɪnfəˈmeɪʃən/: Thu thập thông tin
Ví dụ: We collect information about air pollution for our project. (Chúng tôi thu thập thông tin về ô nhiễm không khí cho dự án của mình.)
• Emissions (n) /ɪˈmɪʃənz/: Phát thải
Ví dụ: Car emissions make the air dirty. (Khí thải từ ô tô làm không khí bị ô nhiễm.)
• Calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/: Tính toán
Ví dụ: We calculate how much water we use every day. (Chúng tôi tính toán xem mỗi ngày mình sử dụng bao nhiêu nước.)
• Global temperatures (n.phr) /ˈgləʊbəl ˈtɛmprɪʧəz/: Nhiệt độ toàn cầu
Ví dụ: Global temperatures are rising every year. (Nhiệt độ toàn cầu đang tăng lên mỗi năm.)
• Heat (v) /hiːt/: Làm nóng
Ví dụ: The sun heats the Earth during the day. (Mặt trời làm nóng Trái đất vào ban ngày.)
• Public transport (n.phr) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/: Phương tiện công cộng
Ví dụ: Many students go to school by public transport. (Nhiều học sinh đi học bằng phương tiện công cộng.)
• Impact (n) /ˈɪmpækt/: Sự tác động
Ví dụ: Using plastic bags has a bad impact on the environment. (Việc sử dụng túi nhựa có tác động xấu đến môi trường.)
• Take shower (v.phr) /teɪk ˈʃaʊə/: Tắm
Ví dụ: I take a quick shower to save water. (Tôi tắm nhanh để tiết kiệm nước.)
• Destroy (v) /dɪˈstrɔɪ/: Hủy hoại
Ví dụ: Cutting too many trees can destroy the forest. (Chặt quá nhiều cây có thể hủy hoại rừng.)
8. Looking Back
• Professor (n) /prəˈfesə(r)/: Giáo sư
Ví dụ: The professor teaches environmental science at the university. (Giáo sư giảng dạy môn khoa học môi trường tại trường đại học.)
• Modern household (n.phr) /ˈmɒdən ˈhaʊshəʊld/: Hộ gia đình hiện đại
Ví dụ: Modern households often use smart devices to save energy. (Các hộ gia đình hiện đại thường dùng thiết bị thông minh để tiết kiệm năng lượng.)
• Thunder (n) /ˈθʌndə(r)/: Tiếng sấm
Ví dụ: We heard loud thunder before the rain started. (Chúng tôi nghe thấy tiếng sấm to trước khi trời mưa.)
• Prize (n) /praɪz/: Giải
Ví dụ: She got a prize for her drawing about nature. (Cô ấy nhận được giải thưởng cho bức tranh về thiên nhiên.)
• Driving test (n.phr) /ˈdraɪvɪŋ test/: Kiểm tra lái xe
Ví dụ: He is nervous about his first driving test. (Cậu ấy lo lắng về bài kiểm tra lái xe đầu tiên của mình.)
• Congratulation (n) /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/: Chúc mừng
Ví dụ: Really? I will phone him to give him my congratulations. (Có thật không? Tôi sẽ gọi cho anh ấy để chúc mừng.)
• Be made of (v.phr) /biː meɪd ɒv/: Được làm bằng
Ví dụ: This table is made of wood. (Chiếc bàn này được làm bằng gỗ.)
• Wind energy (n.phr) /wɪnd ˈɛnəʤi/: Năng lượng gió
Ví dụ: Many countries use wind energy to make clean electricity. (Nhiều quốc gia sử dụng năng lượng gió để tạo ra điện sạch.)
• Make a plan (v.phr) /meɪk ə plæn/: Lập kế hoạch
Ví dụ: Let’s make a plan for a Go Green Weekend event. (Hãy lập kế hoạch cho sự kiện Go Green Weekend.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Công thức và cách sử dụng
Bài tập từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
1. Bài tập 1
Mark the letter A, B, C or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. (Chọn chữ cái A, B, C hoặc D tương ứng với từ có phần gạch chân phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. carbon
B. protect
C. produce
D. adopt
2.
A. energy
B. emergency
C. government
D. generate
3.
A. product
B. promote
C. stolen
D. local
4.
A. entertain
B. effect
C. access
D. expensive
5.
A. environment
B. appliance
C. electricity
D. financial
Đáp án:
1. D
2. C
3. A
4. D
5. C
2. Bài tập 2 – Từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of the primary stress in each of the following questions. (Chọn chữ cái A, B, C hoặc D tương ứng với từ có vị trí trọng âm chính khác với ba từ còn lại trong mỗi câu hỏi sau.)
1.
A. reserve
B. plastic
C. method
D. rubbish
2.
A. adopt
B. reduce
C. issue
D. protect
3.
A. instrument
B. character
C. awareness
D. difference
4.
A. volleyball
B. polluted
C. appliance
D. recycle
5.
A. maintain
B. nature
C. lifestyle
D. greenhouse
6.
A. sustainable
B. eco-friendly
C. impossible
D. environment
7.
A. regularly
B. compulsory
C. material
D. refillable
8.
A. dangerous
B. natural
C. chemical
D. organic
Đáp án:
1. A
2. C
3. C
4. A
5. A
6. B
7. A
8. D
>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?
3. Bài tập 3
Choose the words or phrases from the box to complete the sentences. (Chọn các từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành các câu sau.)
| energy household appliance eco-friendly
raise organic meet adopt reduce |
1. The sun is a powerful _____ source, and this energy source can be harnessed by installing solar panels.
2. We have an eco committee that focuses solely on improving our products, packaging and processes to be as _____ as possible.
3. Consumer research indicates that toasters continue to be a popular _____.
4. Natural resources are materials from the Earth used to support life and _____ people’s needs.
5. The club hopes to _____ public awareness of the environmental issues.
6. A way to save energy is to _____ the amount of electricity used at home.
7. _____ farming is better for the environment because it doesn’t use harmful chemicals.
8. More and more people _____ a green lifestyle, which is good for themselves and the environment.
Đáp án từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment:
1. energy
2. eco-friendly
3. household appliance
4. meet
5. raise
6. reduce
7. Organic
8. adopt
4. Bài tập 4
Choose the best answer. (Chọn đáp án đúng nhất.)
1. Do you know the oldest type of _______ energy is the biomass that is derived from plant matter?
A. sustainable
B. remarkable
C. significant
D. affordable
2. We buy _______ food at the farmers’ market. It costs a little bit more, but we think it’s better for our health.
A. wealthy
B. non-organic
C. organic
D. healthy
3. In the UK, poor air quality is responsible ___________ some 40,000 deaths each year.
A. for
B. to
C. in
D. with
4. Sustainable energy is energy that __________ the needs of the present generations.
A. picks
B. meets
C. takes
D. makes
5. ___________ car models always attract great attention at exhibitions.
A. Eco–friendly
B. Portable
C. Passionate
D. Wealthy
6. Remember to turn off your ___________ when they are not used.
A. invitations
B. household chores
C. household finance
D. household appliances
7. Small changes in your daily habits can help reduce the ___________ you produce.
A. carbon footprint
B. trouble
C. issues
D. footsteps
8. One of the most important _____________ of energy is the sun.
A. means
B. kinds
C. sources
D. resources
9. Students are reminded to _________ litter that they see on the ground.
A. turn up
B. pick up
C. turn off
D. put off
10. Switching to ________ light bulb is one way to protect the environment.
A. energy-saving
B. energy-lacking
C. energy-wasting
D. energy-expending
Đáp án:
1. A
2. C
3. A
4. B
5. A
6. D
7. A
8. C
9. B
10. A
Nắm chắc từ vựng tiếng Anh 10 Unit 2: Humans and the environment là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục mọi dạng bài tập và vận dụng hiệu quả vào giao tiếp thực tế. Đừng quên ôn luyện thường xuyên và áp dụng từ vựng vào giao tiếp hằng ngày để ghi nhớ lâu hơn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất






