Đề thi tiếng Anh B1 thuộc kỳ thi VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) do Bộ Giáo dục & Đào tạo tổ chức, đánh giá năng lực ngoại ngữ theo chuẩn châu Âu (CEFR). Trình độ B1 được xem là bậc 3/6 trong khung tham chiếu, phù hợp cho sinh viên, người đi làm cần chứng chỉ tốt nghiệp hoặc xét đầu ra.
Cấu trúc đề thi B1 VSTEP
Đề thi gồm 4 kỹ năng:
• Nghe (Listening): 40 phút, 35 câu, chia 3 phần (thông báo, hội thoại, thảo luận).
• Đọc (Reading): 60 phút, 40 câu, gồm 4 bài đọc khoảng 2.000 từ với các chủ đề xã hội, du lịch, công việc, sức khỏe…
• Viết (Writing): 60 phút, 2 phần: viết thư/email (khoảng 120 từ) và viết luận (khoảng 250 từ).
• Nói (Speaking): 10–12 phút, 3 phần: giới thiệu – thảo luận giải pháp – phát triển chủ đề.
Điểm số: mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm. Điểm trung bình từ 4.0 – 5.5 được xét đạt B1.
Chủ đề thường gặp trong đề thi B1
Một số chủ đề xuất hiện thường xuyên:
• Giáo dục và học tập
• Du lịch và kỳ nghỉ
• Công việc và sự nghiệp
• Gia đình và bạn bè
• Sức khỏe và thể thao
• Thời gian rảnh rỗi, sở thích
• Mua sắm và tiêu dùng
Bí quyết làm bài hiệu quả
• Listening: đọc trước câu hỏi, gạch từ khóa, chú ý từ đồng nghĩa.
• Reading: skim (đọc lướt) trước, scan (tìm chi tiết) sau.
• Writing: lập dàn ý rõ ràng, sử dụng câu nối logic, tránh viết quá ngắn.
• Speaking: nói mạch lạc, dùng đa dạng cấu trúc, đưa ví dụ cá nhân để tự nhiên hơn.
Cấu trúc đề thi tiếng Anh B1 VSTEP
Bài thi VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh chuẩn hóa do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành, được xây dựng dựa trên Khung Tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR), từ bậc B1 đến C1.
Riêng đối với trình độ B1, đề thi còn được gọi là bài thi Bậc 3-5, được thiết kế nhằm kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng: nghe, đọc, viết và nói. Cấu trúc bài thi hiện hành được quy định tại Quyết định số 729/QĐ-BGDĐT như sau:
| Phần thi | Thời gian | Số câu hỏi | Nội dung bài thi | Thang điểm |
| Nghe (Listening) | 40 phút | 3 phần, 35 câu hỏi | • Part 1: Nghe 8 thông báo, hướng dẫn và trả lời câu hỏi.
• Part 2: Nghe 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn 4 câu hỏi trắc nghiệm. • Part 3: Nghe 3 đoạn thảo luận, diễn thuyết… Mỗi đoạn tương ứng 5 câu hỏi trắc nghiệm. |
0-25 |
| Đọc (Reading) | 60 phút | 40 câu hỏi | Bài thi có 4 đoạn khoảng 2.000 từ, mỗi đoạn có 10 câu hỏi. Thí sinh trả lời các câu hỏi trắc nghiệm A, B, C và D sau mỗi bài đọc.
Bài đọc thường xoay quanh các chủ đề như: nghề nghiệp, du lịch, công việc, sở thích hay những kiến thức xã hội tổng quát như nhập cư, sức khỏe, kinh tế… |
0-25 |
| Viết (Writing) | 60 phút | 2 phần | • Part 1: Viết thư trả lời dựa theo yêu cầu đề bài.
• Part 2: Viết luận dựa trên một chủ đề cho trước, dựa trên kiến thức và trải nghiệm cá nhân. |
0-25 |
| Nói (Speaking) | 12 phút | 3 phần | • Part 1: Chào hỏi
• Part 2: Thảo luận giải pháp • Part 3: Phát triển chủ đề |
0-25 |
√ Cách tính điểm:
• Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm bài thi.
• Thang điểm tổng là 10 điểm, được tính trung bình từ 4 kỹ năng và làm tròn đến 0.5 điểm.
• Thí sinh đạt từ 4.0 đến 5.5 điểm sẽ được xét đạt trình độ B1.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh B1 theo chủ đề: 1.000+ từ thường gặp nhất
Các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi B1 tiếng Anh
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, đề thi tiếng Anh B1 bao gồm 14 chủ đề thi chính thức. Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ một số chủ đề xuất hiện với tần suất cao và thường xuyên được đưa vào đề thi. Cụ thể như sau:
| Chủ đề | Nội dung chi tiết | Ví dụ câu hỏi (English) |
| Giáo dục và học tập | Các câu hỏi liên quan đến trường học, môn học, kế hoạch học tập. | • What is your favorite subject and why? • What are your future study plans? |
| Du lịch và kỳ nghỉ | Tình huống liên quan đến việc đi du lịch, đặt vé, đặt phòng, chia sẻ trải nghiệm. | • Can you tell me about your recent holiday? • Where do you like to travel and why? |
| Công việc và sự nghiệp | Các câu hỏi về môi trường làm việc, phỏng vấn xin việc, kỹ năng cần thiết cho công việc. | • What job are you currently doing? • What skills do you think are important for your job? |
| Gia đình và bạn bè | Mô tả người thân, mối quan hệ gia đình, bạn bè. | • Can you introduce a member of your family? • What do you usually do when you meet your friends? |
| Mua sắm và tiêu dùng | Các câu hỏi về trải nghiệm mua sắm, lựa chọn sản phẩm, so sánh giữa các dịch vụ khác nhau. | • Where do you prefer to shop? • Can you describe a time you had an issue while shopping? |
| Sức khỏe và thể thao | Liên quan đến việc duy trì sức khỏe, tập thể dục, thói quen ăn uống. | • What do you do to stay healthy? • Do you play any sports? |
| Thời gian rảnh rỗi | Các câu hỏi về sở thích cá nhân, cách sử dụng thời gian rảnh. | • What do you usually do in your free time? • Do you have any special hobbies? |
Hướng dẫn chi tiết cách làm đề thi B1 tiếng Anh
1. Làm đề thi B1 phần Nghe (Listening)
Bài thi sẽ có 3 phần với 35 câu hỏi trắc nghiệm. Bạn chỉ có một cơ hội nghe duy nhất trong vòng 40 phút (trong đó có 5 phút để chuyển đáp án).
a. Phần Nghe 1
Bạn sẽ nghe 8 đoạn thông báo ngắn hoặc hướng dẫn và chọn ra đáp án đúng trong số 4 lựa chọn A, B, C, D theo hình thức trắc nghiệm. Các đoạn nghe thường là biển báo giao thông, cảnh báo nguy hiểm hoặc hướng dẫn ngắn gọn, đòi hỏi thí sinh phải nắm bắt thông tin nhanh và chính xác.
👉 Hướng dẫn làm bài:
• Trước khi nghe, hãy đọc trước toàn bộ câu hỏi để biết cần tìm thông tin gì. Dựa vào từ khóa, bạn có thể xác định được câu chứa đáp án trong bài nghe.
• Vì các thông báo thường liên quan đến địa điểm cụ thể, hãy chú ý lắng nghe tên địa điểm và các từ như: Forbidden (cấm không được phép), allow (cho phép), dangerous (nguy hiểm), entrance/exit (ra/vào) vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa câu.
• Khi nghe được đáp án, hãy chú nhanh, sau đó kiểm tra lại và điền vào phiếu trả lời.
Ví dụ:
√ PART 1: Question 1-8
Question 1: What is the purpose of the message?
A. To schedule a checkup
B. To delay a meeting
C. To confirm an appointment
D. To request some files
Question 2: What is being advertised?
A. A city tour
B. A spa package
C. A hotel
D. A hospital
👉 Hướng dẫn trả lời Question 1:
• Nội dung đoạn nghe: Good afternoon. I’m calling for Julie Gibbs. This is Donald Carson from Doctor Kim’s office. I just wanted to confirm your appointment for your annual physical checkup on Friday, June 27 at 3 o’clock. The checkup shouldn’t last longer than an hour and a half. Since this is your first visit with Doctor Kim, we’d like you to come to the clinic about 20 minutes early so that we can create a file for you. If you cannot make the appointment, please contact the office and let us know at least a day in advance. Thanks.
• Đoạn hội thoại nêu rõ: “I just wanted to confirm your appointment for your annual physical checkup on Friday, June 27 at 3 o’clock”. Điều này cho thấy mục đích chính của tin nhắn là xác nhận cuộc hẹn. Đáp án đúng là: C. To confirm an appointment.
b. Phần Nghe 2
Phần nghe gồm 3 đoạn hội thoại hoặc độc thoại, với tổng cộng 12 câu hỏi trắc nghiệm. Chủ đề thường liên quan đến mua sắm, du lịch hoặc các tình huống giao tiếp hàng ngày.
👉 Hướng dẫn làm bài:
• Trước khi nghe, hãy dành thời gian đọc kỹ tất cả câu hỏi và phương án trả lời để biết cần tập trung vào thông tin gì.
• Dựa vào câu hỏi, bạn có thể dự đoán nội dung, từ khóa hoặc thông tin quan trọng có thể xuất hiện. Ghi chú nhanh nếu cần.
• Khi nghe xong mỗi đoạn, chọn đáp án phù hợp nhất. Lưu ý: thông tin có thể được nói gián tiếp hoặc dùng từ đồng nghĩa, vì vậy hãy chú ý ngữ cảnh và cách diễn đạt trong đoạn hội thoại.
Ví dụ:
√ PART 2: Question 9-12
Question 9: Why is the woman calling?
A. To make an appointment
B. To speak with Dr. Johnson
C. To confirm an appointment
D. To receive some medical advice
Question 10: What is probably true about the man?
A. He is a doctor.
B. He is very busy these days.
C. He is the woman’s friend.
D. He will be late for the appointment.
Question 11: What does the woman ask the man to do?
A. Show up to his appointment a little early
B. Get more medical insurance
C. Wait 10 minutes in the waiting area
D. Always arrange his appointments a day early
Question 12: What will the man likely take to his appointment?
A. His past medical records
B. Some insurance documents
C. His appointment book
D. An application form
👉 Hướng dẫn làm bài: Question 9 – 12
• Nội dung đoạn nghe:
W: Mr. Stone, this is Susan White from the Speedy Medical Center. I am calling to remind you that you have an appointment with Dr. Johnson tomorrow at 11.
M: Ah, yes, thank you for reminding me. You know, if you hadn’t called, I would’ve completely forgotten all about it. I’ve been so busy lately.
W: Well, we call all of our clients a day before their scheduled appointment. Anyway, please get here 10 minutes before your appointment since there are some forms that you have to fill out. Also, don’t forget to bring your insurance information.
M: Okay, I will remember to bring it with me. Thanks, and I will see you tomorrow then.
• Câu 9: Why does the woman call?
Người phụ nữ nói: “I am calling to remind you that you have an appointment with Dr. Johnson tomorrow at 11”. Đáp án đúng là: C. To confirm an appointment
• Câu 10: What is probably true about the man?
Người đàn ông nói: “You know, if you hadn’t called, I would’ve completely forgotten all about it. I’ve been so busy lately”. Đáp án đúng là: B. He is very busy these days.
• Câu 11: What does the woman ask the man to do?
Người phụ nữ nói: “Please get here 10 minutes before your appointment since there are some forms that you have to fill out”. Đáp án đúng là: A. Show up to his appointment a little early.
• Câu 12: What will the man most likely bring with him?
Người phụ nữ nhắc: “Also, don’t forget to bring your insurance information.” Đáp án đúng là: B. Some insurance documents.
c. Phần Nghe 3
Đề thi tiếng Anh B1 phần nghe gồm 3 đoạn hội thoại, thảo luận hoặc bài nói, mỗi đoạn tương ứng với 5 câu hỏi trắc nghiệm. Nội dung thường xoay quanh các sự vật, sự kiện quen thuộc như địa danh nổi tiếng, món ăn truyền thống…
👉 Hướng dẫn làm bài:
• Trước khi nghe, bạn hãy đọc trước tất cả câu hỏi và phương án trả lời để xác định nội dung cần chú ý. Các câu hỏi thường tập trung vào thông tin chính như chủ đề chính của đoạn, ngữ cảnh, thời gian hoặc đối tượng được nhắc đến.
• Khi nghe, nên ghi chú nhanh các từ khóa hoặc chi tiết quan trọng để hỗ trợ việc chọn đáp án. Sau mỗi đoạn, dựa vào những gì đã nghe để chọn câu trả lời. Nếu không chắc, hãy chọn phương án bạn cho là hợp lý nhất.
• Sau khi hoàn thành cả ba đoạn, nếu còn thời gian, hãy xem lại toàn bộ câu trả lời để đảm bảo tính chính xác.
Ví dụ:
√ PART 3: Question 21-25
Question 21: Why is the woman visiting this office?
A. She wants to be a science major.
B. She wants to learn about politics.
C. She is interested in registering for a course.
D. She is interested in Political Science.
Question 22: Why are there few people in the honors program?
A. It is not considered a prestigious program.
B. The requirements are difficult to meet.
C. No one likes the economics requirement.
D. It is an unpopular program.
Question 23: What subject is NOT included, if the woman chooses Political Science?
A. Political Science 1
B. Political Science 2
C. Writing seminar
D. Economics
Question 24: Which is one of the requirements, if the woman chooses an International Relation program?
A. Students have to maintain over a “B” average in all required courses.
B. Students have to study economics and a second history credit.
C. Students need to be realistic in their expectations.
D. A, B, and C are all correct.
Question 25. What is NOT a reason for the Political Science Department’s elaborate registration process
A. To make students think carefully about what courses they will take
B. To have a similar system with other majors
C. To make students have a planned program
D. To ensure students have realistic expectations
👉 Hướng dẫn làm đề thi tiếng Anh B1: Question 21-25
• Nội dung đoạn nghe:
W: Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major.
M: Sure. We have some brochures right here.
W: Thanks, but could I ask you a few questions?
M: No problem. Fire away.
W: Are there many requirements for Political Science?
M: Uh, not really… Just you must take Political Science 1 and 2, a general history class, and a writing seminar.
W: 1 thought you had to take economics, too.
M: Not for the general Political Science program. But there are a couple of specialized programs that have additional requirements.
W: Oh, really? What are they?
M: Well, there is the International Relations program. It is more interdisciplinary, so it requires economics and a second history credit; the two history credits have to be in different regions. There is also the honors Political Science program. To get into that, you need to take the same economics class as the International Relations program, and a special Political Science seminar. And you need to maintain over a “B” average in all those required courses.
W: Wow, that sounds difficult.
M: Yeah, not many people are qualified for the honors program. That’s why it’s considered more prestigious, I guess.
W: Is that all?
M: No. You also have to complete this form, listing all the Political Science and related credits you have already taken or plan to take, and get the department chair to sign off on it.
W: Ugh. This is really a lot of work.
M: Yeah, but everyone has to do it. It’s not different from any other majors; the department wants to know that you’ve thought about your major carefully and thoroughly, and that all the students are being realistic in their expectations.
• Câu 21: Ở đoạn đầu, người phụ nữ nói: “Hi, there. I was looking for information about becoming a political science major”. Điều này cho thấy cô ấy quan tâm đến ngành Chính trị học. Đáp án đúng là: D. She is interested in Political Science.
• Câu 22: Người nam nói: “Yeah, not many people are qualified for the honors program” và tiếp tục mô tả các yêu cầu khắt khe. Điều này cho thấy yêu cầu của chương trình danh dự là khó đáp ứng. Đáp án đúng là: B. The requirements are difficult to meet.
• Câu 23: Khi được hỏi về môn kinh tế, người nam đáp: “Not for the general Political Science program”. Điều này nghĩa là chương trình chính trị học thông thường không yêu cầu học kinh tế. Đáp án đúng là: D. Economics.
• Câu 24: Người nam giải thích: “There is the International Relations program… it requires economics and a second history credit”. Vậy sinh viên học chương trình này phải học cả kinh tế và một tín chỉ lịch sử thứ hai. Đáp án đúng là: B. Students have to study economics and a second history credit.
• Câu 25: Trong hội thoại, người nam chỉ giải thích mục đích của quy trình đăng ký phức tạp, không đề cập mong muốn áp dụng hệ thống tương tự cho các chuyên ngành khác. Đáp án đúng là: B. To have a similar system with other majors.
>>> Tìm hiểu thêm: Nghe tiếng Anh thụ động: Bí kíp luyện nghe hiệu quả
2. Làm đề thi B1 tiếng Anh phần Đọc (Reading)
Phần Đọc trong bài thi tiếng Anh B1 gồm 4 phần, với tổng cộng 40 câu hỏi trắc nghiệm. Thí sinh cần đọc hiểu và lựa chọn đáp án dựa trên thông tin có trong bài, với thời gian làm bài là 60 phút.
Phần này chủ yếu kiểm tra kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Dưới đây là cách làm bài hiệu quả:
• Trước tiên, hãy đọc lướt toàn bộ đoạn văn để nắm được nội dung và ngữ cảnh chung. Việc này giúp bạn hiểu chủ đề chính của đoạn văn.
• Tiếp theo, đọc kỹ các câu hỏi để biết thông tin cần tìm khi quay lại đọc chi tiết.
• Dựa vào từ khóa và ngữ cảnh của câu hỏi, xác định vị trí câu liên quan trong đoạn văn. Ngữ pháp và vốn từ vựng sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc chọn đáp án đúng. Lưu ý, thông tin trong bài đọc có thể được diễn đạt bằng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với câu hỏi.
Ví dụ đề thi tiếng Anh B1 kèm theo hướng dẫn làm bài giúp bạn dễ hình dung và luyện tập:
√ PART 1: Questions 1-10
It takes a long time to raise a family of owlets, so the great horned owl begins early in the year. In January and February, or as late as March in the North, the male calls to the female with a resonant hoot. The female is larger than the ‘male. She sometimes reaches a body length of twenty-two to twenty-four inches, with a wingspread up to fifty inches. To impress her, the male does a strange courtship dance. He bobs. He bows. He ruffles his feathers and hops around with an important air. He flutters from limb to limb and makes flying sorties into the air. Sometimes he returns with an offering of food. They share the repast, after which she joins the dance, hopping and bobbing about as though keeping time to the beat of an inner drum.
Owls are poor home builders. They prefer to nest in a large hollow in a tree or even to occupy the deserted nest of a hawk or crow. These structures are large and rough, built of sticks and bark and lined with leaves and feathers. Sometimes owls nest on a rocky ledge, or even on the bare ground.
The mother lays two or three round, dull white eggs. Then she stoically settles herself on the nest and spreads her feather skirts about her to protect her precious charges from snow and cold. It is five weeks before the first downy white owlet pecks its way out of the shell. As the young birds feather out, they look like wise old men with their wide eyes and quizzical expressions. They clamor for food and keep the parents busy supplying mice, squirrels, rabbits, crayfish, and beetles. Later in the season baby crows are taken.
Migrating songsters, waterfowl, and game birds all fall prey to the hungry family. It is nearly ten weeks before fledglings leave the nest to search for their own food. The parent birds are weary of family life by November and drive the young owls away to establish hunting ranges of their own.
Question 1. What is the topic of this passage?
A. Raising a family of great homed owls
B. Mating rituals of great horned owls
C. Nest building of great homed owls
D. Habits of young great horned owls
Question 2. The phrase “a resonant hoot” in the passage is closest in meaning to
A. an instrument
B. a sound
C. a movement
D. an offering of food
👉 Hướng dẫn làm bài: Question 1 – 2
• Câu 1. What is the main topic of the passage?
Đoạn văn mô tả toàn bộ quá trình từ giao phối, làm tổ, đẻ trứng đến nuôi con non của loài cú, cho đến khi chúng đủ lớn để tự săn mồi. Đáp án đúng: A. Raising a family of great horned owls.
• Câu 2. What is the meaning of “a resonant hoot” in the passage?
Từ “hoot” chỉ âm thanh do loài cú phát ra, “resonant” mô tả âm thanh vang, trầm và rõ. Đáp án đúng: B. a sound.
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện đọc tiếng Anh mỗi ngày: Bí quyết giúp bạn tăng điểm reading
3. Làm đề thi B1 phần Viết (Writing)
Đề thi Viết B1 gồm 2 phần: viết thư/email và viết luận, với tổng thời gian làm bài là 60 phút. Thí sinh cần hoàn thành hai bài viết, độ dài lần lượt là khoảng 120 từ và 250 từ.
a. Phần Viết 1
Thí sinh được yêu cầu viết một bức thư hoặc email dài khoảng 120 từ, nhằm đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ viết và kỹ năng tương tác bằng văn bản. Một số dạng thư thường gặp gồm: thư xin lỗi, thư phàn nàn, thư giải thích, thư phản hồi, thư đưa ra lời khuyên…
👉 Hướng dẫn làm bài:
• Đọc kỹ đề bài, xác định rõ mục đích viết, nội dung cần có, hoàn cảnh, thì và giọng điệu phù hợp.
• Lập dàn ý rõ ràng trước khi viết, đảm bảo bố cục chặt chẽ, các ý được trình bày mạch lạc, liên kết tốt để đạt điểm cao.
• Khi viết, cần trình bày đầy đủ các ý đã lên kế hoạch, sử dụng đúng ngữ pháp, từ vựng phù hợp và đảm bảo bố cục thư hợp lý.
Ví dụ:
√ PART 1
Bạn sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Bạn vừa có chuyến đi đến Vịnh Hạ Long cùng một người bạn người Anh tên Daisy. Bạn nhận được email từ cô ấy sau khi cô ấy trở lại London. Đọc một phần email của cô ấy dưới đây.
…
I hope you like the photos we took in HaLong Bay. Did you get home all right?
I’m back at work now, but it’s a bit difficult to start again. I wish we were still on holiday.
Why don’t we plan another trip this spring if you’ve got time and money? Any suggestions where we could go?
Daisy
Write a reply to Daisy. In your email, you have to tell her that you really like the photos and the time you got together, describe a problem you had at the airport to her and suggest the time and place for the next trip.
Dịch nghĩa: Viết thư trả lời cho Daisy. Trong email, bạn phải nói với cô ấy rằng bạn thực sự thích những bức ảnh và khoảng thời gian hai người gặp nhau, mô tả vấn đề bạn gặp phải ở sân bay với cô ấy và đề xuất thời gian, địa điểm cho chuyến đi tiếp theo.
👉 Gợi ý bài mẫu:
Dear Daisy,
It’s so nice to hear from you again! I hope everything is going well for you in London.
Thank you for sending me the photos. I really love them because they remind me of the wonderful time we shared in Ha Long Bay. I’m sure you enjoyed the beautiful scenery there a lot.
As you might have heard, I had a small problem at Tan Son Nhat Airport due to a sudden power cut. Luckily, I still got home safely in the end.
Unfortunately, I won’t be able to travel this spring because I’ll be visiting my grandparents in Central Vietnam. But how about a trip to Ha Noi, the capital of Vietnam, next summer? By June, I’ll have finished university, and I’ll have a whole month free before starting my first job. It would be a perfect time to explore together!
That’s all for now. Write back when you have time and let me know what you think about the plan.
Best wishes,
[Your Name]
b. Phần Viết 2
Phần thi yêu cầu thí sinh viết một bài luận dài tối thiểu 250 từ để trả lời các câu hỏi cụ thể. Thí sinh cần đưa ra ý kiến cá nhân, lập luận chặt chẽ và ví dụ phù hợp để bảo vệ quan điểm của mình.
👉 Hướng dẫn làm bài:
• Trước tiên, đọc kỹ đề thi tiếng Anh B1 để xác định yêu cầu của bài viết: cần nêu quan điểm cá nhân, thảo luận các ý kiến có sẵn, hay so sánh và rút ra kết luận. Điều này giúp bạn xác định đúng trọng tâm và định hướng phát triển bài viết.
• Tiếp theo, lập dàn ý với các luận điểm chính cho từng đoạn, sắp xếp theo trình tự hợp lý để đảm bảo tính logic và mạch lạc.
• Khi viết, tuân thủ cấu trúc bài luận gồm mở bài, thân bài và kết luận. Sử dụng các cụm từ nối (transitional phrases) như “however”, “for example”, “in conclusion” để liên kết các ý rõ ràng và làm cho bài viết trôi chảy hơn.
Ví dụ:
√ PART 2
Write about the following topic (Viết về chủ đề sau):
• Recent advances in technology lead to the fact that the human workforce is gradually replaced with machinery. (Những tiến bộ gần đây trong công nghệ dẫn đến thực tế rằng lực lượng lao động con người đang dần bị thay thế bởi máy móc.)
• What are some problems caused by this trend, and how could they be dealt with? (Một số vấn đề do xu hướng này gây ra là gì, và chúng có thể được giải quyết như thế nào?)
• Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own experience or knowledge. (Hãy đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bổ sung các ví dụ phù hợp từ kinh nghiệm hoặc hiểu biết của bản thân.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
4. Đề thi B1 tiếng Anh phần Nói (Speaking)
Bài thi Nói trong kỳ thi B1 VSTEP gồm 3 phần, kéo dài khoảng 10 – 12 phút. Phần thi nhằm đánh giá các kỹ năng nói của thí sinh, bao gồm khả năng tương tác, thảo luận và trình bày quan điểm về một vấn đề.
a. Phần Nói 1: Tương tác xã hội
Phần này kéo dài khoảng 3 phút, gồm 3 – 6 câu hỏi. Bạn sẽ bắt đầu bằng phần giới thiệu bản thân, sau đó giám khảo sẽ đặt câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích, thể thao, độ tuổi…
Để đạt điểm cao, bạn nên sử dụng đa dạng cấu trúc câu. Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp câu ghép và câu phức để thể hiện khả năng ngữ pháp linh hoạt. Việc sử dụng từ nối giữa các câu sẽ giúp bài nói trôi chảy và mạch lạc hơn. Ngoài ra, cố gắng diễn đạt lại ý theo cách khác thay vì lặp lại từ ngữ hoặc cấu trúc từ câu hỏi của giám khảo.
Ví dụ:
√ PART 1: Social Interaction (3’)
Let’s talk about the weather. (Hãy nói về thời tiết)
• What kind of weather do you like? (Bạn thích thời tiết như thế nào?)
• Does weather affect your mood/ feeling? (Thời tiết có ảnh hưởng đến tâm trạng/cảm xúc của bạn không?)
• What do you usually do in hot/ cold weather? (Bạn thường làm gì khi trời nóng/lạnh?)
• Let’s talk about your favorite childhood game. (Hãy nói về trò chơi thời thơ ấu yêu thích của bạn.)
• What game(s) did you enjoy playing when you were a child? (Những trò chơi nào bạn thích chơi khi còn nhỏ?)
• Who did you play with? (Ai là người bạn đã chơi cùng?)
• Did you need any skills to play the game? (Bạn có cần bất kỳ kỹ năng nào để chơi trò chơi không?)
b. Phần Nói 2
Trong phần 2 của đề thi B1 tiếng Anh Speaking, giám khảo sẽ đưa ra một tình huống cùng ba lựa chọn. Nhiệm vụ của bạn là chọn một phương án phù hợp nhất, đưa ra lý do cho lựa chọn đó và phân tích hạn chế của hai phương án còn lại. Chủ đề thường xoay quanh việc chọn quà, đề xuất phương tiện di chuyển, lựa chọn hoạt động…
• Bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị. Hãy dùng thời gian này để xác định phương án mình sẽ chọn, lên ít nhất hai lý do ủng hộ lựa chọn đó và một vài điểm bất lợi của các lựa chọn khác.
• Bạn không cần chọn phương án yêu thích nhất, mà nên chọn phương án dễ nói và phù hợp với vốn từ vựng, cấu trúc ngữ pháp bạn có thể sử dụng hiệu quả.
• Để bài nói thuyết phục hơn, hãy sử dụng ngôn ngữ so sánh nhằm làm rõ sự khác biệt và điểm mạnh của phương án bạn chọn. Đồng thời, cố gắng đa dạng hóa từ vựng và tránh lặp lại từ hoặc cấu trúc đã có trong đề bài.
Ví dụ:
√ PART 2: Solution Discussion (4’)
Situation: You are planning your holiday. There are three suggestions: a beach holiday, a climbing holiday, and a sight-seeing holiday. Which do you think is the best choice for you? (Bạn đang lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình. Có ba gợi ý: kỳ nghỉ ở bãi biển, kỳ nghỉ leo núi và kỳ nghỉ ngắm cảnh. Bạn nghĩ đâu là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn?)
c. Phần Nói 3: Nói theo chủ đề
Trong phần này, bạn sẽ nói về một chủ đề do giám khảo đưa ra, đồng thời sử dụng các gợi ý có sẵn để phát triển thêm ý tưởng cá nhân.
Để làm tốt đề thi tiếng Anh B1, hãy tận dụng thời gian chuẩn bị để lên ý tưởng và chuyển các ý đó thành câu hoàn chỉnh. Bài nói nên có bố cục rõ ràng gồm mở bài, thân bài và kết bài. Sau khi trình bày, giám khảo sẽ đặt thêm một vài câu hỏi. Lúc này, bạn có thể áp dụng cách làm ở phần Nói 1: mở rộng ý bằng ví dụ, giải thích, sử dụng từ nối hợp lý để làm cho câu trả lời mạch lạc và tự nhiên hơn.
Ví dụ:
√ PART 3: Topic Development (5’)
Topic: Music should be taught in schools. (Âm nhạc nên được dạy trong trường học.)
• Should children be encouraged to learn music early? (Có nên khuyến khích trẻ học nhạc sớm?)
• Do you agree that music can change people’s moods/ feelings? (Bạn có đồng ý rằng âm nhạc có thể thay đổi tâm trạng/cảm xúc của con người không?)
• How would life be like without music? (Cuộc sống sẽ thế nào nếu không có âm nhạc?)
Hỏi và đáp nhanh
1. Đề thi tiếng Anh B1 gồm những kỹ năng nào?
Đề thi B1 VSTEP kiểm tra 4 kỹ năng: Nghe (40 phút), Đọc (60 phút), Viết (60 phút) và Nói (10–12 phút).
2. Điểm bao nhiêu thì đạt B1 tiếng Anh?
Thí sinh đạt điểm trung bình từ 4.0 đến 5.5/10 được xét đạt trình độ B1.
3. Chủ đề nào thường xuất hiện trong đề thi B1?
Các chủ đề phổ biến gồm: giáo dục, du lịch, công việc, gia đình, mua sắm, sức khỏe, thể thao, sở thích, thời tiết và vấn đề xã hội.
4. Bài thi B1 Viết có mấy phần?
Gồm 2 phần: viết thư/email khoảng 120 từ và viết luận 250 từ về một chủ đề quen thuộc.
5. Làm sao để ôn thi B1 hiệu quả?
Hãy luyện đề theo đúng cấu trúc thi thật, kết hợp học từ vựng theo chủ đề, luyện nghe thường xuyên, tập viết luận và thực hành nói với bạn bè hoặc giảng viên.
Trên đây là những thông tin chi tiết về đề thi tiếng Anh B1. Hy vọng rằng các hướng dẫn làm bài trong tài liệu này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc đề thi và áp dụng hiệu quả vào quá trình ôn luyện. ILA chúc bạn sớm đạt được chứng chỉ tiếng Anh B1 như mong đợi!
>>> Tìm hiểu thêm: Luyện nói trôi chảy với 99+ đoạn hội thoại tiếng Anh






